Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
50:37 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Gươm sẽ đánh tan các đoàn kỵ mã, chiến xa, và quân đồng minh từ xứ xa xôi, tất cả chúng sẽ thành đàn bà. Gươm sẽ tàn phá các kho châu báu và chúng sẽ bị cướp sạch.
  • 新标点和合本 - 有刀剑临到他的马匹、车辆, 和其中杂族的人民; 他们必像妇女一样。 有刀剑临到他的宝物, 就被抢夺。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 有刀剑临到它的马匹、战车, 和其中混居的各族, 他们变成与妇女一样; 有刀剑临到它的宝物, 宝物就被抢夺。
  • 和合本2010(神版-简体) - 有刀剑临到它的马匹、战车, 和其中混居的各族, 他们变成与妇女一样; 有刀剑临到它的宝物, 宝物就被抢夺。
  • 当代译本 - 敌人要攻击巴比伦人的战车战马和他们的盟军, 使他们柔弱得像妇女; 敌人要攻打他们的库房, 肆意抢夺他们的财宝。
  • 圣经新译本 - 刀剑必攻击它的马匹和战车, 攻击它境内所有外族的人, 他们必像妇女一样柔弱; 刀剑必攻击它的一切宝库, 它们必被抢掠;
  • 现代标点和合本 - 有刀剑临到她的马匹、车辆 和其中杂族的人民, 他们必像妇女一样; 有刀剑临到她的宝物, 就被抢夺。
  • 和合本(拼音版) - 有刀剑临到他的马匹、车辆 和其中杂族的人民, 他们必像妇女一样; 有刀剑临到他的宝物, 就被抢夺。
  • New International Version - A sword against her horses and chariots and all the foreigners in her ranks! They will become weaklings. A sword against her treasures! They will be plundered.
  • New International Reader's Version - A sword is coming against their horses and chariots! It is coming against all the hired soldiers in their armies. They will become weak. A sword is coming against their treasures! They will be stolen.
  • English Standard Version - A sword against her horses and against her chariots, and against all the foreign troops in her midst, that they may become women! A sword against all her treasures, that they may be plundered!
  • New Living Translation - The sword will strike her horses and chariots and her allies from other lands, and they will all become like women. The sword will strike her treasures, and they all will be plundered.
  • Christian Standard Bible - A sword is against his horses and chariots and against all the foreigners among them, and they will be like women. A sword is against her treasuries, and they will be plundered.
  • New American Standard Bible - A sword against their horses, against their chariots, And against all the foreigners who are in the midst of her, And they will become women! A sword against her treasures, and they will be plundered!
  • New King James Version - A sword is against their horses, Against their chariots, And against all the mixed peoples who are in her midst; And they will become like women. A sword is against her treasures, and they will be robbed.
  • Amplified Bible - A sword against their horses and against their chariots And against all the foreign troops that are in her midst, And they will become [as weak and defenseless as] women! A sword against her treasures, and they will be plundered!
  • American Standard Version - A sword is upon their horses, and upon their chariots, and upon all the mingled people that are in the midst of her; and they shall become as women: a sword is upon her treasures, and they shall be robbed.
  • King James Version - A sword is upon their horses, and upon their chariots, and upon all the mingled people that are in the midst of her; and they shall become as women: a sword is upon her treasures; and they shall be robbed.
  • New English Translation - Destructive forces will come against her horses and her chariots. Destructive forces will come against all the foreign troops within her; they will be as frightened as women! Destructive forces will come against her treasures; they will be taken away as plunder!
  • World English Bible - A sword is on their horses, on their chariots, and on all the mixed people who are in the middle of her; and they will become as women. A sword is on her treasures, and they will be robbed.
  • 新標點和合本 - 有刀劍臨到她的馬匹、車輛, 和其中雜族的人民; 他們必像婦女一樣。 有刀劍臨到她的寶物, 就被搶奪。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 有刀劍臨到它的馬匹、戰車, 和其中混居的各族, 他們變成與婦女一樣; 有刀劍臨到它的寶物, 寶物就被搶奪。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 有刀劍臨到它的馬匹、戰車, 和其中混居的各族, 他們變成與婦女一樣; 有刀劍臨到它的寶物, 寶物就被搶奪。
  • 當代譯本 - 敵人要攻擊巴比倫人的戰車戰馬和他們的盟軍, 使他們柔弱得像婦女; 敵人要攻打他們的庫房, 肆意搶奪他們的財寶。
  • 聖經新譯本 - 刀劍必攻擊它的馬匹和戰車, 攻擊它境內所有外族的人, 他們必像婦女一樣柔弱; 刀劍必攻擊它的一切寶庫, 它們必被搶掠;
  • 呂振中譯本 - 讓刀劍攻擊她的馬匹和車輛, 攻擊其中的雜族眾人, 使他們變像婦人女子! 讓刀劍攻擊她的寶物, 使它們都被劫掠!
