Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
90:14 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vừa sáng, xin cho chúng con thỏa nguyện với lòng nhân từ Chúa, để cuộc đời còn lại của chúng con mãi hoan ca.
  • 新标点和合本 - 求你使我们早早饱得你的慈爱, 好叫我们一生一世欢呼喜乐。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你使我们早早饱得你的慈爱, 好叫我们一生一世欢呼喜乐。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你使我们早早饱得你的慈爱, 好叫我们一生一世欢呼喜乐。
  • 当代译本 - 求你在清晨以慈爱来满足我们, 使我们一生欢喜歌唱。
  • 圣经新译本 - 求你使我们早晨饱尝你的慈爱, 好使我们一生一世欢呼喜乐。
  • 中文标准译本 - 求你使我们清晨就饱尝你的慈爱, 好让我们在一生的日子里欢呼喜乐。
  • 现代标点和合本 - 求你使我们早早饱得你的慈爱, 好叫我们一生一世欢呼喜乐。
  • 和合本(拼音版) - 求你使我们早早饱得你的慈爱, 好叫我们一生一世欢呼喜乐。
  • New International Version - Satisfy us in the morning with your unfailing love, that we may sing for joy and be glad all our days.
  • New International Reader's Version - Satisfy us with your faithful love every morning. Then we can sing for joy and be glad all our days.
  • English Standard Version - Satisfy us in the morning with your steadfast love, that we may rejoice and be glad all our days.
  • New Living Translation - Satisfy us each morning with your unfailing love, so we may sing for joy to the end of our lives.
  • Christian Standard Bible - Satisfy us in the morning with your faithful love so that we may shout with joy and be glad all our days.
  • New American Standard Bible - Satisfy us in the morning with Your graciousness, That we may sing for joy and rejoice all our days.
  • New King James Version - Oh, satisfy us early with Your mercy, That we may rejoice and be glad all our days!
  • Amplified Bible - O satisfy us with Your lovingkindness in the morning [now, before we grow older], That we may rejoice and be glad all our days.
  • American Standard Version - Oh satisfy us in the morning with thy lovingkindness, That we may rejoice and be glad all our days.
  • King James Version - O satisfy us early with thy mercy; that we may rejoice and be glad all our days.
  • New English Translation - Satisfy us in the morning with your loyal love! Then we will shout for joy and be happy all our days!
  • World English Bible - Satisfy us in the morning with your loving kindness, that we may rejoice and be glad all our days.
  • 新標點和合本 - 求你使我們早早飽得你的慈愛, 好叫我們一生一世歡呼喜樂。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你使我們早早飽得你的慈愛, 好叫我們一生一世歡呼喜樂。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你使我們早早飽得你的慈愛, 好叫我們一生一世歡呼喜樂。
  • 當代譯本 - 求你在清晨以慈愛來滿足我們, 使我們一生歡喜歌唱。
  • 聖經新譯本 - 求你使我們早晨飽嘗你的慈愛, 好使我們一生一世歡呼喜樂。
  • 呂振中譯本 - 求你使我們於早晨飽得你的堅愛, 好叫我們終日不斷地歡呼喜樂。
  • 中文標準譯本 - 求你使我們清晨就飽嘗你的慈愛, 好讓我們在一生的日子裡歡呼喜樂。
  • 現代標點和合本 - 求你使我們早早飽得你的慈愛, 好叫我們一生一世歡呼喜樂。
  • 文理和合譯本 - 使我侵晨飫爾慈惠、致我畢生歡欣喜樂兮、
  • 文理委辦譯本 - 施爾仁慈、毋遲毋緩、俾余慰藉、畢生喜樂兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主及早使我足沾主恩、俾我一生歡呼喜樂、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 求主早開恩。清晨加仁惠。
  • Nueva Versión Internacional - Sácianos de tu amor por la mañana, y toda nuestra vida cantaremos de alegría.
  • 현대인의 성경 - 아침마다 주의 한결같은 사랑으로 우리를 만족하게 하셔서 우리가 평생 기쁨으로 노래하고 즐거워하게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - Господь говорит: «Сохраню его, потому что он любит Меня, защищу его, потому что он знает Мое имя.
  • Восточный перевод - Вечный говорит: «Сохраню его, потому что он искренно любит Меня; защищу его, потому что он знает имя Моё.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный говорит: «Сохраню его, потому что он искренно любит Меня; защищу его, потому что он знает имя Моё.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный говорит: «Сохраню его, потому что он искренно любит Меня; защищу его, потому что он знает имя Моё.
