Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
72:18 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy ngợi tôn Đức Chúa Trời Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, chỉ có Chúa làm những việc diệu kỳ.
  • 新标点和合本 - 独行奇事的耶和华以色列的 神 是应当称颂的!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 惟独耶和华—以色列的上帝能行奇事, 他是应当称颂的!
  • 和合本2010(神版-简体) - 惟独耶和华—以色列的 神能行奇事, 他是应当称颂的!
  • 当代译本 - 以色列的上帝耶和华当受称颂, 唯有祂行奇妙的事。
  • 圣经新译本 - 独行奇事的以色列的 神, 就是耶和华 神,是应当称颂的。
  • 中文标准译本 - 耶和华神——独行奇事的以色列的神, 是当受颂赞的!
  • 现代标点和合本 - 独行奇事的耶和华以色列的神 是应当称颂的!
  • 和合本(拼音版) - 独行奇事的耶和华以色列的上帝, 是应当称颂的。
  • New International Version - Praise be to the Lord God, the God of Israel, who alone does marvelous deeds.
  • New International Reader's Version - Give praise to the Lord God, the God of Israel. Only he can do wonderful things.
  • English Standard Version - Blessed be the Lord, the God of Israel, who alone does wondrous things.
  • New Living Translation - Praise the Lord God, the God of Israel, who alone does such wonderful things.
  • The Message - Blessed God, Israel’s God, the one and only wonder-working God! Blessed always his blazing glory! All earth brims with his glory. Yes and Yes and Yes.
  • Christian Standard Bible - Blessed be the Lord God, the God of Israel, who alone does wonders.
  • New American Standard Bible - Blessed be the Lord God, the God of Israel, Who alone works wonders.
  • New King James Version - Blessed be the Lord God, the God of Israel, Who only does wondrous things!
  • Amplified Bible - Blessed be the Lord God, the God of Israel, Who alone does wonderful things.
  • American Standard Version - Blessed be Jehovah God, the God of Israel, Who only doeth wondrous things:
  • King James Version - Blessed be the Lord God, the God of Israel, who only doeth wondrous things.
  • New English Translation - The Lord God, the God of Israel, deserves praise! He alone accomplishes amazing things!
  • World English Bible - Praise be to Yahweh God, the God of Israel, who alone does marvelous deeds.
  • 新標點和合本 - 獨行奇事的耶和華-以色列的神 是應當稱頌的!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 惟獨耶和華-以色列的上帝能行奇事, 他是應當稱頌的!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 惟獨耶和華—以色列的 神能行奇事, 他是應當稱頌的!
  • 當代譯本 - 以色列的上帝耶和華當受稱頌, 唯有祂行奇妙的事。
  • 聖經新譯本 - 獨行奇事的以色列的 神, 就是耶和華 神,是應當稱頌的。
  • 呂振中譯本 - 永恆主上帝、 以色列 之上帝、 那獨行奇妙事的、 是當受祝頌的。
  • 中文標準譯本 - 耶和華神——獨行奇事的以色列的神, 是當受頌讚的!
  • 現代標點和合本 - 獨行奇事的耶和華以色列的神 是應當稱頌的!
  • 文理和合譯本 - 耶和華上帝、以色列之上帝、獨行奇事、當頌美兮、
  • 文理委辦譯本 - 以色列之上帝耶和華、獨行異跡、當揄揚之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主天主、即 以色列 之天主、獨行奇事、當受讚美、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 慈哉雅瑋。 義塞 之主。神妙莫測。經綸實富。
  • Nueva Versión Internacional - Bendito sea Dios el Señor, el Dios de Israel, el único que hace obras portentosas.
  • 현대인의 성경 - 이스라엘의 하나님 여호와를 찬양하라. 그분만이 놀라운 일을 행하신다.
  • Новый Русский Перевод - Истинно, на скользких путях Ты ставишь их и предаешь их полному разрушению.
  • Восточный перевод - Истинно, на скользких путях Ты ставишь их и предаёшь их полному разрушению.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Истинно, на скользких путях Ты ставишь их и предаёшь их полному разрушению.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Истинно, на скользких путях Ты ставишь их и предаёшь их полному разрушению.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que soit béni l’Eternel Dieu, ╵Dieu d’Israël, qui seul accomplit des prodiges !
  • リビングバイブル - イスラエルの神に栄光がありますように。 この方こそすばらしいことをしてくださるのです。
  • Nova Versão Internacional - Bendito seja o Senhor Deus, o Deus de Israel, o único que realiza feitos maravilhosos.
  • Hoffnung für alle - Gelobt sei Gott, der Herr, der Gott Israels! Er vollbringt Wunder, er allein!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอถวายสรรเสริญแด่พระเจ้าพระยาห์เวห์พระเจ้าแห่งอิสราเอล พระองค์ผู้เดียวทรงกระทำพระราชกิจอันมหัศจรรย์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สรรเสริญ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​อิสราเอล พระ​องค์​ผู้​เดียว​ที่​กระทำ​สิ่ง​มหัศจรรย์
交叉引用
  • Đa-ni-ên 4:2 - Thiết tưởng ta nên công bố cho các ngươi biết các dấu lạ và việc kỳ diệu mà Đức Chúa Trời Chí Cao đã làm cho ta.
