Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
11:26 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hôm nay, tôi để anh em chọn lựa giữa phước lành và nguyền rủa:
  • 新标点和合本 - “看哪,我今日将祝福与咒诅的话都陈明在你们面前。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “看,我今日将祝福与诅咒都陈明在你们面前。
  • 和合本2010(神版-简体) - “看,我今日将祝福与诅咒都陈明在你们面前。
  • 当代译本 - “看啊,我今天把祝福和咒诅摆在你们面前。
  • 圣经新译本 - “看哪,我今日把祝福和咒诅都摆在你们面前。
  • 中文标准译本 - 看,我今天把祝福和诅咒摆在你们面前:
  • 现代标点和合本 - “看哪,我今日将祝福与咒诅的话都陈明在你们面前。
  • 和合本(拼音版) - “看哪,我今日将祝福与咒诅的话都陈明在你们面前。
  • New International Version - See, I am setting before you today a blessing and a curse—
  • New International Reader's Version - Listen to me. I’m setting a blessing and a curse in front of you today.
  • English Standard Version - “See, I am setting before you today a blessing and a curse:
  • New Living Translation - “Look, today I am giving you the choice between a blessing and a curse!
  • The Message - I’ve brought you today to the crossroads of Blessing and Curse.
  • Christian Standard Bible - “Look, today I set before you a blessing and a curse:
  • New American Standard Bible - “See, I am placing before you today a blessing and a curse:
  • New King James Version - “Behold, I set before you today a blessing and a curse:
  • Amplified Bible - “Behold, today I am setting before you a blessing and a curse—
  • American Standard Version - Behold, I set before you this day a blessing and a curse:
  • King James Version - Behold, I set before you this day a blessing and a curse;
  • New English Translation - Take note – I am setting before you today a blessing and a curse:
  • World English Bible - Behold, I set before you today a blessing and a curse:
  • 新標點和合本 - 「看哪,我今日將祝福與咒詛的話都陳明在你們面前。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「看,我今日將祝福與詛咒都陳明在你們面前。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「看,我今日將祝福與詛咒都陳明在你們面前。
  • 當代譯本 - 「看啊,我今天把祝福和咒詛擺在你們面前。
  • 聖經新譯本 - “看哪,我今日把祝福和咒詛都擺在你們面前。
  • 呂振中譯本 - 『看哪,我今日把祝福與咒詛擺在你們面前。
  • 中文標準譯本 - 看,我今天把祝福和詛咒擺在你們面前:
  • 現代標點和合本 - 「看哪,我今日將祝福與咒詛的話都陳明在你們面前。
  • 文理和合譯本 - 今日我以祝與詛置於爾前、
  • 文理委辦譯本 - 今日我以純嘏咒詛、置於爾前。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今日我以福與禍、置於爾前、
  • Nueva Versión Internacional - »Hoy les doy a elegir entre la bendición y la maldición:
  • 현대인의 성경 - “나는 오늘 여러분이 선택할 복과 저주를 제시합니다.
  • Новый Русский Перевод - Смотрите, сегодня я предлагаю вам благословение и проклятие:
  • Восточный перевод - Смотрите, сегодня я предлагаю вам благословение и проклятие.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Смотрите, сегодня я предлагаю вам благословение и проклятие.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Смотрите, сегодня я предлагаю вам благословение и проклятие.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ecoutez, je propose aujourd’hui à votre choix la bénédiction et la malédiction :
  • リビングバイブル - 主の祝福を選ぶかのろいを選ぶか、今はっきり決めなさい。
  • Nova Versão Internacional - “Prestem atenção! Hoje estou pondo diante de vocês a bênção e a maldição.
  • Hoffnung für alle - Nun müsst ihr euch entscheiden: Wählt zwischen Segen und Fluch!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดูเถิด วันนี้ข้าพเจ้าวางพระพรและคำสาปแช่งไว้ต่อหน้าท่าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดู​เถิด วัน​นี้​เรา​ให้​ท่าน​เลือก​ระหว่าง​พระ​พร​และ​คำ​สาป​แช่ง
交叉引用
  • Ga-la-ti 3:13 - Chúa Cứu Thế đã cứu chúng ta khỏi bị luật pháp lên án khi Chúa hy sinh trên cây thập tự, tình nguyện thay ta chịu lên án; vì Thánh Kinh đã nói: “Ai bị treo lên cây gỗ là người bị lên án.”
