Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
34:17 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các ngươi không được đúc thần tượng.
  • 新标点和合本 - “不可为自己铸造神像。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “不可为自己铸造神像。
  • 和合本2010(神版-简体) - “不可为自己铸造神像。
  • 当代译本 - “不可为自己铸造神像。
  • 圣经新译本 - 你不可为自己铸造神像。
  • 中文标准译本 - “不可为自己铸造神像。
  • 现代标点和合本 - 不可为自己铸造神像。
  • 和合本(拼音版) - “不可为自己铸造神像。
  • New International Version - “Do not make any idols.
  • New International Reader's Version - “Do not make any statues of gods.
  • English Standard Version - “You shall not make for yourself any gods of cast metal.
  • New Living Translation - You must not make any gods of molten metal for yourselves.
  • The Message - “Don’t make molten gods for yourselves.
  • Christian Standard Bible - “Do not make cast images of gods for yourselves.
  • New American Standard Bible - You shall not make for yourself any gods cast in metal.
  • New King James Version - “You shall make no molded gods for yourselves.
  • Amplified Bible - You shall make for yourselves no molten gods.
  • American Standard Version - Thou shalt make thee no molten gods.
  • King James Version - Thou shalt make thee no molten gods.
  • New English Translation - You must not make yourselves molten gods.
  • World English Bible - “You shall make no cast idols for yourselves.
  • 新標點和合本 - 「不可為自己鑄造神像。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「不可為自己鑄造神像。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「不可為自己鑄造神像。
  • 當代譯本 - 「不可為自己鑄造神像。
  • 聖經新譯本 - 你不可為自己鑄造神像。
  • 呂振中譯本 - 『不可為自己造鑄像的神。
  • 中文標準譯本 - 「不可為自己鑄造神像。
  • 現代標點和合本 - 不可為自己鑄造神像。
  • 文理和合譯本 - 勿鑄神像、
  • 文理委辦譯本 - 毋鑄上帝像。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾毋為己鑄神像、
  • Nueva Versión Internacional - »No te hagas ídolos de metal fundido.
  • 현대인의 성경 - “너희는 신상을 주조하지 말아라.
  • Новый Русский Перевод - Не делайте себе литых идолов.
  • Восточный перевод - Не делайте себе литых идолов.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не делайте себе литых идолов.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не делайте себе литых идолов.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous ne vous ferez pas de dieu en métal fondu .
  • リビングバイブル - だから、偶像とはいっさい関係を持たないようにしなければならない。
  • Nova Versão Internacional - “Não faça ídolos de metal para você.
  • Hoffnung für alle - Gießt euch keine Götterfiguren aus Metall!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “เจ้าอย่าหล่อรูปเคารพทั้งหลายขึ้นมา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​อย่า​หล่อ​รูป​เคารพ​ให้​แก่​ตน​เอง​เลย
交叉引用
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:26 - Tuy nhiên, tên Phao-lô đã quyến rũ bao nhiêu người tại Ê-phê-sô và cả Tiểu Á. Ông ấy dám bảo các thần do tay người làm ra đều là giả tạo! Các bạn đã thấy tận mắt, nghe tận tai rồi.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 17:29 - Đã là dòng dõi của Đức Chúa Trời, chúng ta đừng lầm tưởng Đức Chúa Trời giống như vàng, bạc, hoặc đá, được chạm trổ do nghệ thuật và sáng kiến của loài người.
  • Giê-rê-mi 10:14 - Mọi người đều vô tri, vô giác, không một chút khôn ngoan! Người thợ bạc bị các thần tượng mình sỉ nhục, vì việc tạo hình tượng chỉ là lừa dối. Tượng không có chút hơi thở hay quyền năng.
  • Y-sai 46:6 - Có những người đổ hết bạc và vàng để thuê thợ kim hoàn đúc tượng làm thần. Rồi chúng quỳ mọp xuống và thờ lạy tượng.
  • Y-sai 46:7 - Chúng rước tượng trên vai khiêng đi, và khi chúng đặt đâu tượng ngồi đó. Vì các tượng ấy không thể cử động. Khi có người cầu khẩn, tượng không đáp lời. Tượng không thể cứu bất cứ ai trong lúc gian nguy.
  • Xuất Ai Cập 32:8 - Họ đã vội rời bỏ đường lối Ta dạy bảo, đúc một tượng bò con, thờ lạy và dâng tế lễ cho nó, mà nói: ‘Ít-ra-ên ơi! Đây là vị thần đã đem chúng ta ra khỏi Ai Cập.’”
  • Lê-vi Ký 19:4 - Không được thờ hình tượng, cũng không được đúc tượng các thần, vì Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các ngươi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các ngươi không được đúc thần tượng.
