Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
37:17 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Bây giờ hãy ráp hai cây gậy với nhau và cầm trong tay như thể chúng là một gậy.
  • 新标点和合本 - 你要使这两根木杖接连为一,在你手中成为一根。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你要将这两根木杖彼此相接,连成一根,使它们在你手中合而为一。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你要将这两根木杖彼此相接,连成一根,使它们在你手中合而为一。
  • 当代译本 - 然后把这两根杖连成一根,拿在手中。
  • 圣经新译本 - 你要把这两根木杖连接在一起,使它们在你手里成为一根。
  • 现代标点和合本 - 你要使这两根木杖接连为一,在你手中成为一根。
  • 和合本(拼音版) - 你要使这两根木杖接连为一,在你手中成为一根。
  • New International Version - Join them together into one stick so that they will become one in your hand.
  • New International Reader's Version - Join them together into one stick in your hand.
  • English Standard Version - And join them one to another into one stick, that they may become one in your hand.
  • New Living Translation - Now hold them together in your hand as if they were one piece of wood.
  • Christian Standard Bible - Then join them together into a single stick so that they become one in your hand.
  • New American Standard Bible - Then put them together for yourself one to another into one stick, so that they may become one in your hand.
  • New King James Version - Then join them one to another for yourself into one stick, and they will become one in your hand.
  • Amplified Bible - Then join them together into one stick, so that they may become one in your hand.
  • American Standard Version - and join them for thee one to another into one stick, that they may become one in thy hand.
  • King James Version - And join them one to another into one stick; and they shall become one in thine hand.
  • New English Translation - Join them as one stick; they will be as one in your hand.
  • World English Bible - Then join them for yourself to one another into one stick, that they may become one in your hand.
  • 新標點和合本 - 你要使這兩根木杖接連為一,在你手中成為一根。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你要將這兩根木杖彼此相接,連成一根,使它們在你手中合而為一。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你要將這兩根木杖彼此相接,連成一根,使它們在你手中合而為一。
  • 當代譯本 - 然後把這兩根杖連成一根,拿在手中。
  • 聖經新譯本 - 你要把這兩根木杖連接在一起,使它們在你手裡成為一根。
  • 呂振中譯本 - 你要使這兩根彼此相接,連為一根木棍,好在你手中成為一根。
  • 現代標點和合本 - 你要使這兩根木杖接連為一,在你手中成為一根。
  • 文理和合譯本 - 連此二杖、成為一杖、在於爾手、
  • 文理委辦譯本 - 以二簡同執、合為一簡、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以二木簡相附、聯合為一、同執於手為一簡、
  • Nueva Versión Internacional - Júntalas, la una con la otra, de modo que formen una sola vara en tu mano.
  • 현대인의 성경 - 그리고 네 손 안에 그 두 막대기 끝을 서로 연결하여 한 막대기처럼 보이게 하라.
  • Новый Русский Перевод - Приложи их один к другому, чтобы у тебя в руке они стали единым целым.
  • Восточный перевод - Приложи их один к другому, чтобы у тебя в руке они стали единым целым.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Приложи их один к другому, чтобы у тебя в руке они стали единым целым.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Приложи их один к другому, чтобы у тебя в руке они стали единым целым.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ensuite, tu joindras les deux morceaux l’un à l’autre pour n’avoir qu’une pièce unique, en sorte que les deux morceaux n’en fassent qu’un dans ta main.
  • リビングバイブル - さあ、その二本の杖を片手でつかんで一本の杖とするのだ。
  • Nova Versão Internacional - Junte-os numa única vara para que se tornem uma só em sua mão.
  • Hoffnung für alle - Halte die Enden beider Hölzer so aneinander, dass sie wie ein einziger Stab aussehen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงประกอบไม้ทั้งสองเข้าด้วยกัน ให้เป็นไม้อันเดียวอยู่ในมือของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​รวม​ไม้​ทั้ง​สอง​เข้า​ด้วย​กัน​ให้​เป็น​อัน​เดียว เพื่อ​ให้​ไม้​ทั้ง​สอง​เป็น​หนึ่ง​เดียว​กัน​ใน​มือ​ของ​เจ้า
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 37:22 - Ta sẽ hiệp họ lại thành một dân tộc thống nhất trên núi Ít-ra-ên. Một vị vua sẽ cai trị họ; họ sẽ không còn bị chia đôi làm hai nước hoặc hai vương quốc nữa.
