Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
34:20 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu giữ gìn xương cốt người công chính; không để cho một cái nào phải gãy!
  • 新标点和合本 - 又保全他一身的骨头, 连一根也不折断。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 又保护他全身的骨头, 连一根也不折断。
  • 和合本2010(神版-简体) - 又保护他全身的骨头, 连一根也不折断。
  • 当代译本 - 保全他一身的骨头, 连一根也不折断。
  • 圣经新译本 - 耶和华保全他一身的骨头, 连一根也不容折断。
  • 中文标准译本 - 又保守他全身的骨头, 一根也不折断。
  • 现代标点和合本 - 又保全他一身的骨头, 连一根也不折断。
  • 和合本(拼音版) - 又保全他一身的骨头, 连一根也不折断。
  • New International Version - he protects all his bones, not one of them will be broken.
  • New International Reader's Version - The Lord watches over all his bones. Not one of them will be broken.
  • English Standard Version - He keeps all his bones; not one of them is broken.
  • New Living Translation - For the Lord protects the bones of the righteous; not one of them is broken!
  • The Message - He’s your bodyguard, shielding every bone; not even a finger gets broken.
  • Christian Standard Bible - He protects all his bones; not one of them is broken.
  • New American Standard Bible - He protects all his bones, Not one of them is broken.
  • New King James Version - He guards all his bones; Not one of them is broken.
  • Amplified Bible - He keeps all his bones; Not one of them is broken.
  • American Standard Version - He keepeth all his bones: Not one of them is broken.
  • King James Version - He keepeth all his bones: not one of them is broken.
  • New English Translation - He protects all his bones; not one of them is broken.
  • World English Bible - He protects all of his bones. Not one of them is broken.
  • 新標點和合本 - 又保全他一身的骨頭, 連一根也不折斷。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 又保護他全身的骨頭, 連一根也不折斷。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 又保護他全身的骨頭, 連一根也不折斷。
  • 當代譯本 - 保全他一身的骨頭, 連一根也不折斷。
  • 聖經新譯本 - 耶和華保全他一身的骨頭, 連一根也不容折斷。
  • 呂振中譯本 - 他保全他一身骨頭, 連一根也不折斷。
  • 中文標準譯本 - 又保守他全身的骨頭, 一根也不折斷。
  • 現代標點和合本 - 又保全他一身的骨頭, 連一根也不折斷。
  • 文理和合譯本 - 保衛其骨、無一摧殘兮、
  • 文理委辦譯本 - 全其百體、一骨不折兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 保全其骨、使一不折、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 君子固多難。恃主終致祥。
  • Nueva Versión Internacional - le protegerá todos los huesos, y ni uno solo le quebrarán. Tav
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 그를 철저하게 보호하시므로 그의 뼈가 하나도 꺾이지 않으리라.
  • Новый Русский Перевод - Не о мире они говорят, а слагают лживые обвинения против тех, кто миролюбив на земле.
  • Восточный перевод - Не о мире они говорят, а слагают лживые обвинения против тех, кто миролюбив на земле.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не о мире они говорят, а слагают лживые обвинения против тех, кто миролюбив на земле.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не о мире они говорят, а слагают лживые обвинения против тех, кто миролюбив на земле.
  • La Bible du Semeur 2015 - De nombreux malheurs atteignent le juste mais l’Eternel le délivre de tous.
  • リビングバイブル - 正しい人の骨は一本も折られることがありません。
  • Nova Versão Internacional - protege todos os seus ossos; nenhum deles será quebrado.
  • Hoffnung für alle - Zwar bleiben auch dem, der sich zu Gott hält, Schmerz und Leid nicht erspart; doch aus allem befreit ihn der Herr!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงปกป้องกระดูกของเขาทุกชิ้น ไม่ให้ถูกหักสักชิ้นเดียว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ปกป้อง​กระดูก​ทุก​ชิ้น โดย​กระดูก​จะ​ไม่​หัก​สัก​ชิ้น​เดียว
交叉引用
  • Đa-ni-ên 6:22 - Muôn tâu, Đức Chúa Trời của tôi đã sai thiên sứ Ngài bịt miệng sư tử nên chúng không làm hại tôi, vì Ngài đã xét thấy tôi hoàn toàn vô tội trước mắt Ngài. Tôi cũng chẳng làm điều gì tổn hại vua cả!”
  • Đa-ni-ên 6:23 - Vua quá sức mừng rỡ, liền ra lệnh kéo Đa-ni-ên lên. Đa-ni-ên ra khỏi hang sư tử bình an vô sự, không hề hấn gì, vì người đã tin cậy Đức Chúa Trời.
  • Đa-ni-ên 6:24 - Theo lệnh vua, những người vu cáo Đa-ni-ên đều bị bắt ném vào hang sư tử luôn với vợ con họ. Chưa xuống đến đáy hang, họ đã bị đàn sư tử nhảy lên vồ lấy, cắn xé họ ra từng mảnh.
  • Thi Thiên 35:10 - Mỗi xương cốt trong thân thể con ngợi tôn Chúa: “Chúa Hằng Hữu ôi, ai sánh được với Ngài?”
  • Thi Thiên 91:12 - Thiên sứ sẽ nâng ngươi trên bàn tay, giữ chân ngươi khỏi vấp vào đá.
  • Giăng 19:36 - Mọi việc diễn ra đúng theo lời Thánh Kinh đã nói: “Không một cái xương nào của Ngài bị gãy,”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu giữ gìn xương cốt người công chính; không để cho một cái nào phải gãy!
