逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Tán dương Chúa Hằng Hữu! Hãy hát cho Chúa Hằng Hữu bài ca mới. Ca tụng Ngài giữa đại hội đồng dân Chúa.
- 新标点和合本 - 你们要赞美耶和华! 向耶和华唱新歌, 在圣民的会中赞美他!
- 和合本2010(上帝版-简体) - 哈利路亚! 你们要向耶和华唱新歌, 在圣民的会中赞美他!
- 和合本2010(神版-简体) - 哈利路亚! 你们要向耶和华唱新歌, 在圣民的会中赞美他!
- 当代译本 - 你们要赞美耶和华! 要向耶和华唱新歌, 在祂忠心子民的聚会中颂赞祂!
- 圣经新译本 - 你们要赞美耶和华, 要向耶和华唱新歌, 在圣民的会中赞美他。
- 中文标准译本 - 哈利路亚! 你们当向耶和华唱新歌, 在忠信者的会众里唱出对他的赞美!
- 现代标点和合本 - 你们要赞美耶和华! 向耶和华唱新歌, 在圣民的会中赞美他!
- 和合本(拼音版) - 你们要赞美耶和华! 向耶和华唱新歌, 在圣民的会中赞美他。
- New International Version - Praise the Lord. Sing to the Lord a new song, his praise in the assembly of his faithful people.
- New International Reader's Version - Praise the Lord. Sing a new song to the Lord. Sing praise to him in the assembly of his faithful people.
- English Standard Version - Praise the Lord! Sing to the Lord a new song, his praise in the assembly of the godly!
- New Living Translation - Praise the Lord! Sing to the Lord a new song. Sing his praises in the assembly of the faithful.
- The Message - Hallelujah! Sing to God a brand-new song, praise him in the company of all who love him. Let all Israel celebrate their Sovereign Creator, Zion’s children exult in their King. Let them praise his name in dance; strike up the band and make great music! And why? Because God delights in his people, adorns plain folk with salvation garlands!
- Christian Standard Bible - Hallelujah! Sing to the Lord a new song, his praise in the assembly of the faithful.
- New American Standard Bible - Praise the Lord! Sing a new song to the Lord, And His praise in the congregation of the godly ones.
- New King James Version - Praise the Lord! Sing to the Lord a new song, And His praise in the assembly of saints.
- Amplified Bible - Praise the Lord! Sing to the Lord a new song, And praise Him in the congregation of His godly ones (believers).
- American Standard Version - Praise ye Jehovah. Sing unto Jehovah a new song, And his praise in the assembly of the saints.
- King James Version - Praise ye the Lord. Sing unto the Lord a new song, and his praise in the congregation of saints.
- New English Translation - Praise the Lord! Sing to the Lord a new song! Praise him in the assembly of the godly!
- World English Bible - Praise Yahweh! Sing to Yahweh a new song, his praise in the assembly of the saints.
- 新標點和合本 - 你們要讚美耶和華! 向耶和華唱新歌, 在聖民的會中讚美他!
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 哈利路亞! 你們要向耶和華唱新歌, 在聖民的會中讚美他!
- 和合本2010(神版-繁體) - 哈利路亞! 你們要向耶和華唱新歌, 在聖民的會中讚美他!
- 當代譯本 - 你們要讚美耶和華! 要向耶和華唱新歌, 在祂忠心子民的聚會中頌讚祂!
- 聖經新譯本 - 你們要讚美耶和華, 要向耶和華唱新歌, 在聖民的會中讚美他。
- 呂振中譯本 - 哈利路亞 ! 你們要唱新的歌頌讚永恆主, 在堅貞之民的大眾中頌讚他。
- 中文標準譯本 - 哈利路亞! 你們當向耶和華唱新歌, 在忠信者的會眾裡唱出對他的讚美!
- 現代標點和合本 - 你們要讚美耶和華! 向耶和華唱新歌, 在聖民的會中讚美他!
- 文理和合譯本 - 爾其頌美耶和華、向耶和華謳新歌、在聖民會中、歌頌之兮、
- 文理委辦譯本 - 爾曹必頌美耶和華、當謳新歌、在選民大會中、揄揚之兮。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 阿勒盧亞、當唱新詩歌頌主、在虔誠人之會中頌揚主、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 我願諸聖者。向主奏新音。
- Nueva Versión Internacional - ¡Aleluya! ¡Alabado sea el Señor! Canten al Señor un cántico nuevo, alábenlo en la comunidad de los fieles.
- 현대인의 성경 - 여호와를 찬양하라! 여호와께 새 노래를 부르며 성도들의 모임에서 그를 찬양하라.
- Новый Русский Перевод - Аллилуйя! Пойте Господу новую песнь, воздайте Ему хвалу в собрании верных.
