Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi nằm xuống và ngủ yên giấc, rồi thức giấc trong an toàn, vì Chúa Hằng Hữu đỡ nâng tôi.
  • 新标点和合本 - 我躺下睡觉,我醒着, 耶和华都保佑我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我躺下,我睡觉,我醒来, 耶和华都保佑我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我躺下,我睡觉,我醒来, 耶和华都保佑我。
  • 当代译本 - 我躺下,我睡觉,我醒来, 都蒙耶和华护佑。
  • 圣经新译本 - 我躺下,我睡觉, 我醒来,都因耶和华在扶持着我。
  • 中文标准译本 - 我躺下,我睡着,我醒来, 都因耶和华扶持我。
  • 现代标点和合本 - 我躺下睡觉,我醒着, 耶和华都保佑我。
  • 和合本(拼音版) - 我躺下睡觉,我醒着, 耶和华都保佑我。
  • New International Version - I lie down and sleep; I wake again, because the Lord sustains me.
  • New International Reader's Version - I lie down and sleep. I wake up again, because the Lord takes care of me.
  • English Standard Version - I lay down and slept; I woke again, for the Lord sustained me.
  • New Living Translation - I lay down and slept, yet I woke up in safety, for the Lord was watching over me.
  • The Message - I stretch myself out. I sleep. Then I’m up again—rested, tall and steady, Fearless before the enemy mobs Coming at me from all sides.
  • Christian Standard Bible - I lie down and sleep; I wake again because the Lord sustains me.
  • New American Standard Bible - I lay down and slept; I awoke, for the Lord sustains me.
  • New King James Version - I lay down and slept; I awoke, for the Lord sustained me.
  • Amplified Bible - I lay down and slept [safely]; I awakened, for the Lord sustains me.
  • American Standard Version - I laid me down and slept; I awaked; for Jehovah sustaineth me.
  • King James Version - I laid me down and slept; I awaked; for the Lord sustained me.
  • New English Translation - I rested and slept; I awoke, for the Lord protects me.
  • World English Bible - I laid myself down and slept. I awakened; for Yahweh sustains me.
  • 新標點和合本 - 我躺下睡覺,我醒着, 耶和華都保佑我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我躺下,我睡覺,我醒來, 耶和華都保佑我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我躺下,我睡覺,我醒來, 耶和華都保佑我。
  • 當代譯本 - 我躺下,我睡覺,我醒來, 都蒙耶和華護佑。
  • 聖經新譯本 - 我躺下,我睡覺, 我醒來,都因耶和華在扶持著我。
  • 呂振中譯本 - 我躺下,我睡覺,我醒來, 都因永恆主在扶持着我。
  • 中文標準譯本 - 我躺下,我睡著,我醒來, 都因耶和華扶持我。
  • 現代標點和合本 - 我躺下睡覺,我醒著, 耶和華都保佑我。
  • 文理和合譯本 - 我偃而臥、我寢而醒、以耶和華佑我兮、
  • 文理委辦譯本 - 我偃而卧、我寢而醒、蓋我為耶和華所保定、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我臥我睡我醒、因主扶持我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 竭聲籲主。聲達靈帷。
  • Nueva Versión Internacional - Yo me acuesto, me duermo y vuelvo a despertar, porque el Señor me sostiene.
  • 현대인의 성경 - 내가 잘 자고 다시 깨었으니 밤새도록 여호와께서 지켜 주셨음이라.
  • Новый Русский Перевод - Я взываю к Господу, и Он отвечает мне со Своей святой горы. Пауза
  • Восточный перевод - Я взываю к Вечному, и Он отвечает мне со Своей святой горы . Пауза
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я взываю к Вечному, и Он отвечает мне со Своей святой горы . Пауза
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я взываю к Вечному, и Он отвечает мне со Своей святой горы . Пауза
  • La Bible du Semeur 2015 - A haute voix, je crie vers l’Eternel ; de sa montagne sainte, ╵mon Dieu m’exaucera. Pause
  • リビングバイブル - 私は安心して横になり、ぐっすりと眠りました。 主が守ってくださったからです。
  • Nova Versão Internacional - Eu me deito e durmo, e torno a acordar, porque é o Senhor que me sustém.