  • Ga-la-ti 3:14 - Trong Chúa Cứu Thế Giê-xu, Đức Chúa Trời cũng cho người nước ngoài chung hưởng phước hạnh mà Ngài đã hứa cho Áp-ra-ham; và tất cả chúng ta là con cái Chúa đều nhờ đức tin mà tiếp nhận Chúa Thánh Linh như Ngài đã hứa.
  • Ga-la-ti 3:10 - Tất cả những người mong giữ luật pháp để được cứu rỗi đều bị lên án, vì Thánh Kinh đã viết: “Ai không liên tục tuân theo mọi điều đã ghi trong Sách Luật Pháp của Đức Chúa Trời đều bị lên án.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 30:15 - Đây, hôm nay tôi đặt trước anh em phước và họa, sống và chết.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 30:16 - Hôm nay, tôi khuyên anh em phải yêu kính Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, đi theo đường lối Ngài, tuân giữ giới lệnh, luật pháp của Ngài; như vậy anh em mới được sống, được gia tăng nhân số, và Chúa mới ban phước lành cho anh em trong lãnh thổ anh em sắp chiếm hữu.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 30:17 - Nhưng nếu anh em không chịu nghe tôi, đi thờ lạy các thần khác,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 30:18 - thì hôm nay tôi xin quả quyết rằng anh em sẽ bị diệt vong, chỉ được sống một thời gian ngắn ngủi trên đất anh em sắp chiếm hữu bên kia Giô-đan.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 30:19 - Tôi xin trời đất chứng giám, hôm nay tôi có đặt trước anh em phước và họa, sống và chết. Tôi kêu gọi anh em chọn con đường sống, để anh em và con cháu mình được sống.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 30:20 - Tôi kêu gọi anh em yêu kính Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, vâng lời Ngài, khắng khít với Ngài, vì Ngài là nguồn sống của anh em. Ngài sẽ làm cho anh em sống lâu dài trên đất Ngài hứa cho các tổ tiên Áp-ra-ham, Y-sác, và Gia-cốp.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 30:1 - “Một khi các điều này xảy ra, hoặc phước hoặc họa như tôi đã trình bày, nếu anh em hồi tâm tỉnh ngộ, giữa cảnh đất lạ quê người là nơi Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em đuổi anh em đến.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hôm nay, tôi để anh em chọn lựa giữa phước lành và nguyền rủa:
  • 新标点和合本 - “看哪,我今日将祝福与咒诅的话都陈明在你们面前。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “看,我今日将祝福与诅咒都陈明在你们面前。
  • 和合本2010(神版-简体) - “看,我今日将祝福与诅咒都陈明在你们面前。
  • 当代译本 - “看啊,我今天把祝福和咒诅摆在你们面前。
  • 圣经新译本 - “看哪,我今日把祝福和咒诅都摆在你们面前。
  • 中文标准译本 - 看,我今天把祝福和诅咒摆在你们面前:
  • 现代标点和合本 - “看哪,我今日将祝福与咒诅的话都陈明在你们面前。
  • 和合本(拼音版) - “看哪,我今日将祝福与咒诅的话都陈明在你们面前。
  • New International Version - See, I am setting before you today a blessing and a curse—
  • New International Reader's Version - Listen to me. I’m setting a blessing and a curse in front of you today.
  • English Standard Version - “See, I am setting before you today a blessing and a curse:
  • New Living Translation - “Look, today I am giving you the choice between a blessing and a curse!
  • The Message - I’ve brought you today to the crossroads of Blessing and Curse.
  • Christian Standard Bible - “Look, today I set before you a blessing and a curse:
  • New American Standard Bible - “See, I am placing before you today a blessing and a curse:
  • New King James Version - “Behold, I set before you today a blessing and a curse:
  • Amplified Bible - “Behold, today I am setting before you a blessing and a curse—
  • American Standard Version - Behold, I set before you this day a blessing and a curse:
  • King James Version - Behold, I set before you this day a blessing and a curse;
  • New English Translation - Take note – I am setting before you today a blessing and a curse:
  • World English Bible - Behold, I set before you today a blessing and a curse:
  • 新標點和合本 - 「看哪,我今日將祝福與咒詛的話都陳明在你們面前。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「看,我今日將祝福與詛咒都陳明在你們面前。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「看,我今日將祝福與詛咒都陳明在你們面前。
  • 當代譯本 - 「看啊,我今天把祝福和咒詛擺在你們面前。
  • 聖經新譯本 - “看哪,我今日把祝福和咒詛都擺在你們面前。
  • 呂振中譯本 - 『看哪,我今日把祝福與咒詛擺在你們面前。
  • 中文標準譯本 - 看,我今天把祝福和詛咒擺在你們面前:
  • 現代標點和合本 - 「看哪,我今日將祝福與咒詛的話都陳明在你們面前。
  • 文理和合譯本 - 今日我以祝與詛置於爾前、
  • 文理委辦譯本 - 今日我以純嘏咒詛、置於爾前。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 今日我以福與禍、置於爾前、
  • Nueva Versión Internacional - »Hoy les doy a elegir entre la bendición y la maldición:
  • 현대인의 성경 - “나는 오늘 여러분이 선택할 복과 저주를 제시합니다.
