Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
143:6 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con đưa tay hướng về Chúa nguyện cầu. Lòng con khát khao Ngài như đất khô hạn.
  • 新标点和合本 - 我向你举手; 我的心渴想你, 如干旱之地盼雨一样。细拉
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我向你举手, 我的心渴想你,如干旱之地盼雨一样。(细拉)
  • 和合本2010(神版-简体) - 我向你举手, 我的心渴想你,如干旱之地盼雨一样。(细拉)
  • 当代译本 - 我举手向你呼求, 我的心渴慕你如同干旱之地渴慕甘霖。(细拉)
  • 圣经新译本 - 我向你伸出双手, 我的心 渴想你,好像干旱的地盼望雨水一样。 (细拉)
  • 中文标准译本 - 我向你伸开双手, 我的灵魂渴望你, 如同干旱之地盼望雨水 。细拉
  • 现代标点和合本 - 我向你举手, 我的心渴想你, 如干旱之地盼雨一样。(细拉)
  • 和合本(拼音版) - 我向你举手, 我的心渴想你, 如干旱之地盼雨一样。细拉
  • New International Version - I spread out my hands to you; I thirst for you like a parched land.
  • New International Reader's Version - I spread out my hands to you in prayer. I’m thirsty for you, just as dry ground is thirsty for rain.
  • English Standard Version - I stretch out my hands to you; my soul thirsts for you like a parched land. Selah
  • New Living Translation - I lift my hands to you in prayer. I thirst for you as parched land thirsts for rain. Interlude
  • Christian Standard Bible - I spread out my hands to you; I am like parched land before you. Selah
  • New American Standard Bible - I spread out my hands to You; My soul longs for You, like a weary land. Selah
  • New King James Version - I spread out my hands to You; My soul longs for You like a thirsty land. Selah
  • Amplified Bible - I reach out my hands to You; My throat thirsts for You, as a parched land [thirsts for water]. Selah.
  • American Standard Version - I spread forth my hands unto thee: My soul thirsteth after thee, as a weary land. [Selah
  • King James Version - I stretch forth my hands unto thee: my soul thirsteth after thee, as a thirsty land. Selah.
  • New English Translation - I spread my hands out to you in prayer; my soul thirsts for you in a parched land.
  • World English Bible - I spread out my hands to you. My soul thirsts for you, like a parched land. Selah.
  • 新標點和合本 - 我向你舉手; 我的心渴想你, 如乾旱之地盼雨一樣。(細拉)
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我向你舉手, 我的心渴想你,如乾旱之地盼雨一樣。(細拉)
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我向你舉手, 我的心渴想你,如乾旱之地盼雨一樣。(細拉)
  • 當代譯本 - 我舉手向你呼求, 我的心渴慕你如同乾旱之地渴慕甘霖。(細拉)
  • 聖經新譯本 - 我向你伸出雙手, 我的心 渴想你,好像乾旱的地盼望雨水一樣。 (細拉)
  • 呂振中譯本 - 我伸開雙手向你 禱告 ; 我的心 渴想着 你, 就像乾旱 之地 盼雨 那樣。 (細拉)
  • 中文標準譯本 - 我向你伸開雙手, 我的靈魂渴望你, 如同乾旱之地盼望雨水 。細拉
  • 現代標點和合本 - 我向你舉手, 我的心渴想你, 如乾旱之地盼雨一樣。(細拉)
  • 文理和合譯本 - 向爾舉手、中心望爾、如槁壤之望雨兮、
  • 文理委辦譯本 - 予舉手以拜爾、予仰望爾、如槁壤之望時雨兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我向主舉手、我心羨慕主、如旱地之盼雨、細拉、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 望天舉雙手。寫我心中慕。我心如旱田。望主施甘雨。
  • Nueva Versión Internacional - Hacia ti extiendo las manos; me haces falta, como el agua a la tierra seca. Selah
  • 현대인의 성경 - 주를 향해 손을 들고 기도하며 내 영혼이 마른 땅처럼 주를 사모합니다.
  • Новый Русский Перевод - Брось молнию и рассей их, выпусти Свои стрелы и смети их.
  • Восточный перевод - Пошли молнию и рассей моих врагов; выпусти Свои стрелы и смети их.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пошли молнию и рассей моих врагов; выпусти Свои стрелы и смети их.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пошли молнию и рассей моих врагов; выпусти Свои стрелы и смети их.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je tends les mains vers toi, je me sens devant toi ╵comme une terre aride. Pause
  • リビングバイブル - 乾ききった地が雨を慕うように、 私はあなたに両手を差し伸べています。
  • Nova Versão Internacional - Estendo as minhas mãos para ti; como a terra árida, tenho sede de ti. Pausa
  • Hoffnung für alle - Zu dir strecke ich meine Hände empor im Gebet. Wie ausgedörrtes Land nach Regen lechzt, so warte ich sehnsüchtig auf dein Eingreifen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์ไขว่คว้าหาพระองค์ จิตวิญญาณของข้าพระองค์กระหายหาพระองค์เหมือนดินแตกระแหง เสลาห์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ยก​มือ​ขึ้น​ไป​ยัง​พระ​องค์ จิต​วิญญาณ​กระหาย​หา​พระ​องค์​อย่าง​แผ่นดิน​ที่​แห้ง​แล้ง เซล่าห์
交叉引用
  • Y-sai 35:7 - Đất khô nẻ sẽ trở thành hồ ao, miền cát nóng nhan nhản những giếng nước. Hang chó rừng đã ở sẽ trở nên vùng sậy và lau.
