Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
60:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa khiến dân chịu nhiều gian khổ, xây xẩm quay cuồng như say rượu mạnh.
  • 新标点和合本 - 你叫你的民遇见艰难; 你叫我们喝那使人东倒西歪的酒。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你让你的子民遇见艰难, 使我们喝那令人东倒西歪的酒。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你让你的子民遇见艰难, 使我们喝那令人东倒西歪的酒。
  • 当代译本 - 你叫你的子民吃尽苦头, 使我们喝令人踉跄的酒。
  • 圣经新译本 - 你使你的子民遇见艰苦; 你使我们喝那令人东倒西歪的酒。
  • 中文标准译本 - 你使你的子民遇见艰难, 让我们喝了使人踉跄的酒。
  • 现代标点和合本 - 你叫你的民遇见艰难, 你叫我们喝那使人东倒西歪的酒。
  • 和合本(拼音版) - 你叫你的民遇见艰难, 你叫我们喝那使人东倒西歪的酒。
  • New International Version - You have shown your people desperate times; you have given us wine that makes us stagger.
  • New International Reader's Version - You have shown your people hard times. You have made us drink the wine of your anger. Now we can’t even walk straight.
  • English Standard Version - You have made your people see hard things; you have given us wine to drink that made us stagger.
  • New Living Translation - You have been very hard on us, making us drink wine that sent us reeling.
  • The Message - You made your people look doom in the face, then gave us cheap wine to drown our troubles. Then you planted a flag to rally your people, an unfurled flag to look to for courage. Now do something quickly, answer right now, so the one you love best is saved.
  • Christian Standard Bible - You have made your people suffer hardship; you have given us wine to drink that made us stagger.
  • New American Standard Bible - You have made Your people experience hardship; You have given us wine to drink that makes us stagger.
  • New King James Version - You have shown Your people hard things; You have made us drink the wine of confusion.
  • Amplified Bible - You have made Your people experience hardship; You have given us wine to drink that makes us stagger and fall.
  • American Standard Version - Thou hast showed thy people hard things: Thou hast made us to drink the wine of staggering.
  • King James Version - Thou hast shewed thy people hard things: thou hast made us to drink the wine of astonishment.
  • New English Translation - You have made your people experience hard times; you have made us drink intoxicating wine.
  • World English Bible - You have shown your people hard things. You have made us drink the wine that makes us stagger.
  • 新標點和合本 - 你叫你的民遇見艱難; 你叫我們喝那使人東倒西歪的酒。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你讓你的子民遇見艱難, 使我們喝那令人東倒西歪的酒。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你讓你的子民遇見艱難, 使我們喝那令人東倒西歪的酒。
  • 當代譯本 - 你叫你的子民吃盡苦頭, 使我們喝令人踉蹌的酒。
  • 聖經新譯本 - 你使你的子民遇見艱苦; 你使我們喝那令人東倒西歪的酒。
  • 呂振中譯本 - 你使你的人民遇到艱難; 你叫我們喝那令人東倒西歪的酒。
  • 中文標準譯本 - 你使你的子民遇見艱難, 讓我們喝了使人踉蹌的酒。
  • 現代標點和合本 - 你叫你的民遇見艱難, 你叫我們喝那使人東倒西歪的酒。
  • 文理和合譯本 - 爾使爾民遇難、以致眩之酒飲我兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾使斯民罹害、如醉將蹶兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主使子民遭遇苦難、使我儕顛倒如醉暴酒、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 吁嗟我主。盍其有極。棄我如遺。令我顚蹶。祈主息怒。賜予休息。
  • Nueva Versión Internacional - Has sometido a tu pueblo a duras pruebas; nos diste a beber un vino embriagador.
  • 현대인의 성경 - 주께서 주의 백성에게 큰 어려움을 주셨으므로 우리가 마치 술 취한 사람처럼 비틀거리고 있습니다.
  • Новый Русский Перевод - С края земли я к Тебе взываю; сердце мое в унынии. Возведи меня на скалу, которая мне недоступна,
  • Восточный перевод - С края земли я к Тебе взываю; сердце моё в унынии. Возведи меня на скалу, которая мне недоступна,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - С края земли я к Тебе взываю; сердце моё в унынии. Возведи меня на скалу, которая мне недоступна,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - С края земли я к Тебе взываю; сердце моё в унынии. Возведи меня на скалу, которая мне недоступна,
  • La Bible du Semeur 2015 - O Dieu, ╵voici que tu nous as rejetés ! ╵Tu as fait la brèche dans nos rangs ! Tu as montré ton courroux, ╵maintenant, rétablis-nous !
