Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
6:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Linh hồn con vô cùng bối rối. Lạy Chúa Hằng Hữu, đến bao giờ Ngài chữa lành con?
  • 新标点和合本 - 我心也大大地惊惶。 耶和华啊,你要到几时才救我呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我的心也大大惊惶。 耶和华啊,你要等到几时呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 我的心也大大惊惶。 耶和华啊,你要等到几时呢?
  • 当代译本 - 我心中惶恐不安, 耶和华啊, 你让我这样要到何时呢?
  • 圣经新译本 - 我的心也大大战栗, 耶和华啊!要等到几时呢?
  • 中文标准译本 - 我的灵魂也大大颤栗; 耶和华啊,你要等到什么时候呢?
  • 现代标点和合本 - 我心也大大地惊惶。 耶和华啊,你要到几时才救我呢?
  • 和合本(拼音版) - 我心也大大地惊惶。 耶和华啊,你要到几时才救我呢?
  • New International Version - My soul is in deep anguish. How long, Lord, how long?
  • New International Reader's Version - My soul is very troubled. Lord, how long will it be until you save me?
  • English Standard Version - My soul also is greatly troubled. But you, O Lord—how long?
  • New Living Translation - I am sick at heart. How long, O Lord, until you restore me?
  • Christian Standard Bible - my whole being is shaken with terror. And you, Lord — how long?
  • New American Standard Bible - And my soul is greatly horrified; But You, Lord—how long?
  • New King James Version - My soul also is greatly troubled; But You, O Lord—how long?
  • Amplified Bible - My soul [as well as my body] is greatly dismayed. But as for You, O Lord—how long [until You act on my behalf]?
  • American Standard Version - My soul also is sore troubled: And thou, O Jehovah, how long?
  • King James Version - My soul is also sore vexed: but thou, O Lord, how long?
  • New English Translation - I am absolutely terrified, and you, Lord – how long will this continue?
  • World English Bible - My soul is also in great anguish. But you, Yahweh—how long?
  • 新標點和合本 - 我心也大大地驚惶。 耶和華啊,你要到幾時才救我呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我的心也大大驚惶。 耶和華啊,你要等到幾時呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我的心也大大驚惶。 耶和華啊,你要等到幾時呢?
  • 當代譯本 - 我心中惶恐不安, 耶和華啊, 你讓我這樣要到何時呢?
  • 聖經新譯本 - 我的心也大大戰慄, 耶和華啊!要等到幾時呢?
  • 呂振中譯本 - 我的心也非常驚惶。 但你呢、永恆主啊,要 等 到幾時呢?
  • 中文標準譯本 - 我的靈魂也大大顫栗; 耶和華啊,你要等到什麼時候呢?
  • 現代標點和合本 - 我心也大大地驚惶。 耶和華啊,你要到幾時才救我呢?
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、我心惶恐、伊於胡底、
  • 文理委辦譯本 - 我心畏葸、爾不援余、將至何時。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我心甚恐懼、主歟、如此將至何時、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 垂憐茲荏弱。康復此殘形。我骨慄慄戰。我心惴惴驚。
  • Nueva Versión Internacional - Angustiada está mi alma; ¿hasta cuándo, Señor, hasta cuándo?
  • 현대인의 성경 - 내 마음이 심히 괴로운데 여호와여, 언제까지 기다리겠습니까?
  • Новый Русский Перевод - Помилуй меня, Господи, ведь я изможден. Исцели меня, Господи, так как дрожь пробирает меня до костей,
  • Восточный перевод - Помилуй меня, Вечный, ведь я измождён. Исцели меня, Вечный, – дрожь пробирает меня до костей,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Помилуй меня, Вечный, ведь я измождён. Исцели меня, Вечный, – дрожь пробирает меня до костей,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Помилуй меня, Вечный, ведь я измождён. Исцели меня, Вечный, – дрожь пробирает меня до костей,
  • La Bible du Semeur 2015 - Eternel, ╵aie pitié de moi, ╵car je suis sans force. O Eternel, guéris-moi, ╵car de tout mon être, ╵vois, je suis dans l’épouvante.
