Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
1:19 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Trong thời gian ấy, tôi chỉ gặp hai vị sứ đồ là Phi-e-rơ và Gia-cơ, em Chúa.
  • 新标点和合本 - 至于别的使徒,除了主的兄弟雅各,我都没有看见。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 至于别的使徒,除了主的兄弟雅各,我都没有见过。
  • 和合本2010(神版-简体) - 至于别的使徒,除了主的兄弟雅各,我都没有见过。
  • 当代译本 - 我也见了主耶稣的弟弟雅各,此外没有见过其他使徒。
  • 圣经新译本 - 至于其余的使徒,除了主的弟弟雅各以外,我都没有见过。
  • 中文标准译本 - 至于其他的使徒,除了主的弟弟 雅各,我都没有见过。
  • 现代标点和合本 - 至于别的使徒,除了主的兄弟雅各,我都没有看见。
  • 和合本(拼音版) - 至于别的使徒,除了主的兄弟雅各,我都没有看见。
  • New International Version - I saw none of the other apostles—only James, the Lord’s brother.
  • New International Reader's Version - I didn’t see any of the other apostles. I only saw James, the Lord’s brother.
  • English Standard Version - But I saw none of the other apostles except James the Lord’s brother.
  • New Living Translation - The only other apostle I met at that time was James, the Lord’s brother.
  • Christian Standard Bible - But I didn’t see any of the other apostles except James, the Lord’s brother.
  • New American Standard Bible - But I did not see another one of the apostles except James, the Lord’s brother.
  • New King James Version - But I saw none of the other apostles except James, the Lord’s brother.
  • Amplified Bible - But I did not see any other apostle except James, the [half] brother of the Lord.
  • American Standard Version - But other of the apostles saw I none, save James the Lord’s brother.
  • King James Version - But other of the apostles saw I none, save James the Lord's brother.
  • New English Translation - But I saw none of the other apostles except James the Lord’s brother.
  • World English Bible - But of the other apostles I saw no one except James, the Lord’s brother.
  • 新標點和合本 - 至於別的使徒,除了主的兄弟雅各,我都沒有看見。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 至於別的使徒,除了主的兄弟雅各,我都沒有見過。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 至於別的使徒,除了主的兄弟雅各,我都沒有見過。
  • 當代譯本 - 我也見了主耶穌的弟弟雅各,此外沒有見過其他使徒。
  • 聖經新譯本 - 至於其餘的使徒,除了主的弟弟雅各以外,我都沒有見過。
  • 呂振中譯本 - 至於別的使徒呢、除了主的兄弟 雅各 、我都沒有見。
  • 中文標準譯本 - 至於其他的使徒,除了主的弟弟 雅各,我都沒有見過。
  • 現代標點和合本 - 至於別的使徒,除了主的兄弟雅各,我都沒有看見。
  • 文理和合譯本 - 其餘使徒、除主之弟雅各、皆未之見、
  • 文理委辦譯本 - 亦見主之戚屬雅各、其餘使徒、皆不及見、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 亦見主之兄 雅各 、其餘使徒、我皆未見、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 其他宗徒、自主之表弟 雅各伯 而外悉未之見。
  • Nueva Versión Internacional - No vi a ningún otro de los apóstoles; solo vi a Jacobo, el hermano del Señor.
  • 현대인의 성경 - 나는 거기서 주님의 형제 야고보 외에는 다른 사도를 만나지 못했습니다.
  • Новый Русский Перевод - Я не видел больше никого из апостолов кроме Иакова, брата Господа.
  • Восточный перевод - Я не видел больше никого из посланников Масиха, кроме Якуба, брата нашего Повелителя Исы.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я не видел больше никого из посланников аль-Масиха, кроме Якуба, брата нашего Повелителя Исы.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я не видел больше никого из посланников Масеха, кроме Якуба, брата нашего Повелителя Исо.
  • La Bible du Semeur 2015 - A part lui et Jacques , le frère du Seigneur, je n’ai rencontré aucun autre apôtre .
