Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
25:22 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin Đức Chúa Trời phạt kẻ thù Đa-vít cách nặng nề. Từ giờ đến sáng mai, ta sẽ giết sạch chúng nó, không tha một người đàn ông nào hết.”
  • 新标点和合本 - 凡属拿八的男丁,我若留一个到明日早晨,愿 神重重降罚与我!”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 凡属拿八的男丁,我若留一个到明日早晨,愿上帝重重惩罚大卫 !”
  • 和合本2010(神版-简体) - 凡属拿八的男丁,我若留一个到明日早晨,愿 神重重惩罚大卫 !”
  • 当代译本 - 如果我让他家里一个男子活到明早,愿上帝重重地惩罚我!”
  • 圣经新译本 - 如果我让这人一切所有的,就是一个男丁,留到明天早晨, 神怎样惩罚大卫的仇敌,愿他也怎样加倍惩罚我。”
  • 中文标准译本 - 如果我留下属于这人的任何一个男丁 到早晨,就愿神处置大卫 ,重重地处置!”
  • 现代标点和合本 - 凡属拿八的男丁,我若留一个到明日早晨,愿神重重降罚于我!”
  • 和合本(拼音版) - 凡属拿八的男丁,我若留一个到明日早晨,愿上帝重重降罚与我。”
  • New International Version - May God deal with David, be it ever so severely, if by morning I leave alive one male of all who belong to him!”
  • New International Reader's Version - I won’t leave even one of his men alive until morning. If I do, may God punish me greatly!”
  • English Standard Version - God do so to the enemies of David and more also, if by morning I leave so much as one male of all who belong to him.”
  • New Living Translation - May God strike me and kill me if even one man of his household is still alive tomorrow morning!”
  • Christian Standard Bible - May God punish me and do so severely if I let any of his males survive until morning.”
  • New American Standard Bible - May God do so to the enemies of David, and more so, if by morning I leave alive as much as one male of any who belong to him.”
  • New King James Version - May God do so, and more also, to the enemies of David, if I leave one male of all who belong to him by morning light.”
  • Amplified Bible - May God do so to the enemies of David, and more also, if by morning I leave [alive] even one male of any who belong to him.”
  • American Standard Version - God do so unto the enemies of David, and more also, if I leave of all that pertain to him by the morning light so much as one man-child.
  • King James Version - So and more also do God unto the enemies of David, if I leave of all that pertain to him by the morning light any that pisseth against the wall.
  • New English Translation - God will severely punish David, if I leave alive until morning even one male from all those who belong to him!”
  • World English Bible - God do so to the enemies of David, and more also, if I leave of all that belongs to him by the morning light so much as one who urinates on a wall.”
  • 新標點和合本 - 凡屬拿八的男丁,我若留一個到明日早晨,願神重重降罰與我!」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 凡屬拿八的男丁,我若留一個到明日早晨,願上帝重重懲罰大衛 !」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 凡屬拿八的男丁,我若留一個到明日早晨,願 神重重懲罰大衛 !」
  • 當代譯本 - 如果我讓他家裡一個男子活到明早,願上帝重重地懲罰我!」
  • 聖經新譯本 - 如果我讓這人一切所有的,就是一個男丁,留到明天早晨, 神怎樣懲罰大衛的仇敵,願他也怎樣加倍懲罰我。”
  • 呂振中譯本 - 凡屬 拿八 所有的男丁、我若剩下一個到 明 早、而不殺死,願上帝這樣懲罰 大衛 ,並且加倍地 懲罰 。』
  • 中文標準譯本 - 如果我留下屬於這人的任何一個男丁 到早晨,就願神處置大衛 ,重重地處置!」
  • 現代標點和合本 - 凡屬拿八的男丁,我若留一個到明日早晨,願神重重降罰於我!」
  • 文理和合譯本 - 凡屬彼者、我若留其一男、至於明晨、則願上帝罰大衛之敵維倍、○
  • 文理委辦譯本 - 我必攻擊、至於明晨、凡其所有、不遺一男。願耶和華降罰於我敵亦若是。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 凡屬 拿八 者、我若留一男 男原文作溺於墻者下同 存至明晨、願天主從重罰我、 或作凡屬拿八者不留一男存至明晨願天主亦如此降罰於我敵
  • Nueva Versión Internacional - ¡Que Dios me castigue sin piedad si antes del amanecer no acabo con todos sus hombres!»