  • Ê-xê-chi-ên 37:23 - Họ sẽ từ bỏ thần tượng và tội lỗi, là những điều làm cho họ nhơ bẩn, vì Ta sẽ giải thoát họ khỏi những chuyện điên rồ ấy. Ta sẽ tẩy sạch họ. Lúc ấy, họ sẽ thật sự thành dân Ta, và Ta sẽ là Đức Chúa Trời của họ.
  • Ê-xê-chi-ên 37:24 - Đầy tớ Ta là Đa-vít sẽ làm vua của họ, và họ sẽ chỉ có một người chăn duy nhất. Họ sẽ vâng theo luật lệ Ta và tuân giữ sắc lệnh Ta.
  • Giê-rê-mi 50:4 - Chúa Hằng Hữu phán: “Trong những ngày cuối cùng, dân tộc Ít-ra-ên sẽ trở về nhà cùng với dân tộc Giu-đa. Họ sẽ cùng khóc lóc và tìm kiếm Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời của họ.
  • Ô-sê 1:11 - Rồi nhà Giu-đa và Ít-ra-ên sẽ hiệp làm một. Họ sẽ chọn cho mình một lãnh tụ, và họ sẽ trở về từ xứ lưu đày. Ngày đó sẽ là—ngày của Gít-rê-ên—khi Đức Chúa Trời sẽ gieo trồng dân Ngài trong đất của Ngài.”
  • Sô-phô-ni 3:9 - Lúc ấy, Ta sẽ thánh hóa môi miệng các dân tộc, để chúng kêu cầu Danh Chúa và cùng phục vụ Ngài.
  • Y-sai 11:13 - Cuối cùng, sự ganh tị giữa Ít-ra-ên và Giu-đa sẽ chấm dứt. Họ sẽ không còn thù nghịch nhau nữa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Bây giờ hãy ráp hai cây gậy với nhau và cầm trong tay như thể chúng là một gậy.
  • 新标点和合本 - 你要使这两根木杖接连为一,在你手中成为一根。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你要将这两根木杖彼此相接,连成一根,使它们在你手中合而为一。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你要将这两根木杖彼此相接,连成一根,使它们在你手中合而为一。
  • 当代译本 - 然后把这两根杖连成一根,拿在手中。
  • 圣经新译本 - 你要把这两根木杖连接在一起,使它们在你手里成为一根。
  • 现代标点和合本 - 你要使这两根木杖接连为一,在你手中成为一根。
  • 和合本(拼音版) - 你要使这两根木杖接连为一,在你手中成为一根。
  • New International Version - Join them together into one stick so that they will become one in your hand.
  • New International Reader's Version - Join them together into one stick in your hand.
  • English Standard Version - And join them one to another into one stick, that they may become one in your hand.
  • New Living Translation - Now hold them together in your hand as if they were one piece of wood.
  • Christian Standard Bible - Then join them together into a single stick so that they become one in your hand.
  • New American Standard Bible - Then put them together for yourself one to another into one stick, so that they may become one in your hand.
  • New King James Version - Then join them one to another for yourself into one stick, and they will become one in your hand.
  • Amplified Bible - Then join them together into one stick, so that they may become one in your hand.
  • American Standard Version - and join them for thee one to another into one stick, that they may become one in thy hand.
  • King James Version - And join them one to another into one stick; and they shall become one in thine hand.
  • New English Translation - Join them as one stick; they will be as one in your hand.
  • World English Bible - Then join them for yourself to one another into one stick, that they may become one in your hand.
