Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vậy, một khi thay đổi chức tế lễ, hẳn cũng phải thay đổi luật pháp.
  • 新标点和合本 - 祭司的职任既已更改,律法也必须更改。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 既然祭司的职分已更改,律法也需要更改。
  • 和合本2010(神版-简体) - 既然祭司的职分已更改,律法也需要更改。
  • 当代译本 - 既然这祭司制度更改了,律法也必须更改。
  • 圣经新译本 - 祭司的制度既然更改了,律法也必须更改。
  • 中文标准译本 - 祭司职份被更换,律法也必须有所更换。
  • 现代标点和合本 - 祭司的职任既已更改,律法也必须更改。
  • 和合本(拼音版) - 祭司的职任既已更改,律法也必须更改。
  • New International Version - For when the priesthood is changed, the law must be changed also.
  • New International Reader's Version - A change of the priestly system requires a change of law.
  • English Standard Version - For when there is a change in the priesthood, there is necessarily a change in the law as well.
  • New Living Translation - And if the priesthood is changed, the law must also be changed to permit it.
  • Christian Standard Bible - For when there is a change of the priesthood, there must be a change of law as well.
  • New American Standard Bible - For when the priesthood is changed, of necessity there takes place a change of law also.
  • New King James Version - For the priesthood being changed, of necessity there is also a change of the law.
  • Amplified Bible - For when there is a change in the priesthood, there is of necessity a change of the law [concerning the priesthood] as well.
  • American Standard Version - For the priesthood being changed, there is made of necessity a change also of the law.
  • King James Version - For the priesthood being changed, there is made of necessity a change also of the law.
  • New English Translation - For when the priesthood changes, a change in the law must come as well.
  • World English Bible - For the priesthood being changed, there is of necessity a change made also in the law.
  • 新標點和合本 - 祭司的職任既已更改,律法也必須更改。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 既然祭司的職分已更改,律法也需要更改。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 既然祭司的職分已更改,律法也需要更改。
  • 當代譯本 - 既然這祭司制度更改了,律法也必須更改。
  • 聖經新譯本 - 祭司的制度既然更改了,律法也必須更改。
  • 呂振中譯本 - 祭司的職分既有更改,律法也就必須有更改了。
  • 中文標準譯本 - 祭司職份被更換,律法也必須有所更換。
  • 現代標點和合本 - 祭司的職任既已更改,律法也必須更改。
  • 文理和合譯本 - 蓋祭司之職既易、則律亦必易、
  • 文理委辦譯本 - 祭司職既易、律例必易、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 祭司之職既易、則律法亦必易、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 今司祭之本位既經鼎革、則舊法已失其依附矣。
  • Nueva Versión Internacional - Porque cuando cambia el sacerdocio, también tiene que cambiarse la ley.
  • 현대인의 성경 - 제사장 직분이 변하면 율법도 반드시 변경되어야 합니다.
  • Новый Русский Перевод - Когда происходит перемена священства, одновременно должна произойти и перемена Закона.
  • Восточный перевод - Когда происходит перемена священства, одновременно должна произойти и перемена Закона.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Когда происходит перемена священства, одновременно должна произойти и перемена Закона.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Когда происходит перемена священства, одновременно должна произойти и перемена Закона.
  • La Bible du Semeur 2015 - Or, ce changement de sacerdoce entraîne forcément un changement de loi.
  • リビングバイブル - 新しい家系の祭司が立てられる時、それを受け入れるために、律法も改められなければなりません。キリストがレビ族とは別の部族であり、モーセが祭司として任命したこともないユダ族の出身であったことは、周知の事実です。
  • Nestle Aland 28 - μετατιθεμένης γὰρ τῆς ἱερωσύνης ἐξ ἀνάγκης καὶ νόμου μετάθεσις γίνεται.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - μετατιθεμένης γὰρ τῆς ἱερωσύνης, ἐξ ἀνάγκης καὶ νόμου μετάθεσις γίνεται.
  • Nova Versão Internacional - Certo é que, quando há mudança de sacerdócio, é necessário que haja mudança de lei.
  • Hoffnung für alle - Setzt Gott nun aber ein anderes Priestertum ein, dann muss auch das Gesetz geändert werden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะเมื่อมีการเปลี่ยนแปลงระบอบปุโรหิตก็ต้องมีการเปลี่ยนแปลงบทบัญญัติด้วย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​เมื่อ​ระบบ​ปุโรหิต​เปลี่ยนแปลง กฎ​บัญญัติ​ก็​ต้อง​เปลี่ยนแปลง​ไป​ด้วย
交叉引用
  • Giê-rê-mi 31:31 - Chúa Hằng Hữu phán: “Sẽ đến ngày Ta lập giao ước mới với dân tộc Ít-ra-ên và Giu-đa.
