Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
18:20 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ mời ông ở lại, nhưng ông từ chối.
  • 新标点和合本 - 众人请他多住些日子,他却不允,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 众人请他多住些日子,他没有答应,
  • 和合本2010(神版-简体) - 众人请他多住些日子,他没有答应,
  • 当代译本 - 众人请保罗多留几天,保罗谢绝了。
  • 圣经新译本 - 众人请他多住些时候,他没有答应,
  • 中文标准译本 - 他们请求保罗再多住些时候,他没有答应,
  • 现代标点和合本 - 众人请他多住些日子,他却不允,
  • 和合本(拼音版) - 众人请他多住些日子,他却不允,
  • New International Version - When they asked him to spend more time with them, he declined.
  • New International Reader's Version - The Jews asked him to spend more time with them. But he said no.
  • English Standard Version - When they asked him to stay for a longer period, he declined.
  • New Living Translation - They asked him to stay longer, but he declined.
  • Christian Standard Bible - When they asked him to stay for a longer time, he declined,
  • New American Standard Bible - When they asked him to stay for a longer time, he did not consent,
  • New King James Version - When they asked him to stay a longer time with them, he did not consent,
  • Amplified Bible - When they asked him to stay for a longer time, he refused;
  • American Standard Version - And when they asked him to abide a longer time, he consented not;
  • King James Version - When they desired him to tarry longer time with them, he consented not;
  • New English Translation - When they asked him to stay longer, he would not consent,
  • World English Bible - When they asked him to stay with them a longer time, he declined;
  • 新標點和合本 - 眾人請他多住些日子,他卻不允,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 眾人請他多住些日子,他沒有答應,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 眾人請他多住些日子,他沒有答應,
  • 當代譯本 - 眾人請保羅多留幾天,保羅謝絕了。
  • 聖經新譯本 - 眾人請他多住些時候,他沒有答應,
  • 呂振中譯本 - 眾人請求 他 多住些時候,他不答應,
  • 中文標準譯本 - 他們請求保羅再多住些時候,他沒有答應,
  • 現代標點和合本 - 眾人請他多住些日子,他卻不允,
  • 文理和合譯本 - 眾請久居、不許、
  • 文理委辦譯本 - 眾請久居、不許、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 眾請多留數日、 保羅 不允、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 眾請久居不允
  • Nueva Versión Internacional - Estos le pidieron que se quedara más tiempo con ellos. Él no accedió,
  • 현대인의 성경 - 바울은 더 머물러 달라는 그들의 요청을 뿌리치고
  • Новый Русский Перевод - Они просили его остаться у них еще на некоторое время, но он отказался.
  • Восточный перевод - Они просили его остаться у них ещё на некоторое время, но он отказался.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Они просили его остаться у них ещё на некоторое время, но он отказался.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Они просили его остаться у них ещё на некоторое время, но он отказался.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ceux-ci l’invitèrent à prolonger son séjour, mais il refusa.
  • リビングバイブル - 「もう少し、いてくださいませんか」と人々に頼まれましたが、「どうしても祭りまでにエルサレムへ行かなければならないのです」と、断るほかありませんでした。機会さえあれば、また必ず来ると約束して、一行は船旅を続けました。
  • Nestle Aland 28 - ἐρωτώντων δὲ αὐτῶν ἐπὶ πλείονα χρόνον μεῖναι οὐκ ἐπένευσεν,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐρωτώντων δὲ αὐτῶν ἐπὶ πλείονα χρόνον μεῖναι, οὐκ ἐπένευσεν,
  • Nova Versão Internacional - Pedindo eles que ficasse mais tempo, não cedeu.
  • Hoffnung für alle - Und obwohl sie ihn baten, länger bei ihnen zu bleiben,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เมื่อพวกนั้นขอให้เขาอยู่ต่อไปอีกเขาก็ปฏิเสธ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​ปฏิเสธ​ที่​จะ​อยู่​ต่อ​เมื่อ​ชาว​ยิว​พา​กัน​ขอ​ร้อง
交叉引用
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 21:13 - Nhưng Phao-lô trả lời: “Sao anh em khóc lóc cho đau lòng tôi? Chẳng những tôi sẵn sàng chịu trói, mà còn vui lòng chịu chết vì Danh Chúa Giê-xu tại Giê-ru-sa-lem!”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 21:14 - Ông nhất định không nghe, nên chúng tôi đành nín lặng, chỉ nói: “Xin ý Chúa được thực hiện.”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:16 - Phao-lô quyết định không ghé Ê-phê-sô để khỏi mất nhiều thì giờ tại Tiểu Á, vì ông gấp về Giê-ru-sa-lem cho kịp lễ Ngũ Tuần.
  • Mác 1:37 - Gặp Chúa, họ thưa: “Mọi người đều tìm kiếm Thầy!”
  • Mác 1:38 - Nhưng Chúa Giê-xu đáp: “Chúng ta còn phải đi đến những thành khác nữa để truyền giảng Phúc Âm. Chính vì lý do đó mà Ta đến trần gian.”
  • 1 Cô-rinh-tô 16:12 - Tôi đã khuyên giục A-bô-lô cùng đi với các thân hữu đến thăm anh chị em, nhưng anh ấy chưa muốn đi lúc này. Khi nào có cơ hội, anh sẽ lên đường.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ mời ông ở lại, nhưng ông từ chối.