  • Hoffnung für alle - Laut schreie ich zum Herrn um Hilfe. Er hört mich auf seinem heiligen Berg und antwortet mir.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าเอนกายลงและหลับไป ข้าพเจ้าตื่นขึ้นอีกเพราะองค์พระผู้เป็นเจ้าทรงค้ำจุนข้าพเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​นอน​ลง ครั้น​แล้ว​ก็​นอน​หลับ​ไป ข้าพเจ้า​ตื่น​ขึ้น​ได้​ก็​เพราะ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​คุ้มครอง
交叉引用
  • Thi Thiên 66:9 - Mạng sống chúng con trong tay Ngài và Ngài giữ chân chúng con không trợt ngã.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 12:6 - Trước ngày Hê-rốt định đem ông ra xử tử, Phi-e-rơ bị trói chặt bằng hai dây xích, nằm ngủ giữa hai binh sĩ. Trước cửa ngục có lính canh gác.
  • Y-sai 26:3 - Chúa sẽ bảo vệ an bình toàn vẹn cho mọi người tin cậy Ngài, cho những ai giữ tâm trí kiên định nơi Ngài!
  • Thi Thiên 127:2 - Thật vô ích cho người thức khuya dậy sớm, lao nhọc kiếm ăn; trong khi Chúa ban giấc ngủ êm đềm cho người Chúa thương.
  • Châm Ngôn 18:10 - Danh Chúa Hằng Hữu là pháo đài kiên cố; người công chính đến được nơi trú ẩn an toàn.
  • Châm Ngôn 14:26 - Người kính sợ Chúa Hằng Hữu tìm được thành lũy; Ngài là nơi ẩn trú an toàn cho con cái Ngài.
  • Gióp 11:18 - Anh sẽ tin tưởng và hy vọng. Sống thảnh thơi và ngơi nghỉ an bình.
  • Gióp 11:19 - Anh sẽ nằm yên không kinh hãi, và nhiều người đến xin anh giúp đỡ.
  • Lê-vi Ký 26:6 - Vì Ta cho các ngươi hòa bình, đi ngủ không phải lo sợ. Ta sẽ đuổi thú dữ khỏi đất ngươi và họa gươm đao sẽ không tàn hại xứ ngươi.
  • Châm Ngôn 3:24 - Khi nằm, con không phải lo lắng, vừa ngã lưng, con đã ngon giấc.
  • Thi Thiên 4:8 - Con sẽ được nằm yên ngon giấc, vì chỉ trong Ngài, con mới tìm được sự bình an.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi nằm xuống và ngủ yên giấc, rồi thức giấc trong an toàn, vì Chúa Hằng Hữu đỡ nâng tôi.
  • 新标点和合本 - 我躺下睡觉,我醒着, 耶和华都保佑我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我躺下,我睡觉,我醒来, 耶和华都保佑我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我躺下,我睡觉,我醒来, 耶和华都保佑我。
  • 当代译本 - 我躺下,我睡觉,我醒来, 都蒙耶和华护佑。
  • 圣经新译本 - 我躺下,我睡觉, 我醒来,都因耶和华在扶持着我。
  • 中文标准译本 - 我躺下,我睡着,我醒来, 都因耶和华扶持我。
  • 现代标点和合本 - 我躺下睡觉,我醒着, 耶和华都保佑我。
  • 和合本(拼音版) - 我躺下睡觉,我醒着, 耶和华都保佑我。
  • New International Version - I lie down and sleep; I wake again, because the Lord sustains me.
  • New International Reader's Version - I lie down and sleep. I wake up again, because the Lord takes care of me.
  • English Standard Version - I lay down and slept; I woke again, for the Lord sustained me.
  • New Living Translation - I lay down and slept, yet I woke up in safety, for the Lord was watching over me.
  • The Message - I stretch myself out. I sleep. Then I’m up again—rested, tall and steady, Fearless before the enemy mobs Coming at me from all sides.
  • Christian Standard Bible - I lie down and sleep; I wake again because the Lord sustains me.
  • New American Standard Bible - I lay down and slept; I awoke, for the Lord sustains me.
  • New King James Version - I lay down and slept; I awoke, for the Lord sustained me.
  • Amplified Bible - I lay down and slept [safely]; I awakened, for the Lord sustains me.
  • American Standard Version - I laid me down and slept; I awaked; for Jehovah sustaineth me.
  • King James Version - I laid me down and slept; I awaked; for the Lord sustained me.
  • New English Translation - I rested and slept; I awoke, for the Lord protects me.
  • World English Bible - I laid myself down and slept. I awakened; for Yahweh sustains me.
