Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
22:21 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cho con thoát sư tử mồm đang há, hẳn Ngài cứu con thoát khỏi sừng bò rừng.
  • 新标点和合本 - 救我脱离狮子的口; 你已经应允我,使我脱离野牛的角。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你救我脱离狮子的口; 你已经应允我,使我脱离野牛的角。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你救我脱离狮子的口; 你已经应允我,使我脱离野牛的角。
  • 当代译本 - 求你救我脱离狮子的口, 使我脱离野牛的角。
  • 圣经新译本 - 求你拯救我脱离狮子的口, 拯救我脱离野牛的角。 你已经应允了我。
  • 中文标准译本 - 求你拯救我脱离狮子的口, 脱离野牛的犄角。 你已经应允了我。
  • 现代标点和合本 - 救我脱离狮子的口! 你已经应允我,使我脱离野牛的角。
  • 和合本(拼音版) - 救我脱离狮子的口; 你已经应允我,使我脱离野牛的角。
  • New International Version - Rescue me from the mouth of the lions; save me from the horns of the wild oxen.
  • New International Reader's Version - Save me from the mouths of those lions. Save me from the horns of those wild oxen.
  • English Standard Version - Save me from the mouth of the lion! You have rescued me from the horns of the wild oxen!
  • New Living Translation - Snatch me from the lion’s jaws and from the horns of these wild oxen.
  • Christian Standard Bible - Save me from the lion’s mouth, from the horns of wild oxen. You answered me!
  • New American Standard Bible - Save me from the lion’s mouth; From the horns of the wild oxen You answer me.
  • New King James Version - Save Me from the lion’s mouth And from the horns of the wild oxen! You have answered Me.
  • Amplified Bible - Save me from the lion’s mouth; From the horns of the wild oxen You answer me.
  • American Standard Version - Save me from the lion’s mouth; Yea, from the horns of the wild-oxen thou hast answered me.
  • King James Version - Save me from the lion's mouth: for thou hast heard me from the horns of the unicorns.
  • New English Translation - Rescue me from the mouth of the lion, and from the horns of the wild oxen! You have answered me!
  • World English Bible - Save me from the lion’s mouth! Yes, you have rescued me from the horns of the wild oxen.
  • 新標點和合本 - 救我脫離獅子的口; 你已經應允我,使我脫離野牛的角。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你救我脫離獅子的口; 你已經應允我,使我脫離野牛的角。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你救我脫離獅子的口; 你已經應允我,使我脫離野牛的角。
  • 當代譯本 - 求你救我脫離獅子的口, 使我脫離野牛的角。
  • 聖經新譯本 - 求你拯救我脫離獅子的口, 拯救我脫離野牛的角。 你已經應允了我。
  • 呂振中譯本 - 拯救我脫離獅子的口, 救 我這苦命 脫離野牛的角。
  • 中文標準譯本 - 求你拯救我脫離獅子的口, 脫離野牛的犄角。 你已經應允了我。
  • 現代標點和合本 - 救我脫離獅子的口! 你已經應允我,使我脫離野牛的角。
  • 文理和合譯本 - 爾已允我脫於兕角、祈拯我出於獅口兮、
  • 文理委辦譯本 - 獅口欲噬予、爾拯救兮、兕角欲抵予、爾垂聽兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 救我脫離猛獅之口、脫離野牛之角、望主應允我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 保吾魂於刀劍兮。脫吾命於狂畜。
  • Nueva Versión Internacional - Rescátame de la boca de los leones; sálvame de los cuernos de los toros.
  • 현대인의 성경 - 나를 사자들의 입에서 건지시고 들소들의 뿔에서 구하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Délivre ma vie de l’épée ! Protège-moi ╵de la fureur des chiens !
  • リビングバイブル - ライオンの口や、野牛の角からお救いください。 そうです、神は答えて、 私を助け出してくださいます。
  • Nova Versão Internacional - Salva-me da boca dos leões, e dos chifres dos bois selvagens. E tu me respondeste.
