Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
145:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu thật cao cả! Ngài thật đáng tán dương! Không ai có thể so sánh sự vĩ đại của Ngài.
  • 新标点和合本 - 耶和华本为大,该受大赞美; 其大无法测度。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华本为大,该受大赞美, 其大无法测度。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华本为大,该受大赞美, 其大无法测度。
  • 当代译本 - 耶和华是伟大的, 当受至高的颂赞, 祂的伟大无法测度。
  • 圣经新译本 - 耶和华是至大的,配受极大的赞美, 他的伟大无法测度。
  • 中文标准译本 - 耶和华真伟大,当受极大的赞美; 他的伟大无法测度。
  • 现代标点和合本 - 耶和华本为大,该受大赞美, 其大无法测度。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华本为大,该受大赞美, 其大无法测度。
  • New International Version - Great is the Lord and most worthy of praise; his greatness no one can fathom.
  • New International Reader's Version - Lord, you are great. You are really worthy of praise. No one can completely understand how great you are.
  • English Standard Version - Great is the Lord, and greatly to be praised, and his greatness is unsearchable.
  • New Living Translation - Great is the Lord! He is most worthy of praise! No one can measure his greatness.
  • The Message - God is magnificent; he can never be praised enough. There are no boundaries to his greatness.
  • Christian Standard Bible - The Lord is great and is highly praised; his greatness is unsearchable.
  • New American Standard Bible - Great is the Lord, and highly to be praised; And His greatness is unsearchable.
  • New King James Version - Great is the Lord, and greatly to be praised; And His greatness is unsearchable.
  • Amplified Bible - Great is the Lord, and highly to be praised, And His greatness is [so vast and profound as to be] unsearchable [incomprehensible to man].
  • American Standard Version - Great is Jehovah, and greatly to be praised; And his greatness is unsearchable.
  • King James Version - Great is the Lord, and greatly to be praised; and his greatness is unsearchable.
  • New English Translation - The Lord is great and certainly worthy of praise! No one can fathom his greatness!
  • World English Bible - Great is Yahweh, and greatly to be praised! His greatness is unsearchable.
  • 新標點和合本 - 耶和華本為大,該受大讚美; 其大無法測度。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華本為大,該受大讚美, 其大無法測度。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華本為大,該受大讚美, 其大無法測度。
  • 當代譯本 - 耶和華是偉大的, 當受至高的頌讚, 祂的偉大無法測度。
  • 聖經新譯本 - 耶和華是至大的,配受極大的讚美, 他的偉大無法測度。
  • 呂振中譯本 - 永恆主至大,當受極大的頌讚; 他的至大、不可測度。
  • 中文標準譯本 - 耶和華真偉大,當受極大的讚美; 他的偉大無法測度。
  • 現代標點和合本 - 耶和華本為大,該受大讚美, 其大無法測度。
  • 文理和合譯本 - 耶和華為大、深堪頌美、其大莫測兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華至大、神妙莫測、當頌美靡已兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主為至大、極當頌揚、主之大德深妙莫測、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 蕩蕩惟雅瑋。眞宰豈有雙。浩浩且淵淵。玄德不可方。
  • Nueva Versión Internacional - Grande es el Señor, y digno de toda alabanza; su grandeza es insondable. Dálet
  • 현대인의 성경 - 여호와는 위대하시므로 높이 찬양을 받으실 분이시다. 그의 위대하심은 측량할 수가 없다.
  • Новый Русский Перевод - Не надейтесь на правителей, на человека, в котором нет спасения.
  • Восточный перевод - Не надейтесь на правителей, они всего лишь люди и не могут вас спасти.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не надейтесь на правителей, они всего лишь люди и не могут вас спасти.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не надейтесь на правителей, они всего лишь люди и не могут вас спасти.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel est grand ╵et très digne de louanges, sa grandeur est insondable.
  • リビングバイブル - 声の限り、偉大な主をたたえましょう。 神の偉大さは、一生かけても 窮めることができません。
  • Nova Versão Internacional - Grande é o Senhor e digno de ser louvado; sua grandeza não tem limites.
  • Hoffnung für alle - Groß ist der Herr! Jeder soll ihn rühmen! Seine Größe kann niemand erfassen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้านั้นยิ่งใหญ่ สมควรแก่การสรรเสริญเป็นที่สุด ความยิ่งใหญ่ของพระองค์นั้นไม่มีผู้ใดหยั่งคะเนได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ใหญ่​ยิ่ง สม​แล้ว​กับ​การ​สรรเสริญ​เป็น​อย่าง​ยิ่ง และ​ความ​ยิ่ง​ใหญ่​ของ​พระ​องค์​ก็​ไร้​ขอบ​เขต
交叉引用
  • Gióp 26:14 - Đây mới là bắt đầu của tất cả việc Ngài làm, chỉ là tiếng thì thầm của năng quyền Ngài. Vậy thử hỏi ai hiểu được tiếng sấm của quyền năng Ngài?”
