Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
144:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin hạ thấp màn trời và bước xuống. Ngài đụng đến núi, khói bốc lên.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,求你使天下垂,亲自降临, 摸山,山就冒烟。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,求你使天下垂,亲自降临; 求你摸山,使山冒烟。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,求你使天下垂,亲自降临; 求你摸山,使山冒烟。
  • 当代译本 - 耶和华啊, 求你打开天门,亲自降临; 求你触摸群山,使群山冒烟。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!求你使天下垂,亲自降临; 求你触摸群山,使山冒烟。
  • 中文标准译本 - 耶和华啊, 求你使诸天展开,亲自降临; 求你触碰群山,使它们冒烟!
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,求你使天下垂,亲自降临; 摸山,山就冒烟。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,求你使天下垂,亲自降临, 摸山,山就冒烟。
  • New International Version - Part your heavens, Lord, and come down; touch the mountains, so that they smoke.
  • New International Reader's Version - Lord, open up your heavens and come down. Touch the mountains, and they will pour out smoke.
  • English Standard Version - Bow your heavens, O Lord, and come down! Touch the mountains so that they smoke!
  • New Living Translation - Open the heavens, Lord, and come down. Touch the mountains so they billow smoke.
  • The Message - Step down out of heaven, God; ignite volcanoes in the hearts of the mountains. Hurl your lightnings in every direction; shoot your arrows this way and that. Reach all the way from sky to sea: pull me out of the ocean of hate, out of the grip of those barbarians Who lie through their teeth, who shake your hand then knife you in the back.
  • Christian Standard Bible - Lord, part your heavens and come down. Touch the mountains, and they will smoke.
  • New American Standard Bible - Bend down Your heavens, Lord, and come down; Touch the mountains, that they may smoke.
  • New King James Version - Bow down Your heavens, O Lord, and come down; Touch the mountains, and they shall smoke.
  • Amplified Bible - Bow Your heavens, O Lord, and come down; Touch the mountains, and they will smoke.
  • American Standard Version - Bow thy heavens, O Jehovah, and come down: Touch the mountains, and they shall smoke.
  • King James Version - Bow thy heavens, O Lord, and come down: touch the mountains, and they shall smoke.
  • New English Translation - O Lord, make the sky sink and come down! Touch the mountains and make them smolder!
  • World English Bible - Part your heavens, Yahweh, and come down. Touch the mountains, and they will smoke.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,求你使天下垂,親自降臨, 摸山,山就冒煙。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,求你使天下垂,親自降臨; 求你摸山,使山冒煙。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,求你使天下垂,親自降臨; 求你摸山,使山冒煙。
  • 當代譯本 - 耶和華啊, 求你打開天門,親自降臨; 求你觸摸群山,使群山冒煙。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!求你使天下垂,親自降臨; 求你觸摸群山,使山冒煙。
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,使天下垂,你親自降臨哦! 求你摸觸着山,使山冒煙哦!
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊, 求你使諸天展開,親自降臨; 求你觸碰群山,使它們冒煙!
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,求你使天下垂,親自降臨; 摸山,山就冒煙。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、爾其垂諸天而臨格、捫山嶽而煙騰兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、爾擘天雲而臨格、履山岡而燄起兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 願主使天下垂、主即降臨、捫山、使山起煙、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 大主駕雲降。眾嶽皆噴煙。
  • Nueva Versión Internacional - Abre tus cielos, Señor, y desciende; toca los montes y haz que echen humo.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 하늘을 굽히고 내려오셔서 산에 닿는 순간 연기가 나게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - Буду размышлять о величии Твоей славы и о Твоих чудесных делах.
  • Восточный перевод - Буду размышлять о величии Твоей славы и о Твоих чудесных делах.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Буду размышлять о величии Твоей славы и о Твоих чудесных делах.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Буду размышлять о величии Твоей славы и о Твоих чудесных делах.
