Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
39:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa, có ai đáng cho con hy vọng? Hy vọng con chỉ đặt nơi Ngài.
  • 新标点和合本 - 主啊,如今我等什么呢? 我的指望在乎你!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “主啊,如今我等什么呢? 我的指望在乎你!
  • 和合本2010(神版-简体) - “主啊,如今我等什么呢? 我的指望在乎你!
  • 当代译本 - 主啊,如今我等候什么呢? 你是我的盼望。
  • 圣经新译本 - 主啊!现在我还等候什么呢? 我的指望在乎你。
  • 中文标准译本 - 主啊,我现在等候什么呢? 我的期盼就在于你!
  • 现代标点和合本 - 主啊,如今我等什么呢? 我的指望在乎你。
  • 和合本(拼音版) - 主啊,如今我等什么呢? 我的指望在乎你。
  • New International Version - “But now, Lord, what do I look for? My hope is in you.
  • New International Reader's Version - “Lord, what can I look forward to now? You are the only hope I have.
  • English Standard Version - “And now, O Lord, for what do I wait? My hope is in you.
  • New Living Translation - And so, Lord, where do I put my hope? My only hope is in you.
  • The Message - “What am I doing in the meantime, Lord? Hoping, that’s what I’m doing—hoping You’ll save me from a rebel life, save me from the contempt of idiots. I’ll say no more, I’ll shut my mouth, since you, Lord, are behind all this. But I can’t take it much longer. When you put us through the fire to purge us from our sin, our dearest idols go up in smoke. Are we also nothing but smoke?
  • Christian Standard Bible - “Now, Lord, what do I wait for? My hope is in you.
  • New American Standard Bible - “And now, Lord, for what do I wait? My hope is in You.
  • New King James Version - “And now, Lord, what do I wait for? My hope is in You.
  • Amplified Bible - “And now, Lord, for what do I expectantly wait? My hope [my confident expectation] is in You.
  • American Standard Version - And now, Lord, what wait I for? My hope is in thee.
  • King James Version - And now, Lord, what wait I for? my hope is in thee.
  • New English Translation - But now, O Lord, upon what am I relying? You are my only hope!
  • World English Bible - Now, Lord, what do I wait for? My hope is in you.
  • 新標點和合本 - 主啊,如今我等甚麼呢? 我的指望在乎你!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「主啊,如今我等甚麼呢? 我的指望在乎你!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「主啊,如今我等甚麼呢? 我的指望在乎你!
  • 當代譯本 - 主啊,如今我等候什麼呢? 你是我的盼望。
  • 聖經新譯本 - 主啊!現在我還等候甚麼呢? 我的指望在乎你。
  • 呂振中譯本 - 如今主啊,我等着甚麼? 我的盼望就在於你。
  • 中文標準譯本 - 主啊,我現在等候什麼呢? 我的期盼就在於你!
  • 現代標點和合本 - 主啊,如今我等什麼呢? 我的指望在乎你。
  • 文理和合譯本 - 主歟、我今奚俟、所望惟爾、
  • 文理委辦譯本 - 我望伊何、實惟主兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主歟、如今我何所指望、我所仰望者惟主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 浮生總是夢。彈指已云亡。又如彼泡影。何苦自遑遑。 金玉縱滿堂。後來知誰有。
  • Nueva Versión Internacional - »Y ahora, Señor, ¿qué esperanza me queda? ¡Mi esperanza he puesto en ti!
  • 현대인의 성경 - “여호와여, 이제 내가 무엇을 바라겠습니까? 나의 희망은 오직 주께 있습니다.
  • Новый Русский Перевод - Не захотел Ты ни жертв, ни даров, но Ты открыл мне уши . Ты не потребовал ни всесожжения, ни жертвы за грех.
  • Восточный перевод - Не захотел Ты ни жертв, ни даров, но Ты открыл мне уши . Ты не потребовал ни всесожжения, ни жертвы за грех.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не захотел Ты ни жертв, ни даров, но Ты открыл мне уши . Ты не потребовал ни всесожжения, ни жертвы за грех.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не захотел Ты ни жертв, ни даров, но Ты открыл мне уши . Ты не потребовал ни всесожжения, ни жертвы за грех.
  • La Bible du Semeur 2015 - il va, il vient, ce n’est qu’une ombre. Son agitation, c’est du vent, et les biens qu’il amasse, ╵sait-il qui les recueillera ?
  • リビングバイブル - 神よ。私はあなたにだけ望みをかけているのです。
  • Nova Versão Internacional - Mas agora, Senhor, que hei de esperar? Minha esperança está em ti.