  • Khải Huyền 15:3 - Họ hát bài ca của Môi-se là đầy tớ của Đức Chúa Trời và bài ca của Chiên Con: “Lạy Chúa, là Đức Chúa Trời Toàn năng! Công việc Ngài thật huyền diệu lớn lao. Lạy Vua muôn đời! Đường lối Ngài công minh, chân chính.
  • Thi Thiên 96:4 - Vĩ đại thay Chúa Hằng Hữu! Ngài là Đấng đáng ca tụng bật nhất! Phải kính sợ Ngài hơn mọi thánh thần.
  • Gióp 11:7 - Làm sao anh có thể hiểu thấu sự huyền nhiệm của Đức Chúa Trời? Và khám phá giới hạn của Đấng Toàn Năng?
  • Gióp 11:8 - Sự hiểu biết ấy cao hơn các tầng trời— anh nghĩ anh là ai? Những điều ấy sâu hơn âm phủ— anh biết được gì?
  • Gióp 11:9 - Những điều ấy dài rộng hơn mặt đất, và mênh mông hơn đại dương.
  • Thi Thiên 48:1 - Chúa Hằng Hữu thật vĩ đại, đáng tôn đáng kính, trong thành của Đức Chúa Trời chúng ta, là nơi trên đỉnh núi thánh!
  • Gióp 9:10 - Chúa làm những việc vĩ đại, không sao hiểu thấu. Ngài thực hiện những diệu kỳ, không sao đếm xuể.
  • Thi Thiên 139:6 - Tri thức của Ngài, con vô cùng kinh ngạc, vì quá cao siêu con không với tới.
  • Y-sai 40:28 - Có phải các ngươi chưa bao giờ nghe? Có phải các ngươi chưa bao giờ hiểu? Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời đời đời, là Đấng sáng tạo trời đất. Ngài không bao giờ mệt mỏi hay yếu sức. Không ai dò tìm được sự hiểu biết của Ngài bao sâu.
  • Rô-ma 11:33 - Ôi, tri thức và khôn ngoan của Đức Chúa Trời thật phong phú, sâu xa vô tận! Cách Ngài phán đoán chẳng ai dò biết được, đường lối Ngài chẳng ai tìm hiểu được!
  • Thi Thiên 147:5 - Chúa chúng ta vĩ đại! Quyền năng Ngài cao cả! Sự thông sáng của Ngài vô cùng vô tận!
  • Gióp 5:9 - Chúa làm việc lớn ai lường được. Các việc diệu kỳ, ai đếm cho xuể.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu thật cao cả! Ngài thật đáng tán dương! Không ai có thể so sánh sự vĩ đại của Ngài.
  • 新标点和合本 - 耶和华本为大,该受大赞美; 其大无法测度。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华本为大,该受大赞美, 其大无法测度。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华本为大,该受大赞美, 其大无法测度。
  • 当代译本 - 耶和华是伟大的, 当受至高的颂赞, 祂的伟大无法测度。
  • 圣经新译本 - 耶和华是至大的,配受极大的赞美, 他的伟大无法测度。
  • 中文标准译本 - 耶和华真伟大,当受极大的赞美; 他的伟大无法测度。
  • 现代标点和合本 - 耶和华本为大,该受大赞美, 其大无法测度。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华本为大,该受大赞美, 其大无法测度。
  • New International Version - Great is the Lord and most worthy of praise; his greatness no one can fathom.
  • New International Reader's Version - Lord, you are great. You are really worthy of praise. No one can completely understand how great you are.
  • English Standard Version - Great is the Lord, and greatly to be praised, and his greatness is unsearchable.
  • New Living Translation - Great is the Lord! He is most worthy of praise! No one can measure his greatness.
  • The Message - God is magnificent; he can never be praised enough. There are no boundaries to his greatness.
  • Christian Standard Bible - The Lord is great and is highly praised; his greatness is unsearchable.
  • New American Standard Bible - Great is the Lord, and highly to be praised; And His greatness is unsearchable.
  • New King James Version - Great is the Lord, and greatly to be praised; And His greatness is unsearchable.
  • Amplified Bible - Great is the Lord, and highly to be praised, And His greatness is [so vast and profound as to be] unsearchable [incomprehensible to man].
  • American Standard Version - Great is Jehovah, and greatly to be praised; And his greatness is unsearchable.
  • King James Version - Great is the Lord, and greatly to be praised; and his greatness is unsearchable.
  • New English Translation - The Lord is great and certainly worthy of praise! No one can fathom his greatness!
  • World English Bible - Great is Yahweh, and greatly to be praised! His greatness is unsearchable.
