Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
139:23 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Đức Chúa Trời, xin dò xét và biết lòng con; xin thử nghiệm và biết tư tưởng con.
  • 新标点和合本 - 神啊,求你鉴察我,知道我的心思, 试炼我,知道我的意念,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝啊,求你鉴察我,知道我的心思, 试炼我,知道我的意念;
  • 和合本2010(神版-简体) - 神啊,求你鉴察我,知道我的心思, 试炼我,知道我的意念;
  • 当代译本 - 上帝啊,求你鉴察我, 好知道我的内心; 求你试验我,好知道我的心思。
  • 圣经新译本 -  神啊!求你鉴察我,知道我的心思; 试验我,知道我的意念。
  • 中文标准译本 - 神哪,求你洞察我,明白我的内心; 求你察验我,明白我的思虑。
  • 现代标点和合本 - 神啊,求你鉴察我,知道我的心思; 试炼我,知道我的意念。
  • 和合本(拼音版) - 上帝啊,求你鉴察我,知道我的心思; 试炼我,知道我的意念,
  • New International Version - Search me, God, and know my heart; test me and know my anxious thoughts.
  • New International Reader's Version - God, see what is in my heart. Know what is there. Test me. Know what I’m thinking.
  • English Standard Version - Search me, O God, and know my heart! Try me and know my thoughts!
  • New Living Translation - Search me, O God, and know my heart; test me and know my anxious thoughts.
  • The Message - Investigate my life, O God, find out everything about me; Cross-examine and test me, get a clear picture of what I’m about; See for yourself whether I’ve done anything wrong— then guide me on the road to eternal life.
  • Christian Standard Bible - Search me, God, and know my heart; test me and know my concerns.
  • New American Standard Bible - Search me, God, and know my heart; Put me to the test and know my anxious thoughts;
  • New King James Version - Search me, O God, and know my heart; Try me, and know my anxieties;
  • Amplified Bible - Search me [thoroughly], O God, and know my heart; Test me and know my anxious thoughts;
  • American Standard Version - Search me, O God, and know my heart: Try me, and know my thoughts;
  • King James Version - Search me, O God, and know my heart: try me, and know my thoughts:
  • New English Translation - Examine me, and probe my thoughts! Test me, and know my concerns!
  • World English Bible - Search me, God, and know my heart. Try me, and know my thoughts.
  • 新標點和合本 - 神啊,求你鑒察我,知道我的心思, 試煉我,知道我的意念,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝啊,求你鑒察我,知道我的心思, 試煉我,知道我的意念;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神啊,求你鑒察我,知道我的心思, 試煉我,知道我的意念;
  • 當代譯本 - 上帝啊,求你鑒察我, 好知道我的內心; 求你試驗我,好知道我的心思。
  • 聖經新譯本 -  神啊!求你鑒察我,知道我的心思; 試驗我,知道我的意念。
  • 呂振中譯本 - 上帝啊,察透我,知道我的心! 試驗我,知道我的意念!
  • 中文標準譯本 - 神哪,求你洞察我,明白我的內心; 求你察驗我,明白我的思慮。
  • 現代標點和合本 - 神啊,求你鑒察我,知道我的心思; 試煉我,知道我的意念。
  • 文理和合譯本 - 上帝歟、鑒我而知我心、試我而知我意、
  • 文理委辦譯本 - 上帝兮、請爾省察我躬、知予心所思兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求天主鑒察我、知我之心思、試鍊我、知我之意念、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 惟願天主。鍛鍊我心。
  • Nueva Versión Internacional - Examíname, oh Dios, y sondea mi corazón; ponme a prueba y sondea mis pensamientos.
  • 현대인의 성경 - 하나님이시여, 나를 살피시고 내 마음을 아시며 나를 시험하셔서 내 생각을 아소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Sonde-moi, ô Dieu, ╵pénètre mon cœur, examine-moi, ╵et pénètre les pensées ╵qui me bouleversent !
  • リビングバイブル - ああ神よ。 私の心を探り、内面を調べ上げてください。
  • Nova Versão Internacional - Sonda-me, ó Deus, e conhece o meu coração; prova-me e conhece as minhas inquietações.
  • Hoffnung für alle - Durchforsche mich, o Gott, und sieh mir ins Herz, prüfe meine Gedanken und Gefühle!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระเจ้า ขอทรงตรวจตราดูเถิด และทรงทราบจิตใจของข้าพระองค์ ขอทรงตรวจสอบและประจักษ์แจ้งความคิดกระวนกระวายของข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​เจ้า พิจารณา​ดู​ข้าพเจ้า​เถิด และ​ทราบ​ถึง​จิตใจ​ของ​ข้าพเจ้า ทดสอบ​ข้าพเจ้า​ดู และ​ก็​หยั่ง​ถึง​ความ​คิด​ของ​ข้าพเจ้า
交叉引用
  • Ma-la-chi 3:2 - “Nhưng ai chịu đựng được ngày Ngài đến? Ai có thể đứng nổi khi Ngài hiện ra? Vì Ngài giống như lửa của thợ luyện kim, như xà phòng của thợ giặt.