  • Thi Thiên 84:2 - Linh hồn con mong ước héo hon được vào các hành lang của Chúa Hằng Hữu. Với cả tâm hồn con lẫn thể xác, con sẽ cất tiếng ngợi tôn Đức Chúa Trời Hằng Sống.
  • Giăng 7:37 - Ngày cuối trong kỳ lễ là ngày long trọng nhất, Chúa Giê-xu đứng lên, lớn tiếng kêu gọi: “Người nào khát hãy đến với Ta mà uống.
  • Y-sai 26:8 - Vâng, thưa Chúa Hằng Hữu, chúng con sẽ trông đợi Chúa trên con đường xử đoán công bằng của Ngài. Danh Chúa và kỷ niệm Chúa là điều tâm hồn chúng con ao ước.
  • Y-sai 26:9 - Ban đêm tâm hồn con khao khát Ngài; buổi sáng tâm linh con trông mong Đức Chúa Trời. Vì khi Chúa xét xử công minh trên mặt đất, người đời mới học biết điều công chính.
  • Gióp 11:13 - Nếu anh dọn lòng trong sạch và đưa tay hướng về Chúa kêu cầu!
  • Thi Thiên 44:20 - Nếu chúng con quên Danh Thánh Chúa, hoặc đưa tay cầu cứu tà thần,
  • Thi Thiên 42:1 - Như nai khát khao tìm suối nước, linh hồn con mơ ước Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 42:2 - Hồn linh con khao khát Đấng Vĩnh Sinh, bao giờ con được đi gặp Chúa?
  • Thi Thiên 88:9 - Mắt con mờ đi vì khổ nạn. Chúa Hằng Hữu ơi, con kêu cầu Chúa mỗi ngày. Tay con đưa lên hướng về Chúa.
  • Thi Thiên 63:1 - Lạy Đức Chúa Trời, là Đức Chúa Trời của con; vừa sáng con tìm kiếm Chúa. Linh hồn con khát khao Ngài; toàn thân con mơ ước Chúa giữa vùng đất khô khan, nứt nẻ, không nước.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con đưa tay hướng về Chúa nguyện cầu. Lòng con khát khao Ngài như đất khô hạn.
  • 新标点和合本 - 我向你举手; 我的心渴想你, 如干旱之地盼雨一样。细拉
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我向你举手, 我的心渴想你,如干旱之地盼雨一样。(细拉)
  • 和合本2010(神版-简体) - 我向你举手, 我的心渴想你,如干旱之地盼雨一样。(细拉)
  • 当代译本 - 我举手向你呼求, 我的心渴慕你如同干旱之地渴慕甘霖。(细拉)
  • 圣经新译本 - 我向你伸出双手, 我的心 渴想你,好像干旱的地盼望雨水一样。 (细拉)
  • 中文标准译本 - 我向你伸开双手, 我的灵魂渴望你, 如同干旱之地盼望雨水 。细拉
  • 现代标点和合本 - 我向你举手, 我的心渴想你, 如干旱之地盼雨一样。(细拉)
  • 和合本(拼音版) - 我向你举手, 我的心渴想你, 如干旱之地盼雨一样。细拉
  • New International Version - I spread out my hands to you; I thirst for you like a parched land.
  • New International Reader's Version - I spread out my hands to you in prayer. I’m thirsty for you, just as dry ground is thirsty for rain.
  • English Standard Version - I stretch out my hands to you; my soul thirsts for you like a parched land. Selah
  • New Living Translation - I lift my hands to you in prayer. I thirst for you as parched land thirsts for rain. Interlude
  • Christian Standard Bible - I spread out my hands to you; I am like parched land before you. Selah
  • New American Standard Bible - I spread out my hands to You; My soul longs for You, like a weary land. Selah
  • New King James Version - I spread out my hands to You; My soul longs for You like a thirsty land. Selah
  • Amplified Bible - I reach out my hands to You; My throat thirsts for You, as a parched land [thirsts for water]. Selah.
  • American Standard Version - I spread forth my hands unto thee: My soul thirsteth after thee, as a weary land. [Selah
  • King James Version - I stretch forth my hands unto thee: my soul thirsteth after thee, as a thirsty land. Selah.
  • New English Translation - I spread my hands out to you in prayer; my soul thirsts for you in a parched land.
  • World English Bible - I spread out my hands to you. My soul thirsts for you, like a parched land. Selah.