  • Đa-ni-ên 4:3 - Dấu lạ của Ngài thật vĩ đại, việc kỳ diệu Ngài làm thật mạnh mẽ! Vương quốc Ngài vững lập đời đời, quyền bính Ngài tồn tại mãi mãi.
  • Thi Thiên 68:35 - Đức Chúa Trời thật đáng kính sợ trong nơi thánh. Chính Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên ban quyền năng và sức mạnh cho dân Ngài. Chúc tụng Đức Chúa Trời!
  • Gióp 9:10 - Chúa làm những việc vĩ đại, không sao hiểu thấu. Ngài thực hiện những diệu kỳ, không sao đếm xuể.
  • 1 Sử Ký 29:20 - Đa-vít kêu gọi cả hội chúng: “Hãy ngợi tôn Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta!” Mọi người đều ngợi tôn Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời của tổ tiên họ, họ cúi đầu và sấp mình trước Chúa Hằng Hữu và vua.
  • Gióp 5:9 - Chúa làm việc lớn ai lường được. Các việc diệu kỳ, ai đếm cho xuể.
  • Thi Thiên 106:48 - Chúc tụng Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, Đấng đáng được tôn ngợi từ muôn đời trước đến muôn đời sau! Nguyện muôn dân đồng nói: “A-men!” Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu!
  • Thi Thiên 86:10 - Vì Chúa vĩ đại và làm những việc kỳ diệu. Chỉ có Chúa là Đức Chúa Trời.
  • Xuất Ai Cập 15:11 - Có ai như Chúa Hằng Hữu— Thần nào thánh khiết vô song như Ngài? Quyền năng, phép tắc vô nhai.
  • 1 Sử Ký 29:10 - Trước mặt toàn thể hội chúng, Đa-vít dâng lời ngợi tôn Chúa Hằng Hữu: “Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, tổ tiên chúng con, đời đời mãi mãi!
  • Thi Thiên 77:14 - Chúa là Đức Chúa Trời vĩ đại diệu kỳ! Chúa bày tỏ năng lực Ngài giữa các dân.
  • Thi Thiên 136:4 - Chỉ một mình Chúa làm phép lạ vĩ đại. Vì lòng nhân từ Ngài tồn tại muôn đời.
  • Thi Thiên 41:13 - Chúc tụng Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, từ muôn đời trước đến muôn đời sau. A-men! A-men!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy ngợi tôn Đức Chúa Trời Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, chỉ có Chúa làm những việc diệu kỳ.
  • 新标点和合本 - 独行奇事的耶和华以色列的 神 是应当称颂的!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 惟独耶和华—以色列的上帝能行奇事, 他是应当称颂的!
  • 和合本2010(神版-简体) - 惟独耶和华—以色列的 神能行奇事, 他是应当称颂的!
  • 当代译本 - 以色列的上帝耶和华当受称颂, 唯有祂行奇妙的事。
  • 圣经新译本 - 独行奇事的以色列的 神, 就是耶和华 神,是应当称颂的。
  • 中文标准译本 - 耶和华神——独行奇事的以色列的神, 是当受颂赞的!
  • 现代标点和合本 - 独行奇事的耶和华以色列的神 是应当称颂的!
  • 和合本(拼音版) - 独行奇事的耶和华以色列的上帝, 是应当称颂的。
  • New International Version - Praise be to the Lord God, the God of Israel, who alone does marvelous deeds.
  • New International Reader's Version - Give praise to the Lord God, the God of Israel. Only he can do wonderful things.
  • English Standard Version - Blessed be the Lord, the God of Israel, who alone does wondrous things.
  • New Living Translation - Praise the Lord God, the God of Israel, who alone does such wonderful things.
  • The Message - Blessed God, Israel’s God, the one and only wonder-working God! Blessed always his blazing glory! All earth brims with his glory. Yes and Yes and Yes.
  • Christian Standard Bible - Blessed be the Lord God, the God of Israel, who alone does wonders.
  • New American Standard Bible - Blessed be the Lord God, the God of Israel, Who alone works wonders.
  • New King James Version - Blessed be the Lord God, the God of Israel, Who only does wondrous things!
  • Amplified Bible - Blessed be the Lord God, the God of Israel, Who alone does wonderful things.
  • American Standard Version - Blessed be Jehovah God, the God of Israel, Who only doeth wondrous things:
  • King James Version - Blessed be the Lord God, the God of Israel, who only doeth wondrous things.
  • New English Translation - The Lord God, the God of Israel, deserves praise! He alone accomplishes amazing things!
  • World English Bible - Praise be to Yahweh God, the God of Israel, who alone does marvelous deeds.
  • 新標點和合本 - 獨行奇事的耶和華-以色列的神 是應當稱頌的!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 惟獨耶和華-以色列的上帝能行奇事, 他是應當稱頌的!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 惟獨耶和華—以色列的 神能行奇事, 他是應當稱頌的!