  • 현대인의 성경 - 만일 내가 내일 아침까지 그들을 모조리 죽이지 않고 한 사람이라도 남겨 둔다면 하나님이 나를 저주하시기 원한다.”
  • Новый Русский Перевод - Пусть Бог сурово накажет Давида , если к утру я оставлю в живых хотя бы одного мужчину из всех, кто принадлежит Навалу!
  • Восточный перевод - Пусть Всевышний сурово накажет меня , если к утру я оставлю в живых хотя бы одного мужчину из всех, кто принадлежит Навалу!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пусть Аллах сурово накажет меня , если к утру я оставлю в живых хотя бы одного мужчину из всех, кто принадлежит Навалу!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пусть Всевышний сурово накажет меня , если к утру я оставлю в живых хотя бы одного мужчину из всех, кто принадлежит Навалу!
  • La Bible du Semeur 2015 - Que Dieu fortifie tous mes ennemis et même qu’il les bénisse si d’ici demain matin au lever du jour, je laisse subsister un seul homme dans sa famille !
  • リビングバイブル - 明日の朝までに、あの家の者どもは皆殺しだ。もし一人でも生き残りがいたら、主にこの身をのろわれてもかまわない。」
  • Nova Versão Internacional - Que Deus castigue Davi , e o faça com muita severidade, caso até de manhã eu deixe vivo um só do sexo masculino de todos os que pertencem a Nabal!”
  • Hoffnung für alle - Gott soll mich hart bestrafen, wenn ich bis morgen früh auch nur einen seiner Männer am Leben lasse!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากถึงรุ่งเช้าแล้ว เรายังไว้ชีวิตผู้ชายที่เป็นคนของนาบาลแม้แต่คนเดียว ขอพระเจ้าทรงจัดการกับเรา อย่างสาหัสสากรรจ์!”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขอ​พระ​เจ้า​กระทำ​ต่อ​ดาวิด​อย่าง​สาหัส​ยิ่ง​กว่า หากว่า​เรา​ปล่อย​แม้​เพียง​ชาย​คน​เดียว​ของ​นาย​คน​นั้น​ให้​มี​ชีวิต​รอด​อยู่​ถึง​รุ่ง​เช้า”
交叉引用
  • 1 Sa-mu-ên 14:44 - Sau-lơ nói: “Giô-na-than, con phải chết! Nếu không, xin Đức Chúa Trời phạt cha chết hay nặng hơn thế nữa.”
  • 1 Sa-mu-ên 20:16 - Vậy, Giô-na-than kết ước với Đa-vít và thề có Chúa Hằng Hữu chứng giám.
  • 1 Các Vua 16:11 - Vừa lên ngôi, Xim-ri giết hết nhà Ba-ê-sa, không sót một người đàn ông, cùng những người họ hàng và quen biết với gia đình này.
  • 2 Các Vua 9:8 - Cả nhà A-háp phải bị diệt sạch, mọi người đàn ông trong nhà, cả tự do lẫn nô lệ đều phải bị giết.
  • Ru-tơ 1:17 - nơi nào mẹ qua đời, con muốn được qua đời và chôn nơi ấy. Trừ cái chết ra, nếu con lìa bỏ mẹ vì bất cứ lý do nào, xin Chúa Hằng Hữu phạt con nặng nề.”
  • 1 Các Vua 21:21 - Ngài sẽ giáng tai họa trên vua, quét sạch dòng họ vua, không chừa cho vua một người đàn ông sống sót trong Ít-ra-ên, dù là con trai của người nô lệ trong nhà vua.
  • 1 Sa-mu-ên 3:17 - Hê-li nói: “Kể cho ta nghe mọi lời Chúa Hằng Hữu đã nói, đừng giấu gì cả, nếu con giấu một lời nào, xin Đức Chúa Trời trừng phạt con.”
  • 1 Sa-mu-ên 20:13 - Trong trường hợp cha tôi có ý định giết anh, xin Chúa Hằng Hữu giết tôi nếu tôi không cho anh hay, để anh trốn đi bình an vô sự; và xin Chúa Hằng Hữu phù hộ anh như Ngài đã phù hộ cha tôi.
  • 1 Các Vua 14:10 - Vì thế, Ta sẽ giáng tai họa trên nhà ngươi, giết hết đàn ông trong nhà, kể cả nô lệ. Ta sẽ đốt nhà Giê-rô-bô-am như người ta đốt rác rưởi, cho đến khi tuyệt diệt.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin Đức Chúa Trời phạt kẻ thù Đa-vít cách nặng nề. Từ giờ đến sáng mai, ta sẽ giết sạch chúng nó, không tha một người đàn ông nào hết.”
