Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
91:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu ngươi đã nhờ Chúa Hằng Hữu làm nơi ẩn trú, và Đấng Chí Cao làm nơi ở,
  • 新标点和合本 - 耶和华是我的避难所; 你已将至高者当你的居所,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为耶和华是我的避难所, 你以至高者为居所,
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为耶和华是我的避难所, 你以至高者为居所,
  • 当代译本 - 因为你以耶和华为避难所, 以至高者为居所,
  • 圣经新译本 - 你既然把耶和华当作自己的避难所, 把至高者当作自己的居所,
  • 中文标准译本 - 因为你把耶和华 ——至高者、我的避难所—— 当作你的居所,
  • 现代标点和合本 - 耶和华是我的避难所, 你已将至高者当你的居所,
  • 和合本(拼音版) - 耶和华是我的避难所。 你已将至高者当你的居所,
  • New International Version - If you say, “The Lord is my refuge,” and you make the Most High your dwelling,
  • New International Reader's Version - Suppose you say, “The Lord is the one who keeps me safe.” Suppose you let the Most High God be like a home to you.
  • English Standard Version - Because you have made the Lord your dwelling place— the Most High, who is my refuge —
  • New Living Translation - If you make the Lord your refuge, if you make the Most High your shelter,
  • Christian Standard Bible - Because you have made the Lord — my refuge, the Most High — your dwelling place,
  • New American Standard Bible - For you have made the Lord, my refuge, The Most High, your dwelling place.
  • New King James Version - Because you have made the Lord, who is my refuge, Even the Most High, your dwelling place,
  • Amplified Bible - Because you have made the Lord, [who is] my refuge, Even the Most High, your dwelling place,
  • American Standard Version - For thou, O Jehovah, art my refuge! Thou hast made the Most High thy habitation;
  • King James Version - Because thou hast made the Lord, which is my refuge, even the most High, thy habitation;
  • New English Translation - For you have taken refuge in the Lord, my shelter, the sovereign One.
  • World English Bible - Because you have made Yahweh your refuge, and the Most High your dwelling place,
  • 新標點和合本 - 耶和華是我的避難所; 你已將至高者當你的居所,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為耶和華是我的避難所, 你以至高者為居所,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為耶和華是我的避難所, 你以至高者為居所,
  • 當代譯本 - 因為你以耶和華為避難所, 以至高者為居所,
  • 聖經新譯本 - 你既然把耶和華當作自己的避難所, 把至高者當作自己的居所,
  • 呂振中譯本 - 你既將永恆主做你的避難所, 將 至高者做你的居所,
  • 中文標準譯本 - 因為你把耶和華 ——至高者、我的避難所—— 當作你的居所,
  • 現代標點和合本 - 耶和華是我的避難所, 你已將至高者當你的居所,
  • 文理和合譯本 - 爾以耶和華為避所、以至高者為居所、
  • 文理委辦譯本 - 至上之主耶和華、余所倚賴、爾亦恃之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 因我所倚賴之主、即至上之主、爾亦仰望護庇爾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 既以至尊為安宅。
  • Nueva Versión Internacional - Ya que has puesto al Señor por tu refugio, al Altísimo por tu protección,
  • 현대인의 성경 - 네가 여호와를 너의 보호자로 삼고 가장 높으신 분을 너의 피난처로 삼았으니
  • Новый Русский Перевод - Ты же, Господи, навеки превознесен!
  • Восточный перевод - Ты же, Вечный, навеки превознесён!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты же, Вечный, навеки превознесён!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты же, Вечный, навеки превознесён!