  • Hoffnung für alle - Rette mich vor dem tödlichen Schwert, bewahre mich vor den Krallen der Hundemeute! Ich habe doch nur dieses eine Leben!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงช่วยข้าพระองค์ให้พ้นจากปากสิงห์ ขอทรงช่วยให้รอดพ้นจากเขาของวัวป่า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ช่วย​ข้าพเจ้า​ให้​พ้น​จาก​ปาก​สิงโต​ด้วย​เถิด พระ​องค์​ได้​ช่วย​ข้าพเจ้า​ให้​พ้น​จาก​เขา​กระทิง
交叉引用
  • Gióp 39:9 - Bò rừng có bao giờ phục vụ con? Hoặc chịu ngủ suốt đêm trên máng cỏ?
  • Gióp 39:10 - Bò rừng có chịu cho con cột vào cày không? Hoặc ngoan ngoãn kéo bừa trong trũng?
  • Lu-ca 22:53 - Hằng ngày Ta vẫn ở với các ông trong Đền Thờ, sao các ông không bắt Ta? Nhưng nay đã đến giờ của các ông, giờ của quyền lực tối tăm.”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:30 - Đức Chúa Trời của tổ tiên chúng tôi đã khiến Chúa Giê-xu sống lại từ cõi chết sau khi các ông đã giết Ngài trên cây thập tự.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:31 - Đức Chúa Trời đã đưa Ngài lên địa vị tột đỉnh, tôn Ngài làm Lãnh Tụ và Chúa Cứu Thế. Nhờ đó người Ít-ra-ên có cơ hội ăn năn và được tha tội.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:32 - Chúng tôi là nhân chứng biết rõ việc ấy và Chúa Thánh Linh mà Đức Chúa Trời ban cho những người vâng lời Ngài cũng làm chứng với chúng tôi.”
  • Giăng 8:59 - Họ lượm đá định ném Chúa. Nhưng Chúa Giê-xu tránh mặt họ và rời khỏi Đền Thờ.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 33:17 - Người lẫm liệt như bò đực đầu lòng; với cặp sừng dũng mãnh của bò rừng, người sẽ húc các dân tộc khác chạy đến cuối trời, với hàng muôn người Ép-ra-im, và hằng nghìn người Ma-na-se.”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 4:27 - Thật vậy, việc này đã xảy ra trong thành phố này! Hê-rốt, Bôn-xơ Phi-lát, Dân Ngoại, và người Ít-ra-ên đã cấu kết nhau chống lại Chúa Giê-xu, Đầy Tớ Thánh của Ngài, Đấng mà Ngài xức dầu.
  • Giăng 14:30 - Ta không còn thì giờ nói nhiều với các con nữa, vì Sa-tan sắp đến. Nó không có quyền gì trên Ta,
  • Y-sai 34:7 - Dù một người mạnh như bò rừng cũng sẽ chết— một người trẻ sẽ ngã gục cạnh chiến binh. Cả xứ sẽ thấm đầy máu và bụi đất sẽ thấm đầy mỡ.
  • Dân Số Ký 23:22 - Chúa dẫn họ ra khỏi Ai Cập; họ thấy Ngài dũng mãnh như bò rừng.
  • 1 Phi-e-rơ 5:8 - Hãy cẩn thận, canh phòng đối phó cuộc tiến công của ma quỷ, tên đại tử thù của anh chị em. Nó đi lảng vảng quanh anh chị em như sư tử gầm thét tìm mồi, chực vồ được người nào là xé xác ngay. Khi bị nó tiến công,
  • 2 Ti-mô-thê 4:17 - Nhưng Chúa đã bảo vệ, bổ sức để ta tích cực phổ biến Phúc Âm cho Dân Ngoại. Ta vừa được cứu khỏi nanh vuốt sư tử.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cho con thoát sư tử mồm đang há, hẳn Ngài cứu con thoát khỏi sừng bò rừng.