  • Hoffnung für alle - schnell wie ein Schatten verschwindet er. Sein Tun und Treiben ist viel Lärm um nichts! Er häuft sich Reichtümer an und weiß nicht, was einmal daraus wird.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า แต่ขณะนี้ข้าพระองค์แสวงหาอะไรเล่า? ความหวังของข้าพระองค์อยู่ในพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า มา​บัดนี้ ข้าพเจ้า​หวัง​อะไร​เล่า ความ​หวัง​ของ​ข้าพเจ้า​มี​ใน​พระ​องค์
交叉引用
  • Thi Thiên 130:5 - Con mong đợi Chúa Hằng Hữu; linh hồn con ngóng trông Ngài. Con hy vọng nơi lời hứa Ngài.
  • Thi Thiên 130:6 - Linh hồn con trông mong Chúa hơn người gác đêm chờ đợi bình minh.
  • Thi Thiên 119:166 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con hy vọng Ngài giải cứu, và thường xuyên nghiêm chỉnh giữ điều răn.
  • Gióp 13:15 - Dù Đức Chúa Trời giết tôi, tôi vẫn hy vọng nơi Ngài. Trước mặt Ngài vẫn trình dâng lý lẽ.
  • Lu-ca 2:25 - Lúc đó, tại Giê-ru-sa-lem có một người tên là Si-mê-ôn. Ông là người công chính, mộ đạo, và ngày đêm trông đợi Đấng Mết-si-a đến để giải cứu Ít-ra-ên. Chúa Thánh Linh ngự trong lòng ông,
  • Sáng Thế Ký 49:18 - Lạy Chúa Hằng Hữu! Con chờ trông ơn Ngài giải cứu!
  • Thi Thiên 119:81 - Linh hồn con mòn mỏi chờ giải cứu, hy vọng giải thoát con là lời Ngài.
  • Rô-ma 15:13 - Cầu xin Đức Chúa Trời, là nguồn hy vọng, cho anh chị em tràn ngập vui mừng và bình an khi anh chị em tin cậy Ngài, nhờ đó lòng anh chị em chứa chan hy vọng do quyền năng của Chúa Thánh Linh.
  • Thi Thiên 38:15 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con đang trông đợi. Xin đáp lời, lạy Chúa, Đức Chúa Trời con.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa, có ai đáng cho con hy vọng? Hy vọng con chỉ đặt nơi Ngài.
  • 新标点和合本 - 主啊,如今我等什么呢? 我的指望在乎你!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “主啊,如今我等什么呢? 我的指望在乎你!
  • 和合本2010(神版-简体) - “主啊,如今我等什么呢? 我的指望在乎你!
  • 当代译本 - 主啊,如今我等候什么呢? 你是我的盼望。
  • 圣经新译本 - 主啊!现在我还等候什么呢? 我的指望在乎你。
  • 中文标准译本 - 主啊,我现在等候什么呢? 我的期盼就在于你!
  • 现代标点和合本 - 主啊,如今我等什么呢? 我的指望在乎你。
  • 和合本(拼音版) - 主啊,如今我等什么呢? 我的指望在乎你。
  • New International Version - “But now, Lord, what do I look for? My hope is in you.
  • New International Reader's Version - “Lord, what can I look forward to now? You are the only hope I have.
  • English Standard Version - “And now, O Lord, for what do I wait? My hope is in you.
  • New Living Translation - And so, Lord, where do I put my hope? My only hope is in you.
  • The Message - “What am I doing in the meantime, Lord? Hoping, that’s what I’m doing—hoping You’ll save me from a rebel life, save me from the contempt of idiots. I’ll say no more, I’ll shut my mouth, since you, Lord, are behind all this. But I can’t take it much longer. When you put us through the fire to purge us from our sin, our dearest idols go up in smoke. Are we also nothing but smoke?
  • Christian Standard Bible - “Now, Lord, what do I wait for? My hope is in you.
  • New American Standard Bible - “And now, Lord, for what do I wait? My hope is in You.
  • New King James Version - “And now, Lord, what do I wait for? My hope is in You.
  • Amplified Bible - “And now, Lord, for what do I expectantly wait? My hope [my confident expectation] is in You.
  • American Standard Version - And now, Lord, what wait I for? My hope is in thee.
  • King James Version - And now, Lord, what wait I for? my hope is in thee.
  • New English Translation - But now, O Lord, upon what am I relying? You are my only hope!
  • World English Bible - Now, Lord, what do I wait for? My hope is in you.
