Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
143:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin đừng phán xét đầy tớ Chúa, vì chẳng người sống nào là công chính trước mặt Ngài.
  • 新标点和合本 - 求你不要审问仆人; 因为在你面前,凡活着的人没有一个是义的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你不要审问仆人, 因为在你面前,凡活着的人没有一个是义的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你不要审问仆人, 因为在你面前,凡活着的人没有一个是义的。
  • 当代译本 - 求你不要审判你的仆人, 因为在你面前世间没有一个义人。
  • 圣经新译本 - 求你不要审判你的仆人, 因为凡活着的人,在你面前没有一个是义的。
  • 中文标准译本 - 不要对你的仆人进行审判, 因为在你面前,没有一个活人是公义的。
  • 现代标点和合本 - 求你不要审问仆人, 因为在你面前,凡活着的人没有一个是义的。
  • 和合本(拼音版) - 求你不要审问仆人, 因为在你面前,凡活着的人没有一个是义的。
  • New International Version - Do not bring your servant into judgment, for no one living is righteous before you.
  • New International Reader's Version - Don’t take me to court and judge me, because in your eyes no living person does what is right.
  • English Standard Version - Enter not into judgment with your servant, for no one living is righteous before you.
  • New Living Translation - Don’t put your servant on trial, for no one is innocent before you.
  • Christian Standard Bible - Do not bring your servant into judgment, for no one alive is righteous in your sight.
  • New American Standard Bible - And do not enter into judgment with Your servant, For no person living is righteous in Your sight.
  • New King James Version - Do not enter into judgment with Your servant, For in Your sight no one living is righteous.
  • Amplified Bible - And do not enter into judgment with Your servant, For in Your sight no man living is righteous or justified.
  • American Standard Version - And enter not into judgment with thy servant; For in thy sight no man living is righteous.
  • King James Version - And enter not into judgment with thy servant: for in thy sight shall no man living be justified.
  • New English Translation - Do not sit in judgment on your servant, for no one alive is innocent before you.
  • World English Bible - Don’t enter into judgment with your servant, for in your sight no man living is righteous.
  • 新標點和合本 - 求你不要審問僕人; 因為在你面前,凡活着的人沒有一個是義的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你不要審問僕人, 因為在你面前,凡活着的人沒有一個是義的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你不要審問僕人, 因為在你面前,凡活着的人沒有一個是義的。
  • 當代譯本 - 求你不要審判你的僕人, 因為在你面前世間沒有一個義人。
  • 聖經新譯本 - 求你不要審判你的僕人, 因為凡活著的人,在你面前沒有一個是義的。
  • 呂振中譯本 - 不要跟你僕人對訊哦! 因為眾生在你面前 沒有一個是義的。
  • 中文標準譯本 - 不要對你的僕人進行審判, 因為在你面前,沒有一個活人是公義的。
  • 現代標點和合本 - 求你不要審問僕人, 因為在你面前,凡活著的人沒有一個是義的。
  • 文理和合譯本 - 勿行鞫於爾僕、依爾視之、在世無一義人兮、
  • 文理委辦譯本 - 毋鞫爾僕、蓋在爾前、無人得稱為義兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主莫追詰 追詰或作審鞫 僕人、因在主前無人得稱為義、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 勿究我之罪。求爾賜寬恕。凡屬血氣倫。誰能無忝主。
  • Nueva Versión Internacional - No lleves a juicio a tu siervo, pues ante ti nadie puede alegar inocencia.
  • 현대인의 성경 - 주의 종을 심판대에 세우지 마소서. 주 앞에는 의로운 사람이 하나도 없습니다.
  • Новый Русский Перевод - Он – милость моя и крепость моя, прибежище мое и избавитель мой, щит мой, Тот, на Кого я уповаю, Кто подчиняет мне мой народ .