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, tu es mon refuge ╵ô Eternel ! Si toi, tu fais ╵du Très-Haut ton abri,
  • リビングバイブル - 私には、主という避難所があります。 私はこのお方を、 すべての神々にまさる神として選びました。
  • Nova Versão Internacional - Se você fizer do Altíssimo o seu abrigo, do Senhor o seu refúgio,
  • Hoffnung für alle - Du aber darfst sagen: »Beim Herrn bin ich geborgen!« Ja, bei Gott, dem Höchsten, hast du Heimat gefunden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากท่านกล่าวว่า “องค์พระผู้เป็นเจ้าผู้ทรงเป็นที่ลี้ภัยของข้าพเจ้า” และท่านให้องค์ผู้สูงสุดเป็นที่พักพิงของท่าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​ท่าน​ให้​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​เป็น​ที่​พึ่งพิง​ของ​ท่าน พระ​เจ้า​ผู้​ยิ่ง​ใหญ่​เป็น​ที่​ลี้ภัย​ของ​ท่าน
交叉引用
  • Thi Thiên 146:5 - Phước cho người có Đức Chúa Trời của Gia-cốp giúp đỡ, đặt hy vọng nơi Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời mình.
  • Thi Thiên 146:6 - Chúa sáng tạo trời và đất, biển, và mọi vật trong biển, Ngài thành tín muôn đời.
  • Thi Thiên 142:4 - Con nhìn bên phải và trông chừng, nhưng chẳng ai nhìn nhận con. Con chẳng còn lối thoát; cũng không ai đoái hoài sinh mạng con.
  • Thi Thiên 142:5 - Con kêu cầu Ngài, lạy Chúa Hằng Hữu. Con thưa rằng: “Ngài là nơi con nương tựa. Là phần con trong cõi hồng trần.
  • Thi Thiên 91:1 - Ai trú ẩn nơi bí mật của Đấng Chí Cao sẽ được an nghỉ dưới bóng của Đấng Toàn Năng.
  • Thi Thiên 91:2 - Đây là điều con công bố về Chúa Hằng Hữu: Chỉ mình Chúa là nơi trú ẩn và chiến lũy của con, Ngài là Đức Chúa Trời của con, con tin cậy Ngài.
  • Thi Thiên 90:1 - Lạy Chúa, từ thế hệ này sang thế hệ khác, Chúa là nơi chúng con cư trú!
  • Thi Thiên 71:3 - Nguyện Chúa làm vầng đá che chở để con có thể ẩn náu luôn luôn. Xin hãy ra lệnh cứu vớt con, vì Chúa là vầng đá và thành lũy.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nếu ngươi đã nhờ Chúa Hằng Hữu làm nơi ẩn trú, và Đấng Chí Cao làm nơi ở,
  • 新标点和合本 - 耶和华是我的避难所; 你已将至高者当你的居所,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 因为耶和华是我的避难所, 你以至高者为居所,
  • 和合本2010(神版-简体) - 因为耶和华是我的避难所, 你以至高者为居所,
  • 当代译本 - 因为你以耶和华为避难所, 以至高者为居所,
  • 圣经新译本 - 你既然把耶和华当作自己的避难所, 把至高者当作自己的居所,
  • 中文标准译本 - 因为你把耶和华 ——至高者、我的避难所—— 当作你的居所,
  • 现代标点和合本 - 耶和华是我的避难所, 你已将至高者当你的居所,
  • 和合本(拼音版) - 耶和华是我的避难所。 你已将至高者当你的居所,
  • New International Version - If you say, “The Lord is my refuge,” and you make the Most High your dwelling,
  • New International Reader's Version - Suppose you say, “The Lord is the one who keeps me safe.” Suppose you let the Most High God be like a home to you.
  • English Standard Version - Because you have made the Lord your dwelling place— the Most High, who is my refuge —
  • New Living Translation - If you make the Lord your refuge, if you make the Most High your shelter,
  • Christian Standard Bible - Because you have made the Lord — my refuge, the Most High — your dwelling place,
  • New American Standard Bible - For you have made the Lord, my refuge, The Most High, your dwelling place.
  • New King James Version - Because you have made the Lord, who is my refuge, Even the Most High, your dwelling place,
  • Amplified Bible - Because you have made the Lord, [who is] my refuge, Even the Most High, your dwelling place,
  • American Standard Version - For thou, O Jehovah, art my refuge! Thou hast made the Most High thy habitation;
  • King James Version - Because thou hast made the Lord, which is my refuge, even the most High, thy habitation;
  • New English Translation - For you have taken refuge in the Lord, my shelter, the sovereign One.
