Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
22:19 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu ơi, xin đừng lìa xa con! Ngài là nguồn năng lực của con, xin cứu giúp con!
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,求你不要远离我! 我的救主啊,求你快来帮助我!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,求你不要远离我! 我的救主啊,求你快来帮助我!
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,求你不要远离我! 我的救主啊,求你快来帮助我!
  • 当代译本 - 耶和华啊,求你不要远离我。 你是我的力量, 求你快来帮助我。
  • 圣经新译本 - 至于你,耶和华啊!求你不要远离我; 我的力量啊!求你快来帮助我。
  • 中文标准译本 - 可是你,耶和华啊,求你不要远离我! 我的力量啊,求你快来帮助我!
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,求你不要远离我! 我的救主啊,求你快来帮助我!
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,求你不要远离我; 我的救主啊,求你快来帮助我!
  • New International Version - But you, Lord, do not be far from me. You are my strength; come quickly to help me.
  • New International Reader's Version - Lord, don’t be so far away from me. You give me strength. Come quickly to help me.
  • English Standard Version - But you, O Lord, do not be far off! O you my help, come quickly to my aid!
  • New Living Translation - O Lord, do not stay far away! You are my strength; come quickly to my aid!
  • The Message - You, God—don’t put off my rescue! Hurry and help me! Don’t let them cut my throat; don’t let those mongrels devour me. If you don’t show up soon, I’m done for—gored by the bulls, meat for the lions.
  • Christian Standard Bible - But you, Lord, don’t be far away. My strength, come quickly to help me.
  • New American Standard Bible - But You, Lord, do not be far away; You who are my help, hurry to my assistance.
  • New King James Version - But You, O Lord, do not be far from Me; O My Strength, hasten to help Me!
  • Amplified Bible - But You, O Lord, do not be far from me; O You my help, come quickly to my assistance.
  • American Standard Version - But be not thou far off, O Jehovah: O thou my succor, haste thee to help me.
  • King James Version - But be not thou far from me, O Lord: O my strength, haste thee to help me.
  • New English Translation - But you, O Lord, do not remain far away! You are my source of strength! Hurry and help me!
  • World English Bible - But don’t be far off, Yahweh. You are my help. Hurry to help me!
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,求你不要遠離我! 我的救主啊,求你快來幫助我!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,求你不要遠離我! 我的救主啊,求你快來幫助我!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,求你不要遠離我! 我的救主啊,求你快來幫助我!
  • 當代譯本 - 耶和華啊,求你不要遠離我。 你是我的力量, 求你快來幫助我。
  • 聖經新譯本 - 至於你,耶和華啊!求你不要遠離我; 我的力量啊!求你快來幫助我。
  • 呂振中譯本 - 但是你呢,永恆主啊,不要遠離 我 ; 我的助力啊,快來幫助我。
  • 中文標準譯本 - 可是你,耶和華啊,求你不要遠離我! 我的力量啊,求你快來幫助我!
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,求你不要遠離我! 我的救主啊,求你快來幫助我!
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、勿遠離我、我之救濟、速來援助兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、予惟爾力是恃、毋我遐棄、速至而援手兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主莫遠離我、我惟恃主為我之力、求主速臨救援我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 分我外衣兮。鬮我內服。
  • Nueva Versión Internacional - Pero tú, Señor, no te alejes; fuerza mía, ven pronto en mi auxilio.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 나를 멀리하지 마소서. 나의 힘이 되시는 하나님이시여, 속히 와서 나를 도우소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - ils se partagent mes habits et tirent au sort ma tunique .
  • リビングバイブル - ああ主よ、そばにいてください。 ああ、私の力である神よ、 大急ぎで助けに来てください。
  • Nova Versão Internacional - Tu, porém, Senhor, não fiques distante! Ó minha força, vem logo em meu socorro!
  • Hoffnung für alle - Schon teilen sie meine Kleider unter sich auf und losen um mein Gewand.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ส่วนพระองค์ ขออย่าทรงห่างไกล ข้าแต่องค์ผู้ทรงเป็นพละกำลังของข้าพระองค์ โปรดรีบรุดเสด็จมาช่วยข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ขอ​พระ​องค์​อย่า​ออก​ห่าง​ไป​ไกล​เลย ผู้​ช่วย​เหลือ​ของ​ข้าพเจ้า โปรด​รีบ​มา​ช่วย​ข้าพเจ้า​ด้วย​เถิด
交叉引用
  • Thi Thiên 69:13 - Nhưng con chỉ biết cầu xin Chúa Hằng Hữu, con tin đây là thời điểm Chúa ban ơn. Trong tình thương bao la cao cả, ôi Đức Chúa Trời, xin đáp lời con và giải cứu con.
