Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
32:1 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Hỡi trời, hãy lắng nghe, ta sẽ nói! Hỡi đất, hãy nghe lời ta nói!
  • 新标点和合本 - “诸天哪,侧耳,我要说话; 愿地也听我口中的言语。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “诸天哪,要侧耳听我说话; 愿地聆听我口中的言语。
  • 和合本2010(神版-简体) - “诸天哪,要侧耳听我说话; 愿地聆听我口中的言语。
  • 当代译本 - “诸天啊,请听我说; 大地啊,请听我言。
  • 圣经新译本 - “天哪,留心吧,我要说话; 地啊,聆听我口中的言语。
  • 中文标准译本 - 诸天哪,倾听,我要说话; 愿大地聆听我口中的言语!
  • 现代标点和合本 - “诸天哪,侧耳,我要说话, 愿地也听我口中的言语!
  • 和合本(拼音版) - “诸天哪,侧耳!我要说话, 愿地也听我口中的言语。
  • New International Version - Listen, you heavens, and I will speak; hear, you earth, the words of my mouth.
  • New International Reader's Version - Heavens, listen to me. Then I will speak. Earth, hear the words of my mouth.
  • English Standard Version - “Give ear, O heavens, and I will speak, and let the earth hear the words of my mouth.
  • New Living Translation - “Listen, O heavens, and I will speak! Hear, O earth, the words that I say!
  • The Message - Listen, Heavens, I have something to tell you. Attention, Earth, I’ve got a mouth full of words. My teaching, let it fall like a gentle rain, my words arrive like morning dew, Like a sprinkling rain on new grass, like spring showers on the garden. For it’s God’s Name I’m preaching— respond to the greatness of our God! The Rock: His works are perfect, and the way he works is fair and just; A God you can depend upon, no exceptions, a straight-arrow God. His messed-up, mixed-up children, his non-children, throw mud at him but none of it sticks.
  • Christian Standard Bible - Pay attention, heavens, and I will speak; listen, earth, to the words from my mouth.
  • New American Standard Bible - “Listen, you heavens, and I will speak; And let the earth hear the words of my mouth!
  • New King James Version - “Give ear, O heavens, and I will speak; And hear, O earth, the words of my mouth.
  • Amplified Bible - “Listen, O heavens, and I will speak; And let the earth hear the words of my mouth.
  • American Standard Version - Give ear, ye heavens, and I will speak; And let the earth hear the words of my mouth.
  • King James Version - Give ear, O ye heavens, and I will speak; and hear, O earth, the words of my mouth.
  • New English Translation - Listen, O heavens, and I will speak; hear, O earth, the words of my mouth.
  • World English Bible - Give ear, you heavens, and I will speak. Let the earth hear the words of my mouth.
  • 新標點和合本 - 諸天哪,側耳,我要說話; 願地也聽我口中的言語。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「諸天哪,要側耳聽我說話; 願地聆聽我口中的言語。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「諸天哪,要側耳聽我說話; 願地聆聽我口中的言語。
  • 當代譯本 - 「諸天啊,請聽我說; 大地啊,請聽我言。
  • 聖經新譯本 - “天哪,留心吧,我要說話; 地啊,聆聽我口中的言語。
  • 呂振中譯本 - 『諸天哪,側耳聽吧,我要講話; 願地也聽我口中所說的。
  • 中文標準譯本 - 諸天哪,傾聽,我要說話; 願大地聆聽我口中的言語!
  • 現代標點和合本 - 「諸天哪,側耳,我要說話, 願地也聽我口中的言語!
  • 文理和合譯本 - 天其側耳、我將有言、地其聽我口中之語、
  • 文理委辦譯本 - 其畧曰、天其俯聞、我將有言、地其傾聽、我以口誦、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天乎側耳我將有言、地其傾聽我口中語、
  • Nueva Versión Internacional - «Escuchen, cielos, y hablaré; oye, tierra, las palabras de mi boca.
  • 현대인의 성경 - “하늘이여, 땅이여, 내 말을 들어라!
  • Новый Русский Перевод - «Внимайте, небеса, я буду говорить; слушай, земля, слова моих уст.
  • Восточный перевод - «Внимайте, небеса, я буду говорить; слушай, земля, слова моих уст.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - «Внимайте, небеса, я буду говорить; слушай, земля, слова моих уст.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - «Внимайте, небеса, я буду говорить; слушай, земля, слова моих уст.
  • La Bible du Semeur 2015 - O ciel, prête l’oreille, ╵je parlerai. Et toi, ô terre, ╵écoute ce que je vais dire.
  • リビングバイブル - 天よ、地よ、じっと耳をすませ、私のことばに。
  • Nova Versão Internacional - “Escutem, ó céus, e eu falarei; ouça, ó terra, as palavras da minha boca.
