Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
56:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin đừng để họ thoát bất cứ vì lý do nào, lạy Đức Chúa Trời xin nổi giận tiêu diệt họ.
  • 新标点和合本 - 他们岂能因罪孽逃脱吗?  神啊,求你在怒中使众民堕落!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们岂能脱罪呢 ? 上帝啊,求你在怒中使万民败落!
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们岂能脱罪呢 ?  神啊,求你在怒中使万民败落!
  • 当代译本 - 上帝啊, 不要让这些作恶的人逃脱, 求你发烈怒毁灭他们。
  • 圣经新译本 - 愿他们因罪孽的缘故不能逃脱;  神啊!愿你在怒中使这些人败落。
  • 中文标准译本 - 他们既有这些罪,难道还能逃脱吗? 神哪,求你在怒气中使这民众败落!
  • 现代标点和合本 - 他们岂能因罪孽逃脱吗? 神啊,求你在怒中使众民堕落!
  • 和合本(拼音版) - 他们岂能因罪孽逃脱吗? 上帝啊,求你在怒中使众民堕落。
  • New International Version - Because of their wickedness do not let them escape; in your anger, God, bring the nations down.
  • New International Reader's Version - Because they are so evil, make sure you don’t let them escape. God, bring down the nations in your anger.
  • English Standard Version - For their crime will they escape? In wrath cast down the peoples, O God!
  • New Living Translation - Don’t let them get away with their wickedness; in your anger, O God, bring them down.
  • The Message - Pay them back in evil! Get angry, God! Down with these people!
  • Christian Standard Bible - Will they escape in spite of such sin? God, bring down the nations in wrath.
  • New American Standard Bible - Because of their wickedness, will there be an escape for them? In anger make the peoples fall down, God!
  • New King James Version - Shall they escape by iniquity? In anger cast down the peoples, O God!
  • Amplified Bible - Cast them out because of their wickedness. In anger bring down the peoples, O God!
  • American Standard Version - Shall they escape by iniquity? In anger cast down the peoples, O God.
  • King James Version - Shall they escape by iniquity? in thine anger cast down the people, O God.
  • New English Translation - Because they are bent on violence, do not let them escape! In your anger bring down the nations, O God!
  • World English Bible - Shall they escape by iniquity? In anger cast down the peoples, God.
  • 新標點和合本 - 他們豈能因罪孽逃脫嗎? 神啊,求你在怒中使眾民墮落!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們豈能脫罪呢 ? 上帝啊,求你在怒中使萬民敗落!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們豈能脫罪呢 ?  神啊,求你在怒中使萬民敗落!
  • 當代譯本 - 上帝啊, 不要讓這些作惡的人逃脫, 求你發烈怒毀滅他們。
  • 聖經新譯本 - 願他們因罪孽的緣故不能逃脫;  神啊!願你在怒中使這些人敗落。
  • 呂振中譯本 - 願你因 他們的 罪孽 也照樣 將報應 秤 給他們。 上帝啊,願你以震怒、使別族之民敗落。
  • 中文標準譯本 - 他們既有這些罪,難道還能逃脫嗎? 神哪,求你在怒氣中使這民眾敗落!
  • 現代標點和合本 - 他們豈能因罪孽逃脫嗎? 神啊,求你在怒中使眾民墮落!
  • 文理和合譯本 - 恃惡豈能免罰、上帝歟、尚其發怒、傾覆斯族兮、
  • 文理委辦譯本 - 彼惟作惡、曷能逭罰、上帝兮、怒責斯民、使之隕墜。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼眾作惡、豈能逃脫、求天主震怒、使此民墮落、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 鳩眾埋伏。窺我蹤跡。處心積慮。欲褫我魄。
  • Nueva Versión Internacional - ¡En tu enojo, Dios mío, humilla a esos pueblos! ¡De ningún modo los dejes escapar!