  • 新標點和合本 - 我向你舉手; 我的心渴想你, 如乾旱之地盼雨一樣。(細拉)
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我向你舉手, 我的心渴想你,如乾旱之地盼雨一樣。(細拉)
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我向你舉手, 我的心渴想你,如乾旱之地盼雨一樣。(細拉)
  • 當代譯本 - 我舉手向你呼求, 我的心渴慕你如同乾旱之地渴慕甘霖。(細拉)
  • 聖經新譯本 - 我向你伸出雙手, 我的心 渴想你,好像乾旱的地盼望雨水一樣。 (細拉)
  • 呂振中譯本 - 我伸開雙手向你 禱告 ; 我的心 渴想着 你, 就像乾旱 之地 盼雨 那樣。 (細拉)
  • 中文標準譯本 - 我向你伸開雙手, 我的靈魂渴望你, 如同乾旱之地盼望雨水 。細拉
  • 現代標點和合本 - 我向你舉手, 我的心渴想你, 如乾旱之地盼雨一樣。(細拉)
  • 文理和合譯本 - 向爾舉手、中心望爾、如槁壤之望雨兮、
  • 文理委辦譯本 - 予舉手以拜爾、予仰望爾、如槁壤之望時雨兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我向主舉手、我心羨慕主、如旱地之盼雨、細拉、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 望天舉雙手。寫我心中慕。我心如旱田。望主施甘雨。
  • Nueva Versión Internacional - Hacia ti extiendo las manos; me haces falta, como el agua a la tierra seca. Selah
  • 현대인의 성경 - 주를 향해 손을 들고 기도하며 내 영혼이 마른 땅처럼 주를 사모합니다.
  • Новый Русский Перевод - Брось молнию и рассей их, выпусти Свои стрелы и смети их.
  • Восточный перевод - Пошли молнию и рассей моих врагов; выпусти Свои стрелы и смети их.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пошли молнию и рассей моих врагов; выпусти Свои стрелы и смети их.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пошли молнию и рассей моих врагов; выпусти Свои стрелы и смети их.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je tends les mains vers toi, je me sens devant toi ╵comme une terre aride. Pause
  • リビングバイブル - 乾ききった地が雨を慕うように、 私はあなたに両手を差し伸べています。
  • Nova Versão Internacional - Estendo as minhas mãos para ti; como a terra árida, tenho sede de ti. Pausa
  • Hoffnung für alle - Zu dir strecke ich meine Hände empor im Gebet. Wie ausgedörrtes Land nach Regen lechzt, so warte ich sehnsüchtig auf dein Eingreifen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์ไขว่คว้าหาพระองค์ จิตวิญญาณของข้าพระองค์กระหายหาพระองค์เหมือนดินแตกระแหง เสลาห์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ยก​มือ​ขึ้น​ไป​ยัง​พระ​องค์ จิต​วิญญาณ​กระหาย​หา​พระ​องค์​อย่าง​แผ่นดิน​ที่​แห้ง​แล้ง เซล่าห์
  • Y-sai 35:7 - Đất khô nẻ sẽ trở thành hồ ao, miền cát nóng nhan nhản những giếng nước. Hang chó rừng đã ở sẽ trở nên vùng sậy và lau.
  • Thi Thiên 84:2 - Linh hồn con mong ước héo hon được vào các hành lang của Chúa Hằng Hữu. Với cả tâm hồn con lẫn thể xác, con sẽ cất tiếng ngợi tôn Đức Chúa Trời Hằng Sống.
  • Giăng 7:37 - Ngày cuối trong kỳ lễ là ngày long trọng nhất, Chúa Giê-xu đứng lên, lớn tiếng kêu gọi: “Người nào khát hãy đến với Ta mà uống.
  • Y-sai 26:8 - Vâng, thưa Chúa Hằng Hữu, chúng con sẽ trông đợi Chúa trên con đường xử đoán công bằng của Ngài. Danh Chúa và kỷ niệm Chúa là điều tâm hồn chúng con ao ước.
  • Y-sai 26:9 - Ban đêm tâm hồn con khao khát Ngài; buổi sáng tâm linh con trông mong Đức Chúa Trời. Vì khi Chúa xét xử công minh trên mặt đất, người đời mới học biết điều công chính.
  • Gióp 11:13 - Nếu anh dọn lòng trong sạch và đưa tay hướng về Chúa kêu cầu!
  • Thi Thiên 44:20 - Nếu chúng con quên Danh Thánh Chúa, hoặc đưa tay cầu cứu tà thần,
  • Thi Thiên 42:1 - Như nai khát khao tìm suối nước, linh hồn con mơ ước Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 42:2 - Hồn linh con khao khát Đấng Vĩnh Sinh, bao giờ con được đi gặp Chúa?
  • Thi Thiên 88:9 - Mắt con mờ đi vì khổ nạn. Chúa Hằng Hữu ơi, con kêu cầu Chúa mỗi ngày. Tay con đưa lên hướng về Chúa.
  • Thi Thiên 63:1 - Lạy Đức Chúa Trời, là Đức Chúa Trời của con; vừa sáng con tìm kiếm Chúa. Linh hồn con khát khao Ngài; toàn thân con mơ ước Chúa giữa vùng đất khô khan, nứt nẻ, không nước.
圣经
资源
计划
奉献