  • Thi Thiên 69:14 - Xin vớt con khỏi vũng lầy; xin đừng để con lún sâu trong chốn nhuốc nhơ! Xin cứu con thoát khỏi người ghen ghét, và kéo con khỏi dòng nước thẳm hố sâu.
  • Thi Thiên 69:15 - Xin đừng để nước lũ phủ lấp con, cũng đừng cho vực sâu nhận chìm con, và miệng hầm kia đóng lại.
  • Thi Thiên 69:16 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin đáp lời con vì tình yêu bao la Ngài là thiện hảo. Xin quay lại đoái hoài đến con, vì lòng thương xót Ngài thật dào dạt.
  • Thi Thiên 69:17 - Xin đừng ngoảnh mặt khỏi đầy tớ Chúa; xin mau đáp lời, vì con đang chìm sâu trong khốn khổ!
  • Thi Thiên 69:18 - Xin lại gần và đưa tay giải cứu, chuộc hồn con khỏi bọn ác nhân.
  • Thi Thiên 70:5 - Nhưng con cùng túng, nghèo khổ, xin nhanh chóng đưa tay giải cứu, lạy Đức Chúa Trời. Ngài là Đấng giúp đỡ và Đấng giải cứu con; lạy Chúa Hằng Hữu, xin Ngài đừng chậm trễ.
  • Thi Thiên 18:1 - Chúa Hằng Hữu là nguồn năng lực, con kính yêu Ngài.
  • Thi Thiên 40:13 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin giải thoát con! Xin mau mau đến cứu giúp con.
  • Thi Thiên 10:1 - Chúa Hằng Hữu, Ngài ở tận nơi đâu? Khi nguy khốn sao Ngài đành giấu mặt?
  • Thi Thiên 21:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, vua vui mừng nhờ năng lực Chúa, được đắc thắng, người hân hoan biết bao.
  • Thi Thiên 40:17 - Thân phận con nghèo hèn, thiếu thốn, nhưng Chúa vẫn hết lòng ưu ái, thương yêu. Ngài là Đấng giúp đỡ và giải cứu con. Lạy Đức Chúa Trời con, xin đừng trì hoãn.
  • Thi Thiên 22:11 - Tai ương cận kề không ai cứu giúp, Chúa ôi, xin đừng lìa bỏ con.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu ơi, xin đừng lìa xa con! Ngài là nguồn năng lực của con, xin cứu giúp con!
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,求你不要远离我! 我的救主啊,求你快来帮助我!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,求你不要远离我! 我的救主啊,求你快来帮助我!
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,求你不要远离我! 我的救主啊,求你快来帮助我!
  • 当代译本 - 耶和华啊,求你不要远离我。 你是我的力量, 求你快来帮助我。
  • 圣经新译本 - 至于你,耶和华啊!求你不要远离我; 我的力量啊!求你快来帮助我。
  • 中文标准译本 - 可是你,耶和华啊,求你不要远离我! 我的力量啊,求你快来帮助我!
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,求你不要远离我! 我的救主啊,求你快来帮助我!
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,求你不要远离我; 我的救主啊,求你快来帮助我!
  • New International Version - But you, Lord, do not be far from me. You are my strength; come quickly to help me.
  • New International Reader's Version - Lord, don’t be so far away from me. You give me strength. Come quickly to help me.
  • English Standard Version - But you, O Lord, do not be far off! O you my help, come quickly to my aid!
  • New Living Translation - O Lord, do not stay far away! You are my strength; come quickly to my aid!
  • The Message - You, God—don’t put off my rescue! Hurry and help me! Don’t let them cut my throat; don’t let those mongrels devour me. If you don’t show up soon, I’m done for—gored by the bulls, meat for the lions.
  • Christian Standard Bible - But you, Lord, don’t be far away. My strength, come quickly to help me.
  • New American Standard Bible - But You, Lord, do not be far away; You who are my help, hurry to my assistance.
  • New King James Version - But You, O Lord, do not be far from Me; O My Strength, hasten to help Me!
  • Amplified Bible - But You, O Lord, do not be far from me; O You my help, come quickly to my assistance.
  • American Standard Version - But be not thou far off, O Jehovah: O thou my succor, haste thee to help me.
  • King James Version - But be not thou far from me, O Lord: O my strength, haste thee to help me.
  • New English Translation - But you, O Lord, do not remain far away! You are my source of strength! Hurry and help me!
  • World English Bible - But don’t be far off, Yahweh. You are my help. Hurry to help me!
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,求你不要遠離我! 我的救主啊,求你快來幫助我!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,求你不要遠離我! 我的救主啊,求你快來幫助我!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,求你不要遠離我! 我的救主啊,求你快來幫助我!
