逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Vua sai chém đầu Gia-cơ (anh của Giăng.)
- 新标点和合本 - 用刀杀了约翰的哥哥雅各。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 用刀杀了约翰的哥哥雅各。
- 和合本2010(神版-简体) - 用刀杀了约翰的哥哥雅各。
- 当代译本 - 下令杀了约翰的哥哥雅各。
- 圣经新译本 - 用刀杀了约翰的哥哥雅各。
- 中文标准译本 - 用刀杀了约翰的哥哥 雅各。
- 现代标点和合本 - 用刀杀了约翰的哥哥雅各。
- 和合本(拼音版) - 用刀杀了约翰的哥哥雅各。
- New International Version - He had James, the brother of John, put to death with the sword.
- New International Reader's Version - He had James killed with a sword. James was John’s brother.
- English Standard Version - He killed James the brother of John with the sword,
- New Living Translation - He had the apostle James (John’s brother) killed with a sword.
- Christian Standard Bible - and he executed James, John’s brother, with the sword.
- New American Standard Bible - And he had James the brother of John executed with a sword.
- New King James Version - Then he killed James the brother of John with the sword.
- Amplified Bible - And he had James the brother of John put to death with a sword;
- American Standard Version - And he killed James the brother of John with the sword.
- King James Version - And he killed James the brother of John with the sword.
- New English Translation - He had James, the brother of John, executed with a sword.
- World English Bible - He killed James, the brother of John, with the sword.
- 新標點和合本 - 用刀殺了約翰的哥哥雅各。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 用刀殺了約翰的哥哥雅各。
- 和合本2010(神版-繁體) - 用刀殺了約翰的哥哥雅各。
- 當代譯本 - 下令殺了約翰的哥哥雅各。
- 聖經新譯本 - 用刀殺了約翰的哥哥雅各。
- 呂振中譯本 - 用刀殺掉了 約翰 的哥哥 雅各 。
- 中文標準譯本 - 用刀殺了約翰的哥哥 雅各。
- 現代標點和合本 - 用刀殺了約翰的哥哥雅各。
- 文理和合譯本 - 斬約翰之兄弟雅各、
- 文理委辦譯本 - 斬約翰兄弟雅各、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以刀殺 約翰 之兄 雅各 、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 既殺 若望 之兄 雅谷伯 ;
- Nueva Versión Internacional - A Jacobo, hermano de Juan, lo mandó matar a espada.
- 현대인의 성경 - 먼저 요한의 형제 야고보를 칼로 죽였다.
- Новый Русский Перевод - Он приказал убить мечом Иакова, брата Иоанна.
- Восточный перевод - Он приказал убить мечом Якуба, брата Иохана .
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он приказал убить мечом Якуба, брата Иохана .
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он приказал убить мечом Якуба, брата Иохана .
- La Bible du Semeur 2015 - Il fit tuer par l’épée Jacques, le frère de Jean.
- リビングバイブル - ヨハネの兄弟で使徒のヤコブを惨殺しました。
- Nestle Aland 28 - ἀνεῖλεν δὲ Ἰάκωβον τὸν ἀδελφὸν Ἰωάννου μαχαίρῃ.
- unfoldingWord® Greek New Testament - ἀνεῖλεν δὲ Ἰάκωβον, τὸν ἀδελφὸν Ἰωάννου, μαχαίρῃ.
- Nova Versão Internacional - e mandou matar à espada Tiago, irmão de João.
- Hoffnung für alle - Jakobus, der Bruder von Johannes, wurde enthauptet.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เฮโรดให้ฆ่ายากอบพี่ชายของยอห์นด้วยดาบ
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เฮโรดสั่งฆ่ายากอบซึ่งเป็นพี่ชายของยอห์นด้วยดาบ
交叉引用
- 1 Các Vua 19:10 - Ông thưa: “Con vẫn giữ lòng nhiệt thành với Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời Toàn Năng. Nhưng người Ít-ra-ên đã phạm giao ước của Chúa, phá dỡ bàn thờ, và chém giết các tiên tri của Ngài. Bây giờ chỉ có một mình con còn lại, và họ đang truy nã để giết con.”
- Giê-rê-mi 26:23 - Họ dò ra tung tích và bắt U-ri giải người về Vua Giê-hô-gia-kim. Vua dùng gươm giết U-ri và ném xác người trong nghĩa địa thường dân.
- 1 Các Vua 19:1 - Khi Vua A-háp thuật cho Hoàng hậu Giê-sa-bên nghe các việc Ê-li đã làm, kể cả việc Ê-li chém chết các tiên tri Ba-anh,
- Mác 10:35 - Gia-cơ và Giăng, hai con trai Xê-bê-đê, đến thưa với Chúa: “Xin Thầy cho chúng con một ân huệ.”
- Mác 10:38 - Nhưng Chúa Giê-xu bảo: “Các con không hiểu điều mình cầu xin. Các con có uống chén đắng Ta sắp uống và chịu nổi báp-tem đau đớn Ta phải chịu không?”
- Ma-thi-ơ 4:21 - Đi khỏi đó một quãng, Chúa thấy hai anh em Gia-cơ và Giăng, con trai Xê-bê-đê, đang ngồi vá lưới với cha trên thuyền. Chúa gọi hai anh em.
- Ma-thi-ơ 4:22 - Họ lập tức bỏ thuyền, từ giã cha mình, đi theo Chúa.
- Hê-bơ-rơ 11:37 - Người bị ném đá, người bị cưa xẻ, người chịu đâm chém, người mặc da chiên, da dê. Họ chịu gian khổ cùng cực, bị bức hại, bạc đãi đủ điều.
- Ma-thi-ơ 20:23 - Chúa Giê-xu dạy: “Các con sẽ uống chén Ta. Nhưng việc ngồi bên cạnh Ta, Ta không có quyền định đoạt, vì những chỗ ấy dành cho những người Cha Ta lựa chọn.”