Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
30:8 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con kêu xin Chúa, lạy Chúa Hằng Hữu. Con khẩn nài Chúa thương xót con:
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,我曾求告你; 我向耶和华恳求,说:
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,我曾求告你; 我向耶和华恳求:
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,我曾求告你; 我向耶和华恳求:
  • 当代译本 - 耶和华啊,我向你呼求, 恳求你怜悯,说:
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!我曾向你呼求; 我曾向我主恳求,说:
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,我向你呼求; 我向我的主恳求:
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,我曾求告你, 我向耶和华恳求说:
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,我曾求告你。 我向耶和华恳求,说:
  • New International Version - To you, Lord, I called; to the Lord I cried for mercy:
  • New International Reader's Version - Lord, I called out to you. I cried to you for mercy.
  • English Standard Version - To you, O Lord, I cry, and to the Lord I plead for mercy:
  • New Living Translation - I cried out to you, O Lord. I begged the Lord for mercy, saying,
  • The Message - I called out to you, God; I laid my case before you: “Can you sell me for a profit when I’m dead? auction me off at a cemetery yard sale? When I’m ‘dust to dust’ my songs and stories of you won’t sell. So listen! and be kind! Help me out of this!”
  • Christian Standard Bible - Lord, I called to you; I sought favor from my Lord:
  • New American Standard Bible - To You, Lord, I called, And to the Lord I pleaded for compassion:
  • New King James Version - I cried out to You, O Lord; And to the Lord I made supplication:
  • Amplified Bible - I called to You, O Lord, And to the Lord I made supplication (specific request).
  • American Standard Version - I cried to thee, O Jehovah; And unto Jehovah I made supplication:
  • King James Version - I cried to thee, O Lord; and unto the Lord I made supplication.
  • New English Translation - To you, O Lord, I cried out; I begged the Lord for mercy:
  • World English Bible - I cried to you, Yahweh. I made supplication to the Lord:
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,我曾求告你; 我向耶和華懇求,說:
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,我曾求告你; 我向耶和華懇求:
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,我曾求告你; 我向耶和華懇求:
  • 當代譯本 - 耶和華啊,我向你呼求, 懇求你憐憫,說:
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!我曾向你呼求; 我曾向我主懇求,說:
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,我曾向你呼求, 向我主懇求,說:
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,我向你呼求; 我向我的主懇求:
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,我曾求告你, 我向耶和華懇求說:
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、我呼籲爾、向耶和華懇求兮、
  • 文理委辦譯本 - 我呼耶和華而籲於上曰、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主歟、我呼籲主、求主矜憐、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 主為磐石。寧用後顧。忽掩慈顏。心生憂怖。
  • Nueva Versión Internacional - A ti clamo, Señor Soberano; a ti me vuelvo suplicante.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 내가 주께 부르짖고 이렇게 간구하였습니다.
  • Новый Русский Перевод - Я возрадуюсь и возликую о Твоей милости, потому что Ты горе мое увидел и узнал о скорби моей души.
  • Восточный перевод - Я возрадуюсь и возликую о милости Твоей, потому что Ты горе моё увидел и узнал о скорби моей души.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я возрадуюсь и возликую о милости Твоей, потому что Ты горе моё увидел и узнал о скорби моей души.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я возрадуюсь и возликую о милости Твоей, потому что Ты горе моё увидел и узнал о скорби моей души.
  • La Bible du Semeur 2015 - Eternel, dans ta faveur, ╵tu avais fortifié ╵la montagne où je demeure. Tu t’es détourné de moi, ╵et je fus désemparé.
