Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
149:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người tin kính vui mừng, vinh dự. Trổi giọng hoan ca trên giường.
  • 新标点和合本 - 愿圣民因所得的荣耀高兴! 愿他们在床上欢呼!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿圣民因所得的荣耀欢乐! 愿他们在床上也欢呼!
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿圣民因所得的荣耀欢乐! 愿他们在床上也欢呼!
  • 当代译本 - 愿祂忠心的子民在荣耀中欢乐, 愿他们躺卧在床上的时候也欢唱。
  • 圣经新译本 - 愿圣民因所得的荣耀高兴, 愿他们在床上欢呼。
  • 中文标准译本 - 愿忠信的人在荣耀中欢跃, 在自己的床上欢唱!
  • 现代标点和合本 - 愿圣民因所得的荣耀高兴, 愿他们在床上欢呼!
  • 和合本(拼音版) - 愿圣民因所得的荣耀高兴, 愿他们在床上欢呼。
  • New International Version - Let his faithful people rejoice in this honor and sing for joy on their beds.
  • New International Reader's Version - Let his faithful people be filled with joy because of that honor. Let them sing for joy even when they are lying in bed.
  • English Standard Version - Let the godly exult in glory; let them sing for joy on their beds.
  • New Living Translation - Let the faithful rejoice that he honors them. Let them sing for joy as they lie on their beds.
  • The Message - Let true lovers break out in praise, sing out from wherever they’re sitting, Shout the high praises of God, brandish their swords in the wild sword-dance— A portent of vengeance on the God-defying nations, a signal that punishment’s coming, Their kings chained and hauled off to jail, their leaders behind bars for good, The judgment on them carried out to the letter —and all who love God in the seat of honor! Hallelujah!
  • Christian Standard Bible - Let the faithful celebrate in triumphal glory; let them shout for joy on their beds.
  • New American Standard Bible - The godly ones shall be jubilant in glory; They shall sing for joy on their beds.
  • New King James Version - Let the saints be joyful in glory; Let them sing aloud on their beds.
  • Amplified Bible - Let the godly ones exult in glory; Let them sing for joy on their beds.
  • American Standard Version - Let the saints exult in glory: Let them sing for joy upon their beds.
  • King James Version - Let the saints be joyful in glory: let them sing aloud upon their beds.
  • New English Translation - Let the godly rejoice because of their vindication! Let them shout for joy upon their beds!
  • World English Bible - Let the saints rejoice in honor. Let them sing for joy on their beds.
  • 新標點和合本 - 願聖民因所得的榮耀高興! 願他們在牀上歡呼!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願聖民因所得的榮耀歡樂! 願他們在床上也歡呼!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願聖民因所得的榮耀歡樂! 願他們在床上也歡呼!
  • 當代譯本 - 願祂忠心的子民在榮耀中歡樂, 願他們躺臥在床上的時候也歡唱。
  • 聖經新譯本 - 願聖民因所得的榮耀高興, 願他們在床上歡呼。
  • 呂振中譯本 - 願堅貞之民在光輝繁榮中歡躍; 願他們在他們的帳幕 裏歡呼。
  • 中文標準譯本 - 願忠信的人在榮耀中歡躍, 在自己的床上歡唱!
  • 現代標點和合本 - 願聖民因所得的榮耀高興, 願他們在床上歡呼!
  • 文理和合譯本 - 願聖民因獲榮而懽忭、在牀歡詠兮、
  • 文理委辦譯本 - 敬虔之士、當懽然欣喜、而得榮光、偃息於床、詠吟不輟兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 虔誠人得榮光皆喜樂、在床榻歡呼、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 諸聖可不樂。寤寐詠歡心。
  • Nueva Versión Internacional - Que se alegren los fieles por su triunfo; que aun en sus camas griten de júbilo.
  • 현대인의 성경 - 성도들아, 이 영광으로 즐거워하며 침실에서 기쁨으로 노래하라.
  • Новый Русский Перевод - Да торжествуют верные Ему в славе и поют на ложах своих.
  • Восточный перевод - Да торжествуют верные Ему в славе и поют на ложах своих.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Да торжествуют верные Ему в славе и поют на ложах своих.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Да торжествуют верные Ему в славе и поют на ложах своих.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que ceux qui lui sont attachés ╵exultent de fierté, qu’ils crient de joie ╵quand ils sont sur leur couche,
  • Nova Versão Internacional - Regozijem-se os seus fiéis nessa glória e em seu leito cantem alegremente!
  • Hoffnung für alle - Die zu ihm gehören, sollen darüber jubeln und selbst noch im Bett fröhlich singen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ประชากรของพระองค์จงปีติยินดีในเกียรติยศนี้ และร้องเพลงด้วยความชื่นชมยินดีขณะอยู่บนที่นอนของพวกเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ให้​บรรดา​ผู้​ภักดี​ยินดี​ใน​เกียรติ ให้​พวก​เขา​เปล่ง​เสียง​ร้อง​ด้วย​ความ​ยินดี​จาก​ที่​ที่​เขา​เอน​กาย​ลง
交叉引用
  • Thi Thiên 23:1 - Chúa Hằng Hữu là Đấng dắt chăn con; nên con chẳng thấy thiếu thốn.
