Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
22:21 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa thưởng tôi với đức công bằng; báo đền các hành vi trong sạch.
  • 新标点和合本 - 耶和华按着我的公义报答我, 按着我手中的清洁赏赐我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华必按我的公义报答我, 按我手中的清洁赏赐我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华必按我的公义报答我, 按我手中的清洁赏赐我。
  • 当代译本 - “耶和华因我公义而善待我, 因我清白而赏赐我。
  • 圣经新译本 - 耶和华按着我的公义报答我, 照着我手中的清洁回报我。
  • 中文标准译本 - 耶和华照着我的公义恩待我, 照着我手中的清洁回报我;
  • 现代标点和合本 - 耶和华按着我的公义报答我, 按着我手中的清洁赏赐我。
  • 和合本(拼音版) - “耶和华按着我的公义报答我, 按着我手中的清洁赏赐我。
  • New International Version - “The Lord has dealt with me according to my righteousness; according to the cleanness of my hands he has rewarded me.
  • New International Reader's Version - “The Lord has been good to me because I do what is right. He has rewarded me because I lead a pure life.
  • English Standard Version - “The Lord dealt with me according to my righteousness; according to the cleanness of my hands he rewarded me.
  • New Living Translation - The Lord rewarded me for doing right; he restored me because of my innocence.
  • The Message - God made my life complete when I placed all the pieces before him. When I cleaned up my act, he gave me a fresh start. Indeed, I’ve kept alert to God’s ways; I haven’t taken God for granted. Every day I review the ways he works, I try not to miss a trick. I feel put back together, and I’m watching my step. God rewrote the text of my life when I opened the book of my heart to his eyes.
  • Christian Standard Bible - The Lord rewarded me according to my righteousness; he repaid me according to the cleanness of my hands.
  • New American Standard Bible - The Lord has treated me in accordance with my righteousness; In accordance with the cleanliness of my hands He has repaid me.
  • New King James Version - “The Lord rewarded me according to my righteousness; According to the cleanness of my hands He has recompensed me.
  • Amplified Bible - The Lord has dealt with me according to my righteousness; According to the cleanness of my hands He has rewarded me.
  • American Standard Version - Jehovah rewarded me according to my righteousness; According to the cleanness of my hands hath he recompensed me.
  • King James Version - The Lord rewarded me according to my righteousness: according to the cleanness of my hands hath he recompensed me.
  • New English Translation - The Lord repaid me for my godly deeds; he rewarded my blameless behavior.
  • World English Bible - Yahweh rewarded me according to my righteousness. He rewarded me according to the cleanness of my hands.
  • 新標點和合本 - 耶和華按着我的公義報答我, 按着我手中的清潔賞賜我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華必按我的公義報答我, 按我手中的清潔賞賜我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華必按我的公義報答我, 按我手中的清潔賞賜我。
  • 當代譯本 - 「耶和華因我公義而善待我, 因我清白而賞賜我。
  • 聖經新譯本 - 耶和華按著我的公義報答我, 照著我手中的清潔回報我。
  • 呂振中譯本 - 『永恆主按我的正義來賞報我, 按我手中的清潔來報答我。
  • 中文標準譯本 - 耶和華照著我的公義恩待我, 照著我手中的清潔回報我;
  • 現代標點和合本 - 耶和華按著我的公義報答我, 按著我手中的清潔賞賜我。
  • 文理和合譯本 - 耶和華依我行之義而賞賚、循我手之潔而報施、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華視我義而加賞賚、見我潔而有報施。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主循我之善 善或作義 而報我、循我手之潔而賞我、
  • Nueva Versión Internacional - »El Señor me ha pagado conforme a mi justicia, me ha premiado conforme a la limpieza de mis manos;
  • 현대인의 성경 - “여호와께서 나의 의로움에 대하여 갚아 주시고 나의 깨끗한 삶을 보상해 주셨으니
  • Новый Русский Перевод - Воздал мне Господь по праведности моей, по чистоте моих рук наградил меня,
  • Восточный перевод - Воздал мне Вечный по праведности моей, по чистоте моих рук наградил меня,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Воздал мне Вечный по праведности моей, по чистоте моих рук наградил меня,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Воздал мне Вечный по праведности моей, по чистоте моих рук наградил меня,
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel a agi ╵en tenant compte ╵de ma conduite juste, comme mes mains sont pures, ╵il m’a récompensé ;
  • リビングバイブル - 私が正しかったから、手を汚さなかったから、 報いてくださったのだ。
  • Nova Versão Internacional - “O Senhor me tratou conforme a minha retidão; conforme a pureza das minhas mãos me recompensou.
