Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
91:16 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ cho người mãn nguyện sống lâu, và cho thấy ơn cứu độ của Ta.”
  • 新标点和合本 - 我要使他足享长寿, 将我的救恩显明给他。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要使他享足长寿, 将我的救恩显明给他。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要使他享足长寿, 将我的救恩显明给他。”
  • 当代译本 - 我必赐他长寿, 并让他看见我的拯救之恩。”
  • 圣经新译本 - 我必使他得享长寿, 又向他显明我的救恩。”
  • 中文标准译本 - 我要使他得享长寿, 使他看到我的救恩。”
  • 现代标点和合本 - 我要使他足享长寿, 将我的救恩显明给他。”
  • 和合本(拼音版) - 我要使他足享长寿, 将我的救恩显明给他。”
  • New International Version - With long life I will satisfy him and show him my salvation.”
  • New International Reader's Version - I will give him a long and full life. I will save him.”
  • English Standard Version - With long life I will satisfy him and show him my salvation.”
  • New Living Translation - I will reward them with a long life and give them my salvation.”
  • Christian Standard Bible - I will satisfy him with a long life and show him my salvation.
  • New American Standard Bible - I will satisfy him with a long life, And show him My salvation.”
  • New King James Version - With long life I will satisfy him, And show him My salvation.”
  • Amplified Bible - With a long life I will satisfy him And I will let him see My salvation.”
  • American Standard Version - With long life will I satisfy him, And show him my salvation.
  • King James Version - With long life will I satisfy him, and shew him my salvation.
  • New English Translation - I will satisfy him with long life, and will let him see my salvation.
  • World English Bible - I will satisfy him with long life, and show him my salvation.”
  • 新標點和合本 - 我要使他足享長壽, 將我的救恩顯明給他。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要使他享足長壽, 將我的救恩顯明給他。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要使他享足長壽, 將我的救恩顯明給他。」
  • 當代譯本 - 我必賜他長壽, 並讓他看見我的拯救之恩。」
  • 聖經新譯本 - 我必使他得享長壽, 又向他顯明我的救恩。”
  • 呂振中譯本 - 我必以長壽使他滿足, 使他看我的拯救。
  • 中文標準譯本 - 我要使他得享長壽, 使他看到我的救恩。」
  • 現代標點和合本 - 我要使他足享長壽, 將我的救恩顯明給他。」
  • 文理和合譯本 - 必以遐齡愜之、以我拯救示之兮、
  • 文理委辦譯本 - 丕錫遐齡、永膺多福兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我必賜以遐齡、使其得見我之救恩、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 介以眉壽與榮秩。使彼酣暢我救恩。
  • Nueva Versión Internacional - Lo colmaré con muchos años de vida y le haré gozar de mi salvación».
  • 현대인의 성경 - 내가 그를 장수하게 하여 만족을 누리게 하고 그에게 내 구원을 보이리라.”
  • Новый Русский Перевод - чтобы возвещать, что праведен Господь, скала моя, и нет в Нем неправды.
  • Восточный перевод - чтобы возвещать, что праведен Вечный, Скала моя, и нет в Нём неправды.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - чтобы возвещать, что праведен Вечный, Скала моя, и нет в Нём неправды.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - чтобы возвещать, что праведен Вечный, Скала моя, и нет в Нём неправды.
  • La Bible du Semeur 2015 - je le comblerai d’une longue vie et lui ferai expérimenter mon salut.
  • リビングバイブル - わたしは彼を救って、充実した人生を送らせよう。」
  • Nova Versão Internacional - Vida longa eu lhe darei, e lhe mostrarei a minha salvação.”
  • Hoffnung für alle - Ich lasse ihn meine Rettung erfahren und gebe ihm ein langes und erfülltes Leben!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะให้เขาอิ่มเอมด้วยชีวิตยืนยาว และสำแดงความรอดของเราแก่เขา”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​จะ​ทำให้​เขา​ได้​พอใจ​กับ​ชีวิต​อัน​ยืนยาว และ​แสดง​ให้​เขา​เห็น​ความ​รอด​พ้น​ที่​มา​จาก​เรา”
交叉引用
  • Lu-ca 3:6 - Và nhân loại sẽ thấy sự cứu chuộc từ Đức Chúa Trời.’”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 6:2 - Nếu anh em, con cháu anh em suốt đời kính sợ Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, tuyệt đối tuân hành luật lệ Ngài, thì anh em sẽ được sống lâu.
  • Thi Thiên 16:11 - Chúa sẽ chỉ cho con, con đường sự sống, trong sự hiện diện của Chúa, con tràn đầy niềm vui, bên phải Ngài là sự hoan hỉ muôn đời.