  • リビングバイブル - ああ主よ。私は大声でお願いしました。
  • Nova Versão Internacional - A ti, Senhor, clamei, ao Senhor pedi misericórdia:
  • Hoffnung für alle - Denn du, Herr, hattest mir Macht und Sicherheit verliehen, alles hatte ich deiner Güte zu verdanken. Dann aber hast du dich von mir abgewandt, und mich packte das Entsetzen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ข้าพระองค์ร้องทูลต่อพระองค์ ร้องทูลขอความเมตตากรุณาจากองค์พระผู้เป็นเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ข้าพเจ้า​ร้อง​ขอ​ต่อ​พระ​องค์ และ​ข้าพเจ้า​วิงวอน​ขอ​ต่อ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า
交叉引用
  • 1 Cô-rinh-tô 12:8 - Chúa Thánh Linh cho người này lời nói khôn ngoan, cũng Chúa Thánh Linh ấy cho người kia nói điều hiểu biết.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:9 - Chúa Thánh Linh cho người này đức tin, người khác ân tứ chữa bệnh.
  • Thi Thiên 34:6 - Người cùng khổ này kêu xin, và Chúa Hằng Hữu lắng nghe, Ngài giải cứu người khỏi hoạn nạn.
  • Thi Thiên 130:1 - Từ vực thẳm, lạy Chúa Hằng Hữu, con kêu van cứu giúp.
  • Thi Thiên 130:2 - Xin lắng tai nghe, lạy Chúa. Xin lưu ý lời con nguyện cầu.
  • Thi Thiên 77:1 - Con kêu cầu Đức Chúa Trời; phải, con kêu la. Ôi, Đức Chúa Trời xin lắng nghe con!
  • Thi Thiên 77:2 - Khi lâm cảnh nguy nan, con tìm kiếm Chúa. Suốt đêm con cầu nguyện với đôi tay hướng về Chúa, nhưng linh hồn con vẫn chưa được an ủi.
  • Phi-líp 4:6 - Đừng lo lắng chi cả, nhưng trong mọi việc hãy cầu nguyện, nài xin và cảm tạ trong khi trình bày các nhu cầu của mình cho Đức Chúa Trời.
  • Phi-líp 4:7 - Sự bình an của Đức Chúa Trời mà con người không thể nào hiểu thấu sẽ bảo vệ trí óc và tâm khảm anh chị em, khi anh chị em tin cậy Chúa Cứu Thế Giê-xu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con kêu xin Chúa, lạy Chúa Hằng Hữu. Con khẩn nài Chúa thương xót con:
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,我曾求告你; 我向耶和华恳求,说:
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,我曾求告你; 我向耶和华恳求:
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,我曾求告你; 我向耶和华恳求:
  • 当代译本 - 耶和华啊,我向你呼求, 恳求你怜悯,说:
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!我曾向你呼求; 我曾向我主恳求,说:
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,我向你呼求; 我向我的主恳求:
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,我曾求告你, 我向耶和华恳求说:
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,我曾求告你。 我向耶和华恳求,说:
  • New International Version - To you, Lord, I called; to the Lord I cried for mercy:
  • New International Reader's Version - Lord, I called out to you. I cried to you for mercy.
  • English Standard Version - To you, O Lord, I cry, and to the Lord I plead for mercy:
  • New Living Translation - I cried out to you, O Lord. I begged the Lord for mercy, saying,
  • The Message - I called out to you, God; I laid my case before you: “Can you sell me for a profit when I’m dead? auction me off at a cemetery yard sale? When I’m ‘dust to dust’ my songs and stories of you won’t sell. So listen! and be kind! Help me out of this!”
  • Christian Standard Bible - Lord, I called to you; I sought favor from my Lord:
  • New American Standard Bible - To You, Lord, I called, And to the Lord I pleaded for compassion:
  • New King James Version - I cried out to You, O Lord; And to the Lord I made supplication:
  • Amplified Bible - I called to You, O Lord, And to the Lord I made supplication (specific request).
  • American Standard Version - I cried to thee, O Jehovah; And unto Jehovah I made supplication:
  • King James Version - I cried to thee, O Lord; and unto the Lord I made supplication.