  • 新標點和合本 - 主啊,如今我等甚麼呢? 我的指望在乎你!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「主啊,如今我等甚麼呢? 我的指望在乎你!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「主啊,如今我等甚麼呢? 我的指望在乎你!
  • 當代譯本 - 主啊,如今我等候什麼呢? 你是我的盼望。
  • 聖經新譯本 - 主啊!現在我還等候甚麼呢? 我的指望在乎你。
  • 呂振中譯本 - 如今主啊,我等着甚麼? 我的盼望就在於你。
  • 中文標準譯本 - 主啊,我現在等候什麼呢? 我的期盼就在於你!
  • 現代標點和合本 - 主啊,如今我等什麼呢? 我的指望在乎你。
  • 文理和合譯本 - 主歟、我今奚俟、所望惟爾、
  • 文理委辦譯本 - 我望伊何、實惟主兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主歟、如今我何所指望、我所仰望者惟主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 浮生總是夢。彈指已云亡。又如彼泡影。何苦自遑遑。 金玉縱滿堂。後來知誰有。
  • Nueva Versión Internacional - »Y ahora, Señor, ¿qué esperanza me queda? ¡Mi esperanza he puesto en ti!
  • 현대인의 성경 - “여호와여, 이제 내가 무엇을 바라겠습니까? 나의 희망은 오직 주께 있습니다.
  • Новый Русский Перевод - Не захотел Ты ни жертв, ни даров, но Ты открыл мне уши . Ты не потребовал ни всесожжения, ни жертвы за грех.
  • Восточный перевод - Не захотел Ты ни жертв, ни даров, но Ты открыл мне уши . Ты не потребовал ни всесожжения, ни жертвы за грех.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не захотел Ты ни жертв, ни даров, но Ты открыл мне уши . Ты не потребовал ни всесожжения, ни жертвы за грех.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не захотел Ты ни жертв, ни даров, но Ты открыл мне уши . Ты не потребовал ни всесожжения, ни жертвы за грех.
  • La Bible du Semeur 2015 - il va, il vient, ce n’est qu’une ombre. Son agitation, c’est du vent, et les biens qu’il amasse, ╵sait-il qui les recueillera ?
  • リビングバイブル - 神よ。私はあなたにだけ望みをかけているのです。
  • Nova Versão Internacional - Mas agora, Senhor, que hei de esperar? Minha esperança está em ti.
  • Hoffnung für alle - schnell wie ein Schatten verschwindet er. Sein Tun und Treiben ist viel Lärm um nichts! Er häuft sich Reichtümer an und weiß nicht, was einmal daraus wird.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า แต่ขณะนี้ข้าพระองค์แสวงหาอะไรเล่า? ความหวังของข้าพระองค์อยู่ในพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า มา​บัดนี้ ข้าพเจ้า​หวัง​อะไร​เล่า ความ​หวัง​ของ​ข้าพเจ้า​มี​ใน​พระ​องค์
  • Thi Thiên 130:5 - Con mong đợi Chúa Hằng Hữu; linh hồn con ngóng trông Ngài. Con hy vọng nơi lời hứa Ngài.
  • Thi Thiên 130:6 - Linh hồn con trông mong Chúa hơn người gác đêm chờ đợi bình minh.
  • Thi Thiên 119:166 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con hy vọng Ngài giải cứu, và thường xuyên nghiêm chỉnh giữ điều răn.
  • Gióp 13:15 - Dù Đức Chúa Trời giết tôi, tôi vẫn hy vọng nơi Ngài. Trước mặt Ngài vẫn trình dâng lý lẽ.
  • Lu-ca 2:25 - Lúc đó, tại Giê-ru-sa-lem có một người tên là Si-mê-ôn. Ông là người công chính, mộ đạo, và ngày đêm trông đợi Đấng Mết-si-a đến để giải cứu Ít-ra-ên. Chúa Thánh Linh ngự trong lòng ông,
  • Sáng Thế Ký 49:18 - Lạy Chúa Hằng Hữu! Con chờ trông ơn Ngài giải cứu!
  • Thi Thiên 119:81 - Linh hồn con mòn mỏi chờ giải cứu, hy vọng giải thoát con là lời Ngài.
  • Rô-ma 15:13 - Cầu xin Đức Chúa Trời, là nguồn hy vọng, cho anh chị em tràn ngập vui mừng và bình an khi anh chị em tin cậy Ngài, nhờ đó lòng anh chị em chứa chan hy vọng do quyền năng của Chúa Thánh Linh.
  • Thi Thiên 38:15 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con đang trông đợi. Xin đáp lời, lạy Chúa, Đức Chúa Trời con.
圣经
资源
计划
奉献