Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
60:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ga-la-át là của Ta, và Ma-na-se cũng vậy. Ép-ra-im, mão trụ Ta, sẽ cho ra những dũng sĩ. Giu-đa, quyền trượng Ta, sẽ lập nên vua chúa.
  • 新标点和合本 - 基列是我的,玛拿西也是我的。 以法莲是护卫我头的; 犹大是我的杖。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 基列是我的, 玛拿西是我的。 以法莲是护卫我头的, 犹大是我的权杖。
  • 和合本2010(神版-简体) - 基列是我的, 玛拿西是我的。 以法莲是护卫我头的, 犹大是我的权杖。
  • 当代译本 - 基列是我的, 玛拿西也是我的, 以法莲是我的头盔, 犹大是我的权杖。
  • 圣经新译本 - 基列是我的,玛拿西是我的; 以法莲是我的头盔; 犹大是我的权杖。
  • 中文标准译本 - 基列属于我,玛拿西也属于我, 以法莲是我的头盔,犹大是我的权杖。
  • 现代标点和合本 - 基列是我的,玛拿西也是我的。 以法莲是护卫我头的, 犹大是我的杖。
  • 和合本(拼音版) - 基列是我的,玛拿西也是我的。 以法莲是护卫我头的, 犹大是我的杖。
  • New International Version - Gilead is mine, and Manasseh is mine; Ephraim is my helmet, Judah is my scepter.
  • New International Reader's Version - Gilead belongs to me. So does the land of Manasseh. Ephraim is the strongest tribe. It is like a helmet for my head. Judah is the royal tribe. It is like a ruler’s scepter.
  • English Standard Version - Gilead is mine; Manasseh is mine; Ephraim is my helmet; Judah is my scepter.
  • New Living Translation - Gilead is mine, and Manasseh, too. Ephraim, my helmet, will produce my warriors, and Judah, my scepter, will produce my kings.
  • Christian Standard Bible - Gilead is mine, Manasseh is mine, and Ephraim is my helmet; Judah is my scepter.
  • New American Standard Bible - Gilead is Mine, and Manasseh is Mine; Ephraim also is the helmet of My head; Judah is My scepter.
  • New King James Version - Gilead is Mine, and Manasseh is Mine; Ephraim also is the helmet for My head; Judah is My lawgiver.
  • Amplified Bible - Gilead is Mine, and Manasseh is Mine; Ephraim is My helmet; Judah is My scepter.
  • American Standard Version - Gilead is mine, and Manasseh is mine; Ephraim also is the defence of my head; Judah is my sceptre.
  • King James Version - Gilead is mine, and Manasseh is mine; Ephraim also is the strength of mine head; Judah is my lawgiver;
  • New English Translation - Gilead belongs to me, as does Manasseh! Ephraim is my helmet, Judah my royal scepter.
  • World English Bible - Gilead is mine, and Manasseh is mine. Ephraim also is the defense of my head. Judah is my scepter.
  • 新標點和合本 - 基列是我的,瑪拿西也是我的。 以法蓮是護衛我頭的; 猶大是我的杖。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 基列是我的, 瑪拿西是我的。 以法蓮是護衛我頭的, 猶大是我的權杖。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 基列是我的, 瑪拿西是我的。 以法蓮是護衛我頭的, 猶大是我的權杖。
  • 當代譯本 - 基列是我的, 瑪拿西也是我的, 以法蓮是我的頭盔, 猶大是我的權杖。
  • 聖經新譯本 - 基列是我的,瑪拿西是我的; 以法蓮是我的頭盔; 猶大是我的權杖。
  • 呂振中譯本 - 基列 是我的; 瑪拿西 是我的; 以法蓮 是我的頭盔; 猶大 是我的指揮棍;
  • 中文標準譯本 - 基列屬於我,瑪拿西也屬於我, 以法蓮是我的頭盔,猶大是我的權杖。
  • 現代標點和合本 - 基列是我的,瑪拿西也是我的。 以法蓮是護衛我頭的, 猶大是我的杖。
  • 文理和合譯本 - 基列屬我、瑪拿西亦屬我、以法蓮為我首鎧、猶大為我杖兮、
  • 文理委辦譯本 - 基列馬拿西咸入我版圖兮、以法蓮若我兜鍪、猶大族為我牧伯、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 基列 屬我、 瑪拿西 亦屬我、 以法蓮 乃護衛首者、 猶大 乃為我設律法者、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 以宣聖德。以揚惠音。主其引手。佑爾子民。
  • Nueva Versión Internacional - Mío es Galaad, mío es Manasés; Efraín es mi yelmo y Judá mi cetro.