  • 現代標點和合本 - 有刀劍臨到她的馬匹、車輛 和其中雜族的人民, 他們必像婦女一樣; 有刀劍臨到她的寶物, 就被搶奪。
  • 文理和合譯本 - 刃臨於其馬與車、暨其中雜族、使若婦女、刃臨於其貨財、使遭攘奪、
  • 文理委辦譯本 - 災降於車馬、以及異族、使之喪膽、無異婦女。災降於貨財、被人刧掠。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 刃臨於 巴比倫 駿馬戰車、及其中客兵、俱膽怯如婦女、刃臨其寶藏、悉被攘奪、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Muerte a sus caballos y carros! ¡Muerte a todos sus mercenarios! ¡Que se vuelvan como mujeres! ¡Muerte a sus tesoros! ¡Que sean saqueados!
  • 현대인의 성경 - 칼이 그들의 말과 전차와 그 땅에 주둔하고 있는 모든 외국군을 칠 것이니 그들이 여자처럼 무력할 것이며 그들의 보물도 칼날에 약탈당할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Меч поразит его коней и колесницы, и всех иноземцев в его войсках – станут они трусливы, как женщины. Меч поразит его сокровища: они будут разграблены.
  • Восточный перевод - Меч поразит его коней и колесницы, и всех иноземцев в его войсках: станут они трусливы, как женщины. Меч поразит его сокровища: они будут разграблены.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Меч поразит его коней и колесницы, и всех иноземцев в его войсках: станут они трусливы, как женщины. Меч поразит его сокровища: они будут разграблены.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Меч поразит его коней и колесницы, и всех иноземцев в его войсках: станут они трусливы, как женщины. Меч поразит его сокровища: они будут разграблены.
  • La Bible du Semeur 2015 - Epée, fonds sur ses chevaux et ses chars et sur tout ce ramassis de gens ╵qui sont chez elle. Et qu’ils ne soient plus que des femmelettes ! Epée ! Fonds sur tous ses trésors : qu’ils soient pillés !
  • リビングバイブル - 戦いが起こって、馬も戦車ものみ尽くす。 同盟を結んだほかの国々の者たちは、 女のように弱くなり、財宝はみな略奪される。
  • Nova Versão Internacional - Uma espada contra os seus cavalos, contra os seus carros de guerra e contra todos os estrangeiros em suas fileiras! Eles serão como mulheres. Uma espada contra os seus tesouros! Eles serão saqueados.
  • Hoffnung für alle - Tod den Pferden und Streitwagen und allen Söldnern, die Babylonien unterstützt haben – sie werden sich nicht mehr wehren können! Die Schätze Babyloniens gebe ich der Plünderung preis.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ให้ดาบฟาดฟันเหล่าม้าและรถม้าศึก และฟาดฟันคนต่างชาติทั้งปวงในกองทัพของเขา! พวกเขาจะกลายเป็นเหมือนผู้หญิง ให้ดาบฟาดฟันทรัพย์สมบัติของบาบิโลน! สิ่งเหล่านั้นจะถูกปล้นชิง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดาบ​ห้ำหั่น​ม้า​และ​รถ​ม้า​ของ​บาบิโลน และ​ห้ำหั่น​พวก​ทหาร​ต่าง​ชาติ​ท่าม​กลาง​เมือง เพื่อ​พวก​เขา​จะ​ได้​กลาย​เป็น​คน​อ่อนแอ​เหมือน​ผู้​หญิง ดาบ​ห้ำหั่น​สมบัติ​ทั้ง​หมด​ของ​เมือง​ด้วย​การ​ปล้น
交叉引用
  • Giê-rê-mi 25:24 - Tôi đưa chén cho các vua A-rập và các vua chúa của các sắc tộc hỗn tạp ở hoang mạc,
  • Ê-xê-chi-ên 39:20 - Hãy dự tiệc tại bàn Ta—ăn thịt ngựa, thịt kỵ binh, thịt các dũng sĩ cùng tất cả quân lính quả cảm, Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán vậy.’
