Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
23:31 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngươi đã đi theo vết xe đổ của chị ngươi, nên Ta sẽ buộc ngươi uống chén thịnh nộ mà chị ngươi đã uống.
  • 新标点和合本 - 你走了你姐姐所走的路,所以我必将她的杯交在你手中。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你走了你姊姊的路,所以我必把她的杯交在你的手中。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你走了你姊姊的路,所以我必把她的杯交在你的手中。”
  • 当代译本 - 你既然步你姐姐的后尘,我要让你喝她喝的那杯。’
  • 圣经新译本 - 你走了你姊姊所走的路,所以我必把她的杯交在你手里。
  • 现代标点和合本 - 你走了你姐姐所走的路,所以我必将她的杯交在你手中。
  • 和合本(拼音版) - 你走了你姐姐所走的路,所以我必将她的杯交在你手中。”
  • New International Version - You have gone the way of your sister; so I will put her cup into your hand.
  • New International Reader's Version - You did the same things your sister Oholah did. So I will put her cup in your hand. It is filled with the wine of my anger.”
  • English Standard Version - You have gone the way of your sister; therefore I will give her cup into your hand.
  • New Living Translation - Because you have followed in your sister’s footsteps, I will force you to drink the same cup of terror she drank.
  • The Message - “‘You copied the life of your sister. Now I’ll let you drink the cup she drank. “‘This is the Message of God, the Master: “‘You’ll drink your sister’s cup, a cup canyon-deep and ocean-wide. You’ll be shunned and taunted as you drink from that cup, full to the brim. You’ll be falling-down-drunk and the tears will flow as you drink from that cup titanic with terror: It’s the cup of your sister Samaria. You’ll drink it dry, then smash it to bits and eat the pieces, and end up tearing at your breasts. I’ve given the word— Decree of God, the Master.
  • Christian Standard Bible - You have followed the path of your sister, so I will put her cup in your hand.”
  • New American Standard Bible - You have walked in the way of your sister; therefore I will put her cup in your hand.’
  • New King James Version - You have walked in the way of your sister; therefore I will put her cup in your hand.’
  • Amplified Bible - You have walked in the way of your sister (Samaria); therefore I will give her cup [of judgment] into your hand.’
  • American Standard Version - Thou hast walked in the way of thy sister; therefore will I give her cup into thy hand.
  • King James Version - Thou hast walked in the way of thy sister; therefore will I give her cup into thine hand.
  • New English Translation - You have followed the ways of your sister, so I will place her cup of judgment in your hand.
  • World English Bible - You have walked in the way of your sister; therefore I will give her cup into your hand.’
  • 新標點和合本 - 你走了你姊姊所走的路,所以我必將她的杯交在你手中。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你走了你姊姊的路,所以我必把她的杯交在你的手中。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你走了你姊姊的路,所以我必把她的杯交在你的手中。」
  • 當代譯本 - 你既然步你姐姐的後塵,我要讓你喝她喝的那杯。』
  • 聖經新譯本 - 你走了你姊姊所走的路,所以我必把她的杯交在你手裡。
  • 呂振中譯本 - 你走了你姐姐所走的路,所以我必將她的杯交於你手中。
  • 現代標點和合本 - 你走了你姐姐所走的路,所以我必將她的杯交在你手中。
  • 文理和合譯本 - 爾行爾姊之途、我必以其爵付於爾手、
  • 文理委辦譯本 - 爾既效姊尤、我必以其爵鴆爾。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾行爾姊所行之途、我必以其杯付於爾手、
  • Nueva Versión Internacional - Por cuanto has seguido los pasos de tu hermana, en castigo beberás la misma copa.
  • 현대인의 성경 - 네가 네 언니의 길을 걸었으므로 그가 받은 형벌의 잔을 내가 너에게도 주겠다.
  • Новый Русский Перевод - Ты пошла по пути твоей сестры, и Я дам тебе в руки ее чашу».
  • Восточный перевод - Ты пошла по пути твоей сестры, и Я дам тебе в руки её чашу.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты пошла по пути твоей сестры, и Я дам тебе в руки её чашу.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты пошла по пути твоей сестры, и Я дам тебе в руки её чашу.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu as marché sur les traces de ta sœur, c’est pourquoi je te mettrai dans la main la coupe qu’elle a bue.