  • 현대인의 성경 - 길르앗이 내 것이요 므낫세도 내 것이며 에브라임은 내 머리의 투구요 유다는 나의 다스리는 지팡이이며
  • Новый Русский Перевод - Умножь дни жизни царя, продли его годы из поколения в поколение.
  • Восточный перевод - Умножь дни жизни царя, продли его годы из поколения в поколение.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Умножь дни жизни царя, продли его годы из поколения в поколение.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Умножь дни жизни царя, продли его годы из поколения в поколение.
  • La Bible du Semeur 2015 - Afin que tes bien-aimés ╵voient la délivrance, interviens et sauve-nous ! ╵Réponds-moi  !
  • Nova Versão Internacional - Gileade é minha, Manassés também; Efraim é o meu capacete, Judá é o meu cetro.
  • Hoffnung für alle - Befreie uns – wir sind doch dein geliebtes Volk! Erhöre uns und komm uns zu Hilfe!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กิเลอาดเป็นของเรา มนัสเสห์เป็นของเรา เอฟราอิมคือหมวกเกราะของเรา ยูดาห์คือคทาของเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กิเลอาด​เป็น​ของ​เรา และ​มนัสเสห์​เป็น​ของ​เรา เอฟราอิม​เป็น​หมวก​เหล็ก​ของ​เรา ยูดาห์​เป็น​คทา​ของ​เรา
交叉引用
  • 1 Sử Ký 12:37 - Từ phía đông Sông Giô-đan—nơi của đại tộc Ru-bên, đại tộc Gát, và phân nửa đại tộc Ma-na-se sống, có 120.000 binh sĩ được trang bị đủ loại khí giới.
  • Giô-suê 17:1 - Phần đất của đại tộc Ma-na-se (con trưởng nam của Giô-sép) được phân chia như sau: Họ Ma-ki, con trưởng nam của Ma-na-se, cha của Ga-la-át và là một chiến sĩ, lãnh đất Ga-la-át và Ba-san.
  • 1 Sa-mu-ên 28:2 - Đa-vít đáp: “Vâng, vua sẽ thấy khả năng chiến đấu của chúng tôi.” A-kích nói: “Được lắm. Rồi ngươi sẽ làm vệ sĩ cho ta suốt đời.”
  • Giô-suê 17:5 - Có mười phần đất được chia cho đại tộc Ma-na-se, ngoài Ga-la-át và Ba-san phía đông Sông Giô-đan,
  • Giô-suê 17:6 - vì các con gái của đại tộc Ma-na-se cũng được nhận phần đất như các con trai. Xứ Ga-la-át thuộc về các con cháu khác của Ma-na-se.
  • 1 Sử Ký 12:19 - Lại có những người Ma-na-se bỏ hàng ngũ Ít-ra-ên theo Đa-vít khi ông cùng với người Phi-li-tin đi đánh Sau-lơ. Nhưng về sau, các nhà lãnh đạo Phi-li-tin hội thảo, rồi bảo Đa-vít quay về, vì họ nói rằng: “Chúng ta sẽ trả giá bằng đầu của mình nếu Đa-vít quay về với Sau-lơ và chống lại chúng ta.”
  • Giô-suê 13:31 - phân nửa đất Ga-la-át; các thành của Óc, vua Ba-san là Ách-ta-rốt, và Ết-rê-i. Vậy các con cháu Ma-ki gồm phân nửa đại tộc Ma-na-se chia nhau chiếm hữu phần đất này.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 33:17 - Người lẫm liệt như bò đực đầu lòng; với cặp sừng dũng mãnh của bò rừng, người sẽ húc các dân tộc khác chạy đến cuối trời, với hàng muôn người Ép-ra-im, và hằng nghìn người Ma-na-se.”
  • Sáng Thế Ký 49:10 - Cây quyền trượng chẳng xa lìa Giu-đa, gậy chỉ huy cũng không rời khỏi hai gối chúng nó, cho đến chừng Đấng mọi người thần phục đến, là Đấng được toàn dân vâng phục người.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ga-la-át là của Ta, và Ma-na-se cũng vậy. Ép-ra-im, mão trụ Ta, sẽ cho ra những dũng sĩ. Giu-đa, quyền trượng Ta, sẽ lập nên vua chúa.