  • La Bible du Semeur 2015 - O Eternel, ╵déplie tes cieux ╵et descends ici-bas ! Viens toucher les montagnes ╵et qu’elles fument !
  • リビングバイブル - 主よ、どうか、天を押し曲げて降りて来てください。 あなたの手が山に触れると、煙が吹き出します。
  • Nova Versão Internacional - Estende, Senhor, os teus céus e desce; toca os montes para que fumeguem.
  • Hoffnung für alle - Herr, komm vom Himmel herab; berühre die Berge – und sie werden Rauch ausstoßen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ขอทรงโน้มฟ้าสวรรค์ และเสด็จมา ขอทรงแตะภูเขาเพื่อให้ควันพวยพุ่งขึ้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า โปรด​เปิด​สวรรค์ และ​เชิญ​ลง​มา โปรด​สัมผัส​ภูเขา และ​ให้​มัน​ปล่อย​ควัน​ออก​มา
交叉引用
  • Na-hum 1:3 - Chúa Hằng Hữu chậm giận, nhưng có sức mạnh vĩ đại, và Ngài không bao giờ coi tội nhân là vô tội. Chúa đi giữa gió lốc và bão tố. Các đám mây là bụi dưới chân Ngài.
  • Na-hum 1:4 - Ngài quở biển thì nó khô đi, Ngài khiến các dòng sông đều cạn tắt. Đồng ruộng xanh tươi của Ba-san và Cát-mên đều tàn héo, rừng hoa Li-ban cũng úa tàn.
  • Na-hum 1:5 - Trước mặt Chúa, các núi rúng động, và các đồi tan chảy; mặt đất dậy lên, và dân cư trên đất đều bị tiêu diệt.
  • Na-hum 1:6 - Trước cơn thịnh nộ Ngài, ai còn đứng vững? Ai chịu nổi sức nóng của cơn giận Ngài? Sự thịnh nộ Ngài đổ ra như lửa; Ngài đập các vầng đá vỡ tan.
  • Hê-bơ-rơ 12:18 - Anh chị em không phải đến gần Núi Si-nai đang cháy rực, hoặc đến chốn tối tăm, nơi tử địa hay chỗ gió gào.
  • Y-sai 64:1 - Ôi, ước gì Chúa xé các tầng trời và ngự xuống! Và núi non đều tan chảy trước mặt Ngài!
  • Y-sai 64:2 - Như lửa đốt củi khô, như nước đun sôi, hầu cho người thù nghịch biết Danh Ngài và các dân tộc run rẩy trước mặt Ngài.
  • Xuất Ai Cập 19:18 - Khắp Núi Si-nai đều có khói phủ kín, bay lên như từ lò lửa hực, vì Chúa Hằng Hữu giáng lâm trên núi như lửa cháy. Cả ngọn núi rung động dữ dội.
  • Ha-ba-cúc 3:3 - Đức Chúa Trời ngự đến từ Thê-man. Đấng Chí Thánh từ Núi Pha-ran giáng xuống. Vinh quang Ngài phủ các tầng trời. Tiếng ngợi ca vang lừng khắp đất.
  • Ha-ba-cúc 3:4 - Chúa rạng rỡ như mặt trời bừng sáng. Bàn tay Ngài phát ánh hào quang chứa đầy năng lực.
  • Ha-ba-cúc 3:5 - Ôn dịch hủy diệt đi trước Ngài; chân Ngài bắn ra tên lửa.
  • Ha-ba-cúc 3:6 - Chúa đứng lên đo đạc mặt đất. Một cái nhìn của Chúa đủ đảo lộn các dân tộc. Các núi vạn cổ chạy tản mác, các đồi thiên thu bị san bằng. Đường lối Chúa vẫn như thuở xa xưa!
  • Thi Thiên 104:32 - Chúa nhìn địa cầu, đất liền rung chuyển; Ngài sờ núi, núi liền bốc khói.