  • リビングバイブル - その間、ペテロのほかに会った使徒と言えば、主の兄弟ヤコブだけです。
  • Nestle Aland 28 - ἕτερον δὲ τῶν ἀποστόλων οὐκ εἶδον εἰ μὴ Ἰάκωβον τὸν ἀδελφὸν τοῦ κυρίου.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἕτερον δὲ τῶν ἀποστόλων οὐκ εἶδον, εἰ μὴ Ἰάκωβον, τὸν ἀδελφὸν τοῦ Κυρίου.
  • Nova Versão Internacional - Não vi nenhum dos outros apóstolos, a não ser Tiago, irmão do Senhor.
  • Hoffnung für alle - Von den anderen Aposteln habe ich bei diesem Aufenthalt keinen gesehen außer Jakobus, den Bruder unseres Herrn.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าไม่ได้พบอัครทูตคนอื่นๆ เลยนอกจากยากอบน้องขององค์พระผู้เป็นเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ไม่​ได้​พบ​อัครทูต​อื่นๆ ยกเว้น​ยากอบ​น้อง​ชาย​ของ​พระ​เยซู​เจ้า
交叉引用
  • Gia-cơ 1:1 - Đây là thư của Gia-cơ, đầy tớ của Đức Chúa Trời và Chúa Cứu Thế Giê-xu. Kính gửi lời chào “mười hai đại tộc”—các tín hữu Do Thái tản lạc khắp các nước. Chúc anh chị em an vui!
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 12:17 - Ông lấy tay ra dấu cho họ im lặng, rồi thuật việc Chúa giải cứu ông khỏi ngục. Ông nhờ họ báo tin cho Gia-cơ và các anh em, rồi lánh sang nơi khác.
  • Mác 3:18 - Anh-rê, Phi-líp, Ba-thê-lê-my, Ma-thi-ơ, Thô-ma, Gia-cơ (con của An-phê), Tha-đê Si-môn (đảng viên Xê-lốt ),
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 1:13 - Khi đến nơi, họ họp nhau trên một phòng cao nơi họ đang ở. Sau đây là tên những người có mặt: Phi-e-rơ, Giăng, Gia-cơ, Anh-rê, Phi-líp, Thô-ma, Ba-thê-lê-my, Ma-thi-ơ, Gia-cơ (con của An-phê), Si-môn (Xê-lốt), và Giu-đa (con của Gia-cơ).
  • Ma-thi-ơ 10:3 - Phi-líp, Ba-thê-lê-my, Thô-ma, Ma-thi-ơ (người thu thuế), Gia-cơ (con An-phê), Tha-đê,
  • Lu-ca 6:15 - Ma-thi-ơ, Thô-ma, Gia-cơ (con An-phê), Si-môn (thuộc đảng Xê-lốt ),
  • Giu-đe 1:1 - Đây là thư của Giu-đe, đầy tớ Chúa Cứu Thế Giê-xu và là em Gia-cơ. Kính gửi các anh chị em tín hữu khắp nơi là những người được Đức Chúa Trời lựa chọn và yêu thương.
  • 1 Cô-rinh-tô 9:5 - Chúng tôi không được cưới một nữ tín hữu làm vợ và đem theo như các sứ đồ khác, các người em của Chúa hay Phi-e-rơ đã làm sao?
  • Mác 6:3 - Họ bảo nhau: “Ông này làm nghề thợ mộc, con bà Ma-ri, anh của Gia-cơ, Giô-sép, Giu-đa, và Si-môn. Các em gái của ông ấy cũng chẳng xa lạ gì!” Vì thế họ khước từ Ngài.
  • Ma-thi-ơ 12:46 - Chúa Giê-xu đang giảng dạy dân chúng, mẹ và các em Ngài đến đứng bên ngoài muốn nói chuyện với Ngài.
  • Ma-thi-ơ 13:55 - Họ bảo nhau: “Ông ấy con nhà thợ mộc, chúng ta đều biết cả! Mẹ là bà Ma-ri; các em trai là Gia-cơ, Giô-sép, Si-môn, và Giu-đe.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Trong thời gian ấy, tôi chỉ gặp hai vị sứ đồ là Phi-e-rơ và Gia-cơ, em Chúa.