  • 新标点和合本 - 基列是我的,玛拿西也是我的。 以法莲是护卫我头的; 犹大是我的杖。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 基列是我的, 玛拿西是我的。 以法莲是护卫我头的, 犹大是我的权杖。
  • 和合本2010(神版-简体) - 基列是我的, 玛拿西是我的。 以法莲是护卫我头的, 犹大是我的权杖。
  • 当代译本 - 基列是我的, 玛拿西也是我的, 以法莲是我的头盔, 犹大是我的权杖。
  • 圣经新译本 - 基列是我的,玛拿西是我的; 以法莲是我的头盔; 犹大是我的权杖。
  • 中文标准译本 - 基列属于我,玛拿西也属于我, 以法莲是我的头盔,犹大是我的权杖。
  • 现代标点和合本 - 基列是我的,玛拿西也是我的。 以法莲是护卫我头的, 犹大是我的杖。
  • 和合本(拼音版) - 基列是我的,玛拿西也是我的。 以法莲是护卫我头的, 犹大是我的杖。
  • New International Version - Gilead is mine, and Manasseh is mine; Ephraim is my helmet, Judah is my scepter.
  • New International Reader's Version - Gilead belongs to me. So does the land of Manasseh. Ephraim is the strongest tribe. It is like a helmet for my head. Judah is the royal tribe. It is like a ruler’s scepter.
  • English Standard Version - Gilead is mine; Manasseh is mine; Ephraim is my helmet; Judah is my scepter.
  • New Living Translation - Gilead is mine, and Manasseh, too. Ephraim, my helmet, will produce my warriors, and Judah, my scepter, will produce my kings.
  • Christian Standard Bible - Gilead is mine, Manasseh is mine, and Ephraim is my helmet; Judah is my scepter.
  • New American Standard Bible - Gilead is Mine, and Manasseh is Mine; Ephraim also is the helmet of My head; Judah is My scepter.
  • New King James Version - Gilead is Mine, and Manasseh is Mine; Ephraim also is the helmet for My head; Judah is My lawgiver.
  • Amplified Bible - Gilead is Mine, and Manasseh is Mine; Ephraim is My helmet; Judah is My scepter.
  • American Standard Version - Gilead is mine, and Manasseh is mine; Ephraim also is the defence of my head; Judah is my sceptre.
  • King James Version - Gilead is mine, and Manasseh is mine; Ephraim also is the strength of mine head; Judah is my lawgiver;
  • New English Translation - Gilead belongs to me, as does Manasseh! Ephraim is my helmet, Judah my royal scepter.
  • World English Bible - Gilead is mine, and Manasseh is mine. Ephraim also is the defense of my head. Judah is my scepter.
  • 新標點和合本 - 基列是我的,瑪拿西也是我的。 以法蓮是護衛我頭的; 猶大是我的杖。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 基列是我的, 瑪拿西是我的。 以法蓮是護衛我頭的, 猶大是我的權杖。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 基列是我的, 瑪拿西是我的。 以法蓮是護衛我頭的, 猶大是我的權杖。
  • 當代譯本 - 基列是我的, 瑪拿西也是我的, 以法蓮是我的頭盔, 猶大是我的權杖。
  • 聖經新譯本 - 基列是我的,瑪拿西是我的; 以法蓮是我的頭盔; 猶大是我的權杖。
  • 呂振中譯本 - 基列 是我的; 瑪拿西 是我的; 以法蓮 是我的頭盔; 猶大 是我的指揮棍;
  • 中文標準譯本 - 基列屬於我,瑪拿西也屬於我, 以法蓮是我的頭盔,猶大是我的權杖。
  • 現代標點和合本 - 基列是我的,瑪拿西也是我的。 以法蓮是護衛我頭的, 猶大是我的杖。
  • 文理和合譯本 - 基列屬我、瑪拿西亦屬我、以法蓮為我首鎧、猶大為我杖兮、
  • 文理委辦譯本 - 基列馬拿西咸入我版圖兮、以法蓮若我兜鍪、猶大族為我牧伯、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 基列 屬我、 瑪拿西 亦屬我、 以法蓮 乃護衛首者、 猶大 乃為我設律法者、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 以宣聖德。以揚惠音。主其引手。佑爾子民。
  • Nueva Versión Internacional - Mío es Galaad, mío es Manasés; Efraín es mi yelmo y Judá mi cetro.
