Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
17:18 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người phụ nữ ông nhìn thấy là thủ đô lớn cai trị trên các vua thế gian.”
  • 新标点和合本 - 你所看见的那女人就是管辖地上众王的大城。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你所看见的那女人就是管辖地上众王的大城。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你所看见的那女人就是管辖地上众王的大城。”
  • 当代译本 - 你看见的那妇人就是那掌管世上众王的大城。”
  • 圣经新译本 - 你看见的那妇人,就是有权统治地上的众王的那座大城。”
  • 中文标准译本 - 你所看见的那女人,就是那有王权统管地上众君王的大城。”
  • 现代标点和合本 - 你所看见的那女人就是管辖地上众王的大城。”
  • 和合本(拼音版) - 你所看见的那女人就是管辖地上众王的大城。”
  • New International Version - The woman you saw is the great city that rules over the kings of the earth.”
  • New International Reader's Version - The woman you saw stands for the great city of Babylon. That city rules over the kings of the earth.”
  • English Standard Version - And the woman that you saw is the great city that has dominion over the kings of the earth.”
  • New Living Translation - And this woman you saw in your vision represents the great city that rules over the kings of the world.”
  • Christian Standard Bible - And the woman you saw is the great city that has royal power over the kings of the earth.”
  • New American Standard Bible - The woman whom you saw is the great city, which reigns over the kings of the earth.”
  • New King James Version - And the woman whom you saw is that great city which reigns over the kings of the earth.”
  • Amplified Bible - The woman whom you saw is the great city, which reigns over and dominates and controls the kings and the political leaders of the earth.”
  • American Standard Version - And the woman whom thou sawest is the great city, which reigneth over the kings of the earth.
  • King James Version - And the woman which thou sawest is that great city, which reigneth over the kings of the earth.
  • New English Translation - As for the woman you saw, she is the great city that has sovereignty over the kings of the earth.”
  • World English Bible - The woman whom you saw is the great city, which reigns over the kings of the earth.”
  • 新標點和合本 - 你所看見的那女人就是管轄地上眾王的大城。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你所看見的那女人就是管轄地上眾王的大城。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你所看見的那女人就是管轄地上眾王的大城。」
  • 當代譯本 - 你看見的那婦人就是那掌管世上眾王的大城。」
  • 聖經新譯本 - 你看見的那婦人,就是有權統治地上的眾王的那座大城。”
  • 呂振中譯本 - 你所看見的婦人就是那大城、那有國權管轄地上列王的。』
  • 中文標準譯本 - 你所看見的那女人,就是那有王權統管地上眾君王的大城。」
  • 現代標點和合本 - 你所看見的那女人就是管轄地上眾王的大城。」
  • 文理和合譯本 - 爾所見之婦、即大邑秉權於世之諸王者也、
  • 文理委辦譯本 - 爾所見之婦、即治世王之大邑、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾所見之婦、乃統轄世上諸王之大邑、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 至爾所見之婦、即統治天下萬王之大都邑者也。
  • Nueva Versión Internacional - La mujer que has visto es aquella gran ciudad que tiene poder de gobernar sobre los reyes de la tierra».
  • 현대인의 성경 - 그리고 네가 본 여자는 땅의 왕들을 다스리는 큰 도시이다.”
  • Новый Русский Перевод - Женщина, которую ты видел, – это великий город, царствующий над всеми царями земли.
  • Восточный перевод - Женщина, которую ты видел, – это великий город, царствующий над всеми царями земли.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Женщина, которую ты видел, – это великий город, царствующий над всеми царями земли.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Женщина, которую ты видел, – это великий город, царствующий над всеми царями земли.
  • La Bible du Semeur 2015 - Cette femme que tu as vue représente la grande ville qui exerce son pouvoir sur tous les souverains du monde.
  • リビングバイブル - あなたが幻で見たあの女は、地上の王を支配している大いなる都のことです。」
  • Nestle Aland 28 - καὶ ἡ γυνὴ ἣν εἶδες ἔστιν ἡ πόλις ἡ μεγάλη ἡ ἔχουσα βασιλείαν ἐπὶ τῶν βασιλέων τῆς γῆς.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ἡ γυνὴ ἣν εἶδες ἔστιν ἡ πόλις ἡ μεγάλη, ἡ ἔχουσα βασιλείαν ἐπὶ τῶν βασιλέων τῆς γῆς.
  • Nova Versão Internacional - A mulher que você viu é a grande cidade que reina sobre os reis da terra”.