  • 新标点和合本 - 救我脱离狮子的口; 你已经应允我,使我脱离野牛的角。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你救我脱离狮子的口; 你已经应允我,使我脱离野牛的角。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你救我脱离狮子的口; 你已经应允我,使我脱离野牛的角。
  • 当代译本 - 求你救我脱离狮子的口, 使我脱离野牛的角。
  • 圣经新译本 - 求你拯救我脱离狮子的口, 拯救我脱离野牛的角。 你已经应允了我。
  • 中文标准译本 - 求你拯救我脱离狮子的口, 脱离野牛的犄角。 你已经应允了我。
  • 现代标点和合本 - 救我脱离狮子的口! 你已经应允我,使我脱离野牛的角。
  • 和合本(拼音版) - 救我脱离狮子的口; 你已经应允我,使我脱离野牛的角。
  • New International Version - Rescue me from the mouth of the lions; save me from the horns of the wild oxen.
  • New International Reader's Version - Save me from the mouths of those lions. Save me from the horns of those wild oxen.
  • English Standard Version - Save me from the mouth of the lion! You have rescued me from the horns of the wild oxen!
  • New Living Translation - Snatch me from the lion’s jaws and from the horns of these wild oxen.
  • Christian Standard Bible - Save me from the lion’s mouth, from the horns of wild oxen. You answered me!
  • New American Standard Bible - Save me from the lion’s mouth; From the horns of the wild oxen You answer me.
  • New King James Version - Save Me from the lion’s mouth And from the horns of the wild oxen! You have answered Me.
  • Amplified Bible - Save me from the lion’s mouth; From the horns of the wild oxen You answer me.
  • American Standard Version - Save me from the lion’s mouth; Yea, from the horns of the wild-oxen thou hast answered me.
  • King James Version - Save me from the lion's mouth: for thou hast heard me from the horns of the unicorns.
  • New English Translation - Rescue me from the mouth of the lion, and from the horns of the wild oxen! You have answered me!
  • World English Bible - Save me from the lion’s mouth! Yes, you have rescued me from the horns of the wild oxen.
  • 新標點和合本 - 救我脫離獅子的口; 你已經應允我,使我脫離野牛的角。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你救我脫離獅子的口; 你已經應允我,使我脫離野牛的角。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你救我脫離獅子的口; 你已經應允我,使我脫離野牛的角。
  • 當代譯本 - 求你救我脫離獅子的口, 使我脫離野牛的角。
  • 聖經新譯本 - 求你拯救我脫離獅子的口, 拯救我脫離野牛的角。 你已經應允了我。
  • 呂振中譯本 - 拯救我脫離獅子的口, 救 我這苦命 脫離野牛的角。
  • 中文標準譯本 - 求你拯救我脫離獅子的口, 脫離野牛的犄角。 你已經應允了我。
  • 現代標點和合本 - 救我脫離獅子的口! 你已經應允我,使我脫離野牛的角。
  • 文理和合譯本 - 爾已允我脫於兕角、祈拯我出於獅口兮、
  • 文理委辦譯本 - 獅口欲噬予、爾拯救兮、兕角欲抵予、爾垂聽兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 救我脫離猛獅之口、脫離野牛之角、望主應允我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 保吾魂於刀劍兮。脫吾命於狂畜。
  • Nueva Versión Internacional - Rescátame de la boca de los leones; sálvame de los cuernos de los toros.
  • 현대인의 성경 - 나를 사자들의 입에서 건지시고 들소들의 뿔에서 구하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Délivre ma vie de l’épée ! Protège-moi ╵de la fureur des chiens !
  • リビングバイブル - ライオンの口や、野牛の角からお救いください。 そうです、神は答えて、 私を助け出してくださいます。
  • Nova Versão Internacional - Salva-me da boca dos leões, e dos chifres dos bois selvagens. E tu me respondeste.