  • Восточный перевод - Он – Бог, милующий меня, крепость моя и прибежище моё, избавитель мой и щит мой, Тот, на Кого я уповаю, Кто подчиняет мне мой народ.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он – Бог, милующий меня, крепость моя и прибежище моё, избавитель мой и щит мой, Тот, на Кого я уповаю, Кто подчиняет мне мой народ.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он – Бог, милующий меня, крепость моя и прибежище моё, избавитель мой и щит мой, Тот, на Кого я уповаю, Кто подчиняет мне мой народ.
  • La Bible du Semeur 2015 - N’entre pas en procès ╵avec ton serviteur ! Aucun vivant ╵n’est juste devant toi .
  • リビングバイブル - 私を裁判にかけないでください。 あなたほど完全なお方はいないのですから。
  • Nova Versão Internacional - Mas não leves o teu servo a julgamento, pois ninguém é justo diante de ti.
  • Hoffnung für alle - Bring mich nicht vor dein Gericht, denn vor dir ist kein Mensch unschuldig.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขออย่านำผู้รับใช้ของพระองค์เข้าสู่การพิพากษา เพราะไม่มีสักคนที่ชอบธรรมต่อหน้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​อย่า​พิพากษา​ผู้​รับใช้​ของ​พระ​องค์​เลย เพราะ​ไม่​มี​ผู้​มี​ชีวิต​คน​ใด​ที่​นับว่า​มี​ความ​ชอบธรรม ณ เบื้อง​หน้า​พระ​องค์
交叉引用
  • Gióp 9:2 - “Phải, tôi biết mọi điều này là đúng. Nhưng có ai dám công bố vô tội trước mặt Đức Chúa Trời không?
  • Gióp 9:3 - Nếu có ai muốn tranh luận với Đức Chúa Trời, một nghìn câu chẳng đối đáp được một.
  • Xuất Ai Cập 34:7 - Ta giữ lòng bác ái hàng nghìn đời; Ta sẽ tha thứ sự bất chính, vi phạm, và tội lỗi. Nhưng Ta không để kẻ phạm tội thoát hình phạt. Ta sẽ phạt con cháu họ đến ba bốn đời vì tội cha ông.”
  • 1 Các Vua 8:46 - Nếu họ phạm tội với Chúa—vì nào ai không phạm tội—khiến Chúa giận, và cho phép quân thù bắt họ làm tù binh dẫn về đất địch, dù xa hay gần.
  • Ga-la-ti 2:16 - chúng ta đều biết rõ con người được Đức Chúa Trời tha tội nhờ tin Chúa Cứu Thế Giê-xu chứ không nhờ tuân theo luật pháp Do Thái. Vì thế chúng ta đã tin Chúa Cứu Thế, để được Đức Chúa Trời tha tội—nhờ đức tin chứ không nhờ luật pháp, vì không có một người nào nhờ giữ luật pháp mà được cứu rỗi.”
  • Gióp 4:17 - ‘Người phàm có thể công chính trước mặt Đức Chúa Trời chăng? Liệu có ai trong sạch trước mặt Đấng Sáng Tạo?’
  • Gióp 15:14 - Có thể nào loài người được kể là thanh sạch? Lẽ nào người sinh ra từ người nữ được xem là công chính?
  • Rô-ma 3:20 - Chiếu theo luật pháp, chẳng ai được kể là công chính, vô tội trước mặt Đức Chúa Trời, vì luật pháp chỉ giúp con người biết mình có tội.
  • Thi Thiên 130:3 - Lạy Chúa Hằng Hữu, nếu Ngài ghi nhớ tội ác chúng con, ai có thể đứng nổi trước mặt Ngài?
  • Gióp 25:4 - Làm sao loài người được kể là vô tội trước mắt Đức Chúa Trời? Có ai từ người nữ sinh ra được xem là tinh sạch?
  • Gióp 14:3 - Chúa cần gì phải theo dõi gắt gao, và rồi đưa con ra xét xử?
  • Truyền Đạo 7:20 - Chẳng có một người nào suốt đời làm điều phải mà không phạm tội.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin đừng phán xét đầy tớ Chúa, vì chẳng người sống nào là công chính trước mặt Ngài.