  • 新標點和合本 - 我躺下睡覺,我醒着, 耶和華都保佑我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我躺下,我睡覺,我醒來, 耶和華都保佑我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我躺下,我睡覺,我醒來, 耶和華都保佑我。
  • 當代譯本 - 我躺下,我睡覺,我醒來, 都蒙耶和華護佑。
  • 聖經新譯本 - 我躺下,我睡覺, 我醒來,都因耶和華在扶持著我。
  • 呂振中譯本 - 我躺下,我睡覺,我醒來, 都因永恆主在扶持着我。
  • 中文標準譯本 - 我躺下,我睡著,我醒來, 都因耶和華扶持我。
  • 現代標點和合本 - 我躺下睡覺,我醒著, 耶和華都保佑我。
  • 文理和合譯本 - 我偃而臥、我寢而醒、以耶和華佑我兮、
  • 文理委辦譯本 - 我偃而卧、我寢而醒、蓋我為耶和華所保定、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我臥我睡我醒、因主扶持我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 竭聲籲主。聲達靈帷。
  • Nueva Versión Internacional - Yo me acuesto, me duermo y vuelvo a despertar, porque el Señor me sostiene.
  • 현대인의 성경 - 내가 잘 자고 다시 깨었으니 밤새도록 여호와께서 지켜 주셨음이라.
  • Новый Русский Перевод - Я взываю к Господу, и Он отвечает мне со Своей святой горы. Пауза
  • Восточный перевод - Я взываю к Вечному, и Он отвечает мне со Своей святой горы . Пауза
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я взываю к Вечному, и Он отвечает мне со Своей святой горы . Пауза
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я взываю к Вечному, и Он отвечает мне со Своей святой горы . Пауза
  • La Bible du Semeur 2015 - A haute voix, je crie vers l’Eternel ; de sa montagne sainte, ╵mon Dieu m’exaucera. Pause
  • リビングバイブル - 私は安心して横になり、ぐっすりと眠りました。 主が守ってくださったからです。
  • Nova Versão Internacional - Eu me deito e durmo, e torno a acordar, porque é o Senhor que me sustém.
  • Hoffnung für alle - Laut schreie ich zum Herrn um Hilfe. Er hört mich auf seinem heiligen Berg und antwortet mir.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าเอนกายลงและหลับไป ข้าพเจ้าตื่นขึ้นอีกเพราะองค์พระผู้เป็นเจ้าทรงค้ำจุนข้าพเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​นอน​ลง ครั้น​แล้ว​ก็​นอน​หลับ​ไป ข้าพเจ้า​ตื่น​ขึ้น​ได้​ก็​เพราะ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​คุ้มครอง
  • Thi Thiên 66:9 - Mạng sống chúng con trong tay Ngài và Ngài giữ chân chúng con không trợt ngã.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 12:6 - Trước ngày Hê-rốt định đem ông ra xử tử, Phi-e-rơ bị trói chặt bằng hai dây xích, nằm ngủ giữa hai binh sĩ. Trước cửa ngục có lính canh gác.
  • Y-sai 26:3 - Chúa sẽ bảo vệ an bình toàn vẹn cho mọi người tin cậy Ngài, cho những ai giữ tâm trí kiên định nơi Ngài!
  • Thi Thiên 127:2 - Thật vô ích cho người thức khuya dậy sớm, lao nhọc kiếm ăn; trong khi Chúa ban giấc ngủ êm đềm cho người Chúa thương.
  • Châm Ngôn 18:10 - Danh Chúa Hằng Hữu là pháo đài kiên cố; người công chính đến được nơi trú ẩn an toàn.
  • Châm Ngôn 14:26 - Người kính sợ Chúa Hằng Hữu tìm được thành lũy; Ngài là nơi ẩn trú an toàn cho con cái Ngài.
  • Gióp 11:18 - Anh sẽ tin tưởng và hy vọng. Sống thảnh thơi và ngơi nghỉ an bình.
  • Gióp 11:19 - Anh sẽ nằm yên không kinh hãi, và nhiều người đến xin anh giúp đỡ.
  • Lê-vi Ký 26:6 - Vì Ta cho các ngươi hòa bình, đi ngủ không phải lo sợ. Ta sẽ đuổi thú dữ khỏi đất ngươi và họa gươm đao sẽ không tàn hại xứ ngươi.
  • Châm Ngôn 3:24 - Khi nằm, con không phải lo lắng, vừa ngã lưng, con đã ngon giấc.
  • Thi Thiên 4:8 - Con sẽ được nằm yên ngon giấc, vì chỉ trong Ngài, con mới tìm được sự bình an.
圣经
资源
计划
奉献