  • Gióp 5:26 - Anh sẽ vào phần mộ lúc tuổi cao, như bó lúa gặt hái đúng hạn kỳ!
  • Châm Ngôn 22:4 - Ai kính sợ Chúa Hằng Hữu và khiêm nhường được hưởng danh dự, công lý, và trường thọ.
  • Y-sai 45:17 - Nhưng Chúa Hằng Hữu sẽ cứu người Ít-ra-ên với sự cứu rỗi đời đời. Cho đến mãi mãi vô cùng, họ sẽ không bao giờ hổ thẹn và nhục nhã nữa.
  • Sáng Thế Ký 25:8 - Áp-ra-ham trút hơi thở cuối cùng và qua đời khi tuổi đã cao, được mãn nguyện trong cuộc sống; và ông trở về với tổ phụ mình
  • Y-sai 65:20 - Nơi đây, sẽ không có trẻ con chết yểu. Không có người chết trước khi được hưởng trọn đời sống mình. Người chết lúc trăm tuổi vẫn là chết trẻ! Chỉ những người bị nguyền rủa mới chết lúc trăm tuổi!
  • Y-sai 65:21 - Trong những ngày đó, dân cư sẽ sống trong nhà họ xây và ăn trái trong chính vườn nho của họ.
  • Y-sai 65:22 - Những kẻ xâm lược sẽ không chiếm nhà của họ, không tịch thu các vườn nho của họ như ngày xưa. Vì tuổi thọ dân Ta sẽ như tuổi của cây, và những người Ta lựa chọn sẽ được hưởng công việc của tay mình.
  • Lu-ca 2:30 - Vì chính mắt con đã thấy Đấng Cứu Chuộc
  • Thi Thiên 50:23 - Ai dâng lời cảm tạ làm tế lễ là tôn kính Ta. Người nào theo đường ngay thẳng, Ta sẽ cho thấy sự cứu chuộc của Đức Chúa Trời.”
  • Châm Ngôn 3:16 - Tay phải của khôn ngoan có trường thọ, còn tay trái có giàu sang và vinh dự.
  • Thi Thiên 21:4 - Người cầu xin được sống dài lâu, Chúa cho đời người dài đến vô tận.
  • Châm Ngôn 3:2 - Nếu con làm vậy, con sẽ được gia tăng tuổi thọ, và cho đời sống con thịnh vượng.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ cho người mãn nguyện sống lâu, và cho thấy ơn cứu độ của Ta.”
  • 新标点和合本 - 我要使他足享长寿, 将我的救恩显明给他。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要使他享足长寿, 将我的救恩显明给他。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要使他享足长寿, 将我的救恩显明给他。”
  • 当代译本 - 我必赐他长寿, 并让他看见我的拯救之恩。”
  • 圣经新译本 - 我必使他得享长寿, 又向他显明我的救恩。”
  • 中文标准译本 - 我要使他得享长寿, 使他看到我的救恩。”
  • 现代标点和合本 - 我要使他足享长寿, 将我的救恩显明给他。”
  • 和合本(拼音版) - 我要使他足享长寿, 将我的救恩显明给他。”
  • New International Version - With long life I will satisfy him and show him my salvation.”
  • New International Reader's Version - I will give him a long and full life. I will save him.”
  • English Standard Version - With long life I will satisfy him and show him my salvation.”
  • New Living Translation - I will reward them with a long life and give them my salvation.”
  • Christian Standard Bible - I will satisfy him with a long life and show him my salvation.
  • New American Standard Bible - I will satisfy him with a long life, And show him My salvation.”
  • New King James Version - With long life I will satisfy him, And show him My salvation.”
  • Amplified Bible - With a long life I will satisfy him And I will let him see My salvation.”
  • American Standard Version - With long life will I satisfy him, And show him my salvation.
  • King James Version - With long life will I satisfy him, and shew him my salvation.
  • New English Translation - I will satisfy him with long life, and will let him see my salvation.
  • World English Bible - I will satisfy him with long life, and show him my salvation.”
  • 新標點和合本 - 我要使他足享長壽, 將我的救恩顯明給他。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要使他享足長壽, 將我的救恩顯明給他。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要使他享足長壽, 將我的救恩顯明給他。」
  • 當代譯本 - 我必賜他長壽, 並讓他看見我的拯救之恩。」
  • 聖經新譯本 - 我必使他得享長壽, 又向他顯明我的救恩。”
  • 呂振中譯本 - 我必以長壽使他滿足, 使他看我的拯救。
  • 中文標準譯本 - 我要使他得享長壽, 使他看到我的救恩。」
  • 現代標點和合本 - 我要使他足享長壽, 將我的救恩顯明給他。」
  • 文理和合譯本 - 必以遐齡愜之、以我拯救示之兮、
  • 文理委辦譯本 - 丕錫遐齡、永膺多福兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我必賜以遐齡、使其得見我之救恩、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 介以眉壽與榮秩。使彼酣暢我救恩。
  • Nueva Versión Internacional - Lo colmaré con muchos años de vida y le haré gozar de mi salvación».