  • 新标点和合本 - 求你不要审问仆人; 因为在你面前,凡活着的人没有一个是义的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 求你不要审问仆人, 因为在你面前,凡活着的人没有一个是义的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 求你不要审问仆人, 因为在你面前,凡活着的人没有一个是义的。
  • 当代译本 - 求你不要审判你的仆人, 因为在你面前世间没有一个义人。
  • 圣经新译本 - 求你不要审判你的仆人, 因为凡活着的人,在你面前没有一个是义的。
  • 中文标准译本 - 不要对你的仆人进行审判, 因为在你面前,没有一个活人是公义的。
  • 现代标点和合本 - 求你不要审问仆人, 因为在你面前,凡活着的人没有一个是义的。
  • 和合本(拼音版) - 求你不要审问仆人, 因为在你面前,凡活着的人没有一个是义的。
  • New International Version - Do not bring your servant into judgment, for no one living is righteous before you.
  • New International Reader's Version - Don’t take me to court and judge me, because in your eyes no living person does what is right.
  • English Standard Version - Enter not into judgment with your servant, for no one living is righteous before you.
  • New Living Translation - Don’t put your servant on trial, for no one is innocent before you.
  • Christian Standard Bible - Do not bring your servant into judgment, for no one alive is righteous in your sight.
  • New American Standard Bible - And do not enter into judgment with Your servant, For no person living is righteous in Your sight.
  • New King James Version - Do not enter into judgment with Your servant, For in Your sight no one living is righteous.
  • Amplified Bible - And do not enter into judgment with Your servant, For in Your sight no man living is righteous or justified.
  • American Standard Version - And enter not into judgment with thy servant; For in thy sight no man living is righteous.
  • King James Version - And enter not into judgment with thy servant: for in thy sight shall no man living be justified.
  • New English Translation - Do not sit in judgment on your servant, for no one alive is innocent before you.
  • World English Bible - Don’t enter into judgment with your servant, for in your sight no man living is righteous.
  • 新標點和合本 - 求你不要審問僕人; 因為在你面前,凡活着的人沒有一個是義的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 求你不要審問僕人, 因為在你面前,凡活着的人沒有一個是義的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 求你不要審問僕人, 因為在你面前,凡活着的人沒有一個是義的。
  • 當代譯本 - 求你不要審判你的僕人, 因為在你面前世間沒有一個義人。
  • 聖經新譯本 - 求你不要審判你的僕人, 因為凡活著的人,在你面前沒有一個是義的。
  • 呂振中譯本 - 不要跟你僕人對訊哦! 因為眾生在你面前 沒有一個是義的。
  • 中文標準譯本 - 不要對你的僕人進行審判, 因為在你面前,沒有一個活人是公義的。
  • 現代標點和合本 - 求你不要審問僕人, 因為在你面前,凡活著的人沒有一個是義的。
  • 文理和合譯本 - 勿行鞫於爾僕、依爾視之、在世無一義人兮、
  • 文理委辦譯本 - 毋鞫爾僕、蓋在爾前、無人得稱為義兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主莫追詰 追詰或作審鞫 僕人、因在主前無人得稱為義、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 勿究我之罪。求爾賜寬恕。凡屬血氣倫。誰能無忝主。
  • Nueva Versión Internacional - No lleves a juicio a tu siervo, pues ante ti nadie puede alegar inocencia.
  • 현대인의 성경 - 주의 종을 심판대에 세우지 마소서. 주 앞에는 의로운 사람이 하나도 없습니다.
  • Новый Русский Перевод - Он – милость моя и крепость моя, прибежище мое и избавитель мой, щит мой, Тот, на Кого я уповаю, Кто подчиняет мне мой народ .
