Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
1:20 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Có Đức Chúa Trời chứng giám, những điều tôi viết đây là chân thật.
  • 新标点和合本 - 我写给你们的不是谎话,这是我在 神面前说的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我现在写给你们的是在上帝面前说的,不说谎话。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我现在写给你们的是在 神面前说的,不说谎话。
  • 当代译本 - 我在上帝面前保证,我写给你们的绝无谎言。
  • 圣经新译本 - 在 神面前我敢说,我写给你们的都不是谎话。
  • 中文标准译本 - 我现在所写给你们的,看哪,是在神面前写的,我不是在说谎。
  • 现代标点和合本 - 我写给你们的不是谎话,这是我在神面前说的。
  • 和合本(拼音版) - 我写给你们的不是谎话,这是我在上帝面前说的。
  • New International Version - I assure you before God that what I am writing you is no lie.
  • New International Reader's Version - Here is what you can be sure of. And God is even a witness to it. What I am writing you is not a lie.
  • English Standard Version - (In what I am writing to you, before God, I do not lie!)
  • New Living Translation - I declare before God that what I am writing to you is not a lie.
  • Christian Standard Bible - I declare in the sight of God: I am not lying in what I write to you.
  • New American Standard Bible - (Now in what I am writing to you, I assure you before God that I am not lying.)
  • New King James Version - (Now concerning the things which I write to you, indeed, before God, I do not lie.)
  • Amplified Bible - (Now in what I am writing to you, I assure you as if I were standing before God that I am not lying.)
  • American Standard Version - Now touching the things which I write unto you, behold, before God, I lie not.
  • King James Version - Now the things which I write unto you, behold, before God, I lie not.
  • New English Translation - I assure you that, before God, I am not lying about what I am writing to you!
  • World English Bible - Now about the things which I write to you, behold, before God, I’m not lying.
  • 新標點和合本 - 我寫給你們的不是謊話,這是我在神面前說的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我現在寫給你們的是在上帝面前說的,不說謊話。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我現在寫給你們的是在 神面前說的,不說謊話。
  • 當代譯本 - 我在上帝面前保證,我寫給你們的絕無謊言。
  • 聖經新譯本 - 在 神面前我敢說,我寫給你們的都不是謊話。
  • 呂振中譯本 - 我所寫給你們的、你看、在上帝面前、我不撒謊。
  • 中文標準譯本 - 我現在所寫給你們的,看哪,是在神面前寫的,我不是在說謊。
  • 現代標點和合本 - 我寫給你們的不是謊話,這是我在神面前說的。
  • 文理和合譯本 - 今書與爾者、於上帝前無誑也、
  • 文理委辦譯本 - 我所書者、上帝知我無偽、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我所書者、在天主前、我不言誑、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 凡此種切洵非虛言、天主照臨、實鑒斯忱。
  • Nueva Versión Internacional - Dios me es testigo de que en esto que les escribo no miento.
  • 현대인의 성경 - 내가 지금 쓰고 있는 이것이 거짓말이 아니라는 것을 나는 하나님 앞에서 여러분에게 확실히 말할 수 있습니다.
  • Новый Русский Перевод - Заверяю вас перед Богом в том, что все, что я пишу вам, это не ложь.
  • Восточный перевод - Заверяю вас перед Всевышним в том, что всё, что я пишу вам, это не ложь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Заверяю вас перед Аллахом в том, что всё, что я пишу вам, это не ложь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Заверяю вас перед Всевышним в том, что всё, что я пишу вам, это не ложь.
  • La Bible du Semeur 2015 - – Dieu m’est témoin que je ne mens pas en vous écrivant cela. –
  • リビングバイブル - 私のことばをよく聞いてください。これは、実際に起こったことなのです。
  • Nestle Aland 28 - ἃ δὲ γράφω ὑμῖν, ἰδοὺ ἐνώπιον τοῦ θεοῦ ὅτι οὐ ψεύδομαι.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἃ δὲ γράφω ὑμῖν, ἰδοὺ, ἐνώπιον τοῦ Θεοῦ ὅτι οὐ ψεύδομαι.
  • Nova Versão Internacional - Quanto ao que escrevo a vocês, afirmo diante de Deus que não minto.
  • Hoffnung für alle - Gott weiß, dass alles wahr ist, was ich euch schreibe.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าขอยืนยันต่อหน้าพระเจ้าว่าที่เขียนมานี้ไม่ได้โกหก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สิ่ง​ที่​ข้าพเจ้า​เขียน​ถึง​พวก​ท่าน​ต่อ​หน้า​พระ​เจ้า ข้าพเจ้า​พูด​ความ​จริง​ทั้ง​สิ้น
交叉引用
  • 2 Cô-rinh-tô 11:10 - Tôi quả quyết với tất cả lòng chân thành trong Chúa Cứu Thế, chẳng có gì xóa bỏ được niềm tự hào này của tôi tại Hy Lạp.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:11 - Tại sao? Vì tôi không yêu thương anh chị em sao? Có Đức Chúa Trời biết lòng tôi!
  • 2 Cô-rinh-tô 11:31 - Đức Chúa Trời là Cha của Chúa Giê-xu chúng ta, Đấng được ca ngợi muôn đời, biết rõ tôi nói thật.
  • Rô-ma 9:1 - Tôi xin chân thành trình bày, trong Chúa Cứu Thế tôi không dám nói ngoa, có Chúa Thánh Linh chứng giám và lương tâm tôi xác nhận.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Có Đức Chúa Trời chứng giám, những điều tôi viết đây là chân thật.