  • 현대인의 성경 - 하나님이시여, 그들이 결코 피하지 못하게 하시고 주의 분노로 그들을 벌하소서.
  • Новый Русский Перевод - Для ног моих они сеть раскинули; сникла от горя моя душа. На пути моем они вырыли яму, но сами в нее упали. Пауза
  • Восточный перевод - Для ног моих они сеть раскинули; сникла от горя моя душа. На пути моём они вырыли яму, но сами в неё упали. Пауза
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Для ног моих они сеть раскинули; сникла от горя моя душа. На пути моём они вырыли яму, но сами в неё упали. Пауза
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Для ног моих они сеть раскинули; сникла от горя моя душа. На пути моём они вырыли яму, но сами в неё упали. Пауза
  • La Bible du Semeur 2015 - Postés à l’affût, ╵ils m’épient et ils sont sur mes talons, pour attenter à ma vie.
  • リビングバイブル - 彼らは思いどおりに事を運ぶつもりでいるでしょう。 主よ。彼らの思いのままにはさせないでください。 どうか、怒りを燃やし、 彼らを地面に打ちつけてください。
  • Nova Versão Internacional - Deixarás escapar essa gente tão perversa? Na tua ira, ó Deus, derruba as nações.
  • Hoffnung für alle - Überall muss ich mit einem Hinterhalt rechnen. Sie beschatten mich und warten nur darauf, mich umzubringen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขออย่าทรงปล่อยให้เขาลอยนวลไปได้ ข้าแต่พระเจ้า ขอทรงเหวี่ยงชนชาติต่างๆ ลงด้วยพระพิโรธของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​เจ้า ลง​โทษ​พวก​เขา​ไป​ตาม​ความ​ชั่วร้าย​ของ​เขา​เถิด ทำให้​คน​พวก​นั้น​พ่าย​แพ้​ด้วย​ความ​กริ้ว​ของ​พระ​องค์​เถิด
交叉引用
  • Thi Thiên 94:20 - Có thể nào Chúa liên kết với các lãnh đạo bất chính— ban luật lệ làm hại dân lành?
  • Thi Thiên 94:21 - Họ liên minh ám hại người công chính, và toa rập giết oan người vô tội.
  • Truyền Đạo 8:8 - Không ai trong chúng ta có thể giữ lại linh hồn mình khi hồn lìa khỏi xác. Không ai trong chúng ta có quyền để ngăn trở ngày chúng ta chết. Không một người nào được miễn trừ trong cuộc chiến này. Và khi đối mặt với sự chết, chắc chắn sự gian ác sẽ không cứu được điều ác.
  • Giê-rê-mi 7:10 - rồi đến Đền Thờ Ta, đứng trước mặt Ta và rêu rao rằng: “Chúng tôi được an toàn rồi!”—để rồi lại trở về tiếp tục phạm đủ các thứ tội ác đó hay sao?
  • Ha-ba-cúc 1:13 - Mắt Chúa quá tinh sạch không thể nhìn chuyện gian ác Sao Chúa để cho bọn lừa gạt, thất tín tung hoành? Sao Ngài im lặng khi người dữ nuốt người hiền lương hơn nó?
  • Thi Thiên 55:15 - Xin sự chết thình lình đến trên họ; khiến họ phải vào âm phủ, vì cưu mang gian ác trong lòng.
  • Giê-rê-mi 18:19 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin nghe con và cứu giúp con! Xin lắng tai nghe tiếng kẻ thù tính kế hại con.
  • Giê-rê-mi 18:20 - Sao họ lại lấy việc ác báo điều lành? Họ đào hầm chông để giết con, dù con cầu xin cho họ và cố gắng bảo vệ họ khỏi cơn thịnh nộ của Ngài.
  • Giê-rê-mi 18:21 - Vậy, xin Chúa cho con cái họ bị đói khát! Xin cho họ bị gươm giết chết! Xin cho vợ của họ phải góa bụa, không con. Xin cho người già chết vì dịch bệnh, và các thanh niên bị giết nơi chiến trường!