  • 新標點和合本 - 耶和華本為大,該受大讚美; 其大無法測度。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華本為大,該受大讚美, 其大無法測度。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華本為大,該受大讚美, 其大無法測度。
  • 當代譯本 - 耶和華是偉大的, 當受至高的頌讚, 祂的偉大無法測度。
  • 聖經新譯本 - 耶和華是至大的,配受極大的讚美, 他的偉大無法測度。
  • 呂振中譯本 - 永恆主至大,當受極大的頌讚; 他的至大、不可測度。
  • 中文標準譯本 - 耶和華真偉大,當受極大的讚美; 他的偉大無法測度。
  • 現代標點和合本 - 耶和華本為大,該受大讚美, 其大無法測度。
  • 文理和合譯本 - 耶和華為大、深堪頌美、其大莫測兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華至大、神妙莫測、當頌美靡已兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主為至大、極當頌揚、主之大德深妙莫測、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 蕩蕩惟雅瑋。眞宰豈有雙。浩浩且淵淵。玄德不可方。
  • Nueva Versión Internacional - Grande es el Señor, y digno de toda alabanza; su grandeza es insondable. Dálet
  • 현대인의 성경 - 여호와는 위대하시므로 높이 찬양을 받으실 분이시다. 그의 위대하심은 측량할 수가 없다.
  • Новый Русский Перевод - Не надейтесь на правителей, на человека, в котором нет спасения.
  • Восточный перевод - Не надейтесь на правителей, они всего лишь люди и не могут вас спасти.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не надейтесь на правителей, они всего лишь люди и не могут вас спасти.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не надейтесь на правителей, они всего лишь люди и не могут вас спасти.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel est grand ╵et très digne de louanges, sa grandeur est insondable.
  • リビングバイブル - 声の限り、偉大な主をたたえましょう。 神の偉大さは、一生かけても 窮めることができません。
  • Nova Versão Internacional - Grande é o Senhor e digno de ser louvado; sua grandeza não tem limites.
  • Hoffnung für alle - Groß ist der Herr! Jeder soll ihn rühmen! Seine Größe kann niemand erfassen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้านั้นยิ่งใหญ่ สมควรแก่การสรรเสริญเป็นที่สุด ความยิ่งใหญ่ของพระองค์นั้นไม่มีผู้ใดหยั่งคะเนได้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ใหญ่​ยิ่ง สม​แล้ว​กับ​การ​สรรเสริญ​เป็น​อย่าง​ยิ่ง และ​ความ​ยิ่ง​ใหญ่​ของ​พระ​องค์​ก็​ไร้​ขอบ​เขต
  • Gióp 26:14 - Đây mới là bắt đầu của tất cả việc Ngài làm, chỉ là tiếng thì thầm của năng quyền Ngài. Vậy thử hỏi ai hiểu được tiếng sấm của quyền năng Ngài?”
  • Khải Huyền 15:3 - Họ hát bài ca của Môi-se là đầy tớ của Đức Chúa Trời và bài ca của Chiên Con: “Lạy Chúa, là Đức Chúa Trời Toàn năng! Công việc Ngài thật huyền diệu lớn lao. Lạy Vua muôn đời! Đường lối Ngài công minh, chân chính.
  • Thi Thiên 96:4 - Vĩ đại thay Chúa Hằng Hữu! Ngài là Đấng đáng ca tụng bật nhất! Phải kính sợ Ngài hơn mọi thánh thần.
  • Gióp 11:7 - Làm sao anh có thể hiểu thấu sự huyền nhiệm của Đức Chúa Trời? Và khám phá giới hạn của Đấng Toàn Năng?
  • Gióp 11:8 - Sự hiểu biết ấy cao hơn các tầng trời— anh nghĩ anh là ai? Những điều ấy sâu hơn âm phủ— anh biết được gì?
  • Gióp 11:9 - Những điều ấy dài rộng hơn mặt đất, và mênh mông hơn đại dương.
  • Thi Thiên 48:1 - Chúa Hằng Hữu thật vĩ đại, đáng tôn đáng kính, trong thành của Đức Chúa Trời chúng ta, là nơi trên đỉnh núi thánh!
  • Gióp 9:10 - Chúa làm những việc vĩ đại, không sao hiểu thấu. Ngài thực hiện những diệu kỳ, không sao đếm xuể.
  • Thi Thiên 139:6 - Tri thức của Ngài, con vô cùng kinh ngạc, vì quá cao siêu con không với tới.
  • Y-sai 40:28 - Có phải các ngươi chưa bao giờ nghe? Có phải các ngươi chưa bao giờ hiểu? Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời đời đời, là Đấng sáng tạo trời đất. Ngài không bao giờ mệt mỏi hay yếu sức. Không ai dò tìm được sự hiểu biết của Ngài bao sâu.
  • Rô-ma 11:33 - Ôi, tri thức và khôn ngoan của Đức Chúa Trời thật phong phú, sâu xa vô tận! Cách Ngài phán đoán chẳng ai dò biết được, đường lối Ngài chẳng ai tìm hiểu được!
  • Thi Thiên 147:5 - Chúa chúng ta vĩ đại! Quyền năng Ngài cao cả! Sự thông sáng của Ngài vô cùng vô tận!
  • Gióp 5:9 - Chúa làm việc lớn ai lường được. Các việc diệu kỳ, ai đếm cho xuể.
圣经
资源
计划
奉献