逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Nguyện ân sủng Chúa, Đức Chúa Trời chúng con, đổ trên chúng con, và cho việc của tay chúng con được vững bền. Phải, xin cho việc của tay chúng con được vững bền!
- 新标点和合本 - 愿主我们 神的荣美归于我们身上。 愿你坚立我们手所做的工; 我们手所做的工,愿你坚立。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 愿主—我们上帝的恩宠归于我们身上。 愿你坚立我们手所做的工, 我们手所做的工,愿你坚立。
- 和合本2010(神版-简体) - 愿主—我们 神的恩宠归于我们身上。 愿你坚立我们手所做的工, 我们手所做的工,愿你坚立。
- 当代译本 - 愿主,我们的上帝恩待我们, 使我们所做的亨通, 使我们所做的亨通。
- 圣经新译本 - 愿主我们的 神的恩慈临到我们身上; 愿你为我们的缘故,坚立我们手所作的工; 我们手所作的工,愿你坚立。
- 中文标准译本 - 愿主我们神的恩慈临到我们; 愿你为我们坚立我们手所做的; 我们手所做的,愿你坚立!
- 现代标点和合本 - 愿主我们神的荣美归于我们身上, 愿你坚立我们手所做的工—— 我们手所做的工,愿你坚立!
- 和合本(拼音版) - 愿主我们上帝的荣美归于我们身上。 愿你坚立我们手所作的工; 我们手所作的工,愿你坚立。
- New International Version - May the favor of the Lord our God rest on us; establish the work of our hands for us— yes, establish the work of our hands.
- New International Reader's Version - May the Lord our God always be pleased with us. Lord, make what we do succeed. Please make what we do succeed.
- English Standard Version - Let the favor of the Lord our God be upon us, and establish the work of our hands upon us; yes, establish the work of our hands!
- New Living Translation - And may the Lord our God show us his approval and make our efforts successful. Yes, make our efforts successful!
- Christian Standard Bible - Let the favor of the Lord our God be on us; establish for us the work of our hands — establish the work of our hands!
- New American Standard Bible - May the kindness of the Lord our God be upon us; And confirm for us the work of our hands; Yes, confirm the work of our hands.
- New King James Version - And let the beauty of the Lord our God be upon us, And establish the work of our hands for us; Yes, establish the work of our hands.
- Amplified Bible - And let the [gracious] favor of the Lord our God be on us; Confirm for us the work of our hands— Yes, confirm the work of our hands.
- American Standard Version - And let the favor of the Lord our God be upon us; And establish thou the work of our hands upon us; Yea, the work of our hands establish thou it.
- King James Version - And let the beauty of the Lord our God be upon us: and establish thou the work of our hands upon us; yea, the work of our hands establish thou it.
- New English Translation - May our sovereign God extend his favor to us! Make our endeavors successful! Yes, make them successful!
- World English Bible - Let the favor of the Lord our God be on us. Establish the work of our hands for us. Yes, establish the work of our hands.
- 新標點和合本 - 願主-我們神的榮美歸於我們身上。 願你堅立我們手所做的工; 我們手所做的工,願你堅立。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 願主-我們上帝的恩寵歸於我們身上。 願你堅立我們手所做的工, 我們手所做的工,願你堅立。
- 和合本2010(神版-繁體) - 願主—我們 神的恩寵歸於我們身上。 願你堅立我們手所做的工, 我們手所做的工,願你堅立。
- 當代譯本 - 願主,我們的上帝恩待我們, 使我們所做的亨通, 使我們所做的亨通。
- 聖經新譯本 - 願主我們的 神的恩慈臨到我們身上; 願你為我們的緣故,堅立我們手所作的工; 我們手所作的工,願你堅立。
- 呂振中譯本 - 願主我們的上帝之恩美歸於我們身上; 願你堅立我們的手所作的工、 於我們身上; 我們的手所作的工、願你堅立它。
- 中文標準譯本 - 願主我們神的恩慈臨到我們; 願你為我們堅立我們手所做的; 我們手所做的,願你堅立!
- 現代標點和合本 - 願主我們神的榮美歸於我們身上, 願你堅立我們手所做的工—— 我們手所做的工,願你堅立!