  • リビングバイブル - あなたは姉と同じ道をたどったので、わたしは姉を滅ぼしたのと同じ恐ろしい罰を、あなたにも下す。
  • Nova Versão Internacional - Você seguiu pelo caminho de sua irmã; por essa razão porei o copo dela nas suas mãos.
  • Hoffnung für alle - Du bist dem schlechten Beispiel deiner Schwester gefolgt, darum gebe ich dir denselben Becher in die Hand, den sie trinken musste.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้าเดินตามรอยพี่สาวของเจ้า ฉะนั้นเราจะเอาถ้วยเหล้าของพี่สาวเจ้าใส่ในมือของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​เดิน​ตาม​วิถี​ทาง​ของ​พี่​สาว​ของ​เจ้า ฉะนั้น​เรา​จะ​ยื่น​ถ้วย​ที่​เขา​ใช้​ดื่ม​ให้​กับ​เจ้า”
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 16:47 - Ngươi không phạm tội ác như chúng nó, vì ngươi xem đó là quá thường, chỉ trong thời gian ngắn, tội ngươi đã vượt xa chúng nó.
  • Ê-xê-chi-ên 16:48 - Thật như Ta hằng sống, Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán, Sô-đôm và các con gái nó chưa hề phạm tội lỗi như ngươi và các con gái ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 16:49 - Tội của Sô-đôm em ngươi là kiêu căng, lười biếng, và chẳng đưa tay cứu giúp người nghèo nàn túng thiếu trong khi thừa thải lương thực.
  • Ê-xê-chi-ên 16:50 - Ta thấy nó ngạo mạn làm những việc ghê tởm nên đã tiêu diệt nó.
  • Ê-xê-chi-ên 16:51 - Tội của Sa-ma-ri không bằng phân nửa tội của ngươi, vì ngươi nhiều gian ác hơn chị, nên so sánh với ngươi, chị ngươi hầu như được kể là công chính.
  • Giê-rê-mi 3:8 - Nó thấy Ta ly dị Ít-ra-ên bất trung vì tội ngoại tình. Nhưng em gái Giu-đa phản trắc của nó vẫn không sợ, và bây giờ cũng vậy, nó đã bỏ Ta để tiếp tục hành dâm như gái điếm.
  • Giê-rê-mi 3:9 - Ít-ra-ên coi thường sự gian dâm, nó đã làm nhơ bẩn đất nước và hành dâm cả với đá, với gỗ.
  • Giê-rê-mi 3:10 - Gương đã sờ sờ ra đó mà Giu-đa, đứa em gái phản trắc của nó, vẫn không hết lòng quay về với Ta. Nó chỉ giả vờ hối lỗi. Ta, Chúa Hằng Hữu, phán vậy!”
  • Giê-rê-mi 3:11 - Rồi Chúa Hằng Hữu phán bảo tôi: “Ngay cả Ít-ra-ên bất trung cũng ít tội hơn Giu-đa phản trắc!
  • Ê-xê-chi-ên 23:13 - Ta đã thấy con đường nó đi, nó tự làm cho bản thân nó ra ô uế như chị nó.
  • Giê-rê-mi 25:15 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên phán bảo tôi: “Hãy lấy chén rượu thịnh nộ này từ tay Ta và cho các dân tộc ấy uống.
  • Đa-ni-ên 9:12 - Chúa đã xác nhận lời Ngài cảnh cáo chúng con và các phán quan của chúng con bằng cách đổ đại họa xuống. Vì khắp thế giới, không có thành phố nào bị đại họa như Giê-ru-sa-lem cả.
  • 2 Các Vua 21:13 - Ta sẽ lấy dây đo Sa-ma-ri và dây dò nhà A-háp giăng trên Giê-ru-sa-lem. Ta sẽ quét sạch Giê-ru-sa-lem như một người chùi sạch cái đĩa, rồi úp nó xuống.
  • Giê-rê-mi 7:14 - Vì thế, Ta sẽ hủy diệt Si-lô, bây giờ Ta sẽ tàn phá Đền Thờ xưng bằng Danh Ta, là Đền Thờ các ngươi trông cậy, nơi Ta đã ban cho các ngươi và tổ phụ các ngươi.
  • Giê-rê-mi 7:15 - Ta sẽ đày ải các ngươi khỏi mặt Ta, như Ta đã làm với tất cả anh em các ngươi là dòng dõi Ép-ra-im.’”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngươi đã đi theo vết xe đổ của chị ngươi, nên Ta sẽ buộc ngươi uống chén thịnh nộ mà chị ngươi đã uống.