  • Hoffnung für alle - Der Herr tat mir Gutes für meine Treue, meine Rechtschaffenheit hat er belohnt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงตอบแทนข้าพเจ้าตามความชอบธรรมของข้าพเจ้า ทรงปูนบำเหน็จแก่ข้าพเจ้า เนื่องจากข้าพเจ้าเป็นคนมือสะอาด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​กระทำ​ต่อ​ข้าพเจ้า​ตาม​ความ​ชอบธรรม​ของ​ข้าพเจ้า พระ​องค์​ให้​รางวัล​ข้าพเจ้า​ตาม​ความ​สะอาด​ของ​มือ​ข้าพเจ้า
交叉引用
  • Thi Thiên 19:11 - Những lời răn giới giãi bày khôn ngoan ai tuân giữ được, Ngài ban thưởng.
  • Thi Thiên 7:3 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con, nếu con làm việc dữ hay nếu tay con làm điều tội ác,
  • Thi Thiên 7:4 - nếu con xử tệ với người sống thuận hòa, hoặc vô cớ cướp bóc kẻ thù,
  • Thi Thiên 18:20 - Chúa Hằng Hữu đối đãi với con theo đức công chính, thưởng cho con vì tay con trong sạch.
  • Thi Thiên 18:21 - Con tuân hành hết cả điều răn, không dám phạm tội, từ bỏ Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 18:22 - Luật lệ Chúa hằng ở trước mặt con, mệnh lệnh Ngài con không sơ suất.
  • Thi Thiên 18:23 - Trước mặt Đức Chúa Trời, con chẳng gì đáng trách; con đã giữ con khỏi tội lỗi trong đời.
  • Thi Thiên 18:24 - Chúa Hằng Hữu đối đãi với con theo đức công chính, thưởng cho con vì tay con trong sạch.
  • Thi Thiên 18:25 - Chúa thành tín đối với ai trung tín, trọn vẹn đối với ai thanh liêm.
  • 1 Cô-rinh-tô 15:58 - Vậy, thưa anh chị em thân yêu, hãy giữ vững đức tin, đừng rúng chuyển. Luôn luôn tích cực phục vụ Chúa, vì không một việc nào anh chị em làm cho Chúa là vô ích cả.
  • Gióp 17:9 - Người công chính giữ vững đường lối mình, người có bàn tay trong sạch ngày càng mạnh mẽ.
  • 2 Sa-mu-ên 22:25 - Chúa luôn tưởng thưởng người ngay. Những ai trong sạch được Ngài ban ân.
  • Gia-cơ 4:8 - Hãy đến gần Đức Chúa Trời, Ngài sẽ đến gần anh chị em. Người có tội, hãy rửa sạch tay mình và dâng lòng mình lên Đức Chúa Trời để Ngài ngự trị.
  • Thi Thiên 7:8 - Chúa Hằng Hữu sẽ xét xử muôn dân. Xin đem con ra phán xét, ôi Chúa Hằng Hữu, theo lòng con thẳng ngay và liêm khiết, ôi Đấng Chí Cao!
  • 1 Các Vua 8:32 - xin Chúa lắng nghe từ trời và xét xử giữa các đầy tớ Chúa—Người buộc tội và người bị buộc tội. Phạt người có tội theo điều họ làm. Ban thưởng người vô tội vì sự vô tội của họ.
  • 1 Sa-mu-ên 26:23 - Chúa Hằng Hữu sẽ thưởng cho người công bằng, trung thành. Hôm nay Chúa Hằng Hữu giao mạng vua cho con nhưng con không ra tay, vì vua được Ngài xức dầu.
  • Thi Thiên 24:4 - Chỉ những người tay sạch lòng ngay, không thờ phượng các thần tượng và không thề nguyền gian dối.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa thưởng tôi với đức công bằng; báo đền các hành vi trong sạch.
