Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
18:46 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu hằng sống! Ngợi tôn Vầng Đá của con! Nguyện Đức Chúa Trời, Đấng Cứu Rỗi của con được tôn cao!
  • 新标点和合本 - 耶和华是活 神。 愿我的磐石被人称颂; 愿救我的 神被人尊崇。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华永远活着。 愿我的磐石被称颂, 愿救我的上帝受尊崇。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华永远活着。 愿我的磐石被称颂, 愿救我的 神受尊崇。
  • 当代译本 - 耶和华永远活着, 我的磐石当受颂赞, 拯救我的上帝当受尊崇。
  • 圣经新译本 - 耶和华是永活的,我的磐石是应当称颂的, 拯救我的 神是应当被尊为至高的。
  • 中文标准译本 - 耶和华永远活着! 我的磐石是当受颂赞的! 愿拯救我的神受尊崇!
  • 现代标点和合本 - 耶和华是活神! 愿我的磐石被人称颂, 愿救我的神被人尊崇!
  • 和合本(拼音版) - 耶和华是活神。 愿我的磐石被人称颂, 愿救我的上帝被人尊崇。
  • New International Version - The Lord lives! Praise be to my Rock! Exalted be God my Savior!
  • New International Reader's Version - The Lord lives! Give praise to my Rock! Give honor to God my Savior!
  • English Standard Version - The Lord lives, and blessed be my rock, and exalted be the God of my salvation—
  • New Living Translation - The Lord lives! Praise to my Rock! May the God of my salvation be exalted!
  • The Message - Live, God! Blessings from my Rock, my free and freeing God, towering! This God set things right for me and shut up the people who talked back. He rescued me from enemy anger, he pulled me from the grip of upstarts, He saved me from the bullies.
  • Christian Standard Bible - The Lord lives — blessed be my rock! The God of my salvation is exalted.
  • New American Standard Bible - The Lord lives, and blessed be my rock; And exalted be the God of my salvation,
  • New King James Version - The Lord lives! Blessed be my Rock! Let the God of my salvation be exalted.
  • Amplified Bible - The Lord lives, blessed be my rock; And may the God of my salvation be exalted,
  • American Standard Version - Jehovah liveth; and blessed be my rock; And exalted be the God of my salvation,
  • King James Version - The Lord liveth; and blessed be my rock; and let the God of my salvation be exalted.
  • New English Translation - The Lord is alive! My protector is praiseworthy! The God who delivers me is exalted as king!
  • World English Bible - Yahweh lives! Blessed be my rock. Exalted be the God of my salvation,
  • 新標點和合本 - 耶和華是活神。 願我的磐石被人稱頌; 願救我的神被人尊崇。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華永遠活着。 願我的磐石被稱頌, 願救我的上帝受尊崇。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華永遠活着。 願我的磐石被稱頌, 願救我的 神受尊崇。
  • 當代譯本 - 耶和華永遠活著, 我的磐石當受頌讚, 拯救我的上帝當受尊崇。
  • 聖經新譯本 - 耶和華是永活的,我的磐石是應當稱頌的, 拯救我的 神是應當被尊為至高的。
  • 呂振中譯本 - 永恆主永活着; 願我的磐石 受祝頌; 願拯救我的上帝被尊為至高,
  • 中文標準譯本 - 耶和華永遠活著! 我的磐石是當受頌讚的! 願拯救我的神受尊崇!
  • 現代標點和合本 - 耶和華是活神! 願我的磐石被人稱頌, 願救我的神被人尊崇!
  • 文理和合譯本 - 耶和華維生兮、我之磐石、宜頌美兮、救我之上帝、當尊崇兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、全能之主、永生之上帝、彼援我兮、予當頌美兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主乃永生、我恃如磐之主當頌美、拯我之天主當讚為崇高、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 彼必泯其町畦而去其圭角兮。兢兢然棄其險固而來賓。
  • Nueva Versión Internacional - ¡El Señor vive! ¡Alabada sea mi roca! ¡Exaltado sea Dios mi Salvador!
  • 현대인의 성경 - 여호와는 살아 계신다! 나의 반석 되시는 분을 찬양하세. 내 구원의 하나님을 높이세.
  • La Bible du Semeur 2015 - Les étrangers perdent courage, tremblants, ils quittent leurs bastions.
  • リビングバイブル - 主は生きておられます。 大いなる救いの岩である神をほめたたえよ。
  • Nova Versão Internacional - O Senhor vive! Bendita seja a minha Rocha! Exaltado seja Deus, o meu Salvador!