  • Hoffnung für alle - Rette mich vor dem tödlichen Schwert, bewahre mich vor den Krallen der Hundemeute! Ich habe doch nur dieses eine Leben!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอทรงช่วยข้าพระองค์ให้พ้นจากปากสิงห์ ขอทรงช่วยให้รอดพ้นจากเขาของวัวป่า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ช่วย​ข้าพเจ้า​ให้​พ้น​จาก​ปาก​สิงโต​ด้วย​เถิด พระ​องค์​ได้​ช่วย​ข้าพเจ้า​ให้​พ้น​จาก​เขา​กระทิง
  • Gióp 39:9 - Bò rừng có bao giờ phục vụ con? Hoặc chịu ngủ suốt đêm trên máng cỏ?
  • Gióp 39:10 - Bò rừng có chịu cho con cột vào cày không? Hoặc ngoan ngoãn kéo bừa trong trũng?
  • Lu-ca 22:53 - Hằng ngày Ta vẫn ở với các ông trong Đền Thờ, sao các ông không bắt Ta? Nhưng nay đã đến giờ của các ông, giờ của quyền lực tối tăm.”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:30 - Đức Chúa Trời của tổ tiên chúng tôi đã khiến Chúa Giê-xu sống lại từ cõi chết sau khi các ông đã giết Ngài trên cây thập tự.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:31 - Đức Chúa Trời đã đưa Ngài lên địa vị tột đỉnh, tôn Ngài làm Lãnh Tụ và Chúa Cứu Thế. Nhờ đó người Ít-ra-ên có cơ hội ăn năn và được tha tội.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 5:32 - Chúng tôi là nhân chứng biết rõ việc ấy và Chúa Thánh Linh mà Đức Chúa Trời ban cho những người vâng lời Ngài cũng làm chứng với chúng tôi.”
  • Giăng 8:59 - Họ lượm đá định ném Chúa. Nhưng Chúa Giê-xu tránh mặt họ và rời khỏi Đền Thờ.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 33:17 - Người lẫm liệt như bò đực đầu lòng; với cặp sừng dũng mãnh của bò rừng, người sẽ húc các dân tộc khác chạy đến cuối trời, với hàng muôn người Ép-ra-im, và hằng nghìn người Ma-na-se.”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 4:27 - Thật vậy, việc này đã xảy ra trong thành phố này! Hê-rốt, Bôn-xơ Phi-lát, Dân Ngoại, và người Ít-ra-ên đã cấu kết nhau chống lại Chúa Giê-xu, Đầy Tớ Thánh của Ngài, Đấng mà Ngài xức dầu.
  • Giăng 14:30 - Ta không còn thì giờ nói nhiều với các con nữa, vì Sa-tan sắp đến. Nó không có quyền gì trên Ta,
  • Y-sai 34:7 - Dù một người mạnh như bò rừng cũng sẽ chết— một người trẻ sẽ ngã gục cạnh chiến binh. Cả xứ sẽ thấm đầy máu và bụi đất sẽ thấm đầy mỡ.
  • Dân Số Ký 23:22 - Chúa dẫn họ ra khỏi Ai Cập; họ thấy Ngài dũng mãnh như bò rừng.
  • 1 Phi-e-rơ 5:8 - Hãy cẩn thận, canh phòng đối phó cuộc tiến công của ma quỷ, tên đại tử thù của anh chị em. Nó đi lảng vảng quanh anh chị em như sư tử gầm thét tìm mồi, chực vồ được người nào là xé xác ngay. Khi bị nó tiến công,
  • 2 Ti-mô-thê 4:17 - Nhưng Chúa đã bảo vệ, bổ sức để ta tích cực phổ biến Phúc Âm cho Dân Ngoại. Ta vừa được cứu khỏi nanh vuốt sư tử.
圣经
资源
计划
奉献