  • La Bible du Semeur 2015 - Rassasie-nous tous les matins ╵de ton amour, et nous crierons de joie, ╵pleins d’allégresse, ╵tout au long de nos jours.
  • リビングバイブル - あなたの恵みで若い日々を満ち足らせ、 この生涯を閉じる日まで、 喜びを絶えさせないでください。
  • Nova Versão Internacional - Satisfaze-nos pela manhã com o teu amor leal, e todos os nossos dias cantaremos felizes.
  • Hoffnung für alle - Schenke uns deine Liebe jeden Morgen neu! Dann können wir singen und uns freuen, solange wir leben!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้ข้าพระองค์ทั้งหลายอิ่มเอมด้วยความรักมั่นคงของพระองค์ในยามเช้า เพื่อข้าพระองค์ทั้งหลายจะร้องเพลงด้วยความชื่นชมยินดีและปลื้มปีติตลอดชั่วชีวิต
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ให้​พวก​เรา​พอใจ​กับ​ความ​รัก​อัน​มั่นคง​ของ​พระ​องค์​ใน​ยาม​เช้า​เถิด และ​เรา​จะ​เปล่ง​เสียง​ร้อง​ด้วย​ความ​ยินดี​ตลอด​ชีวิต
交叉引用
  • Giê-rê-mi 31:15 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: “Có tiếng khóc tại Ra-ma— đau đớn tột cùng, than vãn đắng cay Tiếng Ra-chên thương khóc các con mình, từ chối được an ủi— vì con cái mình chẳng còn nữa.”
  • Xa-cha-ri 9:17 - Ngày ấy mọi sự sẽ tốt lành đẹp đẽ biết bao! Thóc lúa, rượu nho nuôi dưỡng thanh niên nam nữ nên người tuấn tú.
  • Thi Thiên 63:3 - Vì lòng nhân từ Chúa quý hơn mạng sống; con sẽ mở miệng ngợi tôn Ngài.
  • Thi Thiên 63:4 - Con sẽ chúc tụng Chúa suốt đời con, đưa tay hướng về Ngài, cầu nguyện.
  • Thi Thiên 63:5 - Linh hồn con thỏa mãn như ăn miếng ngon. Miệng lưỡi con vui mừng ca ngợi.
  • Thi Thiên 149:2 - Ít-ra-ên hoan hỉ nơi Đấng Sáng Tạo mình. Con cái Si-ôn vui mừng vì Vua mình.
  • Thi Thiên 36:7 - Lòng nhân từ Chúa quý biết bao, ôi Đức Chúa Trời! Con cái loài người nương tựa mình dưới bóng cánh của Ngài.
  • Thi Thiên 36:8 - Được thỏa mãn thức ăn dư dật trong nhà Chúa, uống nước sông phước lạc từ trời.
  • Thi Thiên 65:4 - Phước cho người được Chúa chọn, cho đến gần, và cư trú trong tiền đình nhà Chúa. Chúng con sẽ thỏa mãn trong nơi tốt đẹp, tức là Đền Thờ Thánh của Ngài.
  • Thi Thiên 103:3 - Chính Chúa tha thứ các tội ác và chữa lành mọi bệnh tật.
  • Thi Thiên 103:4 - Chúa cứu khỏi chốn diệt vong và đội lên đầu mão triều nhân từ và thương xót.
  • Thi Thiên 103:5 - Ngài cho thỏa mãn điều tốt lành khao khát. Đến nỗi tuổi xuân phục hồi như đại bàng!
  • Phi-líp 4:4 - Hãy vui mừng trong Chúa luôn luôn; tôi xin nhắc lại: Hãy vui mừng!
  • Thi Thiên 31:7 - Con sẽ hân hoan vui mừng trong tình yêu của Chúa, vì Chúa đã thấy sự đau đớn của con, và biết nỗi thống khổ của linh hồn con.
  • Thi Thiên 86:4 - Xin cho lòng con vui vẻ, lạy Chúa, vì tâm hồn con vươn lên Chúa.
  • Thi Thiên 23:6 - Chắc chắn phước hạnh và tình thương sẽ theo con trọn đời, con sẽ sống trong nhà Chúa Hằng Hữu mãi mãi.
  • Thi Thiên 85:6 - Chẳng lẽ Chúa không muốn chúng con phục hưng, để dân thánh vui mừng trong Chúa?
