Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
6:15 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Mang giày sẵn sàng từ Phúc Âm hòa bình.
  • 新标点和合本 - 又用平安的福音当作预备走路的鞋穿在脚上。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 又用和平的福音当作预备走路的鞋穿在脚上。
  • 和合本2010(神版-简体) - 又用和平的福音当作预备走路的鞋穿在脚上。
  • 当代译本 - 把和平的福音当鞋穿在脚上准备行动。
  • 圣经新译本 - 把和平的福音预备好了,当作鞋子,穿在脚上,
  • 中文标准译本 - 把所预备好的和平 福音,穿在脚上;
  • 现代标点和合本 - 又用平安的福音当做预备走路的鞋穿在脚上。
  • 和合本(拼音版) - 又用平安的福音当作预备走路的鞋穿在脚上。
  • New International Version - and with your feet fitted with the readiness that comes from the gospel of peace.
  • New International Reader's Version - Wear on your feet what will prepare you to tell the good news of peace.
  • English Standard Version - and, as shoes for your feet, having put on the readiness given by the gospel of peace.
  • New Living Translation - For shoes, put on the peace that comes from the Good News so that you will be fully prepared.
  • Christian Standard Bible - and your feet sandaled with readiness for the gospel of peace.
  • New American Standard Bible - and having strapped on your feet the preparation of the gospel of peace;
  • New King James Version - and having shod your feet with the preparation of the gospel of peace;
  • Amplified Bible - and having strapped on your feet the gospel of peace in preparation [to face the enemy with firm-footed stability and the readiness produced by the good news].
  • American Standard Version - and having shod your feet with the preparation of the gospel of peace;
  • King James Version - And your feet shod with the preparation of the gospel of peace;
  • New English Translation - by fitting your feet with the preparation that comes from the good news of peace,
  • World English Bible - and having fitted your feet with the preparation of the Good News of peace,
  • 新標點和合本 - 又用平安的福音當作預備走路的鞋穿在腳上。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 又用和平的福音當作預備走路的鞋穿在腳上。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 又用和平的福音當作預備走路的鞋穿在腳上。
  • 當代譯本 - 把和平的福音當鞋穿在腳上準備行動。
  • 聖經新譯本 - 把和平的福音預備好了,當作鞋子,穿在腳上,
  • 呂振中譯本 - 也把和平福音之準備着上了腳。
  • 中文標準譯本 - 把所預備好的和平 福音,穿在腳上;
  • 現代標點和合本 - 又用平安的福音當做預備走路的鞋穿在腳上。
  • 文理和合譯本 - 以和平福音為所備之履、而著於足、
  • 文理委辦譯本 - 備平和福音之履、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以和平之福音為備行之履、 或作以和平之福音預備為履 納於足、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 以敏捷為履、載欣載奔、以傳平和之嘉音。
  • Nueva Versión Internacional - y calzados con la disposición de proclamar el evangelio de la paz.
  • 현대인의 성경 - 평화의 기쁜 소식을 전할 태세로 신발을 신고
  • Новый Русский Перевод - и обув ноги в готовность возвещать Радостную Весть о мире .
  • Восточный перевод - и обув ноги в готовность возвещать Радостную Весть о мире .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - и обув ноги в готовность возвещать Радостную Весть о мире .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - и обув ноги в готовность возвещать Радостную Весть о мире .
  • La Bible du Semeur 2015 - Ayez pour chaussures à vos pieds la disponibilité à servir l’Evangile de la paix.
  • リビングバイブル - 次に、平和の福音を伝えるために直ちに出発できる、丈夫なくつをはきなさい。
  • Nestle Aland 28 - καὶ ὑποδησάμενοι τοὺς πόδας ἐν ἑτοιμασίᾳ τοῦ εὐαγγελίου τῆς εἰρήνης,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ὑποδησάμενοι τοὺς πόδας ἐν ἑτοιμασίᾳ τοῦ εὐαγγελίου τῆς εἰρήνης.
  • Nova Versão Internacional - e tendo os pés calçados com a prontidão do evangelho da paz.
  • Hoffnung für alle - Macht euch bereit, die rettende Botschaft zu verkünden, dass Gott Frieden mit uns geschlossen hat.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สวมรองเท้าที่ทำให้พร้อมประกาศข่าวประเสริฐแห่งสันติสุข
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​รองเท้า​ที่​สวม​เป็น​เสมือน​ความ​พร้อม​ที่​จะ​ประกาศ​ข่าว​ประเสริฐ​แห่ง​สันติสุข
交叉引用
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 33:25 - Then cửa người bằng đồng, bằng sắt, tuổi càng cao, sức người càng tăng.”