  • 新标点和合本 - 耶和华按着我的公义报答我, 按着我手中的清洁赏赐我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华必按我的公义报答我, 按我手中的清洁赏赐我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华必按我的公义报答我, 按我手中的清洁赏赐我。
  • 当代译本 - “耶和华因我公义而善待我, 因我清白而赏赐我。
  • 圣经新译本 - 耶和华按着我的公义报答我, 照着我手中的清洁回报我。
  • 中文标准译本 - 耶和华照着我的公义恩待我, 照着我手中的清洁回报我;
  • 现代标点和合本 - 耶和华按着我的公义报答我, 按着我手中的清洁赏赐我。
  • 和合本(拼音版) - “耶和华按着我的公义报答我, 按着我手中的清洁赏赐我。
  • New International Version - “The Lord has dealt with me according to my righteousness; according to the cleanness of my hands he has rewarded me.
  • New International Reader's Version - “The Lord has been good to me because I do what is right. He has rewarded me because I lead a pure life.
  • English Standard Version - “The Lord dealt with me according to my righteousness; according to the cleanness of my hands he rewarded me.
  • New Living Translation - The Lord rewarded me for doing right; he restored me because of my innocence.
  • The Message - God made my life complete when I placed all the pieces before him. When I cleaned up my act, he gave me a fresh start. Indeed, I’ve kept alert to God’s ways; I haven’t taken God for granted. Every day I review the ways he works, I try not to miss a trick. I feel put back together, and I’m watching my step. God rewrote the text of my life when I opened the book of my heart to his eyes.
  • Christian Standard Bible - The Lord rewarded me according to my righteousness; he repaid me according to the cleanness of my hands.
  • New American Standard Bible - The Lord has treated me in accordance with my righteousness; In accordance with the cleanliness of my hands He has repaid me.
  • New King James Version - “The Lord rewarded me according to my righteousness; According to the cleanness of my hands He has recompensed me.
  • Amplified Bible - The Lord has dealt with me according to my righteousness; According to the cleanness of my hands He has rewarded me.
  • American Standard Version - Jehovah rewarded me according to my righteousness; According to the cleanness of my hands hath he recompensed me.
  • King James Version - The Lord rewarded me according to my righteousness: according to the cleanness of my hands hath he recompensed me.
  • New English Translation - The Lord repaid me for my godly deeds; he rewarded my blameless behavior.
  • World English Bible - Yahweh rewarded me according to my righteousness. He rewarded me according to the cleanness of my hands.
  • 新標點和合本 - 耶和華按着我的公義報答我, 按着我手中的清潔賞賜我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華必按我的公義報答我, 按我手中的清潔賞賜我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華必按我的公義報答我, 按我手中的清潔賞賜我。
  • 當代譯本 - 「耶和華因我公義而善待我, 因我清白而賞賜我。
  • 聖經新譯本 - 耶和華按著我的公義報答我, 照著我手中的清潔回報我。
  • 呂振中譯本 - 『永恆主按我的正義來賞報我, 按我手中的清潔來報答我。
  • 中文標準譯本 - 耶和華照著我的公義恩待我, 照著我手中的清潔回報我;
  • 現代標點和合本 - 耶和華按著我的公義報答我, 按著我手中的清潔賞賜我。
  • 文理和合譯本 - 耶和華依我行之義而賞賚、循我手之潔而報施、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華視我義而加賞賚、見我潔而有報施。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主循我之善 善或作義 而報我、循我手之潔而賞我、
  • Nueva Versión Internacional - »El Señor me ha pagado conforme a mi justicia, me ha premiado conforme a la limpieza de mis manos;
  • 현대인의 성경 - “여호와께서 나의 의로움에 대하여 갚아 주시고 나의 깨끗한 삶을 보상해 주셨으니
  • Новый Русский Перевод - Воздал мне Господь по праведности моей, по чистоте моих рук наградил меня,
  • Восточный перевод - Воздал мне Вечный по праведности моей, по чистоте моих рук наградил меня,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Воздал мне Вечный по праведности моей, по чистоте моих рук наградил меня,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Воздал мне Вечный по праведности моей, по чистоте моих рук наградил меня,
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel a agi ╵en tenant compte ╵de ma conduite juste, comme mes mains sont pures, ╵il m’a récompensé ;
  • リビングバイブル - 私が正しかったから、手を汚さなかったから、 報いてくださったのだ。
  • Nova Versão Internacional - “O Senhor me tratou conforme a minha retidão; conforme a pureza das minhas mãos me recompensou.