  • 新标点和合本 - 我写给你们的不是谎话,这是我在 神面前说的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我现在写给你们的是在上帝面前说的,不说谎话。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我现在写给你们的是在 神面前说的,不说谎话。
  • 当代译本 - 我在上帝面前保证,我写给你们的绝无谎言。
  • 圣经新译本 - 在 神面前我敢说,我写给你们的都不是谎话。
  • 中文标准译本 - 我现在所写给你们的,看哪,是在神面前写的,我不是在说谎。
  • 现代标点和合本 - 我写给你们的不是谎话,这是我在神面前说的。
  • 和合本(拼音版) - 我写给你们的不是谎话,这是我在上帝面前说的。
  • New International Version - I assure you before God that what I am writing you is no lie.
  • New International Reader's Version - Here is what you can be sure of. And God is even a witness to it. What I am writing you is not a lie.
  • English Standard Version - (In what I am writing to you, before God, I do not lie!)
  • New Living Translation - I declare before God that what I am writing to you is not a lie.
  • Christian Standard Bible - I declare in the sight of God: I am not lying in what I write to you.
  • New American Standard Bible - (Now in what I am writing to you, I assure you before God that I am not lying.)
  • New King James Version - (Now concerning the things which I write to you, indeed, before God, I do not lie.)
  • Amplified Bible - (Now in what I am writing to you, I assure you as if I were standing before God that I am not lying.)
  • American Standard Version - Now touching the things which I write unto you, behold, before God, I lie not.
  • King James Version - Now the things which I write unto you, behold, before God, I lie not.
  • New English Translation - I assure you that, before God, I am not lying about what I am writing to you!
  • World English Bible - Now about the things which I write to you, behold, before God, I’m not lying.
  • 新標點和合本 - 我寫給你們的不是謊話,這是我在神面前說的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我現在寫給你們的是在上帝面前說的,不說謊話。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我現在寫給你們的是在 神面前說的,不說謊話。
  • 當代譯本 - 我在上帝面前保證,我寫給你們的絕無謊言。
  • 聖經新譯本 - 在 神面前我敢說,我寫給你們的都不是謊話。
  • 呂振中譯本 - 我所寫給你們的、你看、在上帝面前、我不撒謊。
  • 中文標準譯本 - 我現在所寫給你們的,看哪,是在神面前寫的,我不是在說謊。
  • 現代標點和合本 - 我寫給你們的不是謊話,這是我在神面前說的。
  • 文理和合譯本 - 今書與爾者、於上帝前無誑也、
  • 文理委辦譯本 - 我所書者、上帝知我無偽、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我所書者、在天主前、我不言誑、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 凡此種切洵非虛言、天主照臨、實鑒斯忱。
  • Nueva Versión Internacional - Dios me es testigo de que en esto que les escribo no miento.
  • 현대인의 성경 - 내가 지금 쓰고 있는 이것이 거짓말이 아니라는 것을 나는 하나님 앞에서 여러분에게 확실히 말할 수 있습니다.
  • Новый Русский Перевод - Заверяю вас перед Богом в том, что все, что я пишу вам, это не ложь.
  • Восточный перевод - Заверяю вас перед Всевышним в том, что всё, что я пишу вам, это не ложь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Заверяю вас перед Аллахом в том, что всё, что я пишу вам, это не ложь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Заверяю вас перед Всевышним в том, что всё, что я пишу вам, это не ложь.
  • La Bible du Semeur 2015 - – Dieu m’est témoin que je ne mens pas en vous écrivant cela. –
  • リビングバイブル - 私のことばをよく聞いてください。これは、実際に起こったことなのです。
  • Nestle Aland 28 - ἃ δὲ γράφω ὑμῖν, ἰδοὺ ἐνώπιον τοῦ θεοῦ ὅτι οὐ ψεύδομαι.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἃ δὲ γράφω ὑμῖν, ἰδοὺ, ἐνώπιον τοῦ Θεοῦ ὅτι οὐ ψεύδομαι.
  • Nova Versão Internacional - Quanto ao que escrevo a vocês, afirmo diante de Deus que não minto.
  • Hoffnung für alle - Gott weiß, dass alles wahr ist, was ich euch schreibe.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าขอยืนยันต่อหน้าพระเจ้าว่าที่เขียนมานี้ไม่ได้โกหก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สิ่ง​ที่​ข้าพเจ้า​เขียน​ถึง​พวก​ท่าน​ต่อ​หน้า​พระ​เจ้า ข้าพเจ้า​พูด​ความ​จริง​ทั้ง​สิ้น
  • 2 Cô-rinh-tô 11:10 - Tôi quả quyết với tất cả lòng chân thành trong Chúa Cứu Thế, chẳng có gì xóa bỏ được niềm tự hào này của tôi tại Hy Lạp.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:11 - Tại sao? Vì tôi không yêu thương anh chị em sao? Có Đức Chúa Trời biết lòng tôi!
  • 2 Cô-rinh-tô 11:31 - Đức Chúa Trời là Cha của Chúa Giê-xu chúng ta, Đấng được ca ngợi muôn đời, biết rõ tôi nói thật.
  • Rô-ma 9:1 - Tôi xin chân thành trình bày, trong Chúa Cứu Thế tôi không dám nói ngoa, có Chúa Thánh Linh chứng giám và lương tâm tôi xác nhận.
圣经
资源
计划
奉献