Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
30:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ê-thi-ô-pi, Phút, Lút, các xứ A-rập, Ly-bi và các nước liên minh đều bị gươm hủy diệt.
  • 新标点和合本 - 古实人、弗人(又作“利比亚人”)、路德人、杂族的人民,并古巴人,以及同盟之地的人都要与埃及人一同倒在刀下。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 古实人、弗人、路德人、混居的各族和古伯人,以及盟国的人都要与埃及人一同倒在刀下。
  • 和合本2010(神版-简体) - 古实人、弗人、路德人、混居的各族和古伯人,以及盟国的人都要与埃及人一同倒在刀下。
  • 当代译本 - 古实、弗、路德、阿拉伯和利比亚及其他盟友都必与她一同死于刀下。’
  • 圣经新译本 - 古实人、弗人、路德人、所有外族的人、吕彼亚(“吕彼亚”原文作“古巴”)人,以及与埃及结盟的人,都必与埃及人一起倒在刀下。
  • 现代标点和合本 - 古实人、弗人 、路德人、杂族的人民并古巴人,以及同盟之地的人,都要与埃及人一同倒在刀下。
  • 和合本(拼音版) - 古实人、弗人 、路德人、杂族的人民,并古巴人,以及同盟之地的人,都要与埃及人一同倒在刀下。”
  • New International Version - Cush and Libya, Lydia and all Arabia, Kub and the people of the covenant land will fall by the sword along with Egypt.
  • New International Reader's Version - The people of Cush, Libya, Lydia, Kub and the whole land of Arabia will be killed by swords. So will the Jews who live in Egypt. They went there from the covenant land of Israel. And the Egyptians will die too.” ’ ”
  • English Standard Version - Cush, and Put, and Lud, and all Arabia, and Libya, and the people of the land that is in league, shall fall with them by the sword.
  • New Living Translation - Ethiopia, Libya, Lydia, all Arabia, and all their other allies will be destroyed in that war.
  • Christian Standard Bible - Cush, Put, and Lud, and all the various foreign troops, plus Libya and the men of the covenant land will fall by the sword along with them.
  • New American Standard Bible - Cush, Put, Lud, all Arabia, Libya and the people of the land that is in league will fall with them by the sword.”
  • New King James Version - “Ethiopia, Libya, Lydia, all the mingled people, Chub, and the men of the lands who are allied, shall fall with them by the sword.”
  • Amplified Bible - Ethiopia (Cush), Put, Lud, all Arabia, Libya (Cub) and the people of the land of the covenant [the Jews who had taken refuge in Egypt] will fall with the Egyptians by the sword.”
  • American Standard Version - Ethiopia, and Put, and Lud, and all the mingled people, and Cub, and the children of the land that is in league, shall fall with them by the sword.
  • King James Version - Ethiopia, and Libya, and Lydia, and all the mingled people, and Chub, and the men of the land that is in league, shall fall with them by the sword.
  • New English Translation - Ethiopia, Put, Lud, all the foreigners, Libya, and the people of the covenant land will die by the sword along with them.
  • World English Bible - “‘“Ethiopia, Put, Lud, all the mixed people, Cub, and the children of the land that is allied with them, will fall with them by the sword.”
  • 新標點和合本 - 古實人、弗人(或譯:利比亞)、路德人、雜族的人民,並古巴人,以及同盟之地的人都要與埃及人一同倒在刀下。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 古實人、弗人、路德人、混居的各族和古伯人,以及盟國的人都要與埃及人一同倒在刀下。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 古實人、弗人、路德人、混居的各族和古伯人,以及盟國的人都要與埃及人一同倒在刀下。
  • 當代譯本 - 古實、弗、路德、阿拉伯和利比亞及其他盟友都必與她一同死於刀下。』
  • 聖經新譯本 - 古實人、弗人、路德人、所有外族的人、呂彼亞(“呂彼亞”原文作“古巴”)人,以及與埃及結盟的人,都必與埃及人一起倒在刀下。
  • 呂振中譯本 - 古實 人、 弗 人、 路德 人、雜族眾人、 呂彼亞 人、以及跟他們結盟之地的人:他們都必倒斃於刀下 。
  • 現代標點和合本 - 古實人、弗人 、路德人、雜族的人民並古巴人,以及同盟之地的人,都要與埃及人一同倒在刀下。
  • 文理和合譯本 - 古實、弗、路德、與雜族之人、及古巴與同盟國之眾、偕亡於刃、○
  • 文理委辦譯本 - 古實、呂彼亞、呂氐亞與異邦族類、及古巴之民、同盟之輩、俱亡以刃、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 古實 、 弗 、 弗又作呂彼亞 路得 、 路得又作呂底亞 與各邦客兵、及 古巴 人、以及同盟諸國之人、俱與 伊及 人偕亡於刃、
  • Nueva Versión Internacional - Etiopía, Fut, toda Arabia y Lidia caerán a filo de espada, lo mismo que los hijos del país del pacto.