  • 新标点和合本 - 你走了你姐姐所走的路,所以我必将她的杯交在你手中。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你走了你姊姊的路,所以我必把她的杯交在你的手中。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你走了你姊姊的路,所以我必把她的杯交在你的手中。”
  • 当代译本 - 你既然步你姐姐的后尘,我要让你喝她喝的那杯。’
  • 圣经新译本 - 你走了你姊姊所走的路,所以我必把她的杯交在你手里。
  • 现代标点和合本 - 你走了你姐姐所走的路,所以我必将她的杯交在你手中。
  • 和合本(拼音版) - 你走了你姐姐所走的路,所以我必将她的杯交在你手中。”
  • New International Version - You have gone the way of your sister; so I will put her cup into your hand.
  • New International Reader's Version - You did the same things your sister Oholah did. So I will put her cup in your hand. It is filled with the wine of my anger.”
  • English Standard Version - You have gone the way of your sister; therefore I will give her cup into your hand.
  • New Living Translation - Because you have followed in your sister’s footsteps, I will force you to drink the same cup of terror she drank.
  • The Message - “‘You copied the life of your sister. Now I’ll let you drink the cup she drank. “‘This is the Message of God, the Master: “‘You’ll drink your sister’s cup, a cup canyon-deep and ocean-wide. You’ll be shunned and taunted as you drink from that cup, full to the brim. You’ll be falling-down-drunk and the tears will flow as you drink from that cup titanic with terror: It’s the cup of your sister Samaria. You’ll drink it dry, then smash it to bits and eat the pieces, and end up tearing at your breasts. I’ve given the word— Decree of God, the Master.
  • Christian Standard Bible - You have followed the path of your sister, so I will put her cup in your hand.”
  • New American Standard Bible - You have walked in the way of your sister; therefore I will put her cup in your hand.’
  • New King James Version - You have walked in the way of your sister; therefore I will put her cup in your hand.’
  • Amplified Bible - You have walked in the way of your sister (Samaria); therefore I will give her cup [of judgment] into your hand.’
  • American Standard Version - Thou hast walked in the way of thy sister; therefore will I give her cup into thy hand.
  • King James Version - Thou hast walked in the way of thy sister; therefore will I give her cup into thine hand.
  • New English Translation - You have followed the ways of your sister, so I will place her cup of judgment in your hand.
  • World English Bible - You have walked in the way of your sister; therefore I will give her cup into your hand.’
  • 新標點和合本 - 你走了你姊姊所走的路,所以我必將她的杯交在你手中。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你走了你姊姊的路,所以我必把她的杯交在你的手中。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你走了你姊姊的路,所以我必把她的杯交在你的手中。」
  • 當代譯本 - 你既然步你姐姐的後塵,我要讓你喝她喝的那杯。』
  • 聖經新譯本 - 你走了你姊姊所走的路,所以我必把她的杯交在你手裡。
  • 呂振中譯本 - 你走了你姐姐所走的路,所以我必將她的杯交於你手中。
  • 現代標點和合本 - 你走了你姐姐所走的路,所以我必將她的杯交在你手中。
  • 文理和合譯本 - 爾行爾姊之途、我必以其爵付於爾手、
  • 文理委辦譯本 - 爾既效姊尤、我必以其爵鴆爾。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾行爾姊所行之途、我必以其杯付於爾手、
  • Nueva Versión Internacional - Por cuanto has seguido los pasos de tu hermana, en castigo beberás la misma copa.
  • 현대인의 성경 - 네가 네 언니의 길을 걸었으므로 그가 받은 형벌의 잔을 내가 너에게도 주겠다.
  • Новый Русский Перевод - Ты пошла по пути твоей сестры, и Я дам тебе в руки ее чашу».
  • Восточный перевод - Ты пошла по пути твоей сестры, и Я дам тебе в руки её чашу.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты пошла по пути твоей сестры, и Я дам тебе в руки её чашу.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты пошла по пути твоей сестры, и Я дам тебе в руки её чашу.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu as marché sur les traces de ta sœur, c’est pourquoi je te mettrai dans la main la coupe qu’elle a bue.