  • Hoffnung für alle - Zitternd kamen sie aus ihren Festungen heraus und hatten keine Kraft mehr zum Widerstand.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงพระชนม์อยู่! ขอถวายสรรเสริญแด่พระศิลาของข้าพระองค์! ขอพระเจ้า พระผู้ช่วยให้รอดของข้าพระองค์ทรงเป็นที่ยกย่องเทิดทูน!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​มี​ชีวิต​อยู่ ให้​ศิลา​ของ​ข้าพเจ้า​ได้​รับ​การ​สรรเสริญ​เถิด และ​ให้​พระ​เจ้า ผู้​ช่วย​ให้​รอด​พ้น​ของ​ข้าพเจ้า​ได้​รับ​การ​ยกย่อง​เถิด
交叉引用
  • Thi Thiên 68:20 - Đức Chúa Trời chúng con là Đức Chúa Trời Cứu Rỗi! Chúa Hằng Hữu Chí Cao giải cứu chúng con khỏi nanh vuốt tử thần.
  • Thi Thiên 51:14 - Xin tha con tội làm đổ máu, lạy Đức Chúa Trời, Đấng cứu rỗi; để lưỡi con ca ngợi đức công bằng của Chúa.
  • Thi Thiên 42:9 - Con kêu khóc: “Lạy Đức Chúa Trời, Vầng Đá của con. Sao Ngài nỡ quên con? Sao con phải đau buồn vì kẻ thù áp đảo?”
  • Thi Thiên 57:11 - Lạy Đức Chúa Trời, nguyện Ngài được tôn cao trên các tầng trời. Nguyện vinh quang Ngài tỏa lan khắp đất.
  • Giê-rê-mi 10:10 - Nhưng Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời chân thật. Chúa là Đức Chúa Trời Hằng Sống và là Vua Đời Đời! Cơn giận Ngài làm nổi cơn động đất. Các dân tộc không thể chịu nổi cơn thịnh nộ của Ngài.
  • Thi Thiên 21:13 - Nguyện Chúa Hằng Hữu được tán dương về năng lực của Ngài. Chúng con xin ca tụng Chúa quyền oai.
  • Thi Thiên 79:9 - Xin ra tay phù hộ, lạy Đức Chúa Trời, Đấng cứu rỗi chúng con! Xin giúp chúng con vì Danh vinh quang Chúa. Vì Danh cao cả của Ngài, xin giải cứu, tẩy sạch tội lỗi chúng con.
  • Lu-ca 1:47 - Tâm linh tôi hân hoan vì Đức Chúa Trời, Đấng Cứu Rỗi tôi.
  • Xuất Ai Cập 15:2 - Chúa Hằng Hữu là sức mạnh ta, bài ca của ta; Đấng giải cứu là Giê-hô-va. Chúa là Đức Chúa Trời, ta hằng ca tụng— là Đức Chúa Trời, tổ tiên ta thờ phụng!
  • 2 Sa-mu-ên 22:47 - Chúa Hằng Hữu trường tồn bất biến! Vầng Đá muôn đời được ca vang! Duy Đức Chúa Trời ra tay cứu rỗi, một mình Ngài là Đấng Chân Quang!
  • Y-sai 12:2 - Thật, Đức Chúa Trời đến để cứu con. Con sẽ tin cậy Ngài và không sợ hãi, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời là sức mạnh của con và bài ca của con; Ngài đã ban cho con ơn cứu rỗi.”
  • Giăng 14:19 - Không bao lâu nữa người đời chẳng còn thấy Ta, nhưng các con sẽ thấy Ta, vì Ta sống thì các con cũng sẽ sống.
  • Thi Thiên 99:9 - Hãy suy tôn Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta, và tôn thờ trên núi thánh trong Giê-ru-sa-lem, vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta là Thánh!
  • Thi Thiên 25:5 - Xin dẫn con đi vào chân lý và khuyên bảo con, vì Ngài là Đức Chúa Trời, Đấng cứu rỗi con. Suốt ngày con hy vọng trong Ngài.
  • Thi Thiên 57:5 - Lạy Đức Chúa Trời, nguyện Ngài được tôn cao hơn các tầng trời! Nguyện vinh quang Chúa bao trùm trái đất.
  • Khải Huyền 1:18 - Là Đấng Sống, Ta đã chết, nhưng nay Ta sống đời đời, giữ chìa khóa cõi chết và âm phủ.
  • Thi Thiên 18:2 - Chúa Hằng Hữu là vầng đá và đồn lũy tôi, Đấng giải cứu tôi; Chúa Hằng Hữu là vầng đá tôi, nơi tôi được bảo vệ. Ngài là tấm khiên, là nguồn cứu rỗi của con và nơi con được che chở.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu hằng sống! Ngợi tôn Vầng Đá của con! Nguyện Đức Chúa Trời, Đấng Cứu Rỗi của con được tôn cao!