  • Nhã Ca 7:1 - Bàn chân em mang hài đẹp biết bao, công nương hỡi. Vòng đùi em khác nào châu ngọc do công trình của thợ khéo tài năng.
  • Lu-ca 15:22 - Nhưng người cha ngắt lời, bảo đầy tớ: ‘Mau lên! Lấy áo tốt nhất mặc cho cậu, đeo nhẫn vào tay, mang giày vào chân.
  • Ha-ba-cúc 3:19 - Chúa Hằng Hữu Toàn Năng là sức mạnh của con! Ngài cho bước chân con vững như chân hươu, và dẫn con bước qua các vùng đồi núi rất cao. (Viết cho nhạc trưởng để xướng ca với dàn nhạc đàn dây.)
  • 2 Cô-rinh-tô 5:18 - Tất cả cuộc đổi mới đều do Đức Chúa Trời thực hiện. Ngài cho chúng ta phục hòa với Ngài, nhờ công lao Chúa Cứu Thế. Ngài ủy thác cho chúng tôi thi hành chức vụ hòa giải.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:19 - Do công lao Chúa Cứu Thế, Đức Chúa Trời đã cho nhân loại hòa giải với Ngài, không còn kể đến tội lỗi họ. Ngài sai chúng tôi công bố sứ điệp này.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:20 - Chúng tôi là sứ giả của Chúa Cứu Thế. Đức Chúa Trời dùng chúng tôi kêu gọi anh chị em. Chúng tôi nài xin anh chị em, vì Danh Chúa Cứu Thế, hãy phục hòa với Đức Chúa Trời.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:21 - Đức Chúa Trời đã khiến Đấng vô tội gánh chịu tội lỗi chúng ta, nhờ đó chúng ta được Đức Chúa Trời nhìn nhận là người công chính trong Chúa Cứu Thế.
  • Rô-ma 10:15 - Nếu không được sai phái thì ai đi truyền giảng? Nên Thánh Kinh ghi nhận: “Bàn chân người đi truyền giảng Phúc Âm thật xinh đẹp biết bao!”
  • Y-sai 52:7 - Trên khắp núi cao đồi cả, gót chân những người báo tin mừng, tin mừng hòa bình và cứu rỗi, tin về Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên tể trị!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Mang giày sẵn sàng từ Phúc Âm hòa bình.
  • 新标点和合本 - 又用平安的福音当作预备走路的鞋穿在脚上。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 又用和平的福音当作预备走路的鞋穿在脚上。
  • 和合本2010(神版-简体) - 又用和平的福音当作预备走路的鞋穿在脚上。
  • 当代译本 - 把和平的福音当鞋穿在脚上准备行动。
  • 圣经新译本 - 把和平的福音预备好了,当作鞋子,穿在脚上,
  • 中文标准译本 - 把所预备好的和平 福音,穿在脚上;
  • 现代标点和合本 - 又用平安的福音当做预备走路的鞋穿在脚上。
  • 和合本(拼音版) - 又用平安的福音当作预备走路的鞋穿在脚上。
  • New International Version - and with your feet fitted with the readiness that comes from the gospel of peace.
  • New International Reader's Version - Wear on your feet what will prepare you to tell the good news of peace.
  • English Standard Version - and, as shoes for your feet, having put on the readiness given by the gospel of peace.
  • New Living Translation - For shoes, put on the peace that comes from the Good News so that you will be fully prepared.
  • Christian Standard Bible - and your feet sandaled with readiness for the gospel of peace.
  • New American Standard Bible - and having strapped on your feet the preparation of the gospel of peace;
  • New King James Version - and having shod your feet with the preparation of the gospel of peace;
  • Amplified Bible - and having strapped on your feet the gospel of peace in preparation [to face the enemy with firm-footed stability and the readiness produced by the good news].
  • American Standard Version - and having shod your feet with the preparation of the gospel of peace;
  • King James Version - And your feet shod with the preparation of the gospel of peace;
  • New English Translation - by fitting your feet with the preparation that comes from the good news of peace,
  • World English Bible - and having fitted your feet with the preparation of the Good News of peace,
  • 新標點和合本 - 又用平安的福音當作預備走路的鞋穿在腳上。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 又用和平的福音當作預備走路的鞋穿在腳上。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 又用和平的福音當作預備走路的鞋穿在腳上。
  • 當代譯本 - 把和平的福音當鞋穿在腳上準備行動。
  • 聖經新譯本 - 把和平的福音預備好了,當作鞋子,穿在腳上,
  • 呂振中譯本 - 也把和平福音之準備着上了腳。
  • 中文標準譯本 - 把所預備好的和平 福音,穿在腳上;
  • 現代標點和合本 - 又用平安的福音當做預備走路的鞋穿在腳上。
  • 文理和合譯本 - 以和平福音為所備之履、而著於足、
  • 文理委辦譯本 - 備平和福音之履、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以和平之福音為備行之履、 或作以和平之福音預備為履 納於足、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 以敏捷為履、載欣載奔、以傳平和之嘉音。
  • Nueva Versión Internacional - y calzados con la disposición de proclamar el evangelio de la paz.