  • 新標點和合本 - 你要使這兩根木杖接連為一,在你手中成為一根。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你要將這兩根木杖彼此相接,連成一根,使它們在你手中合而為一。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你要將這兩根木杖彼此相接,連成一根,使它們在你手中合而為一。
  • 當代譯本 - 然後把這兩根杖連成一根,拿在手中。
  • 聖經新譯本 - 你要把這兩根木杖連接在一起,使它們在你手裡成為一根。
  • 呂振中譯本 - 你要使這兩根彼此相接,連為一根木棍,好在你手中成為一根。
  • 現代標點和合本 - 你要使這兩根木杖接連為一,在你手中成為一根。
  • 文理和合譯本 - 連此二杖、成為一杖、在於爾手、
  • 文理委辦譯本 - 以二簡同執、合為一簡、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以二木簡相附、聯合為一、同執於手為一簡、
  • Nueva Versión Internacional - Júntalas, la una con la otra, de modo que formen una sola vara en tu mano.
  • 현대인의 성경 - 그리고 네 손 안에 그 두 막대기 끝을 서로 연결하여 한 막대기처럼 보이게 하라.
  • Новый Русский Перевод - Приложи их один к другому, чтобы у тебя в руке они стали единым целым.
  • Восточный перевод - Приложи их один к другому, чтобы у тебя в руке они стали единым целым.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Приложи их один к другому, чтобы у тебя в руке они стали единым целым.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Приложи их один к другому, чтобы у тебя в руке они стали единым целым.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ensuite, tu joindras les deux morceaux l’un à l’autre pour n’avoir qu’une pièce unique, en sorte que les deux morceaux n’en fassent qu’un dans ta main.
  • リビングバイブル - さあ、その二本の杖を片手でつかんで一本の杖とするのだ。
  • Nova Versão Internacional - Junte-os numa única vara para que se tornem uma só em sua mão.
  • Hoffnung für alle - Halte die Enden beider Hölzer so aneinander, dass sie wie ein einziger Stab aussehen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงประกอบไม้ทั้งสองเข้าด้วยกัน ให้เป็นไม้อันเดียวอยู่ในมือของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​รวม​ไม้​ทั้ง​สอง​เข้า​ด้วย​กัน​ให้​เป็น​อัน​เดียว เพื่อ​ให้​ไม้​ทั้ง​สอง​เป็น​หนึ่ง​เดียว​กัน​ใน​มือ​ของ​เจ้า
  • Ê-xê-chi-ên 37:22 - Ta sẽ hiệp họ lại thành một dân tộc thống nhất trên núi Ít-ra-ên. Một vị vua sẽ cai trị họ; họ sẽ không còn bị chia đôi làm hai nước hoặc hai vương quốc nữa.
  • Ê-xê-chi-ên 37:23 - Họ sẽ từ bỏ thần tượng và tội lỗi, là những điều làm cho họ nhơ bẩn, vì Ta sẽ giải thoát họ khỏi những chuyện điên rồ ấy. Ta sẽ tẩy sạch họ. Lúc ấy, họ sẽ thật sự thành dân Ta, và Ta sẽ là Đức Chúa Trời của họ.
  • Ê-xê-chi-ên 37:24 - Đầy tớ Ta là Đa-vít sẽ làm vua của họ, và họ sẽ chỉ có một người chăn duy nhất. Họ sẽ vâng theo luật lệ Ta và tuân giữ sắc lệnh Ta.
  • Giê-rê-mi 50:4 - Chúa Hằng Hữu phán: “Trong những ngày cuối cùng, dân tộc Ít-ra-ên sẽ trở về nhà cùng với dân tộc Giu-đa. Họ sẽ cùng khóc lóc và tìm kiếm Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời của họ.
  • Ô-sê 1:11 - Rồi nhà Giu-đa và Ít-ra-ên sẽ hiệp làm một. Họ sẽ chọn cho mình một lãnh tụ, và họ sẽ trở về từ xứ lưu đày. Ngày đó sẽ là—ngày của Gít-rê-ên—khi Đức Chúa Trời sẽ gieo trồng dân Ngài trong đất của Ngài.”
  • Sô-phô-ni 3:9 - Lúc ấy, Ta sẽ thánh hóa môi miệng các dân tộc, để chúng kêu cầu Danh Chúa và cùng phục vụ Ngài.
  • Y-sai 11:13 - Cuối cùng, sự ganh tị giữa Ít-ra-ên và Giu-đa sẽ chấm dứt. Họ sẽ không còn thù nghịch nhau nữa.
圣经
资源
计划
奉献