  • Hoffnung für alle - Der Herr tat mir Gutes für meine Treue, meine Rechtschaffenheit hat er belohnt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงตอบแทนข้าพเจ้าตามความชอบธรรมของข้าพเจ้า ทรงปูนบำเหน็จแก่ข้าพเจ้า เนื่องจากข้าพเจ้าเป็นคนมือสะอาด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​กระทำ​ต่อ​ข้าพเจ้า​ตาม​ความ​ชอบธรรม​ของ​ข้าพเจ้า พระ​องค์​ให้​รางวัล​ข้าพเจ้า​ตาม​ความ​สะอาด​ของ​มือ​ข้าพเจ้า
  • Thi Thiên 19:11 - Những lời răn giới giãi bày khôn ngoan ai tuân giữ được, Ngài ban thưởng.
  • Thi Thiên 7:3 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời con, nếu con làm việc dữ hay nếu tay con làm điều tội ác,
  • Thi Thiên 7:4 - nếu con xử tệ với người sống thuận hòa, hoặc vô cớ cướp bóc kẻ thù,
  • Thi Thiên 18:20 - Chúa Hằng Hữu đối đãi với con theo đức công chính, thưởng cho con vì tay con trong sạch.
  • Thi Thiên 18:21 - Con tuân hành hết cả điều răn, không dám phạm tội, từ bỏ Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 18:22 - Luật lệ Chúa hằng ở trước mặt con, mệnh lệnh Ngài con không sơ suất.
  • Thi Thiên 18:23 - Trước mặt Đức Chúa Trời, con chẳng gì đáng trách; con đã giữ con khỏi tội lỗi trong đời.
  • Thi Thiên 18:24 - Chúa Hằng Hữu đối đãi với con theo đức công chính, thưởng cho con vì tay con trong sạch.
  • Thi Thiên 18:25 - Chúa thành tín đối với ai trung tín, trọn vẹn đối với ai thanh liêm.
  • 1 Cô-rinh-tô 15:58 - Vậy, thưa anh chị em thân yêu, hãy giữ vững đức tin, đừng rúng chuyển. Luôn luôn tích cực phục vụ Chúa, vì không một việc nào anh chị em làm cho Chúa là vô ích cả.
  • Gióp 17:9 - Người công chính giữ vững đường lối mình, người có bàn tay trong sạch ngày càng mạnh mẽ.
  • 2 Sa-mu-ên 22:25 - Chúa luôn tưởng thưởng người ngay. Những ai trong sạch được Ngài ban ân.
  • Gia-cơ 4:8 - Hãy đến gần Đức Chúa Trời, Ngài sẽ đến gần anh chị em. Người có tội, hãy rửa sạch tay mình và dâng lòng mình lên Đức Chúa Trời để Ngài ngự trị.
  • Thi Thiên 7:8 - Chúa Hằng Hữu sẽ xét xử muôn dân. Xin đem con ra phán xét, ôi Chúa Hằng Hữu, theo lòng con thẳng ngay và liêm khiết, ôi Đấng Chí Cao!
  • 1 Các Vua 8:32 - xin Chúa lắng nghe từ trời và xét xử giữa các đầy tớ Chúa—Người buộc tội và người bị buộc tội. Phạt người có tội theo điều họ làm. Ban thưởng người vô tội vì sự vô tội của họ.
  • 1 Sa-mu-ên 26:23 - Chúa Hằng Hữu sẽ thưởng cho người công bằng, trung thành. Hôm nay Chúa Hằng Hữu giao mạng vua cho con nhưng con không ra tay, vì vua được Ngài xức dầu.
  • Thi Thiên 24:4 - Chỉ những người tay sạch lòng ngay, không thờ phượng các thần tượng và không thề nguyền gian dối.
圣经
资源
计划
奉献