  • Giê-rê-mi 18:22 - Xin cho nhà họ vang tiếng khóc than khi quân thù tấn công bất ngờ. Vì họ đã đào hầm, gài bẫy, và giăng lưới để bắt con.
  • Giê-rê-mi 18:23 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Ngài biết mưu sâu kế độc của họ để giết con. Xin đừng tha tội ác họ và đừng xóa tội họ. Xin khiến họ chết trước mặt Ngài. Đoán phạt họ trong lúc Ngài nổi giận.
  • Thi Thiên 36:12 - Kìa! Người làm ác ngã rạp! Họ bị xô ngã không trở dậy nổi.
  • Giê-rê-mi 10:25 - Xin đổ cơn đoán phạt trên các dân tộc khước từ Chúa— là các dân tộc không chịu cầu khẩn Danh Ngài. Vì chúng đã ăn nuốt nhà Gia-cốp; chúng đã cắn xé và tiêu diệt họ, khiến cho đất nước họ điêu tàn.
  • Thi Thiên 55:9 - Lạy Chúa, xin khiến chúng hoang mang, cho ngôn ngữ bất đồng, vì thành phố đầy bạo động và tội ác.
  • Y-sai 28:15 - Các ngươi khoác lác: “Chúng tôi đã kết ước với sự chết và thỏa hiệp với mồ mả. Để khi sự hủy diệt đến sẽ không đụng đến chúng tôi, vì chúng tôi dựng nơi ẩn trốn vững vàng bằng sự dối trá và lừa gạt.”
  • Thi Thiên 55:23 - Nhưng lạy Đức Chúa Trời, xin cho bọn người gian ác rơi xuống hố hủy diệt. Kẻ sát nhân và bọn dối trá sẽ chết yểu; còn riêng con, suốt đời tin cậy Ngài.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin đừng để họ thoát bất cứ vì lý do nào, lạy Đức Chúa Trời xin nổi giận tiêu diệt họ.
  • 新标点和合本 - 他们岂能因罪孽逃脱吗?  神啊,求你在怒中使众民堕落!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们岂能脱罪呢 ? 上帝啊,求你在怒中使万民败落!
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们岂能脱罪呢 ?  神啊,求你在怒中使万民败落!
  • 当代译本 - 上帝啊, 不要让这些作恶的人逃脱, 求你发烈怒毁灭他们。
  • 圣经新译本 - 愿他们因罪孽的缘故不能逃脱;  神啊!愿你在怒中使这些人败落。
  • 中文标准译本 - 他们既有这些罪,难道还能逃脱吗? 神哪,求你在怒气中使这民众败落!
  • 现代标点和合本 - 他们岂能因罪孽逃脱吗? 神啊,求你在怒中使众民堕落!
  • 和合本(拼音版) - 他们岂能因罪孽逃脱吗? 上帝啊,求你在怒中使众民堕落。
  • New International Version - Because of their wickedness do not let them escape; in your anger, God, bring the nations down.
  • New International Reader's Version - Because they are so evil, make sure you don’t let them escape. God, bring down the nations in your anger.
  • English Standard Version - For their crime will they escape? In wrath cast down the peoples, O God!
  • New Living Translation - Don’t let them get away with their wickedness; in your anger, O God, bring them down.
  • The Message - Pay them back in evil! Get angry, God! Down with these people!
  • Christian Standard Bible - Will they escape in spite of such sin? God, bring down the nations in wrath.
  • New American Standard Bible - Because of their wickedness, will there be an escape for them? In anger make the peoples fall down, God!
  • New King James Version - Shall they escape by iniquity? In anger cast down the peoples, O God!
  • Amplified Bible - Cast them out because of their wickedness. In anger bring down the peoples, O God!
  • American Standard Version - Shall they escape by iniquity? In anger cast down the peoples, O God.