  • A-gai 2:22 - Ta sẽ lật đổ ngôi các vương quốc, và hủy diệt thế lực các vương quốc nước ngoài. Ta sẽ lật đổ các chiến xa và người đi xe. Ngựa và người cưỡi ngựa sẽ bị ngã, ai nấy sẽ bị anh em mình giết chết.
  • Na-hum 2:13 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Này, Ta chống lại ngươi! Ta sẽ đốt các chiến xa ngươi trong khói lửa và các thanh niên ngươi sẽ bị lưỡi gươm tàn sát. Ta sẽ chấm dứt việc ngươi lùng bắt tù binh và thu chiến lợi phẩm khắp mặt đất. Tiếng của các sứ thần ngươi sẽ chẳng còn được lắng nghe.”
  • Giê-rê-mi 50:26 - Phải, từ các xứ xa xôi, hãy kéo đến tấn công nó. Hãy mở các kho lúa của nó. Nghiền nát các thành lũy và nhà cửa nó thành một đống hoang tàn. Hãy tận diệt nó, đừng chừa lại gì!
  • Na-hum 2:2 - Vì Chúa Hằng Hữu sẽ phục hồi vinh quang cho Gia-cốp, như vinh quang của Ít-ra-ên dù những kẻ hủy diệt đã phá tan hoang và tiêu diệt hết các vườn nho của chúng.
  • Na-hum 2:3 - Thuẫn khiên của lính chiến màu đỏ! Quân phục các binh sĩ cũng đỏ! Trong ngày dàn trận chuẩn bị giáp chiến, kim khí trên chiến xa lòe sáng như chớp, với một rừng gươm giáo vung trên chúng.
  • Na-hum 2:4 - Các chiến xa chạy như bão trong các đường phố, qua lại vùn vụt trên các thông lộ. Mỗi chiếc đều sáng lòe như bó đuốc và chạy nhanh như chớp.
  • Thi Thiên 46:9 - Chúa chấm dứt chiến tranh khắp hoàn vũ, Ngài bẻ cung, đập tan gươm giáo, Chúa đốt rụi các chiến xa.
  • Thi Thiên 76:6 - Lạy Đức Chúa Trời của Gia-cốp, khi Ngài quở trách ngựa và chiến xa đều bất động.
  • Ê-xê-chi-ên 30:5 - Ê-thi-ô-pi, Phút, Lút, các xứ A-rập, Ly-bi và các nước liên minh đều bị gươm hủy diệt.
  • Y-sai 45:3 - Ta sẽ cho con các kho tàng châu báu giấu trong hang sâu bí mật. Ta sẽ làm điều này để con biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, Đấng đã gọi đích danh con.”
  • Thi Thiên 20:7 - Người ta cậy binh xa, chiến mã chúng con nhờ Danh Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng con.
  • Thi Thiên 20:8 - Thế nên, họ thất bại và tử trận còn chúng con, vùng dậy, đứng vững vàng.
  • Y-sai 19:16 - Trong ngày ấy người Ai Cập sẽ yếu ớt như phụ nữ. Họ run rẩy khiếp sợ trước bàn tay đoán phạt của Chúa Hằng Hữu Vạn Quân.
  • Giê-rê-mi 48:41 - Các thành của nó sẽ bị chiếm đóng, và các đồn lũy nó đều thất thủ. Ngay cả các chiến sĩ mạnh nhất cũng sẽ đau đớn như đàn bà trong cơn chuyển dạ.
  • Giê-rê-mi 25:20 - cùng những ngoại kiều sống trong đất ấy. Tôi đưa chén cho các vua xứ U-xơ, các vua xứ Phi-li-tin, các thành Ách-ca-lôn, Ga-xa, Éc-rôn, và tàn dư của người Ách-đốt.
  • Giê-rê-mi 51:21 - Ta sẽ dùng ngươi chà nát các quân đội— tiêu diệt ngựa và lính kỵ, chiến xa, và người lái xe.
  • Na-hum 3:13 - Xem kìa, quân sĩ ngươi sẽ yếu ớt như đàn bà. Các cửa ải ngươi sẽ mở tung cho địch quân và lửa sẽ nung chảy các hàng rào sắt.
  • Giê-rê-mi 51:30 - Các chiến sĩ hùng mạnh của Ba-by-lôn ngừng chiến đấu. Chúng rút vào trong chiến lũy, sức mạnh của họ không còn nữa. Chúng trở nên như phụ nữ. Nhà cửa chúng bị đốt sạch và các then cổng thành đã bị bẻ gãy.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Gươm sẽ đánh tan các đoàn kỵ mã, chiến xa, và quân đồng minh từ xứ xa xôi, tất cả chúng sẽ thành đàn bà. Gươm sẽ tàn phá các kho châu báu và chúng sẽ bị cướp sạch.