  • リビングバイブル - 狼狽し、心がかき乱されています。 不安に駆られ、 気分がすっかりめいっています。 ああ、私を早く元どおりにしてください。
  • Nova Versão Internacional - todo o meu ser estremece. Até quando, Senhor, até quando?
  • Hoffnung für alle - Hab Erbarmen mit mir, Herr, ich sieche dahin! Heile mich, denn ich bin am Ende meiner Kraft!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จิตวิญญาณของข้าพระองค์ทุกข์ระทมนัก อีกนานสักเท่าใด ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า อีกนานสักเท่าใด?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​ความ​กลัว​อย่าง​ที่​สุด​เข้า​เกาะกุม​จิต​วิญญาณ​ของ​ข้าพเจ้า นาน​เพียง​ไร โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า นาน​เพียง​ไร
交叉引用
  • Thi Thiên 13:1 - Chúa quên con mãi mãi sao? Ngài lánh mặt con đến khi nào?
  • Thi Thiên 13:2 - Bao lâu con còn lo lắng buồn phiền, và sao hằng ngày lòng con buồn thảm? Đến bao giờ kẻ thù thôi lấn lướt?
  • Thi Thiên 22:14 - Thân con bủn rủn, xương cốt con rã rời. Trái tim con như sáp, tan chảy trong con.
  • Châm Ngôn 18:14 - Bệnh thuyên giảm nhờ tinh thần phấn khởi, xuống tinh thần, thân thể hết cậy trông.
  • Lu-ca 18:7 - Lẽ nào Đức Chúa Trời lại không xem xét bênh vực những đứa con yêu ngày đêm kêu xin Ngài mà lại chậm đến giải cứu họ sao?
  • Thi Thiên 77:7 - Chúng con sẽ bị Ngài loại bỏ mãi sao? Chúa không còn tỏ ân huệ nữa sao?
  • Ma-thi-ơ 26:38 - Ngài phán với họ: “Linh hồn Ta buồn rầu tột độ! Các con ở đây thức canh với Ta.”
  • Thi Thiên 77:2 - Khi lâm cảnh nguy nan, con tìm kiếm Chúa. Suốt đêm con cầu nguyện với đôi tay hướng về Chúa, nhưng linh hồn con vẫn chưa được an ủi.
  • Thi Thiên 77:3 - Khi nghĩ đến Đức Chúa Trời, và con rên rỉ, càng suy tư, con càng ngã lòng.
  • Thi Thiên 42:11 - Hồn ta hỡi, sao còn buồn bã? Sao mãi bối rối trong ta? Ta sẽ đặt hy vọng nơi Đức Chúa Trời! Ta sẽ còn ngợi tôn Chúa— Đấng Cứu Rỗi và Đức Chúa Trời của ta!
  • Thi Thiên 38:8 - Con gập người, kiệt lực, nhược suy. Vì đau đớn nát lòng, con rên rỉ.
  • Thi Thiên 31:9 - Xin thương xót, lạy Chúa Hằng Hữu, vì con khốn đốn. Mắt yếu mờ dâng lệ buồn đau. Linh hồn con cùng thân xác mỏi mòn.
  • Thi Thiên 31:10 - Đời con tiêu hao trong thống khổ, tháng ngày qua đầy tiếng thở than. Sức suy tàn vì tội lỗi bủa vây; xương cốt con rồi cũng hao mòn.
  • Thi Thiên 42:5 - Hồn ta hỡi, sao còn buồn bã? Sao còn bối rối trong ta? Cứ hy vọng nơi Đức Chúa Trời! Ta sẽ còn ngợi tôn Chúa— Đấng Cứu Rỗi và Đức Chúa Trời của ta!
  • Giăng 12:27 - Bây giờ linh hồn Ta phiền não quá. Ta có thể nói: ‘Xin Cha cho Con thoát khỏi giờ này’ không? Không, chính vì việc ấy mà Ta xuống trần gian.
  • Thi Thiên 90:13 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin vui lòng trở lại! Ngài còn chậm trễ đến bao giờ? Xin rủ lòng xót thương các đầy tớ của Chúa!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Linh hồn con vô cùng bối rối. Lạy Chúa Hằng Hữu, đến bao giờ Ngài chữa lành con?