- 文理和合譯本 - 願我主上帝之恩臨我、尚其堅立我手所作、我手所作、堅立之兮、
- 文理委辦譯本 - 我之上帝耶和華、俾余沾爾恩澤、我所作為、使之亨通兮。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 願主我天主之恩寵臨及我身、我手所作者、願主為我堅固、我手所作者、願主堅固、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 佑我建大功。流澤永不枯。
- Nueva Versión Internacional - Que el favor del Señor nuestro Dios esté sobre nosotros. Confirma en nosotros la obra de nuestras manos; sí, confirma la obra de nuestras manos.
- 현대인의 성경 - 우리 하나님 여호와여, 우리에게 주의 은혜를 베푸셔서 우리가 하는 모든 일이 성공하게 하소서.
- La Bible du Semeur 2015 - Que le Seigneur, ╵notre Dieu, nous accorde sa faveur ! Fais prospérer pour nous ╵l’ouvrage de nos mains ! Oh oui ! fais prospérer ╵l’ouvrage de nos mains !
- リビングバイブル - どうか、私たちに目をかけ、 なすことすべてを成功させてください。
- Nova Versão Internacional - Esteja sobre nós a bondade do nosso Deus Soberano. Consolida, para nós, a obra de nossas mãos; consolida a obra de nossas mãos!
- Hoffnung für alle - Herr, unser Gott! Zeige uns deine Güte! Lass unsere Mühe nicht vergeblich sein! Ja, lass unsere Arbeit Früchte tragen!
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้ความโปรดปราน ขององค์พระผู้เป็นเจ้า พระเจ้าของข้าพระองค์ทั้งหลายอยู่เหนือข้าพระองค์ทั้งหลาย ขอทรงสถาปนาการงานที่มือของข้าพระองค์ทั้งหลายทำเถิดพระเจ้าข้า ขอทรงสถาปนาการงานที่มือของข้าพระองค์ทั้งหลายทำ
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ให้ความพึงพอใจของพระผู้เป็นเจ้า พระเจ้าของเราอยู่กับพวกเราเถิด ขอพระองค์เสริมสร้างสิ่งที่พวกเรากระทำเพื่อพวกเรา โปรดเสริมสร้างสิ่งที่พวกเรากระทำด้วยเถิด
交叉引用
- Thi Thiên 27:4 - Tôi xin Chúa Hằng Hữu một điều— điều lòng tôi hằng mong ước— là được sống trong nhà Chúa trọn đời tôi để chiêm ngưỡng sự hoàn hảo của Chúa Hằng Hữu, và suy ngẫm trong Đền Thờ Ngài.
- Thi Thiên 110:3 - Đến ngày Chúa biểu dương quyền bính trên núi thánh, dân Chúa sẽ sẵn lòng hiến thân. Từ trong lòng rạng đông, những thanh niên sẽ đến với Ngài như sương móc.
- Thi Thiên 80:7 - Lạy Đức Chúa Trời Vạn Quân, xin phục hưng dân Chúa. Xin Thiên nhan chói sáng trên chúng con. Chỉ khi ấy chúng con mới được cứu.
- 2 Cô-rinh-tô 3:18 - Tất cả chúng ta đều để mặt trần phản chiếu vinh quang của Chúa như tấm gương thì được biến hóa giống như hình ảnh vinh quang của Ngài do Chúa Thánh Linh.
- Thi Thiên 50:2 - Từ Núi Si-ôn, kinh thành đẹp đẽ tuyệt vời, Đức Chúa Trời chiếu rực hào quang.
- Thi Thiên 80:3 - Lạy Đức Chúa Trời, xin phục hưng dân Chúa. Xin Thiên nhan chói sáng trên chúng con. Chỉ khi ấy chúng con mới được cứu.
- Thi Thiên 68:28 - Lạy Đức Chúa Trời, xin triệu tập lực lượng. Xin biểu dương sức mạnh, ôi Đức Chúa Trời, như Ngài đã từng thi thố.
- Gióp 22:28 - Khi ấy, anh ước gì được nấy, và ánh hừng đông soi sáng mọi nẻo đường.
- Thi Thiên 118:25 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con xin Ngài giải cứu. Lạy Chúa Hằng Hữu, xin cho con thành công.
- Y-sai 26:12 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Chúa sẽ cho chúng con hưởng thái bình; vì tất cả điều chúng con đạt được là đến từ Chúa cả.
- 1 Cô-rinh-tô 3:7 - Người trồng, người tưới đều không quan trọng, vì chính Đức Chúa Trời làm cho cây lớn lên.
- Châm Ngôn 16:3 - Hãy phó thác công việc con cho Chúa Hằng Hữu, chương trình con sẽ được thành công.