  • 현대인의 성경 - 내가 그를 장수하게 하여 만족을 누리게 하고 그에게 내 구원을 보이리라.”
  • Новый Русский Перевод - чтобы возвещать, что праведен Господь, скала моя, и нет в Нем неправды.
  • Восточный перевод - чтобы возвещать, что праведен Вечный, Скала моя, и нет в Нём неправды.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - чтобы возвещать, что праведен Вечный, Скала моя, и нет в Нём неправды.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - чтобы возвещать, что праведен Вечный, Скала моя, и нет в Нём неправды.
  • La Bible du Semeur 2015 - je le comblerai d’une longue vie et lui ferai expérimenter mon salut.
  • リビングバイブル - わたしは彼を救って、充実した人生を送らせよう。」
  • Nova Versão Internacional - Vida longa eu lhe darei, e lhe mostrarei a minha salvação.”
  • Hoffnung für alle - Ich lasse ihn meine Rettung erfahren und gebe ihm ein langes und erfülltes Leben!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะให้เขาอิ่มเอมด้วยชีวิตยืนยาว และสำแดงความรอดของเราแก่เขา”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​จะ​ทำให้​เขา​ได้​พอใจ​กับ​ชีวิต​อัน​ยืนยาว และ​แสดง​ให้​เขา​เห็น​ความ​รอด​พ้น​ที่​มา​จาก​เรา”
  • Lu-ca 3:6 - Và nhân loại sẽ thấy sự cứu chuộc từ Đức Chúa Trời.’”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 6:2 - Nếu anh em, con cháu anh em suốt đời kính sợ Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, tuyệt đối tuân hành luật lệ Ngài, thì anh em sẽ được sống lâu.
  • Thi Thiên 16:11 - Chúa sẽ chỉ cho con, con đường sự sống, trong sự hiện diện của Chúa, con tràn đầy niềm vui, bên phải Ngài là sự hoan hỉ muôn đời.
  • Gióp 5:26 - Anh sẽ vào phần mộ lúc tuổi cao, như bó lúa gặt hái đúng hạn kỳ!
  • Châm Ngôn 22:4 - Ai kính sợ Chúa Hằng Hữu và khiêm nhường được hưởng danh dự, công lý, và trường thọ.
  • Y-sai 45:17 - Nhưng Chúa Hằng Hữu sẽ cứu người Ít-ra-ên với sự cứu rỗi đời đời. Cho đến mãi mãi vô cùng, họ sẽ không bao giờ hổ thẹn và nhục nhã nữa.
  • Sáng Thế Ký 25:8 - Áp-ra-ham trút hơi thở cuối cùng và qua đời khi tuổi đã cao, được mãn nguyện trong cuộc sống; và ông trở về với tổ phụ mình
  • Y-sai 65:20 - Nơi đây, sẽ không có trẻ con chết yểu. Không có người chết trước khi được hưởng trọn đời sống mình. Người chết lúc trăm tuổi vẫn là chết trẻ! Chỉ những người bị nguyền rủa mới chết lúc trăm tuổi!
  • Y-sai 65:21 - Trong những ngày đó, dân cư sẽ sống trong nhà họ xây và ăn trái trong chính vườn nho của họ.
  • Y-sai 65:22 - Những kẻ xâm lược sẽ không chiếm nhà của họ, không tịch thu các vườn nho của họ như ngày xưa. Vì tuổi thọ dân Ta sẽ như tuổi của cây, và những người Ta lựa chọn sẽ được hưởng công việc của tay mình.
  • Lu-ca 2:30 - Vì chính mắt con đã thấy Đấng Cứu Chuộc
  • Thi Thiên 50:23 - Ai dâng lời cảm tạ làm tế lễ là tôn kính Ta. Người nào theo đường ngay thẳng, Ta sẽ cho thấy sự cứu chuộc của Đức Chúa Trời.”
  • Châm Ngôn 3:16 - Tay phải của khôn ngoan có trường thọ, còn tay trái có giàu sang và vinh dự.
  • Thi Thiên 21:4 - Người cầu xin được sống dài lâu, Chúa cho đời người dài đến vô tận.
  • Châm Ngôn 3:2 - Nếu con làm vậy, con sẽ được gia tăng tuổi thọ, và cho đời sống con thịnh vượng.
圣经
资源
计划
奉献