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vừa sáng, xin cho chúng con thỏa nguyện với lòng nhân từ Chúa, để cuộc đời còn lại của chúng con mãi hoan ca.
  • 新标点和合本 - 求你使我们早早饱得你的慈爱, 好叫我们一生一世欢呼喜乐。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你使我们早早饱得你的慈爱, 好叫我们一生一世欢呼喜乐。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你使我们早早饱得你的慈爱, 好叫我们一生一世欢呼喜乐。
  • 当代译本 - 求你在清晨以慈爱来满足我们, 使我们一生欢喜歌唱。
  • 圣经新译本 - 求你使我们早晨饱尝你的慈爱, 好使我们一生一世欢呼喜乐。
  • 中文标准译本 - 求你使我们清晨就饱尝你的慈爱, 好让我们在一生的日子里欢呼喜乐。
  • 现代标点和合本 - 求你使我们早早饱得你的慈爱, 好叫我们一生一世欢呼喜乐。
  • 和合本(拼音版) - 求你使我们早早饱得你的慈爱, 好叫我们一生一世欢呼喜乐。
  • New International Version - Satisfy us in the morning with your unfailing love, that we may sing for joy and be glad all our days.
  • New International Reader's Version - Satisfy us with your faithful love every morning. Then we can sing for joy and be glad all our days.
  • English Standard Version - Satisfy us in the morning with your steadfast love, that we may rejoice and be glad all our days.
  • New Living Translation - Satisfy us each morning with your unfailing love, so we may sing for joy to the end of our lives.
  • Christian Standard Bible - Satisfy us in the morning with your faithful love so that we may shout with joy and be glad all our days.
  • New American Standard Bible - Satisfy us in the morning with Your graciousness, That we may sing for joy and rejoice all our days.
  • New King James Version - Oh, satisfy us early with Your mercy, That we may rejoice and be glad all our days!
  • Amplified Bible - O satisfy us with Your lovingkindness in the morning [now, before we grow older], That we may rejoice and be glad all our days.
  • American Standard Version - Oh satisfy us in the morning with thy lovingkindness, That we may rejoice and be glad all our days.
  • King James Version - O satisfy us early with thy mercy; that we may rejoice and be glad all our days.
  • New English Translation - Satisfy us in the morning with your loyal love! Then we will shout for joy and be happy all our days!
  • World English Bible - Satisfy us in the morning with your loving kindness, that we may rejoice and be glad all our days.
  • 新標點和合本 - 求你使我們早早飽得你的慈愛, 好叫我們一生一世歡呼喜樂。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你使我們早早飽得你的慈愛, 好叫我們一生一世歡呼喜樂。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你使我們早早飽得你的慈愛, 好叫我們一生一世歡呼喜樂。
  • 當代譯本 - 求你在清晨以慈愛來滿足我們, 使我們一生歡喜歌唱。
  • 聖經新譯本 - 求你使我們早晨飽嘗你的慈愛, 好使我們一生一世歡呼喜樂。
  • 呂振中譯本 - 求你使我們於早晨飽得你的堅愛, 好叫我們終日不斷地歡呼喜樂。
  • 中文標準譯本 - 求你使我們清晨就飽嘗你的慈愛, 好讓我們在一生的日子裡歡呼喜樂。
  • 現代標點和合本 - 求你使我們早早飽得你的慈愛, 好叫我們一生一世歡呼喜樂。
  • 文理和合譯本 - 使我侵晨飫爾慈惠、致我畢生歡欣喜樂兮、
  • 文理委辦譯本 - 施爾仁慈、毋遲毋緩、俾余慰藉、畢生喜樂兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主及早使我足沾主恩、俾我一生歡呼喜樂、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 求主早開恩。清晨加仁惠。
  • Nueva Versión Internacional - Sácianos de tu amor por la mañana, y toda nuestra vida cantaremos de alegría.
  • 현대인의 성경 - 아침마다 주의 한결같은 사랑으로 우리를 만족하게 하셔서 우리가 평생 기쁨으로 노래하고 즐거워하게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - Господь говорит: «Сохраню его, потому что он любит Меня, защищу его, потому что он знает Мое имя.
  • Восточный перевод - Вечный говорит: «Сохраню его, потому что он искренно любит Меня; защищу его, потому что он знает имя Моё.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный говорит: «Сохраню его, потому что он искренно любит Меня; защищу его, потому что он знает имя Моё.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный говорит: «Сохраню его, потому что он искренно любит Меня; защищу его, потому что он знает имя Моё.