  • 新标点和合本 - 耶和华是活 神。 愿我的磐石被人称颂; 愿救我的 神被人尊崇。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华永远活着。 愿我的磐石被称颂, 愿救我的上帝受尊崇。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华永远活着。 愿我的磐石被称颂, 愿救我的 神受尊崇。
  • 当代译本 - 耶和华永远活着, 我的磐石当受颂赞, 拯救我的上帝当受尊崇。
  • 圣经新译本 - 耶和华是永活的,我的磐石是应当称颂的, 拯救我的 神是应当被尊为至高的。
  • 中文标准译本 - 耶和华永远活着! 我的磐石是当受颂赞的! 愿拯救我的神受尊崇!
  • 现代标点和合本 - 耶和华是活神! 愿我的磐石被人称颂, 愿救我的神被人尊崇!
  • 和合本(拼音版) - 耶和华是活神。 愿我的磐石被人称颂, 愿救我的上帝被人尊崇。
  • New International Version - The Lord lives! Praise be to my Rock! Exalted be God my Savior!
  • New International Reader's Version - The Lord lives! Give praise to my Rock! Give honor to God my Savior!
  • English Standard Version - The Lord lives, and blessed be my rock, and exalted be the God of my salvation—
  • New Living Translation - The Lord lives! Praise to my Rock! May the God of my salvation be exalted!
  • The Message - Live, God! Blessings from my Rock, my free and freeing God, towering! This God set things right for me and shut up the people who talked back. He rescued me from enemy anger, he pulled me from the grip of upstarts, He saved me from the bullies.
  • Christian Standard Bible - The Lord lives — blessed be my rock! The God of my salvation is exalted.
  • New American Standard Bible - The Lord lives, and blessed be my rock; And exalted be the God of my salvation,
  • New King James Version - The Lord lives! Blessed be my Rock! Let the God of my salvation be exalted.
  • Amplified Bible - The Lord lives, blessed be my rock; And may the God of my salvation be exalted,
  • American Standard Version - Jehovah liveth; and blessed be my rock; And exalted be the God of my salvation,
  • King James Version - The Lord liveth; and blessed be my rock; and let the God of my salvation be exalted.
  • New English Translation - The Lord is alive! My protector is praiseworthy! The God who delivers me is exalted as king!
  • World English Bible - Yahweh lives! Blessed be my rock. Exalted be the God of my salvation,
  • 新標點和合本 - 耶和華是活神。 願我的磐石被人稱頌; 願救我的神被人尊崇。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華永遠活着。 願我的磐石被稱頌, 願救我的上帝受尊崇。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華永遠活着。 願我的磐石被稱頌, 願救我的 神受尊崇。
  • 當代譯本 - 耶和華永遠活著, 我的磐石當受頌讚, 拯救我的上帝當受尊崇。
  • 聖經新譯本 - 耶和華是永活的,我的磐石是應當稱頌的, 拯救我的 神是應當被尊為至高的。
  • 呂振中譯本 - 永恆主永活着; 願我的磐石 受祝頌; 願拯救我的上帝被尊為至高,
  • 中文標準譯本 - 耶和華永遠活著! 我的磐石是當受頌讚的! 願拯救我的神受尊崇!
  • 現代標點和合本 - 耶和華是活神! 願我的磐石被人稱頌, 願救我的神被人尊崇!
  • 文理和合譯本 - 耶和華維生兮、我之磐石、宜頌美兮、救我之上帝、當尊崇兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、全能之主、永生之上帝、彼援我兮、予當頌美兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主乃永生、我恃如磐之主當頌美、拯我之天主當讚為崇高、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 彼必泯其町畦而去其圭角兮。兢兢然棄其險固而來賓。
  • Nueva Versión Internacional - ¡El Señor vive! ¡Alabada sea mi roca! ¡Exaltado sea Dios mi Salvador!
  • 현대인의 성경 - 여호와는 살아 계신다! 나의 반석 되시는 분을 찬양하세. 내 구원의 하나님을 높이세.
  • La Bible du Semeur 2015 - Les étrangers perdent courage, tremblants, ils quittent leurs bastions.
  • リビングバイブル - 主は生きておられます。 大いなる救いの岩である神をほめたたえよ。
  • Nova Versão Internacional - O Senhor vive! Bendita seja a minha Rocha! Exaltado seja Deus, o meu Salvador!