  • 현대인의 성경 - 평화의 기쁜 소식을 전할 태세로 신발을 신고
  • Новый Русский Перевод - и обув ноги в готовность возвещать Радостную Весть о мире .
  • Восточный перевод - и обув ноги в готовность возвещать Радостную Весть о мире .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - и обув ноги в готовность возвещать Радостную Весть о мире .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - и обув ноги в готовность возвещать Радостную Весть о мире .
  • La Bible du Semeur 2015 - Ayez pour chaussures à vos pieds la disponibilité à servir l’Evangile de la paix.
  • リビングバイブル - 次に、平和の福音を伝えるために直ちに出発できる、丈夫なくつをはきなさい。
  • Nestle Aland 28 - καὶ ὑποδησάμενοι τοὺς πόδας ἐν ἑτοιμασίᾳ τοῦ εὐαγγελίου τῆς εἰρήνης,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ὑποδησάμενοι τοὺς πόδας ἐν ἑτοιμασίᾳ τοῦ εὐαγγελίου τῆς εἰρήνης.
  • Nova Versão Internacional - e tendo os pés calçados com a prontidão do evangelho da paz.
  • Hoffnung für alle - Macht euch bereit, die rettende Botschaft zu verkünden, dass Gott Frieden mit uns geschlossen hat.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - สวมรองเท้าที่ทำให้พร้อมประกาศข่าวประเสริฐแห่งสันติสุข
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​รองเท้า​ที่​สวม​เป็น​เสมือน​ความ​พร้อม​ที่​จะ​ประกาศ​ข่าว​ประเสริฐ​แห่ง​สันติสุข
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 33:25 - Then cửa người bằng đồng, bằng sắt, tuổi càng cao, sức người càng tăng.”
  • Nhã Ca 7:1 - Bàn chân em mang hài đẹp biết bao, công nương hỡi. Vòng đùi em khác nào châu ngọc do công trình của thợ khéo tài năng.
  • Lu-ca 15:22 - Nhưng người cha ngắt lời, bảo đầy tớ: ‘Mau lên! Lấy áo tốt nhất mặc cho cậu, đeo nhẫn vào tay, mang giày vào chân.
  • Ha-ba-cúc 3:19 - Chúa Hằng Hữu Toàn Năng là sức mạnh của con! Ngài cho bước chân con vững như chân hươu, và dẫn con bước qua các vùng đồi núi rất cao. (Viết cho nhạc trưởng để xướng ca với dàn nhạc đàn dây.)
  • 2 Cô-rinh-tô 5:18 - Tất cả cuộc đổi mới đều do Đức Chúa Trời thực hiện. Ngài cho chúng ta phục hòa với Ngài, nhờ công lao Chúa Cứu Thế. Ngài ủy thác cho chúng tôi thi hành chức vụ hòa giải.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:19 - Do công lao Chúa Cứu Thế, Đức Chúa Trời đã cho nhân loại hòa giải với Ngài, không còn kể đến tội lỗi họ. Ngài sai chúng tôi công bố sứ điệp này.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:20 - Chúng tôi là sứ giả của Chúa Cứu Thế. Đức Chúa Trời dùng chúng tôi kêu gọi anh chị em. Chúng tôi nài xin anh chị em, vì Danh Chúa Cứu Thế, hãy phục hòa với Đức Chúa Trời.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:21 - Đức Chúa Trời đã khiến Đấng vô tội gánh chịu tội lỗi chúng ta, nhờ đó chúng ta được Đức Chúa Trời nhìn nhận là người công chính trong Chúa Cứu Thế.
  • Rô-ma 10:15 - Nếu không được sai phái thì ai đi truyền giảng? Nên Thánh Kinh ghi nhận: “Bàn chân người đi truyền giảng Phúc Âm thật xinh đẹp biết bao!”
  • Y-sai 52:7 - Trên khắp núi cao đồi cả, gót chân những người báo tin mừng, tin mừng hòa bình và cứu rỗi, tin về Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên tể trị!
圣经
资源
计划
奉献