  • リビングバイブル - さんざんに打ちのめされて、 私たちの足はよろめいています。
  • Nova Versão Internacional - Fizeste passar o teu povo por tempos difíceis; deste-nos um vinho estonteante.
  • Hoffnung für alle - Gott, du hast uns aufgegeben: Unsere Truppen wurden zersprengt und aufgerieben. Wir haben deinen Zorn zu spüren bekommen, doch nun richte uns wieder auf!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ได้ทรงให้ประชากรของพระองค์เผชิญช่วงเวลาแห่งความสิ้นหวัง พระองค์ประทานเหล้าองุ่นที่ทำให้เหล่าข้าพระองค์ซวนเซ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ทำให้​ผู้​คน​ของ​พระ​องค์​ทน​ทุกข์​ทรมาน​ต่อ​ความ​ยาก​ลำบาก พระ​องค์​ได้​ให้​เรา​ดื่ม​เหล้า​องุ่น ทำให้​เรา​เดิน​ตุปัด​ตุเป๋
交叉引用
  • Nê-hê-mi 9:32 - Lạy Chúa—Đức Chúa Trời vĩ đại, uy dũng, đáng sợ; Đấng luôn giữ lời hứa, giàu tình thương—bây giờ xin đừng coi những sự hoạn nạn của chúng con là không đáng kể. Hoạn nạn đã xảy ra cho tất cả chúng con—từ nhà vua đến quan, từ thầy tế lễ, các vị tiên tri cho đến thường dân—từ đời tổ tiên chúng con, thời các vua A-sy-ri đến đánh phá, cho tới ngày nay.
  • Ê-xê-chi-ên 23:31 - Ngươi đã đi theo vết xe đổ của chị ngươi, nên Ta sẽ buộc ngươi uống chén thịnh nộ mà chị ngươi đã uống.
  • Ê-xê-chi-ên 23:32 - Phải, đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Ngươi sẽ uống chén thịnh nộ của chị ngươi, là một chén lớn và sâu. Đó là chén đầy tràn sự khinh miệt và chế giễu.
  • Khải Huyền 18:16 - “Khốn nạn cho kinh thành vĩ đại này! Nó mặc toàn vải gai mịn đỏ tía và đỏ tươi, trang sức bằng vàng, đá quý, và trân châu!
  • Đa-ni-ên 9:12 - Chúa đã xác nhận lời Ngài cảnh cáo chúng con và các phán quan của chúng con bằng cách đổ đại họa xuống. Vì khắp thế giới, không có thành phố nào bị đại họa như Giê-ru-sa-lem cả.
  • Ha-ba-cúc 2:16 - Ngươi đầy dẫy ô nhục, không phải quang vinh. Ngươi cũng uống chén cay đắng này và bị coi như người vô đạo. Bàn tay phải của Chúa Hằng Hữu sẽ đổ chén phẫn nộ trên ngươi, nên vinh quang ngươi sẽ biến thành sỉ nhục.
  • Ai Ca 4:21 - Dân tộc Ê-đôm, các ngươi có reo mừng trong xứ U-xơ không? Nhưng ngươi cũng sẽ uống chén thịnh nộ của Chúa Hằng Hữu. Ngươi cũng sẽ bị lột trần trong cơn say túy lúy.
  • Khải Huyền 16:19 - Thành Ba-by-lôn vỡ ra làm ba và các thành khắp thế giới bị sụp đổ. Đức Chúa Trời đã nhớ lại Ba-by-lôn lớn và cho nó uống chén rượu hình phạt của Ngài.
  • Thi Thiên 75:8 - Vì Chúa Hằng Hữu cầm ly trong tay mình, là ly rượu đầy bọt pha nhiều hương liệu. Ngài rót rượu phán xét ra, và mọi người gian ác phải uống, uống cho đến khi cạn.
  • Giê-rê-mi 25:15 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên phán bảo tôi: “Hãy lấy chén rượu thịnh nộ này từ tay Ta và cho các dân tộc ấy uống.
  • Thi Thiên 71:20 - Chúa đã đưa chúng con qua nhiều gian khổ, cũng sẽ phục hồi chúng con trong tương lai, cứu chúng con ra khỏi huyệt mộ thẳm sâu.
  • Y-sai 51:17 - Giê-ru-sa-lem, thức dậy, thức dậy đi! Ngươi đã uống xong chén đoán phạt của Chúa Hằng hữu. Ngươi đã uống cạn chén kinh hoàng cho đến giọt cuối cùng.
  • Y-sai 51:22 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao, Đức Chúa Trời và Đấng bảo vệ ngươi, phán: “Kìa, Ta sẽ cất chén rượu thịnh nộ từ tay con. Con sẽ không bao giờ phải uống chén thịnh nộ của Ta nữa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa khiến dân chịu nhiều gian khổ, xây xẩm quay cuồng như say rượu mạnh.