  • Hoffnung für alle - Die Frau, die du gesehen hast, ist die große Stadt, die über alle Könige der Erde herrscht.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หญิงที่ท่านได้เห็นนั้นคือนครใหญ่ซึ่งปกครองบรรดากษัตริย์ของโลก”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - หญิง​ที่​ท่าน​เห็น คือ​เมือง​อัน​ยิ่ง​ใหญ่​ที่​ปกครอง​เหนือ​กษัตริย์​ทั้ง​ปวง​ของ​แผ่นดิน​โลก”
交叉引用
  • Đa-ni-ên 7:23 - Người đáp: “Con thú thứ tư là vương quốc thứ tư thống trị thế giới. Nó tàn bạo hơn hẳn các nước. Nó xâm lăng, chiếm cứ và nuốt chửng tất cả các nước, chà đạp các dân tộc và đánh tan các quân đội khắp thế giới.
  • Khải Huyền 12:4 - Đuôi rồng kéo theo một phần ba tinh tú trên trời quăng xuống đất. Rồng đứng trước mặt người phụ nữ sắp sinh nở, chực nuốt đứa bé khi vừa ra đời.
  • Lu-ca 2:1 - Thời đó, Hoàng đế La Mã Âu-gút-tơ ra lệnh kiểm kê dân số khắp Đế quốc La Mã.
  • Đa-ni-ên 2:40 - Đế quốc thứ tư mạnh như sắt. Như sắt thường đập vỡ, nghiền nát các vật khác, nước này sẽ đánh tan và nghiền nát các nước lân bang.
  • Đa-ni-ên 2:41 - Như vua đã thấy rằng bàn chân và ngón chân nửa làm bằng đất sét thợ gốm, nửa bằng sắt, đế quốc này vì thế sẽ bị phân chia làm nhiều nước, nhưng vẫn còn sức mạnh của sắt như vua đã thấy sắt trộn đất sét.
  • Khải Huyền 18:2 - Thiên sứ lớn tiếng tuyên bố: “Ba-by-lôn lớn sụp đổ—thành vĩ đại sụp đổ hoàn toàn! Thành này đã biến thành sào huyệt của các quỷ. Nó là nơi giam giữ tà linh và các loài chim dơ dáy, gớm ghiếc.
  • Khải Huyền 16:19 - Thành Ba-by-lôn vỡ ra làm ba và các thành khắp thế giới bị sụp đổ. Đức Chúa Trời đã nhớ lại Ba-by-lôn lớn và cho nó uống chén rượu hình phạt của Ngài.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người phụ nữ ông nhìn thấy là thủ đô lớn cai trị trên các vua thế gian.”
  • 新标点和合本 - 你所看见的那女人就是管辖地上众王的大城。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你所看见的那女人就是管辖地上众王的大城。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你所看见的那女人就是管辖地上众王的大城。”
  • 当代译本 - 你看见的那妇人就是那掌管世上众王的大城。”
  • 圣经新译本 - 你看见的那妇人,就是有权统治地上的众王的那座大城。”
  • 中文标准译本 - 你所看见的那女人,就是那有王权统管地上众君王的大城。”
  • 现代标点和合本 - 你所看见的那女人就是管辖地上众王的大城。”
  • 和合本(拼音版) - 你所看见的那女人就是管辖地上众王的大城。”
  • New International Version - The woman you saw is the great city that rules over the kings of the earth.”
  • New International Reader's Version - The woman you saw stands for the great city of Babylon. That city rules over the kings of the earth.”
  • English Standard Version - And the woman that you saw is the great city that has dominion over the kings of the earth.”
  • New Living Translation - And this woman you saw in your vision represents the great city that rules over the kings of the world.”
  • Christian Standard Bible - And the woman you saw is the great city that has royal power over the kings of the earth.”
  • New American Standard Bible - The woman whom you saw is the great city, which reigns over the kings of the earth.”
  • New King James Version - And the woman whom you saw is that great city which reigns over the kings of the earth.”
  • Amplified Bible - The woman whom you saw is the great city, which reigns over and dominates and controls the kings and the political leaders of the earth.”
  • American Standard Version - And the woman whom thou sawest is the great city, which reigneth over the kings of the earth.
  • King James Version - And the woman which thou sawest is that great city, which reigneth over the kings of the earth.
  • New English Translation - As for the woman you saw, she is the great city that has sovereignty over the kings of the earth.”
  • World English Bible - The woman whom you saw is the great city, which reigns over the kings of the earth.”