  • 현대인의 성경 - 길르앗이 내 것이요 므낫세도 내 것이며 에브라임은 내 머리의 투구요 유다는 나의 다스리는 지팡이이며
  • Новый Русский Перевод - Умножь дни жизни царя, продли его годы из поколения в поколение.
  • Восточный перевод - Умножь дни жизни царя, продли его годы из поколения в поколение.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Умножь дни жизни царя, продли его годы из поколения в поколение.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Умножь дни жизни царя, продли его годы из поколения в поколение.
  • La Bible du Semeur 2015 - Afin que tes bien-aimés ╵voient la délivrance, interviens et sauve-nous ! ╵Réponds-moi  !
  • Nova Versão Internacional - Gileade é minha, Manassés também; Efraim é o meu capacete, Judá é o meu cetro.
  • Hoffnung für alle - Befreie uns – wir sind doch dein geliebtes Volk! Erhöre uns und komm uns zu Hilfe!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กิเลอาดเป็นของเรา มนัสเสห์เป็นของเรา เอฟราอิมคือหมวกเกราะของเรา ยูดาห์คือคทาของเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กิเลอาด​เป็น​ของ​เรา และ​มนัสเสห์​เป็น​ของ​เรา เอฟราอิม​เป็น​หมวก​เหล็ก​ของ​เรา ยูดาห์​เป็น​คทา​ของ​เรา
  • 1 Sử Ký 12:37 - Từ phía đông Sông Giô-đan—nơi của đại tộc Ru-bên, đại tộc Gát, và phân nửa đại tộc Ma-na-se sống, có 120.000 binh sĩ được trang bị đủ loại khí giới.
  • Giô-suê 17:1 - Phần đất của đại tộc Ma-na-se (con trưởng nam của Giô-sép) được phân chia như sau: Họ Ma-ki, con trưởng nam của Ma-na-se, cha của Ga-la-át và là một chiến sĩ, lãnh đất Ga-la-át và Ba-san.
  • 1 Sa-mu-ên 28:2 - Đa-vít đáp: “Vâng, vua sẽ thấy khả năng chiến đấu của chúng tôi.” A-kích nói: “Được lắm. Rồi ngươi sẽ làm vệ sĩ cho ta suốt đời.”
  • Giô-suê 17:5 - Có mười phần đất được chia cho đại tộc Ma-na-se, ngoài Ga-la-át và Ba-san phía đông Sông Giô-đan,
  • Giô-suê 17:6 - vì các con gái của đại tộc Ma-na-se cũng được nhận phần đất như các con trai. Xứ Ga-la-át thuộc về các con cháu khác của Ma-na-se.
  • 1 Sử Ký 12:19 - Lại có những người Ma-na-se bỏ hàng ngũ Ít-ra-ên theo Đa-vít khi ông cùng với người Phi-li-tin đi đánh Sau-lơ. Nhưng về sau, các nhà lãnh đạo Phi-li-tin hội thảo, rồi bảo Đa-vít quay về, vì họ nói rằng: “Chúng ta sẽ trả giá bằng đầu của mình nếu Đa-vít quay về với Sau-lơ và chống lại chúng ta.”
  • Giô-suê 13:31 - phân nửa đất Ga-la-át; các thành của Óc, vua Ba-san là Ách-ta-rốt, và Ết-rê-i. Vậy các con cháu Ma-ki gồm phân nửa đại tộc Ma-na-se chia nhau chiếm hữu phần đất này.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 33:17 - Người lẫm liệt như bò đực đầu lòng; với cặp sừng dũng mãnh của bò rừng, người sẽ húc các dân tộc khác chạy đến cuối trời, với hàng muôn người Ép-ra-im, và hằng nghìn người Ma-na-se.”
  • Sáng Thế Ký 49:10 - Cây quyền trượng chẳng xa lìa Giu-đa, gậy chỉ huy cũng không rời khỏi hai gối chúng nó, cho đến chừng Đấng mọi người thần phục đến, là Đấng được toàn dân vâng phục người.
圣经
资源
计划
奉献