逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Họ mời ông ở lại, nhưng ông từ chối.
- 新标点和合本 - 众人请他多住些日子,他却不允,
- 和合本2010(上帝版-简体) - 众人请他多住些日子,他没有答应,
- 和合本2010(神版-简体) - 众人请他多住些日子,他没有答应,
- 当代译本 - 众人请保罗多留几天,保罗谢绝了。
- 圣经新译本 - 众人请他多住些时候,他没有答应,
- 中文标准译本 - 他们请求保罗再多住些时候,他没有答应,
- 现代标点和合本 - 众人请他多住些日子,他却不允,
- 和合本(拼音版) - 众人请他多住些日子,他却不允,
- New International Version - When they asked him to spend more time with them, he declined.
- New International Reader's Version - The Jews asked him to spend more time with them. But he said no.
- English Standard Version - When they asked him to stay for a longer period, he declined.
- New Living Translation - They asked him to stay longer, but he declined.
- Christian Standard Bible - When they asked him to stay for a longer time, he declined,
- New American Standard Bible - When they asked him to stay for a longer time, he did not consent,
- New King James Version - When they asked him to stay a longer time with them, he did not consent,
- Amplified Bible - When they asked him to stay for a longer time, he refused;
- American Standard Version - And when they asked him to abide a longer time, he consented not;
- King James Version - When they desired him to tarry longer time with them, he consented not;
- New English Translation - When they asked him to stay longer, he would not consent,
- World English Bible - When they asked him to stay with them a longer time, he declined;
- 新標點和合本 - 眾人請他多住些日子,他卻不允,
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 眾人請他多住些日子,他沒有答應,
- 和合本2010(神版-繁體) - 眾人請他多住些日子,他沒有答應,
- 當代譯本 - 眾人請保羅多留幾天,保羅謝絕了。
- 聖經新譯本 - 眾人請他多住些時候,他沒有答應,
- 呂振中譯本 - 眾人請求 他 多住些時候,他不答應,
- 中文標準譯本 - 他們請求保羅再多住些時候,他沒有答應,
- 現代標點和合本 - 眾人請他多住些日子,他卻不允,
- 文理和合譯本 - 眾請久居、不許、
- 文理委辦譯本 - 眾請久居、不許、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 眾請多留數日、 保羅 不允、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 眾請久居不允
- Nueva Versión Internacional - Estos le pidieron que se quedara más tiempo con ellos. Él no accedió,
- 현대인의 성경 - 바울은 더 머물러 달라는 그들의 요청을 뿌리치고
- Новый Русский Перевод - Они просили его остаться у них еще на некоторое время, но он отказался.
- Восточный перевод - Они просили его остаться у них ещё на некоторое время, но он отказался.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Они просили его остаться у них ещё на некоторое время, но он отказался.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Они просили его остаться у них ещё на некоторое время, но он отказался.
- La Bible du Semeur 2015 - Ceux-ci l’invitèrent à prolonger son séjour, mais il refusa.
- リビングバイブル - 「もう少し、いてくださいませんか」と人々に頼まれましたが、「どうしても祭りまでにエルサレムへ行かなければならないのです」と、断るほかありませんでした。機会さえあれば、また必ず来ると約束して、一行は船旅を続けました。
- Nestle Aland 28 - ἐρωτώντων δὲ αὐτῶν ἐπὶ πλείονα χρόνον μεῖναι οὐκ ἐπένευσεν,
- unfoldingWord® Greek New Testament - ἐρωτώντων δὲ αὐτῶν ἐπὶ πλείονα χρόνον μεῖναι, οὐκ ἐπένευσεν,
- Nova Versão Internacional - Pedindo eles que ficasse mais tempo, não cedeu.
- Hoffnung für alle - Und obwohl sie ihn baten, länger bei ihnen zu bleiben,
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เมื่อพวกนั้นขอให้เขาอยู่ต่อไปอีกเขาก็ปฏิเสธ
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และปฏิเสธที่จะอยู่ต่อเมื่อชาวยิวพากันขอร้อง
交叉引用
- Công Vụ Các Sứ Đồ 21:13 - Nhưng Phao-lô trả lời: “Sao anh em khóc lóc cho đau lòng tôi? Chẳng những tôi sẵn sàng chịu trói, mà còn vui lòng chịu chết vì Danh Chúa Giê-xu tại Giê-ru-sa-lem!”
- Công Vụ Các Sứ Đồ 21:14 - Ông nhất định không nghe, nên chúng tôi đành nín lặng, chỉ nói: “Xin ý Chúa được thực hiện.”
- Công Vụ Các Sứ Đồ 20:16 - Phao-lô quyết định không ghé Ê-phê-sô để khỏi mất nhiều thì giờ tại Tiểu Á, vì ông gấp về Giê-ru-sa-lem cho kịp lễ Ngũ Tuần.
- Mác 1:37 - Gặp Chúa, họ thưa: “Mọi người đều tìm kiếm Thầy!”
- Mác 1:38 - Nhưng Chúa Giê-xu đáp: “Chúng ta còn phải đi đến những thành khác nữa để truyền giảng Phúc Âm. Chính vì lý do đó mà Ta đến trần gian.”
- 1 Cô-rinh-tô 16:12 - Tôi đã khuyên giục A-bô-lô cùng đi với các thân hữu đến thăm anh chị em, nhưng anh ấy chưa muốn đi lúc này. Khi nào có cơ hội, anh sẽ lên đường.