  • 新标点和合本 - 你叫你的民遇见艰难; 你叫我们喝那使人东倒西歪的酒。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你让你的子民遇见艰难, 使我们喝那令人东倒西歪的酒。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你让你的子民遇见艰难, 使我们喝那令人东倒西歪的酒。
  • 当代译本 - 你叫你的子民吃尽苦头, 使我们喝令人踉跄的酒。
  • 圣经新译本 - 你使你的子民遇见艰苦; 你使我们喝那令人东倒西歪的酒。
  • 中文标准译本 - 你使你的子民遇见艰难, 让我们喝了使人踉跄的酒。
  • 现代标点和合本 - 你叫你的民遇见艰难, 你叫我们喝那使人东倒西歪的酒。
  • 和合本(拼音版) - 你叫你的民遇见艰难, 你叫我们喝那使人东倒西歪的酒。
  • New International Version - You have shown your people desperate times; you have given us wine that makes us stagger.
  • New International Reader's Version - You have shown your people hard times. You have made us drink the wine of your anger. Now we can’t even walk straight.
  • English Standard Version - You have made your people see hard things; you have given us wine to drink that made us stagger.
  • New Living Translation - You have been very hard on us, making us drink wine that sent us reeling.
  • The Message - You made your people look doom in the face, then gave us cheap wine to drown our troubles. Then you planted a flag to rally your people, an unfurled flag to look to for courage. Now do something quickly, answer right now, so the one you love best is saved.
  • Christian Standard Bible - You have made your people suffer hardship; you have given us wine to drink that made us stagger.
  • New American Standard Bible - You have made Your people experience hardship; You have given us wine to drink that makes us stagger.
  • New King James Version - You have shown Your people hard things; You have made us drink the wine of confusion.
  • Amplified Bible - You have made Your people experience hardship; You have given us wine to drink that makes us stagger and fall.
  • American Standard Version - Thou hast showed thy people hard things: Thou hast made us to drink the wine of staggering.
  • King James Version - Thou hast shewed thy people hard things: thou hast made us to drink the wine of astonishment.
  • New English Translation - You have made your people experience hard times; you have made us drink intoxicating wine.
  • World English Bible - You have shown your people hard things. You have made us drink the wine that makes us stagger.
  • 新標點和合本 - 你叫你的民遇見艱難; 你叫我們喝那使人東倒西歪的酒。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你讓你的子民遇見艱難, 使我們喝那令人東倒西歪的酒。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你讓你的子民遇見艱難, 使我們喝那令人東倒西歪的酒。
  • 當代譯本 - 你叫你的子民吃盡苦頭, 使我們喝令人踉蹌的酒。
  • 聖經新譯本 - 你使你的子民遇見艱苦; 你使我們喝那令人東倒西歪的酒。
  • 呂振中譯本 - 你使你的人民遇到艱難; 你叫我們喝那令人東倒西歪的酒。
  • 中文標準譯本 - 你使你的子民遇見艱難, 讓我們喝了使人踉蹌的酒。
  • 現代標點和合本 - 你叫你的民遇見艱難, 你叫我們喝那使人東倒西歪的酒。
  • 文理和合譯本 - 爾使爾民遇難、以致眩之酒飲我兮、
  • 文理委辦譯本 - 爾使斯民罹害、如醉將蹶兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主使子民遭遇苦難、使我儕顛倒如醉暴酒、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 吁嗟我主。盍其有極。棄我如遺。令我顚蹶。祈主息怒。賜予休息。
  • Nueva Versión Internacional - Has sometido a tu pueblo a duras pruebas; nos diste a beber un vino embriagador.
  • 현대인의 성경 - 주께서 주의 백성에게 큰 어려움을 주셨으므로 우리가 마치 술 취한 사람처럼 비틀거리고 있습니다.
  • Новый Русский Перевод - С края земли я к Тебе взываю; сердце мое в унынии. Возведи меня на скалу, которая мне недоступна,
  • Восточный перевод - С края земли я к Тебе взываю; сердце моё в унынии. Возведи меня на скалу, которая мне недоступна,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - С края земли я к Тебе взываю; сердце моё в унынии. Возведи меня на скалу, которая мне недоступна,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - С края земли я к Тебе взываю; сердце моё в унынии. Возведи меня на скалу, которая мне недоступна,
  • La Bible du Semeur 2015 - O Dieu, ╵voici que tu nous as rejetés ! ╵Tu as fait la brèche dans nos rangs ! Tu as montré ton courroux, ╵maintenant, rétablis-nous !