  • 當代譯本 - 以色列的上帝耶和華當受稱頌, 唯有祂行奇妙的事。
  • 聖經新譯本 - 獨行奇事的以色列的 神, 就是耶和華 神,是應當稱頌的。
  • 呂振中譯本 - 永恆主上帝、 以色列 之上帝、 那獨行奇妙事的、 是當受祝頌的。
  • 中文標準譯本 - 耶和華神——獨行奇事的以色列的神, 是當受頌讚的!
  • 現代標點和合本 - 獨行奇事的耶和華以色列的神 是應當稱頌的!
  • 文理和合譯本 - 耶和華上帝、以色列之上帝、獨行奇事、當頌美兮、
  • 文理委辦譯本 - 以色列之上帝耶和華、獨行異跡、當揄揚之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主天主、即 以色列 之天主、獨行奇事、當受讚美、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 慈哉雅瑋。 義塞 之主。神妙莫測。經綸實富。
  • Nueva Versión Internacional - Bendito sea Dios el Señor, el Dios de Israel, el único que hace obras portentosas.
  • 현대인의 성경 - 이스라엘의 하나님 여호와를 찬양하라. 그분만이 놀라운 일을 행하신다.
  • Новый Русский Перевод - Истинно, на скользких путях Ты ставишь их и предаешь их полному разрушению.
  • Восточный перевод - Истинно, на скользких путях Ты ставишь их и предаёшь их полному разрушению.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Истинно, на скользких путях Ты ставишь их и предаёшь их полному разрушению.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Истинно, на скользких путях Ты ставишь их и предаёшь их полному разрушению.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que soit béni l’Eternel Dieu, ╵Dieu d’Israël, qui seul accomplit des prodiges !
  • リビングバイブル - イスラエルの神に栄光がありますように。 この方こそすばらしいことをしてくださるのです。
  • Nova Versão Internacional - Bendito seja o Senhor Deus, o Deus de Israel, o único que realiza feitos maravilhosos.
  • Hoffnung für alle - Gelobt sei Gott, der Herr, der Gott Israels! Er vollbringt Wunder, er allein!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอถวายสรรเสริญแด่พระเจ้าพระยาห์เวห์พระเจ้าแห่งอิสราเอล พระองค์ผู้เดียวทรงกระทำพระราชกิจอันมหัศจรรย์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สรรเสริญ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​เจ้า​ของ​อิสราเอล พระ​องค์​ผู้​เดียว​ที่​กระทำ​สิ่ง​มหัศจรรย์
  • Đa-ni-ên 4:2 - Thiết tưởng ta nên công bố cho các ngươi biết các dấu lạ và việc kỳ diệu mà Đức Chúa Trời Chí Cao đã làm cho ta.
  • Đa-ni-ên 4:3 - Dấu lạ của Ngài thật vĩ đại, việc kỳ diệu Ngài làm thật mạnh mẽ! Vương quốc Ngài vững lập đời đời, quyền bính Ngài tồn tại mãi mãi.
  • Thi Thiên 68:35 - Đức Chúa Trời thật đáng kính sợ trong nơi thánh. Chính Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên ban quyền năng và sức mạnh cho dân Ngài. Chúc tụng Đức Chúa Trời!
  • Gióp 9:10 - Chúa làm những việc vĩ đại, không sao hiểu thấu. Ngài thực hiện những diệu kỳ, không sao đếm xuể.
  • 1 Sử Ký 29:20 - Đa-vít kêu gọi cả hội chúng: “Hãy ngợi tôn Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta!” Mọi người đều ngợi tôn Chúa Hằng Hữu, là Đức Chúa Trời của tổ tiên họ, họ cúi đầu và sấp mình trước Chúa Hằng Hữu và vua.
  • Gióp 5:9 - Chúa làm việc lớn ai lường được. Các việc diệu kỳ, ai đếm cho xuể.
  • Thi Thiên 106:48 - Chúc tụng Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, Đấng đáng được tôn ngợi từ muôn đời trước đến muôn đời sau! Nguyện muôn dân đồng nói: “A-men!” Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu!
  • Thi Thiên 86:10 - Vì Chúa vĩ đại và làm những việc kỳ diệu. Chỉ có Chúa là Đức Chúa Trời.
  • Xuất Ai Cập 15:11 - Có ai như Chúa Hằng Hữu— Thần nào thánh khiết vô song như Ngài? Quyền năng, phép tắc vô nhai.
  • 1 Sử Ký 29:10 - Trước mặt toàn thể hội chúng, Đa-vít dâng lời ngợi tôn Chúa Hằng Hữu: “Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, tổ tiên chúng con, đời đời mãi mãi!
  • Thi Thiên 77:14 - Chúa là Đức Chúa Trời vĩ đại diệu kỳ! Chúa bày tỏ năng lực Ngài giữa các dân.
  • Thi Thiên 136:4 - Chỉ một mình Chúa làm phép lạ vĩ đại. Vì lòng nhân từ Ngài tồn tại muôn đời.
  • Thi Thiên 41:13 - Chúc tụng Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, từ muôn đời trước đến muôn đời sau. A-men! A-men!
圣经
资源
计划
奉献