  • 當代譯本 - 耶和華啊,求你不要遠離我。 你是我的力量, 求你快來幫助我。
  • 聖經新譯本 - 至於你,耶和華啊!求你不要遠離我; 我的力量啊!求你快來幫助我。
  • 呂振中譯本 - 但是你呢,永恆主啊,不要遠離 我 ; 我的助力啊,快來幫助我。
  • 中文標準譯本 - 可是你,耶和華啊,求你不要遠離我! 我的力量啊,求你快來幫助我!
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,求你不要遠離我! 我的救主啊,求你快來幫助我!
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、勿遠離我、我之救濟、速來援助兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、予惟爾力是恃、毋我遐棄、速至而援手兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主莫遠離我、我惟恃主為我之力、求主速臨救援我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 分我外衣兮。鬮我內服。
  • Nueva Versión Internacional - Pero tú, Señor, no te alejes; fuerza mía, ven pronto en mi auxilio.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 나를 멀리하지 마소서. 나의 힘이 되시는 하나님이시여, 속히 와서 나를 도우소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - ils se partagent mes habits et tirent au sort ma tunique .
  • リビングバイブル - ああ主よ、そばにいてください。 ああ、私の力である神よ、 大急ぎで助けに来てください。
  • Nova Versão Internacional - Tu, porém, Senhor, não fiques distante! Ó minha força, vem logo em meu socorro!
  • Hoffnung für alle - Schon teilen sie meine Kleider unter sich auf und losen um mein Gewand.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ส่วนพระองค์ ขออย่าทรงห่างไกล ข้าแต่องค์ผู้ทรงเป็นพละกำลังของข้าพระองค์ โปรดรีบรุดเสด็จมาช่วยข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า ขอ​พระ​องค์​อย่า​ออก​ห่าง​ไป​ไกล​เลย ผู้​ช่วย​เหลือ​ของ​ข้าพเจ้า โปรด​รีบ​มา​ช่วย​ข้าพเจ้า​ด้วย​เถิด
  • Thi Thiên 69:13 - Nhưng con chỉ biết cầu xin Chúa Hằng Hữu, con tin đây là thời điểm Chúa ban ơn. Trong tình thương bao la cao cả, ôi Đức Chúa Trời, xin đáp lời con và giải cứu con.
  • Thi Thiên 69:14 - Xin vớt con khỏi vũng lầy; xin đừng để con lún sâu trong chốn nhuốc nhơ! Xin cứu con thoát khỏi người ghen ghét, và kéo con khỏi dòng nước thẳm hố sâu.
  • Thi Thiên 69:15 - Xin đừng để nước lũ phủ lấp con, cũng đừng cho vực sâu nhận chìm con, và miệng hầm kia đóng lại.
  • Thi Thiên 69:16 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin đáp lời con vì tình yêu bao la Ngài là thiện hảo. Xin quay lại đoái hoài đến con, vì lòng thương xót Ngài thật dào dạt.
  • Thi Thiên 69:17 - Xin đừng ngoảnh mặt khỏi đầy tớ Chúa; xin mau đáp lời, vì con đang chìm sâu trong khốn khổ!
  • Thi Thiên 69:18 - Xin lại gần và đưa tay giải cứu, chuộc hồn con khỏi bọn ác nhân.
  • Thi Thiên 70:5 - Nhưng con cùng túng, nghèo khổ, xin nhanh chóng đưa tay giải cứu, lạy Đức Chúa Trời. Ngài là Đấng giúp đỡ và Đấng giải cứu con; lạy Chúa Hằng Hữu, xin Ngài đừng chậm trễ.
  • Thi Thiên 18:1 - Chúa Hằng Hữu là nguồn năng lực, con kính yêu Ngài.
  • Thi Thiên 40:13 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin giải thoát con! Xin mau mau đến cứu giúp con.
  • Thi Thiên 10:1 - Chúa Hằng Hữu, Ngài ở tận nơi đâu? Khi nguy khốn sao Ngài đành giấu mặt?
  • Thi Thiên 21:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, vua vui mừng nhờ năng lực Chúa, được đắc thắng, người hân hoan biết bao.
  • Thi Thiên 40:17 - Thân phận con nghèo hèn, thiếu thốn, nhưng Chúa vẫn hết lòng ưu ái, thương yêu. Ngài là Đấng giúp đỡ và giải cứu con. Lạy Đức Chúa Trời con, xin đừng trì hoãn.
  • Thi Thiên 22:11 - Tai ương cận kề không ai cứu giúp, Chúa ôi, xin đừng lìa bỏ con.
圣经
资源
计划
奉献