  • Thi Thiên 18:9 - Chúa rẽ trời ngự giá; mây đen kịt phủ chân Ngài.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin hạ thấp màn trời và bước xuống. Ngài đụng đến núi, khói bốc lên.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,求你使天下垂,亲自降临, 摸山,山就冒烟。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,求你使天下垂,亲自降临; 求你摸山,使山冒烟。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,求你使天下垂,亲自降临; 求你摸山,使山冒烟。
  • 当代译本 - 耶和华啊, 求你打开天门,亲自降临; 求你触摸群山,使群山冒烟。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!求你使天下垂,亲自降临; 求你触摸群山,使山冒烟。
  • 中文标准译本 - 耶和华啊, 求你使诸天展开,亲自降临; 求你触碰群山,使它们冒烟!
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,求你使天下垂,亲自降临; 摸山,山就冒烟。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,求你使天下垂,亲自降临, 摸山,山就冒烟。
  • New International Version - Part your heavens, Lord, and come down; touch the mountains, so that they smoke.
  • New International Reader's Version - Lord, open up your heavens and come down. Touch the mountains, and they will pour out smoke.
  • English Standard Version - Bow your heavens, O Lord, and come down! Touch the mountains so that they smoke!
  • New Living Translation - Open the heavens, Lord, and come down. Touch the mountains so they billow smoke.
  • The Message - Step down out of heaven, God; ignite volcanoes in the hearts of the mountains. Hurl your lightnings in every direction; shoot your arrows this way and that. Reach all the way from sky to sea: pull me out of the ocean of hate, out of the grip of those barbarians Who lie through their teeth, who shake your hand then knife you in the back.
  • Christian Standard Bible - Lord, part your heavens and come down. Touch the mountains, and they will smoke.
  • New American Standard Bible - Bend down Your heavens, Lord, and come down; Touch the mountains, that they may smoke.
  • New King James Version - Bow down Your heavens, O Lord, and come down; Touch the mountains, and they shall smoke.
  • Amplified Bible - Bow Your heavens, O Lord, and come down; Touch the mountains, and they will smoke.
  • American Standard Version - Bow thy heavens, O Jehovah, and come down: Touch the mountains, and they shall smoke.
  • King James Version - Bow thy heavens, O Lord, and come down: touch the mountains, and they shall smoke.
  • New English Translation - O Lord, make the sky sink and come down! Touch the mountains and make them smolder!
  • World English Bible - Part your heavens, Yahweh, and come down. Touch the mountains, and they will smoke.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,求你使天下垂,親自降臨, 摸山,山就冒煙。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,求你使天下垂,親自降臨; 求你摸山,使山冒煙。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,求你使天下垂,親自降臨; 求你摸山,使山冒煙。
  • 當代譯本 - 耶和華啊, 求你打開天門,親自降臨; 求你觸摸群山,使群山冒煙。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!求你使天下垂,親自降臨; 求你觸摸群山,使山冒煙。
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,使天下垂,你親自降臨哦! 求你摸觸着山,使山冒煙哦!
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊, 求你使諸天展開,親自降臨; 求你觸碰群山,使它們冒煙!
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,求你使天下垂,親自降臨; 摸山,山就冒煙。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、爾其垂諸天而臨格、捫山嶽而煙騰兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、爾擘天雲而臨格、履山岡而燄起兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 願主使天下垂、主即降臨、捫山、使山起煙、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 大主駕雲降。眾嶽皆噴煙。
  • Nueva Versión Internacional - Abre tus cielos, Señor, y desciende; toca los montes y haz que echen humo.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 하늘을 굽히고 내려오셔서 산에 닿는 순간 연기가 나게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - Буду размышлять о величии Твоей славы и о Твоих чудесных делах.
  • Восточный перевод - Буду размышлять о величии Твоей славы и о Твоих чудесных делах.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Буду размышлять о величии Твоей славы и о Твоих чудесных делах.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Буду размышлять о величии Твоей славы и о Твоих чудесных делах.
  • La Bible du Semeur 2015 - O Eternel, ╵déplie tes cieux ╵et descends ici-bas ! Viens toucher les montagnes ╵et qu’elles fument !