  • Hoffnung für alle - Zitternd kamen sie aus ihren Festungen heraus und hatten keine Kraft mehr zum Widerstand.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงพระชนม์อยู่! ขอถวายสรรเสริญแด่พระศิลาของข้าพระองค์! ขอพระเจ้า พระผู้ช่วยให้รอดของข้าพระองค์ทรงเป็นที่ยกย่องเทิดทูน!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​มี​ชีวิต​อยู่ ให้​ศิลา​ของ​ข้าพเจ้า​ได้​รับ​การ​สรรเสริญ​เถิด และ​ให้​พระ​เจ้า ผู้​ช่วย​ให้​รอด​พ้น​ของ​ข้าพเจ้า​ได้​รับ​การ​ยกย่อง​เถิด
  • Thi Thiên 68:20 - Đức Chúa Trời chúng con là Đức Chúa Trời Cứu Rỗi! Chúa Hằng Hữu Chí Cao giải cứu chúng con khỏi nanh vuốt tử thần.
  • Thi Thiên 51:14 - Xin tha con tội làm đổ máu, lạy Đức Chúa Trời, Đấng cứu rỗi; để lưỡi con ca ngợi đức công bằng của Chúa.
  • Thi Thiên 42:9 - Con kêu khóc: “Lạy Đức Chúa Trời, Vầng Đá của con. Sao Ngài nỡ quên con? Sao con phải đau buồn vì kẻ thù áp đảo?”
  • Thi Thiên 57:11 - Lạy Đức Chúa Trời, nguyện Ngài được tôn cao trên các tầng trời. Nguyện vinh quang Ngài tỏa lan khắp đất.
  • Giê-rê-mi 10:10 - Nhưng Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời chân thật. Chúa là Đức Chúa Trời Hằng Sống và là Vua Đời Đời! Cơn giận Ngài làm nổi cơn động đất. Các dân tộc không thể chịu nổi cơn thịnh nộ của Ngài.
  • Thi Thiên 21:13 - Nguyện Chúa Hằng Hữu được tán dương về năng lực của Ngài. Chúng con xin ca tụng Chúa quyền oai.
  • Thi Thiên 79:9 - Xin ra tay phù hộ, lạy Đức Chúa Trời, Đấng cứu rỗi chúng con! Xin giúp chúng con vì Danh vinh quang Chúa. Vì Danh cao cả của Ngài, xin giải cứu, tẩy sạch tội lỗi chúng con.
  • Lu-ca 1:47 - Tâm linh tôi hân hoan vì Đức Chúa Trời, Đấng Cứu Rỗi tôi.
  • Xuất Ai Cập 15:2 - Chúa Hằng Hữu là sức mạnh ta, bài ca của ta; Đấng giải cứu là Giê-hô-va. Chúa là Đức Chúa Trời, ta hằng ca tụng— là Đức Chúa Trời, tổ tiên ta thờ phụng!
  • 2 Sa-mu-ên 22:47 - Chúa Hằng Hữu trường tồn bất biến! Vầng Đá muôn đời được ca vang! Duy Đức Chúa Trời ra tay cứu rỗi, một mình Ngài là Đấng Chân Quang!
  • Y-sai 12:2 - Thật, Đức Chúa Trời đến để cứu con. Con sẽ tin cậy Ngài và không sợ hãi, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời là sức mạnh của con và bài ca của con; Ngài đã ban cho con ơn cứu rỗi.”
  • Giăng 14:19 - Không bao lâu nữa người đời chẳng còn thấy Ta, nhưng các con sẽ thấy Ta, vì Ta sống thì các con cũng sẽ sống.
  • Thi Thiên 99:9 - Hãy suy tôn Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta, và tôn thờ trên núi thánh trong Giê-ru-sa-lem, vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta là Thánh!
  • Thi Thiên 25:5 - Xin dẫn con đi vào chân lý và khuyên bảo con, vì Ngài là Đức Chúa Trời, Đấng cứu rỗi con. Suốt ngày con hy vọng trong Ngài.
  • Thi Thiên 57:5 - Lạy Đức Chúa Trời, nguyện Ngài được tôn cao hơn các tầng trời! Nguyện vinh quang Chúa bao trùm trái đất.
  • Khải Huyền 1:18 - Là Đấng Sống, Ta đã chết, nhưng nay Ta sống đời đời, giữ chìa khóa cõi chết và âm phủ.
  • Thi Thiên 18:2 - Chúa Hằng Hữu là vầng đá và đồn lũy tôi, Đấng giải cứu tôi; Chúa Hằng Hữu là vầng đá tôi, nơi tôi được bảo vệ. Ngài là tấm khiên, là nguồn cứu rỗi của con và nơi con được che chở.
圣经
资源
计划
奉献