  • King James Version - Shall they escape by iniquity? in thine anger cast down the people, O God.
  • New English Translation - Because they are bent on violence, do not let them escape! In your anger bring down the nations, O God!
  • World English Bible - Shall they escape by iniquity? In anger cast down the peoples, God.
  • 新標點和合本 - 他們豈能因罪孽逃脫嗎? 神啊,求你在怒中使眾民墮落!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們豈能脫罪呢 ? 上帝啊,求你在怒中使萬民敗落!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們豈能脫罪呢 ?  神啊,求你在怒中使萬民敗落!
  • 當代譯本 - 上帝啊, 不要讓這些作惡的人逃脫, 求你發烈怒毀滅他們。
  • 聖經新譯本 - 願他們因罪孽的緣故不能逃脫;  神啊!願你在怒中使這些人敗落。
  • 呂振中譯本 - 願你因 他們的 罪孽 也照樣 將報應 秤 給他們。 上帝啊,願你以震怒、使別族之民敗落。
  • 中文標準譯本 - 他們既有這些罪,難道還能逃脫嗎? 神哪,求你在怒氣中使這民眾敗落!
  • 現代標點和合本 - 他們豈能因罪孽逃脫嗎? 神啊,求你在怒中使眾民墮落!
  • 文理和合譯本 - 恃惡豈能免罰、上帝歟、尚其發怒、傾覆斯族兮、
  • 文理委辦譯本 - 彼惟作惡、曷能逭罰、上帝兮、怒責斯民、使之隕墜。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼眾作惡、豈能逃脫、求天主震怒、使此民墮落、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 鳩眾埋伏。窺我蹤跡。處心積慮。欲褫我魄。
  • Nueva Versión Internacional - ¡En tu enojo, Dios mío, humilla a esos pueblos! ¡De ningún modo los dejes escapar!
  • 현대인의 성경 - 하나님이시여, 그들이 결코 피하지 못하게 하시고 주의 분노로 그들을 벌하소서.
  • Новый Русский Перевод - Для ног моих они сеть раскинули; сникла от горя моя душа. На пути моем они вырыли яму, но сами в нее упали. Пауза
  • Восточный перевод - Для ног моих они сеть раскинули; сникла от горя моя душа. На пути моём они вырыли яму, но сами в неё упали. Пауза
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Для ног моих они сеть раскинули; сникла от горя моя душа. На пути моём они вырыли яму, но сами в неё упали. Пауза
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Для ног моих они сеть раскинули; сникла от горя моя душа. На пути моём они вырыли яму, но сами в неё упали. Пауза
  • La Bible du Semeur 2015 - Postés à l’affût, ╵ils m’épient et ils sont sur mes talons, pour attenter à ma vie.
  • リビングバイブル - 彼らは思いどおりに事を運ぶつもりでいるでしょう。 主よ。彼らの思いのままにはさせないでください。 どうか、怒りを燃やし、 彼らを地面に打ちつけてください。
  • Nova Versão Internacional - Deixarás escapar essa gente tão perversa? Na tua ira, ó Deus, derruba as nações.
  • Hoffnung für alle - Überall muss ich mit einem Hinterhalt rechnen. Sie beschatten mich und warten nur darauf, mich umzubringen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขออย่าทรงปล่อยให้เขาลอยนวลไปได้ ข้าแต่พระเจ้า ขอทรงเหวี่ยงชนชาติต่างๆ ลงด้วยพระพิโรธของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​เจ้า ลง​โทษ​พวก​เขา​ไป​ตาม​ความ​ชั่วร้าย​ของ​เขา​เถิด ทำให้​คน​พวก​นั้น​พ่าย​แพ้​ด้วย​ความ​กริ้ว​ของ​พระ​องค์​เถิด
  • Thi Thiên 94:20 - Có thể nào Chúa liên kết với các lãnh đạo bất chính— ban luật lệ làm hại dân lành?