  • 新标点和合本 - 有刀剑临到他的马匹、车辆, 和其中杂族的人民; 他们必像妇女一样。 有刀剑临到他的宝物, 就被抢夺。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 有刀剑临到它的马匹、战车, 和其中混居的各族, 他们变成与妇女一样; 有刀剑临到它的宝物, 宝物就被抢夺。
  • 和合本2010(神版-简体) - 有刀剑临到它的马匹、战车, 和其中混居的各族, 他们变成与妇女一样; 有刀剑临到它的宝物, 宝物就被抢夺。
  • 当代译本 - 敌人要攻击巴比伦人的战车战马和他们的盟军, 使他们柔弱得像妇女; 敌人要攻打他们的库房, 肆意抢夺他们的财宝。
  • 圣经新译本 - 刀剑必攻击它的马匹和战车, 攻击它境内所有外族的人, 他们必像妇女一样柔弱; 刀剑必攻击它的一切宝库, 它们必被抢掠;
  • 现代标点和合本 - 有刀剑临到她的马匹、车辆 和其中杂族的人民, 他们必像妇女一样; 有刀剑临到她的宝物, 就被抢夺。
  • 和合本(拼音版) - 有刀剑临到他的马匹、车辆 和其中杂族的人民, 他们必像妇女一样; 有刀剑临到他的宝物, 就被抢夺。
  • New International Version - A sword against her horses and chariots and all the foreigners in her ranks! They will become weaklings. A sword against her treasures! They will be plundered.
  • New International Reader's Version - A sword is coming against their horses and chariots! It is coming against all the hired soldiers in their armies. They will become weak. A sword is coming against their treasures! They will be stolen.
  • English Standard Version - A sword against her horses and against her chariots, and against all the foreign troops in her midst, that they may become women! A sword against all her treasures, that they may be plundered!
  • New Living Translation - The sword will strike her horses and chariots and her allies from other lands, and they will all become like women. The sword will strike her treasures, and they all will be plundered.
  • Christian Standard Bible - A sword is against his horses and chariots and against all the foreigners among them, and they will be like women. A sword is against her treasuries, and they will be plundered.
  • New American Standard Bible - A sword against their horses, against their chariots, And against all the foreigners who are in the midst of her, And they will become women! A sword against her treasures, and they will be plundered!
  • New King James Version - A sword is against their horses, Against their chariots, And against all the mixed peoples who are in her midst; And they will become like women. A sword is against her treasures, and they will be robbed.
  • Amplified Bible - A sword against their horses and against their chariots And against all the foreign troops that are in her midst, And they will become [as weak and defenseless as] women! A sword against her treasures, and they will be plundered!
  • American Standard Version - A sword is upon their horses, and upon their chariots, and upon all the mingled people that are in the midst of her; and they shall become as women: a sword is upon her treasures, and they shall be robbed.
  • King James Version - A sword is upon their horses, and upon their chariots, and upon all the mingled people that are in the midst of her; and they shall become as women: a sword is upon her treasures; and they shall be robbed.
  • New English Translation - Destructive forces will come against her horses and her chariots. Destructive forces will come against all the foreign troops within her; they will be as frightened as women! Destructive forces will come against her treasures; they will be taken away as plunder!
  • World English Bible - A sword is on their horses, on their chariots, and on all the mixed people who are in the middle of her; and they will become as women. A sword is on her treasures, and they will be robbed.
  • 新標點和合本 - 有刀劍臨到她的馬匹、車輛, 和其中雜族的人民; 他們必像婦女一樣。 有刀劍臨到她的寶物, 就被搶奪。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 有刀劍臨到它的馬匹、戰車, 和其中混居的各族, 他們變成與婦女一樣; 有刀劍臨到它的寶物, 寶物就被搶奪。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 有刀劍臨到它的馬匹、戰車, 和其中混居的各族, 他們變成與婦女一樣; 有刀劍臨到它的寶物, 寶物就被搶奪。
  • 當代譯本 - 敵人要攻擊巴比倫人的戰車戰馬和他們的盟軍, 使他們柔弱得像婦女; 敵人要攻打他們的庫房, 肆意搶奪他們的財寶。
  • 聖經新譯本 - 刀劍必攻擊它的馬匹和戰車, 攻擊它境內所有外族的人, 他們必像婦女一樣柔弱; 刀劍必攻擊它的一切寶庫, 它們必被搶掠;
  • 呂振中譯本 - 讓刀劍攻擊她的馬匹和車輛, 攻擊其中的雜族眾人, 使他們變像婦人女子! 讓刀劍攻擊她的寶物, 使它們都被劫掠!