  • Hoffnung für alle - Der Himmel höre, was ich sage, die Erde achte auf mein Lied!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฟ้าสวรรค์เอ๋ย ฟังเถิดที่ข้าพเจ้าจะกล่าว แผ่นดินโลกเอ๋ย จงสดับวาจาจากปากของข้าพเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “ฟ้า​สวรรค์​จง​ฟัง​เถิด แล้ว​เรา​จะ​พูด ขอ​ให้​ผืน​แผ่นดิน​ได้ยิน​คำ​จาก​ปาก​ของ​เรา
交叉引用
  • Giê-rê-mi 2:12 - Các tầng trời đã sửng sốt về một việc như thế và đã co rút lại vì ghê tởm và khiếp đảm,” Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Thi Thiên 49:1 - Hãy nghe đây, tất cả các dân tộc! Hỡi những ai sống trên đất hãy chú ý!
  • Giê-rê-mi 22:29 - Hỡi đất ơi, quê hương ơi, đất nước ơi! Hãy lắng nghe sứ điệp của Chúa Hằng Hữu!
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 30:19 - Tôi xin trời đất chứng giám, hôm nay tôi có đặt trước anh em phước và họa, sống và chết. Tôi kêu gọi anh em chọn con đường sống, để anh em và con cháu mình được sống.
  • Giê-rê-mi 6:19 - Khắp đất, hãy nghe! Ta sẽ giáng tai họa trên dân Ta. Thật ra đây chỉ là hậu quả của suy tư chúng nó, vì chúng đã không nghe Ta. Chúng khước từ lời Ta.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 31:28 - Xin các ông mời các trưởng lão và viên chức trong các đại tộc họp lại để tôi có đôi lời nói với họ. Tôi cũng xin trời đất chứng giám cho những lời này.
  • Thi Thiên 50:4 - Ngài bảo trời đất làm nhân chứng khi Chúa phán xét dân Ngài.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:26 - Xin trời đất chứng giám cho chúng ta hôm nay—nếu thế, anh em chắc chắn phải bị tiêu diệt khỏi lãnh thổ bên kia Giô-đan mà anh em sắp chiếm. Thời gian anh em cư trú tại đó sẽ thật ngắn ngủi.
  • Y-sai 1:2 - Các tầng trời, hãy nghe! Đất, hãy lắng tai! Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán dạy: “Ta đã cưu mang, nuôi dưỡng đàn con, thế mà chúng nổi loạn chống nghịch Ta!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Hỡi trời, hãy lắng nghe, ta sẽ nói! Hỡi đất, hãy nghe lời ta nói!
  • 新标点和合本 - “诸天哪,侧耳,我要说话; 愿地也听我口中的言语。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “诸天哪,要侧耳听我说话; 愿地聆听我口中的言语。
  • 和合本2010(神版-简体) - “诸天哪,要侧耳听我说话; 愿地聆听我口中的言语。
  • 当代译本 - “诸天啊,请听我说; 大地啊,请听我言。
  • 圣经新译本 - “天哪,留心吧,我要说话; 地啊,聆听我口中的言语。
  • 中文标准译本 - 诸天哪,倾听,我要说话; 愿大地聆听我口中的言语!
  • 现代标点和合本 - “诸天哪,侧耳,我要说话, 愿地也听我口中的言语!
  • 和合本(拼音版) - “诸天哪,侧耳!我要说话, 愿地也听我口中的言语。
  • New International Version - Listen, you heavens, and I will speak; hear, you earth, the words of my mouth.
  • New International Reader's Version - Heavens, listen to me. Then I will speak. Earth, hear the words of my mouth.
  • English Standard Version - “Give ear, O heavens, and I will speak, and let the earth hear the words of my mouth.
  • New Living Translation - “Listen, O heavens, and I will speak! Hear, O earth, the words that I say!
  • The Message - Listen, Heavens, I have something to tell you. Attention, Earth, I’ve got a mouth full of words. My teaching, let it fall like a gentle rain, my words arrive like morning dew, Like a sprinkling rain on new grass, like spring showers on the garden. For it’s God’s Name I’m preaching— respond to the greatness of our God! The Rock: His works are perfect, and the way he works is fair and just; A God you can depend upon, no exceptions, a straight-arrow God. His messed-up, mixed-up children, his non-children, throw mud at him but none of it sticks.
  • Christian Standard Bible - Pay attention, heavens, and I will speak; listen, earth, to the words from my mouth.
  • New American Standard Bible - “Listen, you heavens, and I will speak; And let the earth hear the words of my mouth!
  • New King James Version - “Give ear, O heavens, and I will speak; And hear, O earth, the words of my mouth.
  • Amplified Bible - “Listen, O heavens, and I will speak; And let the earth hear the words of my mouth.
  • American Standard Version - Give ear, ye heavens, and I will speak; And let the earth hear the words of my mouth.