  • 新标点和合本 - 凡属拿八的男丁,我若留一个到明日早晨,愿 神重重降罚与我!”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 凡属拿八的男丁,我若留一个到明日早晨,愿上帝重重惩罚大卫 !”
  • 和合本2010(神版-简体) - 凡属拿八的男丁,我若留一个到明日早晨,愿 神重重惩罚大卫 !”
  • 当代译本 - 如果我让他家里一个男子活到明早,愿上帝重重地惩罚我!”
  • 圣经新译本 - 如果我让这人一切所有的,就是一个男丁,留到明天早晨, 神怎样惩罚大卫的仇敌,愿他也怎样加倍惩罚我。”
  • 中文标准译本 - 如果我留下属于这人的任何一个男丁 到早晨,就愿神处置大卫 ,重重地处置!”
  • 现代标点和合本 - 凡属拿八的男丁,我若留一个到明日早晨,愿神重重降罚于我!”
  • 和合本(拼音版) - 凡属拿八的男丁,我若留一个到明日早晨,愿上帝重重降罚与我。”
  • New International Version - May God deal with David, be it ever so severely, if by morning I leave alive one male of all who belong to him!”
  • New International Reader's Version - I won’t leave even one of his men alive until morning. If I do, may God punish me greatly!”
  • English Standard Version - God do so to the enemies of David and more also, if by morning I leave so much as one male of all who belong to him.”
  • New Living Translation - May God strike me and kill me if even one man of his household is still alive tomorrow morning!”
  • Christian Standard Bible - May God punish me and do so severely if I let any of his males survive until morning.”
  • New American Standard Bible - May God do so to the enemies of David, and more so, if by morning I leave alive as much as one male of any who belong to him.”
  • New King James Version - May God do so, and more also, to the enemies of David, if I leave one male of all who belong to him by morning light.”
  • Amplified Bible - May God do so to the enemies of David, and more also, if by morning I leave [alive] even one male of any who belong to him.”
  • American Standard Version - God do so unto the enemies of David, and more also, if I leave of all that pertain to him by the morning light so much as one man-child.
  • King James Version - So and more also do God unto the enemies of David, if I leave of all that pertain to him by the morning light any that pisseth against the wall.
  • New English Translation - God will severely punish David, if I leave alive until morning even one male from all those who belong to him!”
  • World English Bible - God do so to the enemies of David, and more also, if I leave of all that belongs to him by the morning light so much as one who urinates on a wall.”
  • 新標點和合本 - 凡屬拿八的男丁,我若留一個到明日早晨,願神重重降罰與我!」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 凡屬拿八的男丁,我若留一個到明日早晨,願上帝重重懲罰大衛 !」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 凡屬拿八的男丁,我若留一個到明日早晨,願 神重重懲罰大衛 !」
  • 當代譯本 - 如果我讓他家裡一個男子活到明早,願上帝重重地懲罰我!」
  • 聖經新譯本 - 如果我讓這人一切所有的,就是一個男丁,留到明天早晨, 神怎樣懲罰大衛的仇敵,願他也怎樣加倍懲罰我。”
  • 呂振中譯本 - 凡屬 拿八 所有的男丁、我若剩下一個到 明 早、而不殺死,願上帝這樣懲罰 大衛 ,並且加倍地 懲罰 。』
  • 中文標準譯本 - 如果我留下屬於這人的任何一個男丁 到早晨,就願神處置大衛 ,重重地處置!」
  • 現代標點和合本 - 凡屬拿八的男丁,我若留一個到明日早晨,願神重重降罰於我!」
  • 文理和合譯本 - 凡屬彼者、我若留其一男、至於明晨、則願上帝罰大衛之敵維倍、○
  • 文理委辦譯本 - 我必攻擊、至於明晨、凡其所有、不遺一男。願耶和華降罰於我敵亦若是。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 凡屬 拿八 者、我若留一男 男原文作溺於墻者下同 存至明晨、願天主從重罰我、 或作凡屬拿八者不留一男存至明晨願天主亦如此降罰於我敵
  • Nueva Versión Internacional - ¡Que Dios me castigue sin piedad si antes del amanecer no acabo con todos sus hombres!»