  • 新标点和合本 - 我心也大大地惊惶。 耶和华啊,你要到几时才救我呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我的心也大大惊惶。 耶和华啊,你要等到几时呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 我的心也大大惊惶。 耶和华啊,你要等到几时呢?
  • 当代译本 - 我心中惶恐不安, 耶和华啊, 你让我这样要到何时呢?
  • 圣经新译本 - 我的心也大大战栗, 耶和华啊!要等到几时呢?
  • 中文标准译本 - 我的灵魂也大大颤栗; 耶和华啊,你要等到什么时候呢?
  • 现代标点和合本 - 我心也大大地惊惶。 耶和华啊,你要到几时才救我呢?
  • 和合本(拼音版) - 我心也大大地惊惶。 耶和华啊,你要到几时才救我呢?
  • New International Version - My soul is in deep anguish. How long, Lord, how long?
  • New International Reader's Version - My soul is very troubled. Lord, how long will it be until you save me?
  • English Standard Version - My soul also is greatly troubled. But you, O Lord—how long?
  • New Living Translation - I am sick at heart. How long, O Lord, until you restore me?
  • Christian Standard Bible - my whole being is shaken with terror. And you, Lord — how long?
  • New American Standard Bible - And my soul is greatly horrified; But You, Lord—how long?
  • New King James Version - My soul also is greatly troubled; But You, O Lord—how long?
  • Amplified Bible - My soul [as well as my body] is greatly dismayed. But as for You, O Lord—how long [until You act on my behalf]?
  • American Standard Version - My soul also is sore troubled: And thou, O Jehovah, how long?
  • King James Version - My soul is also sore vexed: but thou, O Lord, how long?
  • New English Translation - I am absolutely terrified, and you, Lord – how long will this continue?
  • World English Bible - My soul is also in great anguish. But you, Yahweh—how long?
  • 新標點和合本 - 我心也大大地驚惶。 耶和華啊,你要到幾時才救我呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我的心也大大驚惶。 耶和華啊,你要等到幾時呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我的心也大大驚惶。 耶和華啊,你要等到幾時呢?
  • 當代譯本 - 我心中惶恐不安, 耶和華啊, 你讓我這樣要到何時呢?
  • 聖經新譯本 - 我的心也大大戰慄, 耶和華啊!要等到幾時呢?
  • 呂振中譯本 - 我的心也非常驚惶。 但你呢、永恆主啊,要 等 到幾時呢?
  • 中文標準譯本 - 我的靈魂也大大顫栗; 耶和華啊,你要等到什麼時候呢?
  • 現代標點和合本 - 我心也大大地驚惶。 耶和華啊,你要到幾時才救我呢?
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、我心惶恐、伊於胡底、
  • 文理委辦譯本 - 我心畏葸、爾不援余、將至何時。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我心甚恐懼、主歟、如此將至何時、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 垂憐茲荏弱。康復此殘形。我骨慄慄戰。我心惴惴驚。
  • Nueva Versión Internacional - Angustiada está mi alma; ¿hasta cuándo, Señor, hasta cuándo?
  • 현대인의 성경 - 내 마음이 심히 괴로운데 여호와여, 언제까지 기다리겠습니까?
  • Новый Русский Перевод - Помилуй меня, Господи, ведь я изможден. Исцели меня, Господи, так как дрожь пробирает меня до костей,
  • Восточный перевод - Помилуй меня, Вечный, ведь я измождён. Исцели меня, Вечный, – дрожь пробирает меня до костей,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Помилуй меня, Вечный, ведь я измождён. Исцели меня, Вечный, – дрожь пробирает меня до костей,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Помилуй меня, Вечный, ведь я измождён. Исцели меня, Вечный, – дрожь пробирает меня до костей,
  • La Bible du Semeur 2015 - Eternel, ╵aie pitié de moi, ╵car je suis sans force. O Eternel, guéris-moi, ╵car de tout mon être, ╵vois, je suis dans l’épouvante.