- Восточный перевод - Славьте Вечного! Пойте Вечному новую песнь, воздайте Ему хвалу в собрании верных.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Славьте Вечного! Пойте Вечному новую песнь, воздайте Ему хвалу в собрании верных.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Славьте Вечного! Пойте Вечному новую песнь, воздайте Ему хвалу в собрании верных.
- La Bible du Semeur 2015 - Louez l’Eternel ! Chantez pour l’Eternel ╵un cantique nouveau ! Célébrez ses louanges ╵dans l’assemblée ╵de ceux qui lui sont attachés !
- リビングバイブル - ハレルヤ。 主をほめたたえ、新しい歌を歌いましょう。 神の民よ。賛美の歌声を上げなさい。
- Nova Versão Internacional - Aleluia! Cantem ao Senhor uma nova canção, louvem-no na assembleia dos fiéis.
- Hoffnung für alle - Halleluja – lobt den Herrn! Singt dem Herrn ein neues Lied, preist ihn mit der ganzen Gemeinde – ja, mit allen, die ihm die Treue halten!
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงสรรเสริญองค์พระผู้เป็นเจ้า จงร้องเพลงบทใหม่ถวายแด่องค์พระผู้เป็นเจ้า ร้องเพลงสรรเสริญพระองค์ในที่ชุมนุมของประชากร
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จงสรรเสริญพระผู้เป็นเจ้า จงร้องเพลงบทใหม่ถวายแด่พระผู้เป็นเจ้า ร้องสรรเสริญพระองค์ในที่ประชุมของบรรดาผู้ภักดี
交叉引用
- Thi Thiên 22:25 - Tôi sẽ ca tụng Chúa giữa kỳ đại hội. Và làm trọn lời thề trước tín dân.
- Thi Thiên 96:1 - Hãy dâng lên Chúa Hằng Hữu một bài ca mới! Hỡi cả thế gian hãy chúc tôn Chúa Hằng Hữu!
- Thi Thiên 116:18 - Con sẽ trung tín giữ điều hứa nguyện với Chúa Hằng Hữu, trước mặt dân của Ngài—
- Thi Thiên 111:1 - Ngợi tôn Chúa Hằng Hữu! Con sẽ hết lòng tạ ơn Chúa Hằng Hữu, giữa hội chúng và cộng đồng người công chính.
- Thi Thiên 35:18 - Con sẽ cảm tạ Chúa giữa đại hội. Ca tụng Chúa trước tất cả chúng dân.
- Thi Thiên 68:26 - Hãy chúc tụng Đức Chúa Trời, hỡi toàn dân Ít-ra-ên; hãy ngợi tôn Chúa Hằng Hữu của Ít-ra-ên.
- Thi Thiên 148:1 - Tán dương Chúa Hằng Hữu! Trên thiên cung hãy ca tụng Chúa Hằng Hữu! Hãy ngợi tôn Ngài từ trời cao!
- Thi Thiên 22:22 - Con sẽ truyền Danh Chúa cho anh chị em con. Giữa hội chúng dâng lời ca ngợi Chúa.
- Y-sai 42:10 - Hãy hát một bài ca mới cho Chúa Hằng Hữu! Các dân tộc ở tận cùng mặt đất, hãy ca ngợi Ngài! Hãy hát mừng, tất cả ai đi biển, tất cả cư dân sống nơi miền duyên hải xa xôi.
- Thi Thiên 144:9 - Lạy Đức Chúa Trời, con sẽ hát bài ca mới cho Chúa! Con sẽ ca tụng Chúa với đàn hạc mười dây.
- Hê-bơ-rơ 2:12 - Ngài phán: “Con sẽ truyền Danh Chúa cho anh chị em con. Giữa hội chúng dâng lời ca ngợi Chúa.”
- Khải Huyền 5:9 - Họ đồng hát một bài ca mới: “Ngài xứng đáng lấy cuộn sách, tháo các ấn và mở ra. Vì Ngài đã chịu chết để lấy máu mình chuộc về cho Đức Chúa Trời những người thuộc mọi dòng giống, dân tộc, và quốc gia.
- Thi Thiên 89:5 - Các tầng trời hát mừng những việc Chúa làm, lạy Chúa Hằng Hữu; hàng nghìn thiên sứ sẽ ngợi tôn sự thành tín Chúa.
- Thi Thiên 98:1 - Hãy dâng lên Chúa Hằng Hữu một bài ca mới, vì Chúa đã thực hiện nhiều việc diệu kỳ. Sử dụng quyền uy và năng lực thánh chiến thắng bạo lực giải cứu dân Ngài.
- Thi Thiên 33:3 - Hãy hát cho Chúa một bài ca mới; hòa tấu tuyệt diệu và reo mừng.