  • 新標點和合本 - 你所看見的那女人就是管轄地上眾王的大城。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你所看見的那女人就是管轄地上眾王的大城。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你所看見的那女人就是管轄地上眾王的大城。」
  • 當代譯本 - 你看見的那婦人就是那掌管世上眾王的大城。」
  • 聖經新譯本 - 你看見的那婦人,就是有權統治地上的眾王的那座大城。”
  • 呂振中譯本 - 你所看見的婦人就是那大城、那有國權管轄地上列王的。』
  • 中文標準譯本 - 你所看見的那女人,就是那有王權統管地上眾君王的大城。」
  • 現代標點和合本 - 你所看見的那女人就是管轄地上眾王的大城。」
  • 文理和合譯本 - 爾所見之婦、即大邑秉權於世之諸王者也、
  • 文理委辦譯本 - 爾所見之婦、即治世王之大邑、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾所見之婦、乃統轄世上諸王之大邑、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 至爾所見之婦、即統治天下萬王之大都邑者也。
  • Nueva Versión Internacional - La mujer que has visto es aquella gran ciudad que tiene poder de gobernar sobre los reyes de la tierra».
  • 현대인의 성경 - 그리고 네가 본 여자는 땅의 왕들을 다스리는 큰 도시이다.”
  • Новый Русский Перевод - Женщина, которую ты видел, – это великий город, царствующий над всеми царями земли.
  • Восточный перевод - Женщина, которую ты видел, – это великий город, царствующий над всеми царями земли.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Женщина, которую ты видел, – это великий город, царствующий над всеми царями земли.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Женщина, которую ты видел, – это великий город, царствующий над всеми царями земли.
  • La Bible du Semeur 2015 - Cette femme que tu as vue représente la grande ville qui exerce son pouvoir sur tous les souverains du monde.
  • リビングバイブル - あなたが幻で見たあの女は、地上の王を支配している大いなる都のことです。」
  • Nestle Aland 28 - καὶ ἡ γυνὴ ἣν εἶδες ἔστιν ἡ πόλις ἡ μεγάλη ἡ ἔχουσα βασιλείαν ἐπὶ τῶν βασιλέων τῆς γῆς.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ἡ γυνὴ ἣν εἶδες ἔστιν ἡ πόλις ἡ μεγάλη, ἡ ἔχουσα βασιλείαν ἐπὶ τῶν βασιλέων τῆς γῆς.
  • Nova Versão Internacional - A mulher que você viu é a grande cidade que reina sobre os reis da terra”.
  • Hoffnung für alle - Die Frau, die du gesehen hast, ist die große Stadt, die über alle Könige der Erde herrscht.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หญิงที่ท่านได้เห็นนั้นคือนครใหญ่ซึ่งปกครองบรรดากษัตริย์ของโลก”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - หญิง​ที่​ท่าน​เห็น คือ​เมือง​อัน​ยิ่ง​ใหญ่​ที่​ปกครอง​เหนือ​กษัตริย์​ทั้ง​ปวง​ของ​แผ่นดิน​โลก”
  • Đa-ni-ên 7:23 - Người đáp: “Con thú thứ tư là vương quốc thứ tư thống trị thế giới. Nó tàn bạo hơn hẳn các nước. Nó xâm lăng, chiếm cứ và nuốt chửng tất cả các nước, chà đạp các dân tộc và đánh tan các quân đội khắp thế giới.
  • Khải Huyền 12:4 - Đuôi rồng kéo theo một phần ba tinh tú trên trời quăng xuống đất. Rồng đứng trước mặt người phụ nữ sắp sinh nở, chực nuốt đứa bé khi vừa ra đời.
  • Lu-ca 2:1 - Thời đó, Hoàng đế La Mã Âu-gút-tơ ra lệnh kiểm kê dân số khắp Đế quốc La Mã.
  • Đa-ni-ên 2:40 - Đế quốc thứ tư mạnh như sắt. Như sắt thường đập vỡ, nghiền nát các vật khác, nước này sẽ đánh tan và nghiền nát các nước lân bang.
  • Đa-ni-ên 2:41 - Như vua đã thấy rằng bàn chân và ngón chân nửa làm bằng đất sét thợ gốm, nửa bằng sắt, đế quốc này vì thế sẽ bị phân chia làm nhiều nước, nhưng vẫn còn sức mạnh của sắt như vua đã thấy sắt trộn đất sét.
  • Khải Huyền 18:2 - Thiên sứ lớn tiếng tuyên bố: “Ba-by-lôn lớn sụp đổ—thành vĩ đại sụp đổ hoàn toàn! Thành này đã biến thành sào huyệt của các quỷ. Nó là nơi giam giữ tà linh và các loài chim dơ dáy, gớm ghiếc.
  • Khải Huyền 16:19 - Thành Ba-by-lôn vỡ ra làm ba và các thành khắp thế giới bị sụp đổ. Đức Chúa Trời đã nhớ lại Ba-by-lôn lớn và cho nó uống chén rượu hình phạt của Ngài.
圣经
资源
计划
奉献