  • リビングバイブル - さんざんに打ちのめされて、 私たちの足はよろめいています。
  • Nova Versão Internacional - Fizeste passar o teu povo por tempos difíceis; deste-nos um vinho estonteante.
  • Hoffnung für alle - Gott, du hast uns aufgegeben: Unsere Truppen wurden zersprengt und aufgerieben. Wir haben deinen Zorn zu spüren bekommen, doch nun richte uns wieder auf!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ได้ทรงให้ประชากรของพระองค์เผชิญช่วงเวลาแห่งความสิ้นหวัง พระองค์ประทานเหล้าองุ่นที่ทำให้เหล่าข้าพระองค์ซวนเซ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ทำให้​ผู้​คน​ของ​พระ​องค์​ทน​ทุกข์​ทรมาน​ต่อ​ความ​ยาก​ลำบาก พระ​องค์​ได้​ให้​เรา​ดื่ม​เหล้า​องุ่น ทำให้​เรา​เดิน​ตุปัด​ตุเป๋
  • Nê-hê-mi 9:32 - Lạy Chúa—Đức Chúa Trời vĩ đại, uy dũng, đáng sợ; Đấng luôn giữ lời hứa, giàu tình thương—bây giờ xin đừng coi những sự hoạn nạn của chúng con là không đáng kể. Hoạn nạn đã xảy ra cho tất cả chúng con—từ nhà vua đến quan, từ thầy tế lễ, các vị tiên tri cho đến thường dân—từ đời tổ tiên chúng con, thời các vua A-sy-ri đến đánh phá, cho tới ngày nay.
  • Ê-xê-chi-ên 23:31 - Ngươi đã đi theo vết xe đổ của chị ngươi, nên Ta sẽ buộc ngươi uống chén thịnh nộ mà chị ngươi đã uống.
  • Ê-xê-chi-ên 23:32 - Phải, đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Ngươi sẽ uống chén thịnh nộ của chị ngươi, là một chén lớn và sâu. Đó là chén đầy tràn sự khinh miệt và chế giễu.
  • Khải Huyền 18:16 - “Khốn nạn cho kinh thành vĩ đại này! Nó mặc toàn vải gai mịn đỏ tía và đỏ tươi, trang sức bằng vàng, đá quý, và trân châu!
  • Đa-ni-ên 9:12 - Chúa đã xác nhận lời Ngài cảnh cáo chúng con và các phán quan của chúng con bằng cách đổ đại họa xuống. Vì khắp thế giới, không có thành phố nào bị đại họa như Giê-ru-sa-lem cả.
  • Ha-ba-cúc 2:16 - Ngươi đầy dẫy ô nhục, không phải quang vinh. Ngươi cũng uống chén cay đắng này và bị coi như người vô đạo. Bàn tay phải của Chúa Hằng Hữu sẽ đổ chén phẫn nộ trên ngươi, nên vinh quang ngươi sẽ biến thành sỉ nhục.
  • Ai Ca 4:21 - Dân tộc Ê-đôm, các ngươi có reo mừng trong xứ U-xơ không? Nhưng ngươi cũng sẽ uống chén thịnh nộ của Chúa Hằng Hữu. Ngươi cũng sẽ bị lột trần trong cơn say túy lúy.
  • Khải Huyền 16:19 - Thành Ba-by-lôn vỡ ra làm ba và các thành khắp thế giới bị sụp đổ. Đức Chúa Trời đã nhớ lại Ba-by-lôn lớn và cho nó uống chén rượu hình phạt của Ngài.
  • Thi Thiên 75:8 - Vì Chúa Hằng Hữu cầm ly trong tay mình, là ly rượu đầy bọt pha nhiều hương liệu. Ngài rót rượu phán xét ra, và mọi người gian ác phải uống, uống cho đến khi cạn.
  • Giê-rê-mi 25:15 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên phán bảo tôi: “Hãy lấy chén rượu thịnh nộ này từ tay Ta và cho các dân tộc ấy uống.
  • Thi Thiên 71:20 - Chúa đã đưa chúng con qua nhiều gian khổ, cũng sẽ phục hồi chúng con trong tương lai, cứu chúng con ra khỏi huyệt mộ thẳm sâu.
  • Y-sai 51:17 - Giê-ru-sa-lem, thức dậy, thức dậy đi! Ngươi đã uống xong chén đoán phạt của Chúa Hằng hữu. Ngươi đã uống cạn chén kinh hoàng cho đến giọt cuối cùng.
  • Y-sai 51:22 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao, Đức Chúa Trời và Đấng bảo vệ ngươi, phán: “Kìa, Ta sẽ cất chén rượu thịnh nộ từ tay con. Con sẽ không bao giờ phải uống chén thịnh nộ của Ta nữa.
圣经
资源
计划
奉献