  • 新标点和合本 - 又保全他一身的骨头, 连一根也不折断。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 又保护他全身的骨头, 连一根也不折断。
  • 和合本2010(神版-简体) - 又保护他全身的骨头, 连一根也不折断。
  • 当代译本 - 保全他一身的骨头, 连一根也不折断。
  • 圣经新译本 - 耶和华保全他一身的骨头, 连一根也不容折断。
  • 中文标准译本 - 又保守他全身的骨头, 一根也不折断。
  • 现代标点和合本 - 又保全他一身的骨头, 连一根也不折断。
  • 和合本(拼音版) - 又保全他一身的骨头, 连一根也不折断。
  • New International Version - he protects all his bones, not one of them will be broken.
  • New International Reader's Version - The Lord watches over all his bones. Not one of them will be broken.
  • English Standard Version - He keeps all his bones; not one of them is broken.
  • New Living Translation - For the Lord protects the bones of the righteous; not one of them is broken!
  • The Message - He’s your bodyguard, shielding every bone; not even a finger gets broken.
  • Christian Standard Bible - He protects all his bones; not one of them is broken.
  • New American Standard Bible - He protects all his bones, Not one of them is broken.
  • New King James Version - He guards all his bones; Not one of them is broken.
  • Amplified Bible - He keeps all his bones; Not one of them is broken.
  • American Standard Version - He keepeth all his bones: Not one of them is broken.
  • King James Version - He keepeth all his bones: not one of them is broken.
  • New English Translation - He protects all his bones; not one of them is broken.
  • World English Bible - He protects all of his bones. Not one of them is broken.
  • 新標點和合本 - 又保全他一身的骨頭, 連一根也不折斷。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 又保護他全身的骨頭, 連一根也不折斷。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 又保護他全身的骨頭, 連一根也不折斷。
  • 當代譯本 - 保全他一身的骨頭, 連一根也不折斷。
  • 聖經新譯本 - 耶和華保全他一身的骨頭, 連一根也不容折斷。
  • 呂振中譯本 - 他保全他一身骨頭, 連一根也不折斷。
  • 中文標準譯本 - 又保守他全身的骨頭, 一根也不折斷。
  • 現代標點和合本 - 又保全他一身的骨頭, 連一根也不折斷。
  • 文理和合譯本 - 保衛其骨、無一摧殘兮、
  • 文理委辦譯本 - 全其百體、一骨不折兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 保全其骨、使一不折、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 君子固多難。恃主終致祥。
  • Nueva Versión Internacional - le protegerá todos los huesos, y ni uno solo le quebrarán. Tav
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 그를 철저하게 보호하시므로 그의 뼈가 하나도 꺾이지 않으리라.
  • Новый Русский Перевод - Не о мире они говорят, а слагают лживые обвинения против тех, кто миролюбив на земле.
  • Восточный перевод - Не о мире они говорят, а слагают лживые обвинения против тех, кто миролюбив на земле.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не о мире они говорят, а слагают лживые обвинения против тех, кто миролюбив на земле.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не о мире они говорят, а слагают лживые обвинения против тех, кто миролюбив на земле.
  • La Bible du Semeur 2015 - De nombreux malheurs atteignent le juste mais l’Eternel le délivre de tous.
  • リビングバイブル - 正しい人の骨は一本も折られることがありません。
  • Nova Versão Internacional - protege todos os seus ossos; nenhum deles será quebrado.
  • Hoffnung für alle - Zwar bleiben auch dem, der sich zu Gott hält, Schmerz und Leid nicht erspart; doch aus allem befreit ihn der Herr!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงปกป้องกระดูกของเขาทุกชิ้น ไม่ให้ถูกหักสักชิ้นเดียว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​ปกป้อง​กระดูก​ทุก​ชิ้น โดย​กระดูก​จะ​ไม่​หัก​สัก​ชิ้น​เดียว
  • Đa-ni-ên 6:22 - Muôn tâu, Đức Chúa Trời của tôi đã sai thiên sứ Ngài bịt miệng sư tử nên chúng không làm hại tôi, vì Ngài đã xét thấy tôi hoàn toàn vô tội trước mắt Ngài. Tôi cũng chẳng làm điều gì tổn hại vua cả!”
  • Đa-ni-ên 6:23 - Vua quá sức mừng rỡ, liền ra lệnh kéo Đa-ni-ên lên. Đa-ni-ên ra khỏi hang sư tử bình an vô sự, không hề hấn gì, vì người đã tin cậy Đức Chúa Trời.
  • Đa-ni-ên 6:24 - Theo lệnh vua, những người vu cáo Đa-ni-ên đều bị bắt ném vào hang sư tử luôn với vợ con họ. Chưa xuống đến đáy hang, họ đã bị đàn sư tử nhảy lên vồ lấy, cắn xé họ ra từng mảnh.
  • Thi Thiên 35:10 - Mỗi xương cốt trong thân thể con ngợi tôn Chúa: “Chúa Hằng Hữu ôi, ai sánh được với Ngài?”
  • Thi Thiên 91:12 - Thiên sứ sẽ nâng ngươi trên bàn tay, giữ chân ngươi khỏi vấp vào đá.
  • Giăng 19:36 - Mọi việc diễn ra đúng theo lời Thánh Kinh đã nói: “Không một cái xương nào của Ngài bị gãy,”
圣经
资源
计划
奉献