  • リビングバイブル - 狼狽し、心がかき乱されています。 不安に駆られ、 気分がすっかりめいっています。 ああ、私を早く元どおりにしてください。
  • Nova Versão Internacional - todo o meu ser estremece. Até quando, Senhor, até quando?
  • Hoffnung für alle - Hab Erbarmen mit mir, Herr, ich sieche dahin! Heile mich, denn ich bin am Ende meiner Kraft!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จิตวิญญาณของข้าพระองค์ทุกข์ระทมนัก อีกนานสักเท่าใด ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า อีกนานสักเท่าใด?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​ความ​กลัว​อย่าง​ที่​สุด​เข้า​เกาะกุม​จิต​วิญญาณ​ของ​ข้าพเจ้า นาน​เพียง​ไร โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า นาน​เพียง​ไร
  • Thi Thiên 13:1 - Chúa quên con mãi mãi sao? Ngài lánh mặt con đến khi nào?
  • Thi Thiên 13:2 - Bao lâu con còn lo lắng buồn phiền, và sao hằng ngày lòng con buồn thảm? Đến bao giờ kẻ thù thôi lấn lướt?
  • Thi Thiên 22:14 - Thân con bủn rủn, xương cốt con rã rời. Trái tim con như sáp, tan chảy trong con.
  • Châm Ngôn 18:14 - Bệnh thuyên giảm nhờ tinh thần phấn khởi, xuống tinh thần, thân thể hết cậy trông.
  • Lu-ca 18:7 - Lẽ nào Đức Chúa Trời lại không xem xét bênh vực những đứa con yêu ngày đêm kêu xin Ngài mà lại chậm đến giải cứu họ sao?
  • Thi Thiên 77:7 - Chúng con sẽ bị Ngài loại bỏ mãi sao? Chúa không còn tỏ ân huệ nữa sao?
  • Ma-thi-ơ 26:38 - Ngài phán với họ: “Linh hồn Ta buồn rầu tột độ! Các con ở đây thức canh với Ta.”
  • Thi Thiên 77:2 - Khi lâm cảnh nguy nan, con tìm kiếm Chúa. Suốt đêm con cầu nguyện với đôi tay hướng về Chúa, nhưng linh hồn con vẫn chưa được an ủi.
  • Thi Thiên 77:3 - Khi nghĩ đến Đức Chúa Trời, và con rên rỉ, càng suy tư, con càng ngã lòng.
  • Thi Thiên 42:11 - Hồn ta hỡi, sao còn buồn bã? Sao mãi bối rối trong ta? Ta sẽ đặt hy vọng nơi Đức Chúa Trời! Ta sẽ còn ngợi tôn Chúa— Đấng Cứu Rỗi và Đức Chúa Trời của ta!
  • Thi Thiên 38:8 - Con gập người, kiệt lực, nhược suy. Vì đau đớn nát lòng, con rên rỉ.
  • Thi Thiên 31:9 - Xin thương xót, lạy Chúa Hằng Hữu, vì con khốn đốn. Mắt yếu mờ dâng lệ buồn đau. Linh hồn con cùng thân xác mỏi mòn.
  • Thi Thiên 31:10 - Đời con tiêu hao trong thống khổ, tháng ngày qua đầy tiếng thở than. Sức suy tàn vì tội lỗi bủa vây; xương cốt con rồi cũng hao mòn.
  • Thi Thiên 42:5 - Hồn ta hỡi, sao còn buồn bã? Sao còn bối rối trong ta? Cứ hy vọng nơi Đức Chúa Trời! Ta sẽ còn ngợi tôn Chúa— Đấng Cứu Rỗi và Đức Chúa Trời của ta!
  • Giăng 12:27 - Bây giờ linh hồn Ta phiền não quá. Ta có thể nói: ‘Xin Cha cho Con thoát khỏi giờ này’ không? Không, chính vì việc ấy mà Ta xuống trần gian.
  • Thi Thiên 90:13 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin vui lòng trở lại! Ngài còn chậm trễ đến bao giờ? Xin rủ lòng xót thương các đầy tớ của Chúa!
圣经
资源
计划
奉献