  • 新标点和合本 - 至于别的使徒,除了主的兄弟雅各,我都没有看见。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 至于别的使徒,除了主的兄弟雅各,我都没有见过。
  • 和合本2010(神版-简体) - 至于别的使徒,除了主的兄弟雅各,我都没有见过。
  • 当代译本 - 我也见了主耶稣的弟弟雅各,此外没有见过其他使徒。
  • 圣经新译本 - 至于其余的使徒,除了主的弟弟雅各以外,我都没有见过。
  • 中文标准译本 - 至于其他的使徒,除了主的弟弟 雅各,我都没有见过。
  • 现代标点和合本 - 至于别的使徒,除了主的兄弟雅各,我都没有看见。
  • 和合本(拼音版) - 至于别的使徒,除了主的兄弟雅各,我都没有看见。
  • New International Version - I saw none of the other apostles—only James, the Lord’s brother.
  • New International Reader's Version - I didn’t see any of the other apostles. I only saw James, the Lord’s brother.
  • English Standard Version - But I saw none of the other apostles except James the Lord’s brother.
  • New Living Translation - The only other apostle I met at that time was James, the Lord’s brother.
  • Christian Standard Bible - But I didn’t see any of the other apostles except James, the Lord’s brother.
  • New American Standard Bible - But I did not see another one of the apostles except James, the Lord’s brother.
  • New King James Version - But I saw none of the other apostles except James, the Lord’s brother.
  • Amplified Bible - But I did not see any other apostle except James, the [half] brother of the Lord.
  • American Standard Version - But other of the apostles saw I none, save James the Lord’s brother.
  • King James Version - But other of the apostles saw I none, save James the Lord's brother.
  • New English Translation - But I saw none of the other apostles except James the Lord’s brother.
  • World English Bible - But of the other apostles I saw no one except James, the Lord’s brother.
  • 新標點和合本 - 至於別的使徒,除了主的兄弟雅各,我都沒有看見。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 至於別的使徒,除了主的兄弟雅各,我都沒有見過。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 至於別的使徒,除了主的兄弟雅各,我都沒有見過。
  • 當代譯本 - 我也見了主耶穌的弟弟雅各,此外沒有見過其他使徒。
  • 聖經新譯本 - 至於其餘的使徒,除了主的弟弟雅各以外,我都沒有見過。
  • 呂振中譯本 - 至於別的使徒呢、除了主的兄弟 雅各 、我都沒有見。
  • 中文標準譯本 - 至於其他的使徒,除了主的弟弟 雅各,我都沒有見過。
  • 現代標點和合本 - 至於別的使徒,除了主的兄弟雅各,我都沒有看見。
  • 文理和合譯本 - 其餘使徒、除主之弟雅各、皆未之見、
  • 文理委辦譯本 - 亦見主之戚屬雅各、其餘使徒、皆不及見、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 亦見主之兄 雅各 、其餘使徒、我皆未見、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 其他宗徒、自主之表弟 雅各伯 而外悉未之見。
  • Nueva Versión Internacional - No vi a ningún otro de los apóstoles; solo vi a Jacobo, el hermano del Señor.
  • 현대인의 성경 - 나는 거기서 주님의 형제 야고보 외에는 다른 사도를 만나지 못했습니다.
  • Новый Русский Перевод - Я не видел больше никого из апостолов кроме Иакова, брата Господа.
  • Восточный перевод - Я не видел больше никого из посланников Масиха, кроме Якуба, брата нашего Повелителя Исы.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я не видел больше никого из посланников аль-Масиха, кроме Якуба, брата нашего Повелителя Исы.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я не видел больше никого из посланников Масеха, кроме Якуба, брата нашего Повелителя Исо.
  • La Bible du Semeur 2015 - A part lui et Jacques , le frère du Seigneur, je n’ai rencontré aucun autre apôtre .
