Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
68:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa đã cho mưa dồi dào, lạy Đức Chúa Trời, đem tươi mát cho cơ nghiệp cằn cỗi.
  • 新标点和合本 - 神啊,你降下大雨; 你产业以色列疲乏的时候,你使他坚固。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝啊,你降下大雨; 你的产业以色列疲乏的时候,你使他坚固。
  • 和合本2010(神版-简体) - 神啊,你降下大雨; 你的产业以色列疲乏的时候,你使他坚固。
  • 当代译本 - 上帝啊,你降下沛雨, 滋润你干旱的产业以色列,
  • 圣经新译本 -  神啊!你降下大雨, 使你贫瘠的产业得到滋润。
  • 中文标准译本 - 神哪,你降下丰沛的大雨; 当你的继业疲倦时,是你坚立了他!
  • 现代标点和合本 - 神啊,你降下大雨, 你产业以色列疲乏的时候,你使他坚固。
  • 和合本(拼音版) - 上帝啊,你降下大雨。 你产业以色列疲乏的时候,你使他坚固。
  • New International Version - You gave abundant showers, O God; you refreshed your weary inheritance.
  • New International Reader's Version - God, you gave us plenty of rain. You renewed your worn-out land.
  • English Standard Version - Rain in abundance, O God, you shed abroad; you restored your inheritance as it languished;
  • New Living Translation - You sent abundant rain, O God, to refresh the weary land.
  • Christian Standard Bible - You, God, showered abundant rain; you revived your inheritance when it languished.
  • New American Standard Bible - You made plentiful rain fall, God; You confirmed Your inheritance when it was parched.
  • New King James Version - You, O God, sent a plentiful rain, Whereby You confirmed Your inheritance, When it was weary.
  • Amplified Bible - You, O God, sent abroad plentiful rain; You confirmed Your inheritance when it was parched and weary.
  • American Standard Version - Thou, O God, didst send a plentiful rain, Thou didst confirm thine inheritance, when it was weary.
  • King James Version - Thou, O God, didst send a plentiful rain, whereby thou didst confirm thine inheritance, when it was weary.
  • New English Translation - O God, you cause abundant showers to fall on your chosen people. When they are tired, you sustain them,
  • World English Bible - You, God, sent a plentiful rain. You confirmed your inheritance when it was weary.
  • 新標點和合本 - 神啊,你降下大雨; 你產業以色列疲乏的時候,你使他堅固。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝啊,你降下大雨; 你的產業以色列疲乏的時候,你使他堅固。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神啊,你降下大雨; 你的產業以色列疲乏的時候,你使他堅固。
  • 當代譯本 - 上帝啊,你降下沛雨, 滋潤你乾旱的產業以色列,
  • 聖經新譯本 -  神啊!你降下大雨, 使你貧瘠的產業得到滋潤。
  • 呂振中譯本 - 上帝啊,你下巨量大雨 在 你的產業上; 它 疲乏,你使它堅強過來;
  • 中文標準譯本 - 神哪,你降下豐沛的大雨; 當你的繼業疲倦時,是你堅立了他!
  • 現代標點和合本 - 神啊,你降下大雨, 你產業以色列疲乏的時候,你使他堅固。
  • 文理和合譯本 - 上帝歟、爾沛霖雨、爾業困乏、俾其堅固兮、
  • 文理委辦譯本 - 亢陽久而厥土熯兮、上帝沛降甘霖、因而優渥兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天主歟、主曾降甘雨、滋潤主之地、其疲乏時、主使之復蘇、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 天地震搖。 西乃 惶惶。沛然降雨。以潤焦土。
  • Nueva Versión Internacional - Tú, oh Dios, diste abundantes lluvias; reanimaste a tu extenuada herencia.
  • 현대인의 성경 - 하나님이시여, 주께서 흡족한 비를 내려 주셔서 황폐한 주의 땅을 회복하셨으므로
  • Новый Русский Перевод - Изгоем я стал для братьев моих, чужим для сыновей матери моей,
  • Восточный перевод - Изгоем я стал для братьев моих, чужим для сыновей матери моей,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Изгоем я стал для братьев моих, чужим для сыновей матери моей,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Изгоем я стал для братьев моих, чужим для сыновей матери моей,
  • La Bible du Semeur 2015 - la terre alors trembla , ╵le ciel fondit en eau, ╵devant Dieu, le Dieu du mont Sinaï, devant Dieu, le Dieu d’Israël.