  • World English Bible - Because you have made Yahweh your refuge, and the Most High your dwelling place,
  • 新標點和合本 - 耶和華是我的避難所; 你已將至高者當你的居所,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 因為耶和華是我的避難所, 你以至高者為居所,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 因為耶和華是我的避難所, 你以至高者為居所,
  • 當代譯本 - 因為你以耶和華為避難所, 以至高者為居所,
  • 聖經新譯本 - 你既然把耶和華當作自己的避難所, 把至高者當作自己的居所,
  • 呂振中譯本 - 你既將永恆主做你的避難所, 將 至高者做你的居所,
  • 中文標準譯本 - 因為你把耶和華 ——至高者、我的避難所—— 當作你的居所,
  • 現代標點和合本 - 耶和華是我的避難所, 你已將至高者當你的居所,
  • 文理和合譯本 - 爾以耶和華為避所、以至高者為居所、
  • 文理委辦譯本 - 至上之主耶和華、余所倚賴、爾亦恃之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 因我所倚賴之主、即至上之主、爾亦仰望護庇爾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 既以至尊為安宅。
  • Nueva Versión Internacional - Ya que has puesto al Señor por tu refugio, al Altísimo por tu protección,
  • 현대인의 성경 - 네가 여호와를 너의 보호자로 삼고 가장 높으신 분을 너의 피난처로 삼았으니
  • Новый Русский Перевод - Ты же, Господи, навеки превознесен!
  • Восточный перевод - Ты же, Вечный, навеки превознесён!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты же, Вечный, навеки превознесён!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты же, Вечный, навеки превознесён!
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, tu es mon refuge ╵ô Eternel ! Si toi, tu fais ╵du Très-Haut ton abri,
  • リビングバイブル - 私には、主という避難所があります。 私はこのお方を、 すべての神々にまさる神として選びました。
  • Nova Versão Internacional - Se você fizer do Altíssimo o seu abrigo, do Senhor o seu refúgio,
  • Hoffnung für alle - Du aber darfst sagen: »Beim Herrn bin ich geborgen!« Ja, bei Gott, dem Höchsten, hast du Heimat gefunden.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หากท่านกล่าวว่า “องค์พระผู้เป็นเจ้าผู้ทรงเป็นที่ลี้ภัยของข้าพเจ้า” และท่านให้องค์ผู้สูงสุดเป็นที่พักพิงของท่าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​ท่าน​ให้​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​เป็น​ที่​พึ่งพิง​ของ​ท่าน พระ​เจ้า​ผู้​ยิ่ง​ใหญ่​เป็น​ที่​ลี้ภัย​ของ​ท่าน
  • Thi Thiên 146:5 - Phước cho người có Đức Chúa Trời của Gia-cốp giúp đỡ, đặt hy vọng nơi Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời mình.
  • Thi Thiên 146:6 - Chúa sáng tạo trời và đất, biển, và mọi vật trong biển, Ngài thành tín muôn đời.
  • Thi Thiên 142:4 - Con nhìn bên phải và trông chừng, nhưng chẳng ai nhìn nhận con. Con chẳng còn lối thoát; cũng không ai đoái hoài sinh mạng con.
  • Thi Thiên 142:5 - Con kêu cầu Ngài, lạy Chúa Hằng Hữu. Con thưa rằng: “Ngài là nơi con nương tựa. Là phần con trong cõi hồng trần.
  • Thi Thiên 91:1 - Ai trú ẩn nơi bí mật của Đấng Chí Cao sẽ được an nghỉ dưới bóng của Đấng Toàn Năng.
  • Thi Thiên 91:2 - Đây là điều con công bố về Chúa Hằng Hữu: Chỉ mình Chúa là nơi trú ẩn và chiến lũy của con, Ngài là Đức Chúa Trời của con, con tin cậy Ngài.
  • Thi Thiên 90:1 - Lạy Chúa, từ thế hệ này sang thế hệ khác, Chúa là nơi chúng con cư trú!
  • Thi Thiên 71:3 - Nguyện Chúa làm vầng đá che chở để con có thể ẩn náu luôn luôn. Xin hãy ra lệnh cứu vớt con, vì Chúa là vầng đá và thành lũy.
圣经
资源
计划
奉献