  • 新标点和合本 - “不可为自己铸造神像。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “不可为自己铸造神像。
  • 和合本2010(神版-简体) - “不可为自己铸造神像。
  • 当代译本 - “不可为自己铸造神像。
  • 圣经新译本 - 你不可为自己铸造神像。
  • 中文标准译本 - “不可为自己铸造神像。
  • 现代标点和合本 - 不可为自己铸造神像。
  • 和合本(拼音版) - “不可为自己铸造神像。
  • New International Version - “Do not make any idols.
  • New International Reader's Version - “Do not make any statues of gods.
  • English Standard Version - “You shall not make for yourself any gods of cast metal.
  • New Living Translation - You must not make any gods of molten metal for yourselves.
  • The Message - “Don’t make molten gods for yourselves.
  • Christian Standard Bible - “Do not make cast images of gods for yourselves.
  • New American Standard Bible - You shall not make for yourself any gods cast in metal.
  • New King James Version - “You shall make no molded gods for yourselves.
  • Amplified Bible - You shall make for yourselves no molten gods.
  • American Standard Version - Thou shalt make thee no molten gods.
  • King James Version - Thou shalt make thee no molten gods.
  • New English Translation - You must not make yourselves molten gods.
  • World English Bible - “You shall make no cast idols for yourselves.
  • 新標點和合本 - 「不可為自己鑄造神像。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「不可為自己鑄造神像。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「不可為自己鑄造神像。
  • 當代譯本 - 「不可為自己鑄造神像。
  • 聖經新譯本 - 你不可為自己鑄造神像。
  • 呂振中譯本 - 『不可為自己造鑄像的神。
  • 中文標準譯本 - 「不可為自己鑄造神像。
  • 現代標點和合本 - 不可為自己鑄造神像。
  • 文理和合譯本 - 勿鑄神像、
  • 文理委辦譯本 - 毋鑄上帝像。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾毋為己鑄神像、
  • Nueva Versión Internacional - »No te hagas ídolos de metal fundido.
  • 현대인의 성경 - “너희는 신상을 주조하지 말아라.
  • Новый Русский Перевод - Не делайте себе литых идолов.
  • Восточный перевод - Не делайте себе литых идолов.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не делайте себе литых идолов.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не делайте себе литых идолов.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous ne vous ferez pas de dieu en métal fondu .
  • リビングバイブル - だから、偶像とはいっさい関係を持たないようにしなければならない。
  • Nova Versão Internacional - “Não faça ídolos de metal para você.
  • Hoffnung für alle - Gießt euch keine Götterfiguren aus Metall!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “เจ้าอย่าหล่อรูปเคารพทั้งหลายขึ้นมา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เจ้า​อย่า​หล่อ​รูป​เคารพ​ให้​แก่​ตน​เอง​เลย
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 19:26 - Tuy nhiên, tên Phao-lô đã quyến rũ bao nhiêu người tại Ê-phê-sô và cả Tiểu Á. Ông ấy dám bảo các thần do tay người làm ra đều là giả tạo! Các bạn đã thấy tận mắt, nghe tận tai rồi.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 17:29 - Đã là dòng dõi của Đức Chúa Trời, chúng ta đừng lầm tưởng Đức Chúa Trời giống như vàng, bạc, hoặc đá, được chạm trổ do nghệ thuật và sáng kiến của loài người.
  • Giê-rê-mi 10:14 - Mọi người đều vô tri, vô giác, không một chút khôn ngoan! Người thợ bạc bị các thần tượng mình sỉ nhục, vì việc tạo hình tượng chỉ là lừa dối. Tượng không có chút hơi thở hay quyền năng.
  • Y-sai 46:6 - Có những người đổ hết bạc và vàng để thuê thợ kim hoàn đúc tượng làm thần. Rồi chúng quỳ mọp xuống và thờ lạy tượng.
  • Y-sai 46:7 - Chúng rước tượng trên vai khiêng đi, và khi chúng đặt đâu tượng ngồi đó. Vì các tượng ấy không thể cử động. Khi có người cầu khẩn, tượng không đáp lời. Tượng không thể cứu bất cứ ai trong lúc gian nguy.
  • Xuất Ai Cập 32:8 - Họ đã vội rời bỏ đường lối Ta dạy bảo, đúc một tượng bò con, thờ lạy và dâng tế lễ cho nó, mà nói: ‘Ít-ra-ên ơi! Đây là vị thần đã đem chúng ta ra khỏi Ai Cập.’”
  • Lê-vi Ký 19:4 - Không được thờ hình tượng, cũng không được đúc tượng các thần, vì Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của các ngươi.
圣经
资源
计划
奉献