  • Восточный перевод - Он – Бог, милующий меня, крепость моя и прибежище моё, избавитель мой и щит мой, Тот, на Кого я уповаю, Кто подчиняет мне мой народ.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он – Бог, милующий меня, крепость моя и прибежище моё, избавитель мой и щит мой, Тот, на Кого я уповаю, Кто подчиняет мне мой народ.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он – Бог, милующий меня, крепость моя и прибежище моё, избавитель мой и щит мой, Тот, на Кого я уповаю, Кто подчиняет мне мой народ.
  • La Bible du Semeur 2015 - N’entre pas en procès ╵avec ton serviteur ! Aucun vivant ╵n’est juste devant toi .
  • リビングバイブル - 私を裁判にかけないでください。 あなたほど完全なお方はいないのですから。
  • Nova Versão Internacional - Mas não leves o teu servo a julgamento, pois ninguém é justo diante de ti.
  • Hoffnung für alle - Bring mich nicht vor dein Gericht, denn vor dir ist kein Mensch unschuldig.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขออย่านำผู้รับใช้ของพระองค์เข้าสู่การพิพากษา เพราะไม่มีสักคนที่ชอบธรรมต่อหน้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​อย่า​พิพากษา​ผู้​รับใช้​ของ​พระ​องค์​เลย เพราะ​ไม่​มี​ผู้​มี​ชีวิต​คน​ใด​ที่​นับว่า​มี​ความ​ชอบธรรม ณ เบื้อง​หน้า​พระ​องค์
  • Gióp 9:2 - “Phải, tôi biết mọi điều này là đúng. Nhưng có ai dám công bố vô tội trước mặt Đức Chúa Trời không?
  • Gióp 9:3 - Nếu có ai muốn tranh luận với Đức Chúa Trời, một nghìn câu chẳng đối đáp được một.
  • Xuất Ai Cập 34:7 - Ta giữ lòng bác ái hàng nghìn đời; Ta sẽ tha thứ sự bất chính, vi phạm, và tội lỗi. Nhưng Ta không để kẻ phạm tội thoát hình phạt. Ta sẽ phạt con cháu họ đến ba bốn đời vì tội cha ông.”
  • 1 Các Vua 8:46 - Nếu họ phạm tội với Chúa—vì nào ai không phạm tội—khiến Chúa giận, và cho phép quân thù bắt họ làm tù binh dẫn về đất địch, dù xa hay gần.
  • Ga-la-ti 2:16 - chúng ta đều biết rõ con người được Đức Chúa Trời tha tội nhờ tin Chúa Cứu Thế Giê-xu chứ không nhờ tuân theo luật pháp Do Thái. Vì thế chúng ta đã tin Chúa Cứu Thế, để được Đức Chúa Trời tha tội—nhờ đức tin chứ không nhờ luật pháp, vì không có một người nào nhờ giữ luật pháp mà được cứu rỗi.”
  • Gióp 4:17 - ‘Người phàm có thể công chính trước mặt Đức Chúa Trời chăng? Liệu có ai trong sạch trước mặt Đấng Sáng Tạo?’
  • Gióp 15:14 - Có thể nào loài người được kể là thanh sạch? Lẽ nào người sinh ra từ người nữ được xem là công chính?
  • Rô-ma 3:20 - Chiếu theo luật pháp, chẳng ai được kể là công chính, vô tội trước mặt Đức Chúa Trời, vì luật pháp chỉ giúp con người biết mình có tội.
  • Thi Thiên 130:3 - Lạy Chúa Hằng Hữu, nếu Ngài ghi nhớ tội ác chúng con, ai có thể đứng nổi trước mặt Ngài?
  • Gióp 25:4 - Làm sao loài người được kể là vô tội trước mắt Đức Chúa Trời? Có ai từ người nữ sinh ra được xem là tinh sạch?
  • Gióp 14:3 - Chúa cần gì phải theo dõi gắt gao, và rồi đưa con ra xét xử?
  • Truyền Đạo 7:20 - Chẳng có một người nào suốt đời làm điều phải mà không phạm tội.
圣经
资源
计划
奉献