  • 1 Phi-e-rơ 1:8 - Anh chị em yêu thương Chúa mặc dù chưa hề thấy Ngài. Hiện nay tuy chưa thấy Chúa, nhưng anh chị em tin cậy Ngài nên lòng hân hoan một niềm vui rạng ngời khó tả.
  • Thi Thiên 132:16 - Ta sẽ cho thầy tế lễ mặc áo cứu rỗi; những đầy tớ tin kính của nó sẽ cất tiếng reo vui.
  • Thi Thiên 145:10 - Các công việc Chúa sẽ cảm tạ Chúa Hằng Hữu, và con cái Chúa sẽ chúc tụng Ngài.
  • Thi Thiên 92:2 - Công bố lòng nhân ái Ngài khi trời vừa sáng, rao truyền đức thành tín Chúa lúc đêm vừa buông,
  • Rô-ma 5:2 - Vì đức tin ấy, Chúa Cứu Thế nâng chúng ta lên địa vị hiện tại, cho hưởng đặc ân làm con Đức Chúa Trời, chúng ta hân hoan vì hy vọng được chia sẻ vinh quang với Ngài.
  • Thi Thiên 63:5 - Linh hồn con thỏa mãn như ăn miếng ngon. Miệng lưỡi con vui mừng ca ngợi.
  • Thi Thiên 63:6 - Nằm trên giường, con nhớ đến Chúa, liền suy tư về Chúa suốt đêm thâu.
  • Thi Thiên 118:15 - Bài hát vui mừng và chiến thắng vang dội trong trại người công chính. Tay hữu Chúa Hằng Hữu làm những việc vinh quang!
  • Thi Thiên 42:8 - Tình thương Chúa Hằng Hữu vẫn phủ con khi ngày đến, và ban đêm, con dâng tiếng ngợi ca Ngài, như lời nguyện cầu Đức Chúa Trời của đời con.
  • Gióp 35:10 - Nhưng không ai hỏi: ‘Đức Chúa Trời, Đấng tạo nên tôi, Đấng cho những bài ca vang lên trong đêm tối, ở đâu?
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người tin kính vui mừng, vinh dự. Trổi giọng hoan ca trên giường.
  • 新标点和合本 - 愿圣民因所得的荣耀高兴! 愿他们在床上欢呼!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿圣民因所得的荣耀欢乐! 愿他们在床上也欢呼!
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿圣民因所得的荣耀欢乐! 愿他们在床上也欢呼!
  • 当代译本 - 愿祂忠心的子民在荣耀中欢乐, 愿他们躺卧在床上的时候也欢唱。
  • 圣经新译本 - 愿圣民因所得的荣耀高兴, 愿他们在床上欢呼。
  • 中文标准译本 - 愿忠信的人在荣耀中欢跃, 在自己的床上欢唱!
  • 现代标点和合本 - 愿圣民因所得的荣耀高兴, 愿他们在床上欢呼!
  • 和合本(拼音版) - 愿圣民因所得的荣耀高兴, 愿他们在床上欢呼。
  • New International Version - Let his faithful people rejoice in this honor and sing for joy on their beds.
  • New International Reader's Version - Let his faithful people be filled with joy because of that honor. Let them sing for joy even when they are lying in bed.
  • English Standard Version - Let the godly exult in glory; let them sing for joy on their beds.
  • New Living Translation - Let the faithful rejoice that he honors them. Let them sing for joy as they lie on their beds.
  • The Message - Let true lovers break out in praise, sing out from wherever they’re sitting, Shout the high praises of God, brandish their swords in the wild sword-dance— A portent of vengeance on the God-defying nations, a signal that punishment’s coming, Their kings chained and hauled off to jail, their leaders behind bars for good, The judgment on them carried out to the letter —and all who love God in the seat of honor! Hallelujah!
  • Christian Standard Bible - Let the faithful celebrate in triumphal glory; let them shout for joy on their beds.
  • New American Standard Bible - The godly ones shall be jubilant in glory; They shall sing for joy on their beds.
  • New King James Version - Let the saints be joyful in glory; Let them sing aloud on their beds.
  • Amplified Bible - Let the godly ones exult in glory; Let them sing for joy on their beds.
  • American Standard Version - Let the saints exult in glory: Let them sing for joy upon their beds.
  • King James Version - Let the saints be joyful in glory: let them sing aloud upon their beds.
  • New English Translation - Let the godly rejoice because of their vindication! Let them shout for joy upon their beds!
  • World English Bible - Let the saints rejoice in honor. Let them sing for joy on their beds.