  • Thi Thiên 94:21 - Họ liên minh ám hại người công chính, và toa rập giết oan người vô tội.
  • Truyền Đạo 8:8 - Không ai trong chúng ta có thể giữ lại linh hồn mình khi hồn lìa khỏi xác. Không ai trong chúng ta có quyền để ngăn trở ngày chúng ta chết. Không một người nào được miễn trừ trong cuộc chiến này. Và khi đối mặt với sự chết, chắc chắn sự gian ác sẽ không cứu được điều ác.
  • Giê-rê-mi 7:10 - rồi đến Đền Thờ Ta, đứng trước mặt Ta và rêu rao rằng: “Chúng tôi được an toàn rồi!”—để rồi lại trở về tiếp tục phạm đủ các thứ tội ác đó hay sao?
  • Ha-ba-cúc 1:13 - Mắt Chúa quá tinh sạch không thể nhìn chuyện gian ác Sao Chúa để cho bọn lừa gạt, thất tín tung hoành? Sao Ngài im lặng khi người dữ nuốt người hiền lương hơn nó?
  • Thi Thiên 55:15 - Xin sự chết thình lình đến trên họ; khiến họ phải vào âm phủ, vì cưu mang gian ác trong lòng.
  • Giê-rê-mi 18:19 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin nghe con và cứu giúp con! Xin lắng tai nghe tiếng kẻ thù tính kế hại con.
  • Giê-rê-mi 18:20 - Sao họ lại lấy việc ác báo điều lành? Họ đào hầm chông để giết con, dù con cầu xin cho họ và cố gắng bảo vệ họ khỏi cơn thịnh nộ của Ngài.
  • Giê-rê-mi 18:21 - Vậy, xin Chúa cho con cái họ bị đói khát! Xin cho họ bị gươm giết chết! Xin cho vợ của họ phải góa bụa, không con. Xin cho người già chết vì dịch bệnh, và các thanh niên bị giết nơi chiến trường!
  • Giê-rê-mi 18:22 - Xin cho nhà họ vang tiếng khóc than khi quân thù tấn công bất ngờ. Vì họ đã đào hầm, gài bẫy, và giăng lưới để bắt con.
  • Giê-rê-mi 18:23 - Lạy Chúa Hằng Hữu, Ngài biết mưu sâu kế độc của họ để giết con. Xin đừng tha tội ác họ và đừng xóa tội họ. Xin khiến họ chết trước mặt Ngài. Đoán phạt họ trong lúc Ngài nổi giận.
  • Thi Thiên 36:12 - Kìa! Người làm ác ngã rạp! Họ bị xô ngã không trở dậy nổi.
  • Giê-rê-mi 10:25 - Xin đổ cơn đoán phạt trên các dân tộc khước từ Chúa— là các dân tộc không chịu cầu khẩn Danh Ngài. Vì chúng đã ăn nuốt nhà Gia-cốp; chúng đã cắn xé và tiêu diệt họ, khiến cho đất nước họ điêu tàn.
  • Thi Thiên 55:9 - Lạy Chúa, xin khiến chúng hoang mang, cho ngôn ngữ bất đồng, vì thành phố đầy bạo động và tội ác.
  • Y-sai 28:15 - Các ngươi khoác lác: “Chúng tôi đã kết ước với sự chết và thỏa hiệp với mồ mả. Để khi sự hủy diệt đến sẽ không đụng đến chúng tôi, vì chúng tôi dựng nơi ẩn trốn vững vàng bằng sự dối trá và lừa gạt.”
  • Thi Thiên 55:23 - Nhưng lạy Đức Chúa Trời, xin cho bọn người gian ác rơi xuống hố hủy diệt. Kẻ sát nhân và bọn dối trá sẽ chết yểu; còn riêng con, suốt đời tin cậy Ngài.
圣经
资源
计划
奉献