  • 현대인의 성경 - “에티오피아, 리비아, 리디아, 아라비아, 굽, 그리고 그들과 동맹한 나라의 군인들도 그 전쟁에서 죽음을 당할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - – Куш, Пут, Луд, вся Аравия, Кув и народ союзной страны падут от меча вместе с египтянами.
  • Восточный перевод - Эфиопия, Ливия, Лидия , вся Аравия, Кув и народ страны священного соглашения падут от меча вместе с египтянами».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Эфиопия, Ливия, Лидия , вся Аравия, Кув и народ страны священного соглашения падут от меча вместе с египтянами».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Эфиопия, Ливия, Лидия , вся Аравия, Кув и народ страны священного соглашения падут от меча вместе с египтянами».
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Ethiopie, Pouth et Loud , ╵et toute l’Arabie ╵ainsi que la Libye et les gens du pays de l’alliance, tomberont par l’épée ╵avec les Egyptiens.
  • リビングバイブル - エチオピヤ、プテ、ルデ、アラビヤ、リビヤ、そのほかエジプトと同盟を結んだ国々はみな、その戦争で滅ぼされる。」
  • Nova Versão Internacional - A Etiópia e Fute, Lude e toda a Arábia, a Líbia e o povo da terra da aliança cairão à espada com o Egito.
  • Hoffnung für alle - denn das Schwert durchbohrt auch die Söldner aus ihrem Land, zusammen mit denen aus Libyen, Lydien und Kub. Mit den Ägyptern werden auch die Soldaten aus dem Volk sterben, mit dem ich einst meinen Bund schloss .
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คูช พูต ลิเดีย อาระเบียทั้งหมด ลิเบีย และประชาชนของดินแดนแห่งพันธสัญญาจะล้มตายด้วยดาบพร้อมอียิปต์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คูช พูต ลูด อาระเบีย ลิเบีย และ​ประชาชน​ของ​แผ่นดิน​ที่​ร่วม​พันธ​สัญญา​จะ​ล้ม​ตาย​ด้วย​ดาบ​ไป​กับ​พวก​เขา”
交叉引用
  • Y-sai 18:1 - Hãy lắng nghe, Ê-thi-ô-pi, khốn cho dải đất đập cánh nằm tại đầu sông Nin,
  • Giê-rê-mi 50:37 - Gươm sẽ đánh tan các đoàn kỵ mã, chiến xa, và quân đồng minh từ xứ xa xôi, tất cả chúng sẽ thành đàn bà. Gươm sẽ tàn phá các kho châu báu và chúng sẽ bị cướp sạch.
  • Giê-rê-mi 46:9 - Hãy nghe lệnh, hỡi những kỵ binh và chiến xa; hãy tấn công, hỡi các dũng sĩ của Ai Cập! Hãy đến, hỡi tất cả quân liên minh từ Ê-thi-ô-pi, Ly-bi, và Ly-đi là những tay giỏi dùng thuẫn và cung!
  • Giê-rê-mi 44:27 - Vì Ta sẽ lưu ý để giáng họa cho các ngươi, không còn ban phước nữa. Mỗi người Giu-đa sống tại Ai Cập sẽ đau đớn vì chiến tranh và đói kém cho đến khi các ngươi chết.
  • Na-hum 3:8 - Ngươi có hơn thành Thê-be không? Nó ở giữa các nhánh Sông Nin, có nước bọc quanh. Lấy biển làm chiến lũy và thác ghềnh làm tường thành.
  • Na-hum 3:9 - Ê-thi-ô-pi và Ai Cập là sức mạnh của nó; phải, sức mạnh vô biên. Phút và Ly-bi là đồng minh của nó.
  • Y-sai 20:4 - Vua A-sy-ri sẽ bắt các tù binh Ai Cập và Ê-thi-ô-pi. Vua ấy sẽ bắt họ đều phải trần truồng và đi chân không, từ trẻ đến già, để hạ nhục Ai Cập.
  • Giê-rê-mi 25:24 - Tôi đưa chén cho các vua A-rập và các vua chúa của các sắc tộc hỗn tạp ở hoang mạc,
  • Ê-xê-chi-ên 27:10 - Những người từ Ba Tư, Lút, và Phút đến phục vụ trong đội quân hùng mạnh của ngươi. Họ treo khiên và mũ sắt trên tường ngươi là dấu hiệu vinh quang.
  • Giê-rê-mi 25:20 - cùng những ngoại kiều sống trong đất ấy. Tôi đưa chén cho các vua xứ U-xơ, các vua xứ Phi-li-tin, các thành Ách-ca-lôn, Ga-xa, Éc-rôn, và tàn dư của người Ách-đốt.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ê-thi-ô-pi, Phút, Lút, các xứ A-rập, Ly-bi và các nước liên minh đều bị gươm hủy diệt.