  • New English Translation - To you, O Lord, I cried out; I begged the Lord for mercy:
  • World English Bible - I cried to you, Yahweh. I made supplication to the Lord:
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,我曾求告你; 我向耶和華懇求,說:
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,我曾求告你; 我向耶和華懇求:
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,我曾求告你; 我向耶和華懇求:
  • 當代譯本 - 耶和華啊,我向你呼求, 懇求你憐憫,說:
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!我曾向你呼求; 我曾向我主懇求,說:
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,我曾向你呼求, 向我主懇求,說:
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,我向你呼求; 我向我的主懇求:
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,我曾求告你, 我向耶和華懇求說:
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、我呼籲爾、向耶和華懇求兮、
  • 文理委辦譯本 - 我呼耶和華而籲於上曰、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主歟、我呼籲主、求主矜憐、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 主為磐石。寧用後顧。忽掩慈顏。心生憂怖。
  • Nueva Versión Internacional - A ti clamo, Señor Soberano; a ti me vuelvo suplicante.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 내가 주께 부르짖고 이렇게 간구하였습니다.
  • Новый Русский Перевод - Я возрадуюсь и возликую о Твоей милости, потому что Ты горе мое увидел и узнал о скорби моей души.
  • Восточный перевод - Я возрадуюсь и возликую о милости Твоей, потому что Ты горе моё увидел и узнал о скорби моей души.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я возрадуюсь и возликую о милости Твоей, потому что Ты горе моё увидел и узнал о скорби моей души.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я возрадуюсь и возликую о милости Твоей, потому что Ты горе моё увидел и узнал о скорби моей души.
  • La Bible du Semeur 2015 - Eternel, dans ta faveur, ╵tu avais fortifié ╵la montagne où je demeure. Tu t’es détourné de moi, ╵et je fus désemparé.
  • リビングバイブル - ああ主よ。私は大声でお願いしました。
  • Nova Versão Internacional - A ti, Senhor, clamei, ao Senhor pedi misericórdia:
  • Hoffnung für alle - Denn du, Herr, hattest mir Macht und Sicherheit verliehen, alles hatte ich deiner Güte zu verdanken. Dann aber hast du dich von mir abgewandt, und mich packte das Entsetzen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ข้าพระองค์ร้องทูลต่อพระองค์ ร้องทูลขอความเมตตากรุณาจากองค์พระผู้เป็นเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ข้าพเจ้า​ร้อง​ขอ​ต่อ​พระ​องค์ และ​ข้าพเจ้า​วิงวอน​ขอ​ต่อ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า
  • 1 Cô-rinh-tô 12:8 - Chúa Thánh Linh cho người này lời nói khôn ngoan, cũng Chúa Thánh Linh ấy cho người kia nói điều hiểu biết.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:9 - Chúa Thánh Linh cho người này đức tin, người khác ân tứ chữa bệnh.
  • Thi Thiên 34:6 - Người cùng khổ này kêu xin, và Chúa Hằng Hữu lắng nghe, Ngài giải cứu người khỏi hoạn nạn.
  • Thi Thiên 130:1 - Từ vực thẳm, lạy Chúa Hằng Hữu, con kêu van cứu giúp.
  • Thi Thiên 130:2 - Xin lắng tai nghe, lạy Chúa. Xin lưu ý lời con nguyện cầu.
  • Thi Thiên 77:1 - Con kêu cầu Đức Chúa Trời; phải, con kêu la. Ôi, Đức Chúa Trời xin lắng nghe con!
  • Thi Thiên 77:2 - Khi lâm cảnh nguy nan, con tìm kiếm Chúa. Suốt đêm con cầu nguyện với đôi tay hướng về Chúa, nhưng linh hồn con vẫn chưa được an ủi.
  • Phi-líp 4:6 - Đừng lo lắng chi cả, nhưng trong mọi việc hãy cầu nguyện, nài xin và cảm tạ trong khi trình bày các nhu cầu của mình cho Đức Chúa Trời.
  • Phi-líp 4:7 - Sự bình an của Đức Chúa Trời mà con người không thể nào hiểu thấu sẽ bảo vệ trí óc và tâm khảm anh chị em, khi anh chị em tin cậy Chúa Cứu Thế Giê-xu.
圣经
资源
计划
奉献