  • リビングバイブル - あなたは姉と同じ道をたどったので、わたしは姉を滅ぼしたのと同じ恐ろしい罰を、あなたにも下す。
  • Nova Versão Internacional - Você seguiu pelo caminho de sua irmã; por essa razão porei o copo dela nas suas mãos.
  • Hoffnung für alle - Du bist dem schlechten Beispiel deiner Schwester gefolgt, darum gebe ich dir denselben Becher in die Hand, den sie trinken musste.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เจ้าเดินตามรอยพี่สาวของเจ้า ฉะนั้นเราจะเอาถ้วยเหล้าของพี่สาวเจ้าใส่ในมือของเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​เดิน​ตาม​วิถี​ทาง​ของ​พี่​สาว​ของ​เจ้า ฉะนั้น​เรา​จะ​ยื่น​ถ้วย​ที่​เขา​ใช้​ดื่ม​ให้​กับ​เจ้า”
  • Ê-xê-chi-ên 16:47 - Ngươi không phạm tội ác như chúng nó, vì ngươi xem đó là quá thường, chỉ trong thời gian ngắn, tội ngươi đã vượt xa chúng nó.
  • Ê-xê-chi-ên 16:48 - Thật như Ta hằng sống, Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán, Sô-đôm và các con gái nó chưa hề phạm tội lỗi như ngươi và các con gái ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 16:49 - Tội của Sô-đôm em ngươi là kiêu căng, lười biếng, và chẳng đưa tay cứu giúp người nghèo nàn túng thiếu trong khi thừa thải lương thực.
  • Ê-xê-chi-ên 16:50 - Ta thấy nó ngạo mạn làm những việc ghê tởm nên đã tiêu diệt nó.
  • Ê-xê-chi-ên 16:51 - Tội của Sa-ma-ri không bằng phân nửa tội của ngươi, vì ngươi nhiều gian ác hơn chị, nên so sánh với ngươi, chị ngươi hầu như được kể là công chính.
  • Giê-rê-mi 3:8 - Nó thấy Ta ly dị Ít-ra-ên bất trung vì tội ngoại tình. Nhưng em gái Giu-đa phản trắc của nó vẫn không sợ, và bây giờ cũng vậy, nó đã bỏ Ta để tiếp tục hành dâm như gái điếm.
  • Giê-rê-mi 3:9 - Ít-ra-ên coi thường sự gian dâm, nó đã làm nhơ bẩn đất nước và hành dâm cả với đá, với gỗ.
  • Giê-rê-mi 3:10 - Gương đã sờ sờ ra đó mà Giu-đa, đứa em gái phản trắc của nó, vẫn không hết lòng quay về với Ta. Nó chỉ giả vờ hối lỗi. Ta, Chúa Hằng Hữu, phán vậy!”
  • Giê-rê-mi 3:11 - Rồi Chúa Hằng Hữu phán bảo tôi: “Ngay cả Ít-ra-ên bất trung cũng ít tội hơn Giu-đa phản trắc!
  • Ê-xê-chi-ên 23:13 - Ta đã thấy con đường nó đi, nó tự làm cho bản thân nó ra ô uế như chị nó.
  • Giê-rê-mi 25:15 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên phán bảo tôi: “Hãy lấy chén rượu thịnh nộ này từ tay Ta và cho các dân tộc ấy uống.
  • Đa-ni-ên 9:12 - Chúa đã xác nhận lời Ngài cảnh cáo chúng con và các phán quan của chúng con bằng cách đổ đại họa xuống. Vì khắp thế giới, không có thành phố nào bị đại họa như Giê-ru-sa-lem cả.
  • 2 Các Vua 21:13 - Ta sẽ lấy dây đo Sa-ma-ri và dây dò nhà A-háp giăng trên Giê-ru-sa-lem. Ta sẽ quét sạch Giê-ru-sa-lem như một người chùi sạch cái đĩa, rồi úp nó xuống.
  • Giê-rê-mi 7:14 - Vì thế, Ta sẽ hủy diệt Si-lô, bây giờ Ta sẽ tàn phá Đền Thờ xưng bằng Danh Ta, là Đền Thờ các ngươi trông cậy, nơi Ta đã ban cho các ngươi và tổ phụ các ngươi.
  • Giê-rê-mi 7:15 - Ta sẽ đày ải các ngươi khỏi mặt Ta, như Ta đã làm với tất cả anh em các ngươi là dòng dõi Ép-ra-im.’”
圣经
资源
计划
奉献