  • 現代標點和合本 - 有刀劍臨到她的馬匹、車輛 和其中雜族的人民, 他們必像婦女一樣; 有刀劍臨到她的寶物, 就被搶奪。
  • 文理和合譯本 - 刃臨於其馬與車、暨其中雜族、使若婦女、刃臨於其貨財、使遭攘奪、
  • 文理委辦譯本 - 災降於車馬、以及異族、使之喪膽、無異婦女。災降於貨財、被人刧掠。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 刃臨於 巴比倫 駿馬戰車、及其中客兵、俱膽怯如婦女、刃臨其寶藏、悉被攘奪、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Muerte a sus caballos y carros! ¡Muerte a todos sus mercenarios! ¡Que se vuelvan como mujeres! ¡Muerte a sus tesoros! ¡Que sean saqueados!
  • 현대인의 성경 - 칼이 그들의 말과 전차와 그 땅에 주둔하고 있는 모든 외국군을 칠 것이니 그들이 여자처럼 무력할 것이며 그들의 보물도 칼날에 약탈당할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Меч поразит его коней и колесницы, и всех иноземцев в его войсках – станут они трусливы, как женщины. Меч поразит его сокровища: они будут разграблены.
  • Восточный перевод - Меч поразит его коней и колесницы, и всех иноземцев в его войсках: станут они трусливы, как женщины. Меч поразит его сокровища: они будут разграблены.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Меч поразит его коней и колесницы, и всех иноземцев в его войсках: станут они трусливы, как женщины. Меч поразит его сокровища: они будут разграблены.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Меч поразит его коней и колесницы, и всех иноземцев в его войсках: станут они трусливы, как женщины. Меч поразит его сокровища: они будут разграблены.
  • La Bible du Semeur 2015 - Epée, fonds sur ses chevaux et ses chars et sur tout ce ramassis de gens ╵qui sont chez elle. Et qu’ils ne soient plus que des femmelettes ! Epée ! Fonds sur tous ses trésors : qu’ils soient pillés !
  • リビングバイブル - 戦いが起こって、馬も戦車ものみ尽くす。 同盟を結んだほかの国々の者たちは、 女のように弱くなり、財宝はみな略奪される。
  • Nova Versão Internacional - Uma espada contra os seus cavalos, contra os seus carros de guerra e contra todos os estrangeiros em suas fileiras! Eles serão como mulheres. Uma espada contra os seus tesouros! Eles serão saqueados.
  • Hoffnung für alle - Tod den Pferden und Streitwagen und allen Söldnern, die Babylonien unterstützt haben – sie werden sich nicht mehr wehren können! Die Schätze Babyloniens gebe ich der Plünderung preis.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ให้ดาบฟาดฟันเหล่าม้าและรถม้าศึก และฟาดฟันคนต่างชาติทั้งปวงในกองทัพของเขา! พวกเขาจะกลายเป็นเหมือนผู้หญิง ให้ดาบฟาดฟันทรัพย์สมบัติของบาบิโลน! สิ่งเหล่านั้นจะถูกปล้นชิง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดาบ​ห้ำหั่น​ม้า​และ​รถ​ม้า​ของ​บาบิโลน และ​ห้ำหั่น​พวก​ทหาร​ต่าง​ชาติ​ท่าม​กลาง​เมือง เพื่อ​พวก​เขา​จะ​ได้​กลาย​เป็น​คน​อ่อนแอ​เหมือน​ผู้​หญิง ดาบ​ห้ำหั่น​สมบัติ​ทั้ง​หมด​ของ​เมือง​ด้วย​การ​ปล้น
  • Giê-rê-mi 25:24 - Tôi đưa chén cho các vua A-rập và các vua chúa của các sắc tộc hỗn tạp ở hoang mạc,
  • Ê-xê-chi-ên 39:20 - Hãy dự tiệc tại bàn Ta—ăn thịt ngựa, thịt kỵ binh, thịt các dũng sĩ cùng tất cả quân lính quả cảm, Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán vậy.’