  • 新標點和合本 - 願聖民因所得的榮耀高興! 願他們在牀上歡呼!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願聖民因所得的榮耀歡樂! 願他們在床上也歡呼!
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願聖民因所得的榮耀歡樂! 願他們在床上也歡呼!
  • 當代譯本 - 願祂忠心的子民在榮耀中歡樂, 願他們躺臥在床上的時候也歡唱。
  • 聖經新譯本 - 願聖民因所得的榮耀高興, 願他們在床上歡呼。
  • 呂振中譯本 - 願堅貞之民在光輝繁榮中歡躍; 願他們在他們的帳幕 裏歡呼。
  • 中文標準譯本 - 願忠信的人在榮耀中歡躍, 在自己的床上歡唱!
  • 現代標點和合本 - 願聖民因所得的榮耀高興, 願他們在床上歡呼!
  • 文理和合譯本 - 願聖民因獲榮而懽忭、在牀歡詠兮、
  • 文理委辦譯本 - 敬虔之士、當懽然欣喜、而得榮光、偃息於床、詠吟不輟兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 虔誠人得榮光皆喜樂、在床榻歡呼、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 諸聖可不樂。寤寐詠歡心。
  • Nueva Versión Internacional - Que se alegren los fieles por su triunfo; que aun en sus camas griten de júbilo.
  • 현대인의 성경 - 성도들아, 이 영광으로 즐거워하며 침실에서 기쁨으로 노래하라.
  • Новый Русский Перевод - Да торжествуют верные Ему в славе и поют на ложах своих.
  • Восточный перевод - Да торжествуют верные Ему в славе и поют на ложах своих.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Да торжествуют верные Ему в славе и поют на ложах своих.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Да торжествуют верные Ему в славе и поют на ложах своих.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que ceux qui lui sont attachés ╵exultent de fierté, qu’ils crient de joie ╵quand ils sont sur leur couche,
  • Nova Versão Internacional - Regozijem-se os seus fiéis nessa glória e em seu leito cantem alegremente!
  • Hoffnung für alle - Die zu ihm gehören, sollen darüber jubeln und selbst noch im Bett fröhlich singen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ประชากรของพระองค์จงปีติยินดีในเกียรติยศนี้ และร้องเพลงด้วยความชื่นชมยินดีขณะอยู่บนที่นอนของพวกเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ให้​บรรดา​ผู้​ภักดี​ยินดี​ใน​เกียรติ ให้​พวก​เขา​เปล่ง​เสียง​ร้อง​ด้วย​ความ​ยินดี​จาก​ที่​ที่​เขา​เอน​กาย​ลง
  • Thi Thiên 23:1 - Chúa Hằng Hữu là Đấng dắt chăn con; nên con chẳng thấy thiếu thốn.
  • 1 Phi-e-rơ 1:8 - Anh chị em yêu thương Chúa mặc dù chưa hề thấy Ngài. Hiện nay tuy chưa thấy Chúa, nhưng anh chị em tin cậy Ngài nên lòng hân hoan một niềm vui rạng ngời khó tả.
  • Thi Thiên 132:16 - Ta sẽ cho thầy tế lễ mặc áo cứu rỗi; những đầy tớ tin kính của nó sẽ cất tiếng reo vui.
  • Thi Thiên 145:10 - Các công việc Chúa sẽ cảm tạ Chúa Hằng Hữu, và con cái Chúa sẽ chúc tụng Ngài.
  • Thi Thiên 92:2 - Công bố lòng nhân ái Ngài khi trời vừa sáng, rao truyền đức thành tín Chúa lúc đêm vừa buông,
  • Rô-ma 5:2 - Vì đức tin ấy, Chúa Cứu Thế nâng chúng ta lên địa vị hiện tại, cho hưởng đặc ân làm con Đức Chúa Trời, chúng ta hân hoan vì hy vọng được chia sẻ vinh quang với Ngài.
  • Thi Thiên 63:5 - Linh hồn con thỏa mãn như ăn miếng ngon. Miệng lưỡi con vui mừng ca ngợi.
  • Thi Thiên 63:6 - Nằm trên giường, con nhớ đến Chúa, liền suy tư về Chúa suốt đêm thâu.
  • Thi Thiên 118:15 - Bài hát vui mừng và chiến thắng vang dội trong trại người công chính. Tay hữu Chúa Hằng Hữu làm những việc vinh quang!
  • Thi Thiên 42:8 - Tình thương Chúa Hằng Hữu vẫn phủ con khi ngày đến, và ban đêm, con dâng tiếng ngợi ca Ngài, như lời nguyện cầu Đức Chúa Trời của đời con.
  • Gióp 35:10 - Nhưng không ai hỏi: ‘Đức Chúa Trời, Đấng tạo nên tôi, Đấng cho những bài ca vang lên trong đêm tối, ở đâu?
圣经
资源
计划
奉献