  • Giê-rê-mi 31:32 - Giao ước này sẽ khác hẳn giao ước Ta đã lập với tổ phụ họ khi Ta dẫn dắt họ ra khỏi đất Ai Cập. Nhưng tổ phụ họ đã bội ước, dù Ta yêu họ như chồng yêu vợ,” Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Giê-rê-mi 31:33 - “Nhưng đây là giao ước mới Ta lập với người Ít-ra-ên trong ngày ấy,” Chúa Hằng Hữu phán. “Ta sẽ đặt luật pháp Ta trong họ, và Ta sẽ ghi luật pháp Ta trong tim họ. Ta sẽ là Đức Chúa Trời của họ, và họ sẽ là dân Ta.
  • Giê-rê-mi 31:34 - Đến thời kỳ ấy, không cần ai nhắc nhở dân Ta nhìn biết Ta vì tất cả mọi người, từ người nhỏ đến người lớn đều biết Ta cách đích thực,” Chúa Hằng Hữu phán vậy. “Ta sẽ tha thứ gian ác họ, và Ta sẽ không bao giờ nhớ đến tội lỗi họ nữa.”
  • Y-sai 66:21 - “Và Ta sẽ đặt một số người trong họ làm thầy tế lễ và người Lê-vi. Ta, Chúa Hăng Hữu đã phán vậy!
  • Ê-xê-chi-ên 16:61 - Ngươi sẽ nhớ lại tội ác đã làm, sẽ xấu hổ khi Ta ban đặc ân cho ngươi. Ta sẽ khiến chị em ngươi, là Sa-ma-ri và Sô-đôm, sẽ làm con gái của ngươi, mặc dù chúng không có phần trong giao ước của Ta và ngươi.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 6:13 - Những nhân chứng khai gian: “Người này luôn luôn xúc phạm Đền Thờ thánh và chống lại luật Môi-se.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 6:14 - Chúng tôi nghe họ nói Giê-xu người Na-xa-rét sẽ phá hủy Đền Thờ và thay đổi luật lệ Môi-se đã truyền dạy.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vậy, một khi thay đổi chức tế lễ, hẳn cũng phải thay đổi luật pháp.
  • 新标点和合本 - 祭司的职任既已更改,律法也必须更改。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 既然祭司的职分已更改,律法也需要更改。
  • 和合本2010(神版-简体) - 既然祭司的职分已更改,律法也需要更改。
  • 当代译本 - 既然这祭司制度更改了,律法也必须更改。
  • 圣经新译本 - 祭司的制度既然更改了,律法也必须更改。
  • 中文标准译本 - 祭司职份被更换,律法也必须有所更换。
  • 现代标点和合本 - 祭司的职任既已更改,律法也必须更改。
  • 和合本(拼音版) - 祭司的职任既已更改,律法也必须更改。
  • New International Version - For when the priesthood is changed, the law must be changed also.
  • New International Reader's Version - A change of the priestly system requires a change of law.
  • English Standard Version - For when there is a change in the priesthood, there is necessarily a change in the law as well.
  • New Living Translation - And if the priesthood is changed, the law must also be changed to permit it.
  • Christian Standard Bible - For when there is a change of the priesthood, there must be a change of law as well.
  • New American Standard Bible - For when the priesthood is changed, of necessity there takes place a change of law also.
  • New King James Version - For the priesthood being changed, of necessity there is also a change of the law.
  • Amplified Bible - For when there is a change in the priesthood, there is of necessity a change of the law [concerning the priesthood] as well.
  • American Standard Version - For the priesthood being changed, there is made of necessity a change also of the law.
  • King James Version - For the priesthood being changed, there is made of necessity a change also of the law.
  • New English Translation - For when the priesthood changes, a change in the law must come as well.
  • World English Bible - For the priesthood being changed, there is of necessity a change made also in the law.
  • 新標點和合本 - 祭司的職任既已更改,律法也必須更改。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 既然祭司的職分已更改,律法也需要更改。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 既然祭司的職分已更改,律法也需要更改。
  • 當代譯本 - 既然這祭司制度更改了,律法也必須更改。
  • 聖經新譯本 - 祭司的制度既然更改了,律法也必須更改。
  • 呂振中譯本 - 祭司的職分既有更改,律法也就必須有更改了。
  • 中文標準譯本 - 祭司職份被更換,律法也必須有所更換。
  • 現代標點和合本 - 祭司的職任既已更改,律法也必須更改。
  • 文理和合譯本 - 蓋祭司之職既易、則律亦必易、
  • 文理委辦譯本 - 祭司職既易、律例必易、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 祭司之職既易、則律法亦必易、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 今司祭之本位既經鼎革、則舊法已失其依附矣。
  • Nueva Versión Internacional - Porque cuando cambia el sacerdocio, también tiene que cambiarse la ley.