  • リビングバイブル - ああ神よ。あなたは十分な雨を降らせ、 疲れ果てたようなご自分の領地を、 生き返らせてくださいました。 根無し草のようであった神の民は、 その地を住みかとしていただいたのです。
  • Nova Versão Internacional - Deste chuvas generosas, ó Deus; refrescaste a tua herança exausta.
  • Hoffnung für alle - da bebte die Erde; vom Himmel strömte der Regen herab, als du dich am Berg Sinai zeigtest, du Gott Israels.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระเจ้า พระองค์ประทานฝนอันอุดม ให้ความชุ่มชื่นแก่มรดกที่อ่อนล้าของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​เจ้า พระ​องค์​ให้​ฝน​โปรย​อย่าง​ชุ่ม​ฉ่ำ เวลา​อาณาเขต​ของ​พระ​องค์​แห้ง​เหือด พระ​องค์​ทำให้​ผืน​แผ่นดิน​มี​ชีวิต​ขึ้น
交叉引用
  • Thi Thiên 77:16 - Khi thấy Chúa, lạy Đức Chúa Trời, các dòng nước lặng nhìn và run rẩy! Biển sâu rúng động trước mặt Ngài.
  • Thi Thiên 77:17 - Các áng mây vội vã trút cơn mưa; tiếng sét nổ rung khung trời thẳm. Tia chớp chiếu sáng khắp bốn phương.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:10 - Vì đất anh em sẽ chiếm cứ không giống như đất Ai Cập, nơi anh em sống trước kia. Ở Ai Cập, khi gieo giống, người ta phải đạp nước và săn sóc như chăm bón vườn rau vậy.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:11 - Trái lại, đất anh em sắp hưởng gồm những đồi cao và thung lũng, là xứ có nhiều mưa,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:12 - là nơi được Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, chăm sóc, trông nom quanh năm suốt tháng.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:14 - thì Ngài sẽ cho mưa thuận gió hòa, và anh em sẽ thu hoạch ngũ cốc, rượu, dầu đầy vựa lẫm.
  • Thi Thiên 78:24 - Chúa ban mưa ma-na xuống cho họ ăn. Ngài ban bánh cho họ từ trời.
  • Thi Thiên 78:25 - Họ được ăn thực phẩm thiên thần! Đức Chúa Trời cho họ ăn no nê.
  • Thi Thiên 78:26 - Chúa cũng cho gió đông thổi tới, và dùng quyền năng khuấy động gió nam.
  • Thi Thiên 78:27 - Đem chim cút xuống cho dân, nhiều như cát trải trên bờ biển.
  • Thi Thiên 65:9 - Chúa viếng thăm, tưới nước địa cầu, làm cho đất phì nhiêu màu mỡ. Các sông suối tràn nước, cho đất màu mỡ, lúa thóc dồi dào.
  • Thi Thiên 65:10 - Nhuần gội luống cày, cho đất nhuyễn, ban phước lành cho hoa thắm, quả tươi.
  • Thi Thiên 65:11 - Đức nhân từ Ngài như vương miện đội trên đầu năm tháng thời gian, cho xe chở đầy dư dật.
  • Thi Thiên 65:12 - Sương móc nhỏ giọt trên đồng nội, núi đồi nịt lưng thắt bằng hân hoan. Dấu chân Chúa in hằn màu mỡ,
  • Thi Thiên 65:13 - Bò, chiên phủ khắp trên đồng cỏ, thung lũng tràn đầy ngũ cốc. Khắp nơi dậy tiếng reo mừng.
  • Ê-xê-chi-ên 34:26 - Ta sẽ ban phước cho dân Ta và nhà của họ chung quanh đồi thánh Ta. Ta sẽ ban mưa theo mùa. Đó sẽ là cơn mưa phước hạnh.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa đã cho mưa dồi dào, lạy Đức Chúa Trời, đem tươi mát cho cơ nghiệp cằn cỗi.