  • リビングバイブル - その間、ペテロのほかに会った使徒と言えば、主の兄弟ヤコブだけです。
  • Nestle Aland 28 - ἕτερον δὲ τῶν ἀποστόλων οὐκ εἶδον εἰ μὴ Ἰάκωβον τὸν ἀδελφὸν τοῦ κυρίου.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἕτερον δὲ τῶν ἀποστόλων οὐκ εἶδον, εἰ μὴ Ἰάκωβον, τὸν ἀδελφὸν τοῦ Κυρίου.
  • Nova Versão Internacional - Não vi nenhum dos outros apóstolos, a não ser Tiago, irmão do Senhor.
  • Hoffnung für alle - Von den anderen Aposteln habe ich bei diesem Aufenthalt keinen gesehen außer Jakobus, den Bruder unseres Herrn.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าไม่ได้พบอัครทูตคนอื่นๆ เลยนอกจากยากอบน้องขององค์พระผู้เป็นเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ไม่​ได้​พบ​อัครทูต​อื่นๆ ยกเว้น​ยากอบ​น้อง​ชาย​ของ​พระ​เยซู​เจ้า
  • Gia-cơ 1:1 - Đây là thư của Gia-cơ, đầy tớ của Đức Chúa Trời và Chúa Cứu Thế Giê-xu. Kính gửi lời chào “mười hai đại tộc”—các tín hữu Do Thái tản lạc khắp các nước. Chúc anh chị em an vui!
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 12:17 - Ông lấy tay ra dấu cho họ im lặng, rồi thuật việc Chúa giải cứu ông khỏi ngục. Ông nhờ họ báo tin cho Gia-cơ và các anh em, rồi lánh sang nơi khác.
  • Mác 3:18 - Anh-rê, Phi-líp, Ba-thê-lê-my, Ma-thi-ơ, Thô-ma, Gia-cơ (con của An-phê), Tha-đê Si-môn (đảng viên Xê-lốt ),
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 1:13 - Khi đến nơi, họ họp nhau trên một phòng cao nơi họ đang ở. Sau đây là tên những người có mặt: Phi-e-rơ, Giăng, Gia-cơ, Anh-rê, Phi-líp, Thô-ma, Ba-thê-lê-my, Ma-thi-ơ, Gia-cơ (con của An-phê), Si-môn (Xê-lốt), và Giu-đa (con của Gia-cơ).
  • Ma-thi-ơ 10:3 - Phi-líp, Ba-thê-lê-my, Thô-ma, Ma-thi-ơ (người thu thuế), Gia-cơ (con An-phê), Tha-đê,
  • Lu-ca 6:15 - Ma-thi-ơ, Thô-ma, Gia-cơ (con An-phê), Si-môn (thuộc đảng Xê-lốt ),
  • Giu-đe 1:1 - Đây là thư của Giu-đe, đầy tớ Chúa Cứu Thế Giê-xu và là em Gia-cơ. Kính gửi các anh chị em tín hữu khắp nơi là những người được Đức Chúa Trời lựa chọn và yêu thương.
  • 1 Cô-rinh-tô 9:5 - Chúng tôi không được cưới một nữ tín hữu làm vợ và đem theo như các sứ đồ khác, các người em của Chúa hay Phi-e-rơ đã làm sao?
  • Mác 6:3 - Họ bảo nhau: “Ông này làm nghề thợ mộc, con bà Ma-ri, anh của Gia-cơ, Giô-sép, Giu-đa, và Si-môn. Các em gái của ông ấy cũng chẳng xa lạ gì!” Vì thế họ khước từ Ngài.
  • Ma-thi-ơ 12:46 - Chúa Giê-xu đang giảng dạy dân chúng, mẹ và các em Ngài đến đứng bên ngoài muốn nói chuyện với Ngài.
  • Ma-thi-ơ 13:55 - Họ bảo nhau: “Ông ấy con nhà thợ mộc, chúng ta đều biết cả! Mẹ là bà Ma-ri; các em trai là Gia-cơ, Giô-sép, Si-môn, và Giu-đe.
圣经
资源
计划
奉献