  • 新标点和合本 - 众人请他多住些日子,他却不允,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 众人请他多住些日子,他没有答应,
  • 和合本2010(神版-简体) - 众人请他多住些日子,他没有答应,
  • 当代译本 - 众人请保罗多留几天,保罗谢绝了。
  • 圣经新译本 - 众人请他多住些时候,他没有答应,
  • 中文标准译本 - 他们请求保罗再多住些时候,他没有答应,
  • 现代标点和合本 - 众人请他多住些日子,他却不允,
  • 和合本(拼音版) - 众人请他多住些日子,他却不允,
  • New International Version - When they asked him to spend more time with them, he declined.
  • New International Reader's Version - The Jews asked him to spend more time with them. But he said no.
  • English Standard Version - When they asked him to stay for a longer period, he declined.
  • New Living Translation - They asked him to stay longer, but he declined.
  • Christian Standard Bible - When they asked him to stay for a longer time, he declined,
  • New American Standard Bible - When they asked him to stay for a longer time, he did not consent,
  • New King James Version - When they asked him to stay a longer time with them, he did not consent,
  • Amplified Bible - When they asked him to stay for a longer time, he refused;
  • American Standard Version - And when they asked him to abide a longer time, he consented not;
  • King James Version - When they desired him to tarry longer time with them, he consented not;
  • New English Translation - When they asked him to stay longer, he would not consent,
  • World English Bible - When they asked him to stay with them a longer time, he declined;
  • 新標點和合本 - 眾人請他多住些日子,他卻不允,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 眾人請他多住些日子,他沒有答應,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 眾人請他多住些日子,他沒有答應,
  • 當代譯本 - 眾人請保羅多留幾天,保羅謝絕了。
  • 聖經新譯本 - 眾人請他多住些時候,他沒有答應,
  • 呂振中譯本 - 眾人請求 他 多住些時候,他不答應,
  • 中文標準譯本 - 他們請求保羅再多住些時候,他沒有答應,
  • 現代標點和合本 - 眾人請他多住些日子,他卻不允,
  • 文理和合譯本 - 眾請久居、不許、
  • 文理委辦譯本 - 眾請久居、不許、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 眾請多留數日、 保羅 不允、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 眾請久居不允
  • Nueva Versión Internacional - Estos le pidieron que se quedara más tiempo con ellos. Él no accedió,
  • 현대인의 성경 - 바울은 더 머물러 달라는 그들의 요청을 뿌리치고
  • Новый Русский Перевод - Они просили его остаться у них еще на некоторое время, но он отказался.
  • Восточный перевод - Они просили его остаться у них ещё на некоторое время, но он отказался.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Они просили его остаться у них ещё на некоторое время, но он отказался.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Они просили его остаться у них ещё на некоторое время, но он отказался.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ceux-ci l’invitèrent à prolonger son séjour, mais il refusa.
  • リビングバイブル - 「もう少し、いてくださいませんか」と人々に頼まれましたが、「どうしても祭りまでにエルサレムへ行かなければならないのです」と、断るほかありませんでした。機会さえあれば、また必ず来ると約束して、一行は船旅を続けました。
  • Nestle Aland 28 - ἐρωτώντων δὲ αὐτῶν ἐπὶ πλείονα χρόνον μεῖναι οὐκ ἐπένευσεν,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐρωτώντων δὲ αὐτῶν ἐπὶ πλείονα χρόνον μεῖναι, οὐκ ἐπένευσεν,
  • Nova Versão Internacional - Pedindo eles que ficasse mais tempo, não cedeu.
  • Hoffnung für alle - Und obwohl sie ihn baten, länger bei ihnen zu bleiben,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เมื่อพวกนั้นขอให้เขาอยู่ต่อไปอีกเขาก็ปฏิเสธ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​ปฏิเสธ​ที่​จะ​อยู่​ต่อ​เมื่อ​ชาว​ยิว​พา​กัน​ขอ​ร้อง
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 21:13 - Nhưng Phao-lô trả lời: “Sao anh em khóc lóc cho đau lòng tôi? Chẳng những tôi sẵn sàng chịu trói, mà còn vui lòng chịu chết vì Danh Chúa Giê-xu tại Giê-ru-sa-lem!”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 21:14 - Ông nhất định không nghe, nên chúng tôi đành nín lặng, chỉ nói: “Xin ý Chúa được thực hiện.”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 20:16 - Phao-lô quyết định không ghé Ê-phê-sô để khỏi mất nhiều thì giờ tại Tiểu Á, vì ông gấp về Giê-ru-sa-lem cho kịp lễ Ngũ Tuần.
  • Mác 1:37 - Gặp Chúa, họ thưa: “Mọi người đều tìm kiếm Thầy!”
  • Mác 1:38 - Nhưng Chúa Giê-xu đáp: “Chúng ta còn phải đi đến những thành khác nữa để truyền giảng Phúc Âm. Chính vì lý do đó mà Ta đến trần gian.”
  • 1 Cô-rinh-tô 16:12 - Tôi đã khuyên giục A-bô-lô cùng đi với các thân hữu đến thăm anh chị em, nhưng anh ấy chưa muốn đi lúc này. Khi nào có cơ hội, anh sẽ lên đường.
圣经
资源
计划
奉献