  • 新标点和合本 - 神啊,你降下大雨; 你产业以色列疲乏的时候,你使他坚固。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝啊,你降下大雨; 你的产业以色列疲乏的时候,你使他坚固。
  • 和合本2010(神版-简体) - 神啊,你降下大雨; 你的产业以色列疲乏的时候,你使他坚固。
  • 当代译本 - 上帝啊,你降下沛雨, 滋润你干旱的产业以色列,
  • 圣经新译本 -  神啊!你降下大雨, 使你贫瘠的产业得到滋润。
  • 中文标准译本 - 神哪,你降下丰沛的大雨; 当你的继业疲倦时,是你坚立了他!
  • 现代标点和合本 - 神啊,你降下大雨, 你产业以色列疲乏的时候,你使他坚固。
  • 和合本(拼音版) - 上帝啊,你降下大雨。 你产业以色列疲乏的时候,你使他坚固。
  • New International Version - You gave abundant showers, O God; you refreshed your weary inheritance.
  • New International Reader's Version - God, you gave us plenty of rain. You renewed your worn-out land.
  • English Standard Version - Rain in abundance, O God, you shed abroad; you restored your inheritance as it languished;
  • New Living Translation - You sent abundant rain, O God, to refresh the weary land.
  • Christian Standard Bible - You, God, showered abundant rain; you revived your inheritance when it languished.
  • New American Standard Bible - You made plentiful rain fall, God; You confirmed Your inheritance when it was parched.
  • New King James Version - You, O God, sent a plentiful rain, Whereby You confirmed Your inheritance, When it was weary.
  • Amplified Bible - You, O God, sent abroad plentiful rain; You confirmed Your inheritance when it was parched and weary.
  • American Standard Version - Thou, O God, didst send a plentiful rain, Thou didst confirm thine inheritance, when it was weary.
  • King James Version - Thou, O God, didst send a plentiful rain, whereby thou didst confirm thine inheritance, when it was weary.
  • New English Translation - O God, you cause abundant showers to fall on your chosen people. When they are tired, you sustain them,
  • World English Bible - You, God, sent a plentiful rain. You confirmed your inheritance when it was weary.
  • 新標點和合本 - 神啊,你降下大雨; 你產業以色列疲乏的時候,你使他堅固。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝啊,你降下大雨; 你的產業以色列疲乏的時候,你使他堅固。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神啊,你降下大雨; 你的產業以色列疲乏的時候,你使他堅固。
  • 當代譯本 - 上帝啊,你降下沛雨, 滋潤你乾旱的產業以色列,
  • 聖經新譯本 -  神啊!你降下大雨, 使你貧瘠的產業得到滋潤。
  • 呂振中譯本 - 上帝啊,你下巨量大雨 在 你的產業上; 它 疲乏,你使它堅強過來;
  • 中文標準譯本 - 神哪,你降下豐沛的大雨; 當你的繼業疲倦時,是你堅立了他!
  • 現代標點和合本 - 神啊,你降下大雨, 你產業以色列疲乏的時候,你使他堅固。
  • 文理和合譯本 - 上帝歟、爾沛霖雨、爾業困乏、俾其堅固兮、
  • 文理委辦譯本 - 亢陽久而厥土熯兮、上帝沛降甘霖、因而優渥兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天主歟、主曾降甘雨、滋潤主之地、其疲乏時、主使之復蘇、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 天地震搖。 西乃 惶惶。沛然降雨。以潤焦土。
  • Nueva Versión Internacional - Tú, oh Dios, diste abundantes lluvias; reanimaste a tu extenuada herencia.
  • 현대인의 성경 - 하나님이시여, 주께서 흡족한 비를 내려 주셔서 황폐한 주의 땅을 회복하셨으므로
  • Новый Русский Перевод - Изгоем я стал для братьев моих, чужим для сыновей матери моей,
  • Восточный перевод - Изгоем я стал для братьев моих, чужим для сыновей матери моей,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Изгоем я стал для братьев моих, чужим для сыновей матери моей,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Изгоем я стал для братьев моих, чужим для сыновей матери моей,
  • La Bible du Semeur 2015 - la terre alors trembla , ╵le ciel fondit en eau, ╵devant Dieu, le Dieu du mont Sinaï, devant Dieu, le Dieu d’Israël.
