逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Đức Chúa Trời, xin đừng xa con, Đức Chúa Trời con ơi, xin nhanh chóng giúp con.
- 新标点和合本 - 神啊,求你不要远离我! 我的 神啊,求你速速帮助我!
- 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝啊,求你不要远离我! 我的上帝啊,求你速速帮助我!
- 和合本2010(神版-简体) - 神啊,求你不要远离我! 我的 神啊,求你速速帮助我!
- 当代译本 - 上帝啊,不要远离我; 我的上帝啊,求你快来帮助我!
- 圣经新译本 - 神啊!求你不要远离我; 我的 神啊!求你快来帮助我。
- 中文标准译本 - 神哪,求你不要远离我! 我的神哪,求你快来帮助我!
- 现代标点和合本 - 神啊,求你不要远离我! 我的神啊,求你速速帮助我!
- 和合本(拼音版) - 上帝啊,求你不要远离我; 我的上帝啊,求你速速帮助我!
- New International Version - Do not be far from me, my God; come quickly, God, to help me.
- New International Reader's Version - God, don’t be far away from me. My God, come quickly and help me.
- English Standard Version - O God, be not far from me; O my God, make haste to help me!
- New Living Translation - O God, don’t stay away. My God, please hurry to help me.
- The Message - God, don’t just watch from the sidelines. Come on! Run to my side! My accusers—make them lose face. Those out to get me—make them look Like idiots, while I stretch out, reaching for you, and daily add praise to praise. I’ll write the book on your righteousness, talk up your salvation all the day long, never run out of good things to write or say. I come in the power of the Lord God, I post signs marking his right-of-way.
- Christian Standard Bible - God, do not be far from me; my God, hurry to help me.
- New American Standard Bible - God, do not be far from me; My God, hurry to my aid!
- New King James Version - O God, do not be far from me; O my God, make haste to help me!
- Amplified Bible - O God, do not be far from me; O my God, come quickly to help me!
- American Standard Version - O God, be not far from me; O my God, make haste to help me.
- King James Version - O God, be not far from me: O my God, make haste for my help.
- New English Translation - O God, do not remain far away from me! My God, hurry and help me!
- World English Bible - God, don’t be far from me. My God, hurry to help me.
- 新標點和合本 - 神啊,求你不要遠離我! 我的神啊,求你速速幫助我!
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝啊,求你不要遠離我! 我的上帝啊,求你速速幫助我!
- 和合本2010(神版-繁體) - 神啊,求你不要遠離我! 我的 神啊,求你速速幫助我!
- 當代譯本 - 上帝啊,不要遠離我; 我的上帝啊,求你快來幫助我!
- 聖經新譯本 - 神啊!求你不要遠離我; 我的 神啊!求你快來幫助我。
- 呂振中譯本 - 上帝啊,不要遠離我; 我的上帝啊,趕快幫助我!
- 中文標準譯本 - 神哪,求你不要遠離我! 我的神哪,求你快來幫助我!
- 現代標點和合本 - 神啊,求你不要遠離我! 我的神啊,求你速速幫助我!
- 文理和合譯本 - 上帝歟、勿遠我、我上帝歟、速助我兮、
- 文理委辦譯本 - 我之上帝兮、毋棄我躬、援予勿緩兮、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求天主莫與我遠離、求我天主速來拯濟我、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 主其毋遐遺。急起護危脆。
- Nueva Versión Internacional - Dios mío, no te alejes de mí; Dios mío, ven pronto a ayudarme.
- 현대인의 성경 - 하나님이시여, 나를 멀리하지 마소서. 나의 하나님이시여, 속히 와서 나를 도우소서.
- Новый Русский Перевод - Он спасет нищего, когда тот взывает, и угнетенного, у которого нет помощника.
- Восточный перевод - Он спасёт нищего, когда тот взывает, и угнетённого, у которого нет помощника.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он спасёт нищего, когда тот взывает, и угнетённого, у которого нет помощника.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он спасёт нищего, когда тот взывает, и угнетённого, у которого нет помощника.
- La Bible du Semeur 2015 - Mais toi, ô Dieu, ╵ne reste pas si loin ! Mon Dieu, viens vite à mon secours !
- リビングバイブル - ああ神よ、そんなに離れた所にいないでください。 急いで来て助けてください。
- Nova Versão Internacional - Não fiques longe de mim, ó Deus; ó meu Deus, apressa-te em ajudar-me.
- Hoffnung für alle - Gott, warum bist du so weit weg? Mein Gott, komm mir schnell zu Hilfe!
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระเจ้า ขออย่าทรงห่างไกลข้าพระองค์ ข้าแต่พระเจ้าของข้าพระองค์ ขอทรงรีบรุดมาช่วยข้าพระองค์
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระเจ้า อย่าอยู่ห่างจากข้าพเจ้าเลย โอ พระเจ้าของข้าพเจ้า โปรดช่วยข้าพเจ้าโดยเร็ว
交叉引用
- Thi Thiên 143:7 - Xin mau đến, lạy Chúa Hằng Hữu, xin đáp lời con, vì tâm hồn con tàn tạ. Xin đừng tránh mặt con, kẻo con như người xuống huyệt sâu.
- Thi Thiên 40:13 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin giải thoát con! Xin mau mau đến cứu giúp con.
- Thi Thiên 70:5 - Nhưng con cùng túng, nghèo khổ, xin nhanh chóng đưa tay giải cứu, lạy Đức Chúa Trời. Ngài là Đấng giúp đỡ và Đấng giải cứu con; lạy Chúa Hằng Hữu, xin Ngài đừng chậm trễ.
- Thi Thiên 70:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin giải cứu con! Lạy Chúa Hằng Hữu, xin nhanh chóng phù hộ.
- Thi Thiên 70:2 - Nguyện những người tìm hại mạng sống con đều bị hổ nhục. Nguyện những người muốn thấy con bị tàn hại, phải rút lui và nhục nhã.
- Thi Thiên 10:1 - Chúa Hằng Hữu, Ngài ở tận nơi đâu? Khi nguy khốn sao Ngài đành giấu mặt?
- Thi Thiên 22:19 - Chúa Hằng Hữu ơi, xin đừng lìa xa con! Ngài là nguồn năng lực của con, xin cứu giúp con!
- Thi Thiên 69:18 - Xin lại gần và đưa tay giải cứu, chuộc hồn con khỏi bọn ác nhân.
- Thi Thiên 22:11 - Tai ương cận kề không ai cứu giúp, Chúa ôi, xin đừng lìa bỏ con.
- Thi Thiên 35:22 - Chúa Hằng Hữu ôi, Ngài biết mọi việc. Xin đừng yên lặng. Xin đừng rời bỏ con, lạy Chúa.
- Thi Thiên 38:21 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin chớ bỏ rơi con. Đức Chúa Trời của con, xin đừng ngoảnh mặt.
- Thi Thiên 38:22 - Xin mau cứu giúp con, Lạy Chúa Hằng Hữu, Đấng Cứu Rỗi con.