  • A-gai 2:22 - Ta sẽ lật đổ ngôi các vương quốc, và hủy diệt thế lực các vương quốc nước ngoài. Ta sẽ lật đổ các chiến xa và người đi xe. Ngựa và người cưỡi ngựa sẽ bị ngã, ai nấy sẽ bị anh em mình giết chết.
  • Na-hum 2:13 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Này, Ta chống lại ngươi! Ta sẽ đốt các chiến xa ngươi trong khói lửa và các thanh niên ngươi sẽ bị lưỡi gươm tàn sát. Ta sẽ chấm dứt việc ngươi lùng bắt tù binh và thu chiến lợi phẩm khắp mặt đất. Tiếng của các sứ thần ngươi sẽ chẳng còn được lắng nghe.”
  • Giê-rê-mi 50:26 - Phải, từ các xứ xa xôi, hãy kéo đến tấn công nó. Hãy mở các kho lúa của nó. Nghiền nát các thành lũy và nhà cửa nó thành một đống hoang tàn. Hãy tận diệt nó, đừng chừa lại gì!
  • Na-hum 2:2 - Vì Chúa Hằng Hữu sẽ phục hồi vinh quang cho Gia-cốp, như vinh quang của Ít-ra-ên dù những kẻ hủy diệt đã phá tan hoang và tiêu diệt hết các vườn nho của chúng.
  • Na-hum 2:3 - Thuẫn khiên của lính chiến màu đỏ! Quân phục các binh sĩ cũng đỏ! Trong ngày dàn trận chuẩn bị giáp chiến, kim khí trên chiến xa lòe sáng như chớp, với một rừng gươm giáo vung trên chúng.
  • Na-hum 2:4 - Các chiến xa chạy như bão trong các đường phố, qua lại vùn vụt trên các thông lộ. Mỗi chiếc đều sáng lòe như bó đuốc và chạy nhanh như chớp.
  • Thi Thiên 46:9 - Chúa chấm dứt chiến tranh khắp hoàn vũ, Ngài bẻ cung, đập tan gươm giáo, Chúa đốt rụi các chiến xa.
  • Thi Thiên 76:6 - Lạy Đức Chúa Trời của Gia-cốp, khi Ngài quở trách ngựa và chiến xa đều bất động.
  • Ê-xê-chi-ên 30:5 - Ê-thi-ô-pi, Phút, Lút, các xứ A-rập, Ly-bi và các nước liên minh đều bị gươm hủy diệt.
  • Y-sai 45:3 - Ta sẽ cho con các kho tàng châu báu giấu trong hang sâu bí mật. Ta sẽ làm điều này để con biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, Đấng đã gọi đích danh con.”
  • Thi Thiên 20:7 - Người ta cậy binh xa, chiến mã chúng con nhờ Danh Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng con.
  • Thi Thiên 20:8 - Thế nên, họ thất bại và tử trận còn chúng con, vùng dậy, đứng vững vàng.
  • Y-sai 19:16 - Trong ngày ấy người Ai Cập sẽ yếu ớt như phụ nữ. Họ run rẩy khiếp sợ trước bàn tay đoán phạt của Chúa Hằng Hữu Vạn Quân.
  • Giê-rê-mi 48:41 - Các thành của nó sẽ bị chiếm đóng, và các đồn lũy nó đều thất thủ. Ngay cả các chiến sĩ mạnh nhất cũng sẽ đau đớn như đàn bà trong cơn chuyển dạ.
  • Giê-rê-mi 25:20 - cùng những ngoại kiều sống trong đất ấy. Tôi đưa chén cho các vua xứ U-xơ, các vua xứ Phi-li-tin, các thành Ách-ca-lôn, Ga-xa, Éc-rôn, và tàn dư của người Ách-đốt.
  • Giê-rê-mi 51:21 - Ta sẽ dùng ngươi chà nát các quân đội— tiêu diệt ngựa và lính kỵ, chiến xa, và người lái xe.
  • Na-hum 3:13 - Xem kìa, quân sĩ ngươi sẽ yếu ớt như đàn bà. Các cửa ải ngươi sẽ mở tung cho địch quân và lửa sẽ nung chảy các hàng rào sắt.
  • Giê-rê-mi 51:30 - Các chiến sĩ hùng mạnh của Ba-by-lôn ngừng chiến đấu. Chúng rút vào trong chiến lũy, sức mạnh của họ không còn nữa. Chúng trở nên như phụ nữ. Nhà cửa chúng bị đốt sạch và các then cổng thành đã bị bẻ gãy.
圣经
资源
计划
奉献