  • 新标点和合本 - 古实人、弗人(又作“利比亚人”)、路德人、杂族的人民,并古巴人,以及同盟之地的人都要与埃及人一同倒在刀下。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 古实人、弗人、路德人、混居的各族和古伯人,以及盟国的人都要与埃及人一同倒在刀下。
  • 和合本2010(神版-简体) - 古实人、弗人、路德人、混居的各族和古伯人,以及盟国的人都要与埃及人一同倒在刀下。
  • 当代译本 - 古实、弗、路德、阿拉伯和利比亚及其他盟友都必与她一同死于刀下。’
  • 圣经新译本 - 古实人、弗人、路德人、所有外族的人、吕彼亚(“吕彼亚”原文作“古巴”)人,以及与埃及结盟的人,都必与埃及人一起倒在刀下。
  • 现代标点和合本 - 古实人、弗人 、路德人、杂族的人民并古巴人,以及同盟之地的人,都要与埃及人一同倒在刀下。
  • 和合本(拼音版) - 古实人、弗人 、路德人、杂族的人民,并古巴人,以及同盟之地的人,都要与埃及人一同倒在刀下。”
  • New International Version - Cush and Libya, Lydia and all Arabia, Kub and the people of the covenant land will fall by the sword along with Egypt.
  • New International Reader's Version - The people of Cush, Libya, Lydia, Kub and the whole land of Arabia will be killed by swords. So will the Jews who live in Egypt. They went there from the covenant land of Israel. And the Egyptians will die too.” ’ ”
  • English Standard Version - Cush, and Put, and Lud, and all Arabia, and Libya, and the people of the land that is in league, shall fall with them by the sword.
  • New Living Translation - Ethiopia, Libya, Lydia, all Arabia, and all their other allies will be destroyed in that war.
  • Christian Standard Bible - Cush, Put, and Lud, and all the various foreign troops, plus Libya and the men of the covenant land will fall by the sword along with them.
  • New American Standard Bible - Cush, Put, Lud, all Arabia, Libya and the people of the land that is in league will fall with them by the sword.”
  • New King James Version - “Ethiopia, Libya, Lydia, all the mingled people, Chub, and the men of the lands who are allied, shall fall with them by the sword.”
  • Amplified Bible - Ethiopia (Cush), Put, Lud, all Arabia, Libya (Cub) and the people of the land of the covenant [the Jews who had taken refuge in Egypt] will fall with the Egyptians by the sword.”
  • American Standard Version - Ethiopia, and Put, and Lud, and all the mingled people, and Cub, and the children of the land that is in league, shall fall with them by the sword.
  • King James Version - Ethiopia, and Libya, and Lydia, and all the mingled people, and Chub, and the men of the land that is in league, shall fall with them by the sword.
  • New English Translation - Ethiopia, Put, Lud, all the foreigners, Libya, and the people of the covenant land will die by the sword along with them.
  • World English Bible - “‘“Ethiopia, Put, Lud, all the mixed people, Cub, and the children of the land that is allied with them, will fall with them by the sword.”
  • 新標點和合本 - 古實人、弗人(或譯:利比亞)、路德人、雜族的人民,並古巴人,以及同盟之地的人都要與埃及人一同倒在刀下。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 古實人、弗人、路德人、混居的各族和古伯人,以及盟國的人都要與埃及人一同倒在刀下。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 古實人、弗人、路德人、混居的各族和古伯人,以及盟國的人都要與埃及人一同倒在刀下。
  • 當代譯本 - 古實、弗、路德、阿拉伯和利比亞及其他盟友都必與她一同死於刀下。』
  • 聖經新譯本 - 古實人、弗人、路德人、所有外族的人、呂彼亞(“呂彼亞”原文作“古巴”)人,以及與埃及結盟的人,都必與埃及人一起倒在刀下。
  • 呂振中譯本 - 古實 人、 弗 人、 路德 人、雜族眾人、 呂彼亞 人、以及跟他們結盟之地的人:他們都必倒斃於刀下 。
  • 現代標點和合本 - 古實人、弗人 、路德人、雜族的人民並古巴人,以及同盟之地的人,都要與埃及人一同倒在刀下。
  • 文理和合譯本 - 古實、弗、路德、與雜族之人、及古巴與同盟國之眾、偕亡於刃、○
  • 文理委辦譯本 - 古實、呂彼亞、呂氐亞與異邦族類、及古巴之民、同盟之輩、俱亡以刃、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 古實 、 弗 、 弗又作呂彼亞 路得 、 路得又作呂底亞 與各邦客兵、及 古巴 人、以及同盟諸國之人、俱與 伊及 人偕亡於刃、
  • Nueva Versión Internacional - Etiopía, Fut, toda Arabia y Lidia caerán a filo de espada, lo mismo que los hijos del país del pacto.