  • La Bible du Semeur 2015 - Rassasie-nous tous les matins ╵de ton amour, et nous crierons de joie, ╵pleins d’allégresse, ╵tout au long de nos jours.
  • リビングバイブル - あなたの恵みで若い日々を満ち足らせ、 この生涯を閉じる日まで、 喜びを絶えさせないでください。
  • Nova Versão Internacional - Satisfaze-nos pela manhã com o teu amor leal, e todos os nossos dias cantaremos felizes.
  • Hoffnung für alle - Schenke uns deine Liebe jeden Morgen neu! Dann können wir singen und uns freuen, solange wir leben!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้ข้าพระองค์ทั้งหลายอิ่มเอมด้วยความรักมั่นคงของพระองค์ในยามเช้า เพื่อข้าพระองค์ทั้งหลายจะร้องเพลงด้วยความชื่นชมยินดีและปลื้มปีติตลอดชั่วชีวิต
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ให้​พวก​เรา​พอใจ​กับ​ความ​รัก​อัน​มั่นคง​ของ​พระ​องค์​ใน​ยาม​เช้า​เถิด และ​เรา​จะ​เปล่ง​เสียง​ร้อง​ด้วย​ความ​ยินดี​ตลอด​ชีวิต
  • Giê-rê-mi 31:15 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: “Có tiếng khóc tại Ra-ma— đau đớn tột cùng, than vãn đắng cay Tiếng Ra-chên thương khóc các con mình, từ chối được an ủi— vì con cái mình chẳng còn nữa.”
  • Xa-cha-ri 9:17 - Ngày ấy mọi sự sẽ tốt lành đẹp đẽ biết bao! Thóc lúa, rượu nho nuôi dưỡng thanh niên nam nữ nên người tuấn tú.
  • Thi Thiên 63:3 - Vì lòng nhân từ Chúa quý hơn mạng sống; con sẽ mở miệng ngợi tôn Ngài.
  • Thi Thiên 63:4 - Con sẽ chúc tụng Chúa suốt đời con, đưa tay hướng về Ngài, cầu nguyện.
  • Thi Thiên 63:5 - Linh hồn con thỏa mãn như ăn miếng ngon. Miệng lưỡi con vui mừng ca ngợi.
  • Thi Thiên 149:2 - Ít-ra-ên hoan hỉ nơi Đấng Sáng Tạo mình. Con cái Si-ôn vui mừng vì Vua mình.
  • Thi Thiên 36:7 - Lòng nhân từ Chúa quý biết bao, ôi Đức Chúa Trời! Con cái loài người nương tựa mình dưới bóng cánh của Ngài.
  • Thi Thiên 36:8 - Được thỏa mãn thức ăn dư dật trong nhà Chúa, uống nước sông phước lạc từ trời.
  • Thi Thiên 65:4 - Phước cho người được Chúa chọn, cho đến gần, và cư trú trong tiền đình nhà Chúa. Chúng con sẽ thỏa mãn trong nơi tốt đẹp, tức là Đền Thờ Thánh của Ngài.
  • Thi Thiên 103:3 - Chính Chúa tha thứ các tội ác và chữa lành mọi bệnh tật.
  • Thi Thiên 103:4 - Chúa cứu khỏi chốn diệt vong và đội lên đầu mão triều nhân từ và thương xót.
  • Thi Thiên 103:5 - Ngài cho thỏa mãn điều tốt lành khao khát. Đến nỗi tuổi xuân phục hồi như đại bàng!
  • Phi-líp 4:4 - Hãy vui mừng trong Chúa luôn luôn; tôi xin nhắc lại: Hãy vui mừng!
  • Thi Thiên 31:7 - Con sẽ hân hoan vui mừng trong tình yêu của Chúa, vì Chúa đã thấy sự đau đớn của con, và biết nỗi thống khổ của linh hồn con.
  • Thi Thiên 86:4 - Xin cho lòng con vui vẻ, lạy Chúa, vì tâm hồn con vươn lên Chúa.
  • Thi Thiên 23:6 - Chắc chắn phước hạnh và tình thương sẽ theo con trọn đời, con sẽ sống trong nhà Chúa Hằng Hữu mãi mãi.
  • Thi Thiên 85:6 - Chẳng lẽ Chúa không muốn chúng con phục hưng, để dân thánh vui mừng trong Chúa?
圣经
资源
计划
奉献