  • 현대인의 성경 - 만일 내가 내일 아침까지 그들을 모조리 죽이지 않고 한 사람이라도 남겨 둔다면 하나님이 나를 저주하시기 원한다.”
  • Новый Русский Перевод - Пусть Бог сурово накажет Давида , если к утру я оставлю в живых хотя бы одного мужчину из всех, кто принадлежит Навалу!
  • Восточный перевод - Пусть Всевышний сурово накажет меня , если к утру я оставлю в живых хотя бы одного мужчину из всех, кто принадлежит Навалу!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пусть Аллах сурово накажет меня , если к утру я оставлю в живых хотя бы одного мужчину из всех, кто принадлежит Навалу!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пусть Всевышний сурово накажет меня , если к утру я оставлю в живых хотя бы одного мужчину из всех, кто принадлежит Навалу!
  • La Bible du Semeur 2015 - Que Dieu fortifie tous mes ennemis et même qu’il les bénisse si d’ici demain matin au lever du jour, je laisse subsister un seul homme dans sa famille !
  • リビングバイブル - 明日の朝までに、あの家の者どもは皆殺しだ。もし一人でも生き残りがいたら、主にこの身をのろわれてもかまわない。」
  • Nova Versão Internacional - Que Deus castigue Davi , e o faça com muita severidade, caso até de manhã eu deixe vivo um só do sexo masculino de todos os que pertencem a Nabal!”
  • Hoffnung für alle - Gott soll mich hart bestrafen, wenn ich bis morgen früh auch nur einen seiner Männer am Leben lasse!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากถึงรุ่งเช้าแล้ว เรายังไว้ชีวิตผู้ชายที่เป็นคนของนาบาลแม้แต่คนเดียว ขอพระเจ้าทรงจัดการกับเรา อย่างสาหัสสากรรจ์!”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ขอ​พระ​เจ้า​กระทำ​ต่อ​ดาวิด​อย่าง​สาหัส​ยิ่ง​กว่า หากว่า​เรา​ปล่อย​แม้​เพียง​ชาย​คน​เดียว​ของ​นาย​คน​นั้น​ให้​มี​ชีวิต​รอด​อยู่​ถึง​รุ่ง​เช้า”
  • 1 Sa-mu-ên 14:44 - Sau-lơ nói: “Giô-na-than, con phải chết! Nếu không, xin Đức Chúa Trời phạt cha chết hay nặng hơn thế nữa.”
  • 1 Sa-mu-ên 20:16 - Vậy, Giô-na-than kết ước với Đa-vít và thề có Chúa Hằng Hữu chứng giám.
  • 1 Các Vua 16:11 - Vừa lên ngôi, Xim-ri giết hết nhà Ba-ê-sa, không sót một người đàn ông, cùng những người họ hàng và quen biết với gia đình này.
  • 2 Các Vua 9:8 - Cả nhà A-háp phải bị diệt sạch, mọi người đàn ông trong nhà, cả tự do lẫn nô lệ đều phải bị giết.
  • Ru-tơ 1:17 - nơi nào mẹ qua đời, con muốn được qua đời và chôn nơi ấy. Trừ cái chết ra, nếu con lìa bỏ mẹ vì bất cứ lý do nào, xin Chúa Hằng Hữu phạt con nặng nề.”
  • 1 Các Vua 21:21 - Ngài sẽ giáng tai họa trên vua, quét sạch dòng họ vua, không chừa cho vua một người đàn ông sống sót trong Ít-ra-ên, dù là con trai của người nô lệ trong nhà vua.
  • 1 Sa-mu-ên 3:17 - Hê-li nói: “Kể cho ta nghe mọi lời Chúa Hằng Hữu đã nói, đừng giấu gì cả, nếu con giấu một lời nào, xin Đức Chúa Trời trừng phạt con.”
  • 1 Sa-mu-ên 20:13 - Trong trường hợp cha tôi có ý định giết anh, xin Chúa Hằng Hữu giết tôi nếu tôi không cho anh hay, để anh trốn đi bình an vô sự; và xin Chúa Hằng Hữu phù hộ anh như Ngài đã phù hộ cha tôi.
  • 1 Các Vua 14:10 - Vì thế, Ta sẽ giáng tai họa trên nhà ngươi, giết hết đàn ông trong nhà, kể cả nô lệ. Ta sẽ đốt nhà Giê-rô-bô-am như người ta đốt rác rưởi, cho đến khi tuyệt diệt.
圣经
资源
计划
奉献