  • 현대인의 성경 - “에티오피아, 리비아, 리디아, 아라비아, 굽, 그리고 그들과 동맹한 나라의 군인들도 그 전쟁에서 죽음을 당할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - – Куш, Пут, Луд, вся Аравия, Кув и народ союзной страны падут от меча вместе с египтянами.
  • Восточный перевод - Эфиопия, Ливия, Лидия , вся Аравия, Кув и народ страны священного соглашения падут от меча вместе с египтянами».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Эфиопия, Ливия, Лидия , вся Аравия, Кув и народ страны священного соглашения падут от меча вместе с египтянами».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Эфиопия, Ливия, Лидия , вся Аравия, Кув и народ страны священного соглашения падут от меча вместе с египтянами».
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Ethiopie, Pouth et Loud , ╵et toute l’Arabie ╵ainsi que la Libye et les gens du pays de l’alliance, tomberont par l’épée ╵avec les Egyptiens.
  • リビングバイブル - エチオピヤ、プテ、ルデ、アラビヤ、リビヤ、そのほかエジプトと同盟を結んだ国々はみな、その戦争で滅ぼされる。」
  • Nova Versão Internacional - A Etiópia e Fute, Lude e toda a Arábia, a Líbia e o povo da terra da aliança cairão à espada com o Egito.
  • Hoffnung für alle - denn das Schwert durchbohrt auch die Söldner aus ihrem Land, zusammen mit denen aus Libyen, Lydien und Kub. Mit den Ägyptern werden auch die Soldaten aus dem Volk sterben, mit dem ich einst meinen Bund schloss .
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คูช พูต ลิเดีย อาระเบียทั้งหมด ลิเบีย และประชาชนของดินแดนแห่งพันธสัญญาจะล้มตายด้วยดาบพร้อมอียิปต์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - คูช พูต ลูด อาระเบีย ลิเบีย และ​ประชาชน​ของ​แผ่นดิน​ที่​ร่วม​พันธ​สัญญา​จะ​ล้ม​ตาย​ด้วย​ดาบ​ไป​กับ​พวก​เขา”
  • Y-sai 18:1 - Hãy lắng nghe, Ê-thi-ô-pi, khốn cho dải đất đập cánh nằm tại đầu sông Nin,
  • Giê-rê-mi 50:37 - Gươm sẽ đánh tan các đoàn kỵ mã, chiến xa, và quân đồng minh từ xứ xa xôi, tất cả chúng sẽ thành đàn bà. Gươm sẽ tàn phá các kho châu báu và chúng sẽ bị cướp sạch.
  • Giê-rê-mi 46:9 - Hãy nghe lệnh, hỡi những kỵ binh và chiến xa; hãy tấn công, hỡi các dũng sĩ của Ai Cập! Hãy đến, hỡi tất cả quân liên minh từ Ê-thi-ô-pi, Ly-bi, và Ly-đi là những tay giỏi dùng thuẫn và cung!
  • Giê-rê-mi 44:27 - Vì Ta sẽ lưu ý để giáng họa cho các ngươi, không còn ban phước nữa. Mỗi người Giu-đa sống tại Ai Cập sẽ đau đớn vì chiến tranh và đói kém cho đến khi các ngươi chết.
  • Na-hum 3:8 - Ngươi có hơn thành Thê-be không? Nó ở giữa các nhánh Sông Nin, có nước bọc quanh. Lấy biển làm chiến lũy và thác ghềnh làm tường thành.
  • Na-hum 3:9 - Ê-thi-ô-pi và Ai Cập là sức mạnh của nó; phải, sức mạnh vô biên. Phút và Ly-bi là đồng minh của nó.
  • Y-sai 20:4 - Vua A-sy-ri sẽ bắt các tù binh Ai Cập và Ê-thi-ô-pi. Vua ấy sẽ bắt họ đều phải trần truồng và đi chân không, từ trẻ đến già, để hạ nhục Ai Cập.
  • Giê-rê-mi 25:24 - Tôi đưa chén cho các vua A-rập và các vua chúa của các sắc tộc hỗn tạp ở hoang mạc,
  • Ê-xê-chi-ên 27:10 - Những người từ Ba Tư, Lút, và Phút đến phục vụ trong đội quân hùng mạnh của ngươi. Họ treo khiên và mũ sắt trên tường ngươi là dấu hiệu vinh quang.
  • Giê-rê-mi 25:20 - cùng những ngoại kiều sống trong đất ấy. Tôi đưa chén cho các vua xứ U-xơ, các vua xứ Phi-li-tin, các thành Ách-ca-lôn, Ga-xa, Éc-rôn, và tàn dư của người Ách-đốt.
圣经
资源
计划
奉献