  • リビングバイブル - 主よ、どうか、天を押し曲げて降りて来てください。 あなたの手が山に触れると、煙が吹き出します。
  • Nova Versão Internacional - Estende, Senhor, os teus céus e desce; toca os montes para que fumeguem.
  • Hoffnung für alle - Herr, komm vom Himmel herab; berühre die Berge – und sie werden Rauch ausstoßen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ขอทรงโน้มฟ้าสวรรค์ และเสด็จมา ขอทรงแตะภูเขาเพื่อให้ควันพวยพุ่งขึ้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า โปรด​เปิด​สวรรค์ และ​เชิญ​ลง​มา โปรด​สัมผัส​ภูเขา และ​ให้​มัน​ปล่อย​ควัน​ออก​มา
  • Na-hum 1:3 - Chúa Hằng Hữu chậm giận, nhưng có sức mạnh vĩ đại, và Ngài không bao giờ coi tội nhân là vô tội. Chúa đi giữa gió lốc và bão tố. Các đám mây là bụi dưới chân Ngài.
  • Na-hum 1:4 - Ngài quở biển thì nó khô đi, Ngài khiến các dòng sông đều cạn tắt. Đồng ruộng xanh tươi của Ba-san và Cát-mên đều tàn héo, rừng hoa Li-ban cũng úa tàn.
  • Na-hum 1:5 - Trước mặt Chúa, các núi rúng động, và các đồi tan chảy; mặt đất dậy lên, và dân cư trên đất đều bị tiêu diệt.
  • Na-hum 1:6 - Trước cơn thịnh nộ Ngài, ai còn đứng vững? Ai chịu nổi sức nóng của cơn giận Ngài? Sự thịnh nộ Ngài đổ ra như lửa; Ngài đập các vầng đá vỡ tan.
  • Hê-bơ-rơ 12:18 - Anh chị em không phải đến gần Núi Si-nai đang cháy rực, hoặc đến chốn tối tăm, nơi tử địa hay chỗ gió gào.
  • Y-sai 64:1 - Ôi, ước gì Chúa xé các tầng trời và ngự xuống! Và núi non đều tan chảy trước mặt Ngài!
  • Y-sai 64:2 - Như lửa đốt củi khô, như nước đun sôi, hầu cho người thù nghịch biết Danh Ngài và các dân tộc run rẩy trước mặt Ngài.
  • Xuất Ai Cập 19:18 - Khắp Núi Si-nai đều có khói phủ kín, bay lên như từ lò lửa hực, vì Chúa Hằng Hữu giáng lâm trên núi như lửa cháy. Cả ngọn núi rung động dữ dội.
  • Ha-ba-cúc 3:3 - Đức Chúa Trời ngự đến từ Thê-man. Đấng Chí Thánh từ Núi Pha-ran giáng xuống. Vinh quang Ngài phủ các tầng trời. Tiếng ngợi ca vang lừng khắp đất.
  • Ha-ba-cúc 3:4 - Chúa rạng rỡ như mặt trời bừng sáng. Bàn tay Ngài phát ánh hào quang chứa đầy năng lực.
  • Ha-ba-cúc 3:5 - Ôn dịch hủy diệt đi trước Ngài; chân Ngài bắn ra tên lửa.
  • Ha-ba-cúc 3:6 - Chúa đứng lên đo đạc mặt đất. Một cái nhìn của Chúa đủ đảo lộn các dân tộc. Các núi vạn cổ chạy tản mác, các đồi thiên thu bị san bằng. Đường lối Chúa vẫn như thuở xa xưa!
  • Thi Thiên 104:32 - Chúa nhìn địa cầu, đất liền rung chuyển; Ngài sờ núi, núi liền bốc khói.
  • Thi Thiên 18:9 - Chúa rẽ trời ngự giá; mây đen kịt phủ chân Ngài.
圣经
资源
计划
奉献