  • Новый Русский Перевод - Смотрите, сегодня я предлагаю вам благословение и проклятие:
  • Восточный перевод - Смотрите, сегодня я предлагаю вам благословение и проклятие.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Смотрите, сегодня я предлагаю вам благословение и проклятие.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Смотрите, сегодня я предлагаю вам благословение и проклятие.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ecoutez, je propose aujourd’hui à votre choix la bénédiction et la malédiction :
  • リビングバイブル - 主の祝福を選ぶかのろいを選ぶか、今はっきり決めなさい。
  • Nova Versão Internacional - “Prestem atenção! Hoje estou pondo diante de vocês a bênção e a maldição.
  • Hoffnung für alle - Nun müsst ihr euch entscheiden: Wählt zwischen Segen und Fluch!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดูเถิด วันนี้ข้าพเจ้าวางพระพรและคำสาปแช่งไว้ต่อหน้าท่าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดู​เถิด วัน​นี้​เรา​ให้​ท่าน​เลือก​ระหว่าง​พระ​พร​และ​คำ​สาป​แช่ง
  • Ga-la-ti 3:13 - Chúa Cứu Thế đã cứu chúng ta khỏi bị luật pháp lên án khi Chúa hy sinh trên cây thập tự, tình nguyện thay ta chịu lên án; vì Thánh Kinh đã nói: “Ai bị treo lên cây gỗ là người bị lên án.”
  • Ga-la-ti 3:14 - Trong Chúa Cứu Thế Giê-xu, Đức Chúa Trời cũng cho người nước ngoài chung hưởng phước hạnh mà Ngài đã hứa cho Áp-ra-ham; và tất cả chúng ta là con cái Chúa đều nhờ đức tin mà tiếp nhận Chúa Thánh Linh như Ngài đã hứa.
  • Ga-la-ti 3:10 - Tất cả những người mong giữ luật pháp để được cứu rỗi đều bị lên án, vì Thánh Kinh đã viết: “Ai không liên tục tuân theo mọi điều đã ghi trong Sách Luật Pháp của Đức Chúa Trời đều bị lên án.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 30:15 - Đây, hôm nay tôi đặt trước anh em phước và họa, sống và chết.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 30:16 - Hôm nay, tôi khuyên anh em phải yêu kính Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, đi theo đường lối Ngài, tuân giữ giới lệnh, luật pháp của Ngài; như vậy anh em mới được sống, được gia tăng nhân số, và Chúa mới ban phước lành cho anh em trong lãnh thổ anh em sắp chiếm hữu.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 30:17 - Nhưng nếu anh em không chịu nghe tôi, đi thờ lạy các thần khác,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 30:18 - thì hôm nay tôi xin quả quyết rằng anh em sẽ bị diệt vong, chỉ được sống một thời gian ngắn ngủi trên đất anh em sắp chiếm hữu bên kia Giô-đan.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 30:19 - Tôi xin trời đất chứng giám, hôm nay tôi có đặt trước anh em phước và họa, sống và chết. Tôi kêu gọi anh em chọn con đường sống, để anh em và con cháu mình được sống.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 30:20 - Tôi kêu gọi anh em yêu kính Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, vâng lời Ngài, khắng khít với Ngài, vì Ngài là nguồn sống của anh em. Ngài sẽ làm cho anh em sống lâu dài trên đất Ngài hứa cho các tổ tiên Áp-ra-ham, Y-sác, và Gia-cốp.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 30:1 - “Một khi các điều này xảy ra, hoặc phước hoặc họa như tôi đã trình bày, nếu anh em hồi tâm tỉnh ngộ, giữa cảnh đất lạ quê người là nơi Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em đuổi anh em đến.
圣经
资源
计划
奉献