  • 현대인의 성경 - 제사장 직분이 변하면 율법도 반드시 변경되어야 합니다.
  • Новый Русский Перевод - Когда происходит перемена священства, одновременно должна произойти и перемена Закона.
  • Восточный перевод - Когда происходит перемена священства, одновременно должна произойти и перемена Закона.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Когда происходит перемена священства, одновременно должна произойти и перемена Закона.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Когда происходит перемена священства, одновременно должна произойти и перемена Закона.
  • La Bible du Semeur 2015 - Or, ce changement de sacerdoce entraîne forcément un changement de loi.
  • リビングバイブル - 新しい家系の祭司が立てられる時、それを受け入れるために、律法も改められなければなりません。キリストがレビ族とは別の部族であり、モーセが祭司として任命したこともないユダ族の出身であったことは、周知の事実です。
  • Nestle Aland 28 - μετατιθεμένης γὰρ τῆς ἱερωσύνης ἐξ ἀνάγκης καὶ νόμου μετάθεσις γίνεται.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - μετατιθεμένης γὰρ τῆς ἱερωσύνης, ἐξ ἀνάγκης καὶ νόμου μετάθεσις γίνεται.
  • Nova Versão Internacional - Certo é que, quando há mudança de sacerdócio, é necessário que haja mudança de lei.
  • Hoffnung für alle - Setzt Gott nun aber ein anderes Priestertum ein, dann muss auch das Gesetz geändert werden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะเมื่อมีการเปลี่ยนแปลงระบอบปุโรหิตก็ต้องมีการเปลี่ยนแปลงบทบัญญัติด้วย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​เมื่อ​ระบบ​ปุโรหิต​เปลี่ยนแปลง กฎ​บัญญัติ​ก็​ต้อง​เปลี่ยนแปลง​ไป​ด้วย
  • Giê-rê-mi 31:31 - Chúa Hằng Hữu phán: “Sẽ đến ngày Ta lập giao ước mới với dân tộc Ít-ra-ên và Giu-đa.
  • Giê-rê-mi 31:32 - Giao ước này sẽ khác hẳn giao ước Ta đã lập với tổ phụ họ khi Ta dẫn dắt họ ra khỏi đất Ai Cập. Nhưng tổ phụ họ đã bội ước, dù Ta yêu họ như chồng yêu vợ,” Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Giê-rê-mi 31:33 - “Nhưng đây là giao ước mới Ta lập với người Ít-ra-ên trong ngày ấy,” Chúa Hằng Hữu phán. “Ta sẽ đặt luật pháp Ta trong họ, và Ta sẽ ghi luật pháp Ta trong tim họ. Ta sẽ là Đức Chúa Trời của họ, và họ sẽ là dân Ta.
  • Giê-rê-mi 31:34 - Đến thời kỳ ấy, không cần ai nhắc nhở dân Ta nhìn biết Ta vì tất cả mọi người, từ người nhỏ đến người lớn đều biết Ta cách đích thực,” Chúa Hằng Hữu phán vậy. “Ta sẽ tha thứ gian ác họ, và Ta sẽ không bao giờ nhớ đến tội lỗi họ nữa.”
  • Y-sai 66:21 - “Và Ta sẽ đặt một số người trong họ làm thầy tế lễ và người Lê-vi. Ta, Chúa Hăng Hữu đã phán vậy!
  • Ê-xê-chi-ên 16:61 - Ngươi sẽ nhớ lại tội ác đã làm, sẽ xấu hổ khi Ta ban đặc ân cho ngươi. Ta sẽ khiến chị em ngươi, là Sa-ma-ri và Sô-đôm, sẽ làm con gái của ngươi, mặc dù chúng không có phần trong giao ước của Ta và ngươi.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 6:13 - Những nhân chứng khai gian: “Người này luôn luôn xúc phạm Đền Thờ thánh và chống lại luật Môi-se.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 6:14 - Chúng tôi nghe họ nói Giê-xu người Na-xa-rét sẽ phá hủy Đền Thờ và thay đổi luật lệ Môi-se đã truyền dạy.”
圣经
资源
计划
奉献