  • リビングバイブル - ああ神よ。あなたは十分な雨を降らせ、 疲れ果てたようなご自分の領地を、 生き返らせてくださいました。 根無し草のようであった神の民は、 その地を住みかとしていただいたのです。
  • Nova Versão Internacional - Deste chuvas generosas, ó Deus; refrescaste a tua herança exausta.
  • Hoffnung für alle - da bebte die Erde; vom Himmel strömte der Regen herab, als du dich am Berg Sinai zeigtest, du Gott Israels.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระเจ้า พระองค์ประทานฝนอันอุดม ให้ความชุ่มชื่นแก่มรดกที่อ่อนล้าของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​เจ้า พระ​องค์​ให้​ฝน​โปรย​อย่าง​ชุ่ม​ฉ่ำ เวลา​อาณาเขต​ของ​พระ​องค์​แห้ง​เหือด พระ​องค์​ทำให้​ผืน​แผ่นดิน​มี​ชีวิต​ขึ้น
  • Thi Thiên 77:16 - Khi thấy Chúa, lạy Đức Chúa Trời, các dòng nước lặng nhìn và run rẩy! Biển sâu rúng động trước mặt Ngài.
  • Thi Thiên 77:17 - Các áng mây vội vã trút cơn mưa; tiếng sét nổ rung khung trời thẳm. Tia chớp chiếu sáng khắp bốn phương.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:10 - Vì đất anh em sẽ chiếm cứ không giống như đất Ai Cập, nơi anh em sống trước kia. Ở Ai Cập, khi gieo giống, người ta phải đạp nước và săn sóc như chăm bón vườn rau vậy.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:11 - Trái lại, đất anh em sắp hưởng gồm những đồi cao và thung lũng, là xứ có nhiều mưa,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:12 - là nơi được Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, chăm sóc, trông nom quanh năm suốt tháng.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:14 - thì Ngài sẽ cho mưa thuận gió hòa, và anh em sẽ thu hoạch ngũ cốc, rượu, dầu đầy vựa lẫm.
  • Thi Thiên 78:24 - Chúa ban mưa ma-na xuống cho họ ăn. Ngài ban bánh cho họ từ trời.
  • Thi Thiên 78:25 - Họ được ăn thực phẩm thiên thần! Đức Chúa Trời cho họ ăn no nê.
  • Thi Thiên 78:26 - Chúa cũng cho gió đông thổi tới, và dùng quyền năng khuấy động gió nam.
  • Thi Thiên 78:27 - Đem chim cút xuống cho dân, nhiều như cát trải trên bờ biển.
  • Thi Thiên 65:9 - Chúa viếng thăm, tưới nước địa cầu, làm cho đất phì nhiêu màu mỡ. Các sông suối tràn nước, cho đất màu mỡ, lúa thóc dồi dào.
  • Thi Thiên 65:10 - Nhuần gội luống cày, cho đất nhuyễn, ban phước lành cho hoa thắm, quả tươi.
  • Thi Thiên 65:11 - Đức nhân từ Ngài như vương miện đội trên đầu năm tháng thời gian, cho xe chở đầy dư dật.
  • Thi Thiên 65:12 - Sương móc nhỏ giọt trên đồng nội, núi đồi nịt lưng thắt bằng hân hoan. Dấu chân Chúa in hằn màu mỡ,
  • Thi Thiên 65:13 - Bò, chiên phủ khắp trên đồng cỏ, thung lũng tràn đầy ngũ cốc. Khắp nơi dậy tiếng reo mừng.
  • Ê-xê-chi-ên 34:26 - Ta sẽ ban phước cho dân Ta và nhà của họ chung quanh đồi thánh Ta. Ta sẽ ban mưa theo mùa. Đó sẽ là cơn mưa phước hạnh.
圣经
资源
计划
奉献