逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Đức Chúa Trời trang bị cho con năng lực, làm cho đường lối con trọn vẹn.
- 新标点和合本 - 惟有那以力量束我的腰、 使我行为完全的,他是 神。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 惟有那以力量束我的腰、 使我行为完全的,他是上帝。
- 和合本2010(神版-简体) - 惟有那以力量束我的腰、 使我行为完全的,他是 神。
- 当代译本 - 上帝赐我力量, 使我行为纯全。
- 圣经新译本 - 他是那位以能力给我束腰的 神, 他使我的道路完全。
- 中文标准译本 - 这位神,他以能力装备我, 他使我的道路纯全。
- 现代标点和合本 - 唯有那以力量束我的腰, 使我行为完全的,他是神。
- 和合本(拼音版) - 惟有那以力量束我的腰, 使我行为完全的,他是上帝。
- New International Version - It is God who arms me with strength and keeps my way secure.
- New International Reader's Version - God gives me strength for the battle. He keeps my way secure.
- English Standard Version - the God who equipped me with strength and made my way blameless.
- New Living Translation - God arms me with strength, and he makes my way perfect.
- Christian Standard Bible - God — he clothes me with strength and makes my way perfect.
- New American Standard Bible - The God who encircles me with strength, And makes my way blameless?
- New King James Version - It is God who arms me with strength, And makes my way perfect.
- Amplified Bible - The God who encircles me with strength And makes my way blameless?
- American Standard Version - The God that girdeth me with strength, And maketh my way perfect?
- King James Version - It is God that girdeth me with strength, and maketh my way perfect.
- New English Translation - The one true God gives me strength; he removes the obstacles in my way.
- World English Bible - the God who arms me with strength, and makes my way perfect?
- 新標點和合本 - 惟有那以力量束我的腰、 使我行為完全的,他是神。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 惟有那以力量束我的腰、 使我行為完全的,他是上帝。
- 和合本2010(神版-繁體) - 惟有那以力量束我的腰、 使我行為完全的,他是 神。
- 當代譯本 - 上帝賜我力量, 使我行為純全。
- 聖經新譯本 - 他是那位以能力給我束腰的 神, 他使我的道路完全。
- 呂振中譯本 - 就是這以能力給我束腰的上帝; 他使我所行的路安全。
- 中文標準譯本 - 這位神,他以能力裝備我, 他使我的道路純全。
- 現代標點和合本 - 唯有那以力量束我的腰, 使我行為完全的,他是神。
- 文理和合譯本 - 上帝束我以力、俾我道途平直兮、
- 文理委辦譯本 - 上帝賜我能力、俾我道平直兮、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天主賜我以力、使我道途通達、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 微雅瑋兮誰主。微天主兮何怙。
- Nueva Versión Internacional - Es él quien me arma de valor y endereza mi camino;
- 현대인의 성경 - 하나님은 나를 강하게 하시고 내 길을 안전하게 하신다.
- La Bible du Semeur 2015 - Qui est Dieu, sinon l’Eternel ? Qui est un roc ? C’est notre Dieu !
- リビングバイブル - 神は私に力をみなぎらせ、 行く先々でお守りくださいます。
- Nova Versão Internacional - Ele é o Deus que me reveste de força e torna perfeito o meu caminho.
- Hoffnung für alle - Der Herr ist Gott, und niemand sonst! Wer außer ihm ist so stark und unerschütterlich wie ein Fels?
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระเจ้านี่แหละ ทรงเป็นผู้ประทานกำลังแก่ข้าพเจ้า ทรงกระทำให้หนทางของข้าพเจ้าดีพร้อม
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระเจ้าช่วยให้ข้าพเจ้าพรั่งพร้อมด้วยกำลัง และทำให้วิถีทางของข้าพเจ้าบริบูรณ์ทุกประการ
交叉引用
- Thi Thiên 93:1 - Chúa Hằng Hữu là Vua! Ngài mặc vẻ uy nghiêm. Chúa Hằng Hữu khoác áo bào, sức mạnh uy nghi. Thế giới luôn bền vững, và không hề lay chuyển.
- Thi Thiên 91:2 - Đây là điều con công bố về Chúa Hằng Hữu: Chỉ mình Chúa là nơi trú ẩn và chiến lũy của con, Ngài là Đức Chúa Trời của con, con tin cậy Ngài.
- 2 Cô-rinh-tô 3:5 - Chúng tôi biết mình không có khả năng làm việc gì, khả năng chúng tôi đến từ Đức Chúa Trời.
- 2 Sa-mu-ên 22:33 - Chúa trang bị cho tôi năng lực, Vạch con đường thẳng tắp cho tôi.
- Thi Thiên 28:7 - Chúa Hằng Hữu là năng lực và tấm khiên của con. Con tin cậy Ngài trọn cả tấm lòng, Ngài cứu giúp con, lòng con hoan hỉ. Con sẽ dâng lời hát cảm tạ Ngài.
- Y-sai 45:5 - Ta là Chúa Hằng Hữu; ngoài Ta không có Đức Chúa Trời nào khác. Ta thêm sức cho con dù con không biết Ta,