  • King James Version - Give ear, O ye heavens, and I will speak; and hear, O earth, the words of my mouth.
  • New English Translation - Listen, O heavens, and I will speak; hear, O earth, the words of my mouth.
  • World English Bible - Give ear, you heavens, and I will speak. Let the earth hear the words of my mouth.
  • 新標點和合本 - 諸天哪,側耳,我要說話; 願地也聽我口中的言語。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「諸天哪,要側耳聽我說話; 願地聆聽我口中的言語。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「諸天哪,要側耳聽我說話; 願地聆聽我口中的言語。
  • 當代譯本 - 「諸天啊,請聽我說; 大地啊,請聽我言。
  • 聖經新譯本 - “天哪,留心吧,我要說話; 地啊,聆聽我口中的言語。
  • 呂振中譯本 - 『諸天哪,側耳聽吧,我要講話; 願地也聽我口中所說的。
  • 中文標準譯本 - 諸天哪,傾聽,我要說話; 願大地聆聽我口中的言語!
  • 現代標點和合本 - 「諸天哪,側耳,我要說話, 願地也聽我口中的言語!
  • 文理和合譯本 - 天其側耳、我將有言、地其聽我口中之語、
  • 文理委辦譯本 - 其畧曰、天其俯聞、我將有言、地其傾聽、我以口誦、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天乎側耳我將有言、地其傾聽我口中語、
  • Nueva Versión Internacional - «Escuchen, cielos, y hablaré; oye, tierra, las palabras de mi boca.
  • 현대인의 성경 - “하늘이여, 땅이여, 내 말을 들어라!
  • Новый Русский Перевод - «Внимайте, небеса, я буду говорить; слушай, земля, слова моих уст.
  • Восточный перевод - «Внимайте, небеса, я буду говорить; слушай, земля, слова моих уст.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - «Внимайте, небеса, я буду говорить; слушай, земля, слова моих уст.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - «Внимайте, небеса, я буду говорить; слушай, земля, слова моих уст.
  • La Bible du Semeur 2015 - O ciel, prête l’oreille, ╵je parlerai. Et toi, ô terre, ╵écoute ce que je vais dire.
  • リビングバイブル - 天よ、地よ、じっと耳をすませ、私のことばに。
  • Nova Versão Internacional - “Escutem, ó céus, e eu falarei; ouça, ó terra, as palavras da minha boca.
  • Hoffnung für alle - Der Himmel höre, was ich sage, die Erde achte auf mein Lied!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฟ้าสวรรค์เอ๋ย ฟังเถิดที่ข้าพเจ้าจะกล่าว แผ่นดินโลกเอ๋ย จงสดับวาจาจากปากของข้าพเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “ฟ้า​สวรรค์​จง​ฟัง​เถิด แล้ว​เรา​จะ​พูด ขอ​ให้​ผืน​แผ่นดิน​ได้ยิน​คำ​จาก​ปาก​ของ​เรา
  • Giê-rê-mi 2:12 - Các tầng trời đã sửng sốt về một việc như thế và đã co rút lại vì ghê tởm và khiếp đảm,” Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Thi Thiên 49:1 - Hãy nghe đây, tất cả các dân tộc! Hỡi những ai sống trên đất hãy chú ý!
  • Giê-rê-mi 22:29 - Hỡi đất ơi, quê hương ơi, đất nước ơi! Hãy lắng nghe sứ điệp của Chúa Hằng Hữu!
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 30:19 - Tôi xin trời đất chứng giám, hôm nay tôi có đặt trước anh em phước và họa, sống và chết. Tôi kêu gọi anh em chọn con đường sống, để anh em và con cháu mình được sống.
  • Giê-rê-mi 6:19 - Khắp đất, hãy nghe! Ta sẽ giáng tai họa trên dân Ta. Thật ra đây chỉ là hậu quả của suy tư chúng nó, vì chúng đã không nghe Ta. Chúng khước từ lời Ta.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 31:28 - Xin các ông mời các trưởng lão và viên chức trong các đại tộc họp lại để tôi có đôi lời nói với họ. Tôi cũng xin trời đất chứng giám cho những lời này.
  • Thi Thiên 50:4 - Ngài bảo trời đất làm nhân chứng khi Chúa phán xét dân Ngài.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:26 - Xin trời đất chứng giám cho chúng ta hôm nay—nếu thế, anh em chắc chắn phải bị tiêu diệt khỏi lãnh thổ bên kia Giô-đan mà anh em sắp chiếm. Thời gian anh em cư trú tại đó sẽ thật ngắn ngủi.
  • Y-sai 1:2 - Các tầng trời, hãy nghe! Đất, hãy lắng tai! Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán dạy: “Ta đã cưu mang, nuôi dưỡng đàn con, thế mà chúng nổi loạn chống nghịch Ta!
圣经
资源
计划
奉献