  • Ma-la-chi 3:3 - Như một người luyện bạc, Ngài ngồi tẩy sạch các con trai Lê-vi, luyện họ sạch như vàng và bạc, để họ dâng lễ vật hài lòng Chúa Hằng Hữu.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 8:16 - Ngài cho ma-na làm lương thực, thứ lương thực trước kia chưa ai biết đến. Ngài muốn dạy dỗ, thử thách anh em, trước khi cho hưởng điều tốt lành.
  • Giê-rê-mi 11:20 - Lạy Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, Chúa là Quan Án công minh, xin tra xét lòng dạ và ý đồ của họ. Xin cho con thấy sự báo ứng của Chúa dành cho họ vì con đã trình bày sự việc của con với Chúa.
  • Thi Thiên 139:1 - Chúa Hằng Hữu ôi, Ngài đã tra xét lòng con và biết mọi thứ về con!
  • Xa-cha-ri 13:9 - Ta sẽ đem phần ba này qua lửa, và khiến họ tinh sạch. Ta sẽ luyện họ như luyện bạc, thử họ như thử vàng. Họ sẽ kêu cầu Danh Ta, và Ta sẽ trả lời họ. Ta sẽ nói: ‘Đây là dân Ta,’ và họ sẽ thưa: ‘Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời chúng con.’”
  • Châm Ngôn 17:3 - Lửa dùng thử bạc, thử vàng, Chúa Hằng Hữu thử lòng người.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 8:2 - Nên nhớ rằng trong suốt cuộc hành trình bốn mươi năm nay, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em dẫn anh em qua nhiều hoang mạc mênh mông, để làm cho anh em khổ nhục, để thử thách anh em, dò tận tâm khảm xem anh em có vâng lời Ngài hay không.
  • Gióp 31:6 - Xin Đức Chúa Trời đem tôi cân trên bàn cân công bằng, vì Chúa biết lòng tôi ngay thẳng.
  • 1 Phi-e-rơ 1:7 - Mục đích của những thử thách đó là tôi luyện niềm tin anh chị em cho vững bền, tinh khiết, cũng như lửa thử nghiệm và tinh luyện vàng. Đối với Đức Chúa Trời, đức tin anh chị em còn quý hơn vàng ròng; nếu đức tin anh chị em giữ nguyên tính chất thuần khiết qua cơn thử lửa, anh chị em sẽ được khen ngợi, tuyên dương và hưởng vinh dự khi Chúa Cứu Thế Giê-xu trở lại.
  • Thi Thiên 26:2 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin tra xét và thử thách con, Xin dò xét lòng dạ và tâm trí con.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Đức Chúa Trời, xin dò xét và biết lòng con; xin thử nghiệm và biết tư tưởng con.
  • 新标点和合本 - 神啊,求你鉴察我,知道我的心思, 试炼我,知道我的意念,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝啊,求你鉴察我,知道我的心思, 试炼我,知道我的意念;
  • 和合本2010(神版-简体) - 神啊,求你鉴察我,知道我的心思, 试炼我,知道我的意念;
  • 当代译本 - 上帝啊,求你鉴察我, 好知道我的内心; 求你试验我,好知道我的心思。
  • 圣经新译本 -  神啊!求你鉴察我,知道我的心思; 试验我,知道我的意念。
  • 中文标准译本 - 神哪,求你洞察我,明白我的内心; 求你察验我,明白我的思虑。
  • 现代标点和合本 - 神啊,求你鉴察我,知道我的心思; 试炼我,知道我的意念。
  • 和合本(拼音版) - 上帝啊,求你鉴察我,知道我的心思; 试炼我,知道我的意念,
  • New International Version - Search me, God, and know my heart; test me and know my anxious thoughts.
  • New International Reader's Version - God, see what is in my heart. Know what is there. Test me. Know what I’m thinking.
  • English Standard Version - Search me, O God, and know my heart! Try me and know my thoughts!
  • New Living Translation - Search me, O God, and know my heart; test me and know my anxious thoughts.
  • The Message - Investigate my life, O God, find out everything about me; Cross-examine and test me, get a clear picture of what I’m about; See for yourself whether I’ve done anything wrong— then guide me on the road to eternal life.
  • Christian Standard Bible - Search me, God, and know my heart; test me and know my concerns.
  • New American Standard Bible - Search me, God, and know my heart; Put me to the test and know my anxious thoughts;
  • New King James Version - Search me, O God, and know my heart; Try me, and know my anxieties;
  • Amplified Bible - Search me [thoroughly], O God, and know my heart; Test me and know my anxious thoughts;
  • American Standard Version - Search me, O God, and know my heart: Try me, and know my thoughts;
  • King James Version - Search me, O God, and know my heart: try me, and know my thoughts:
  • New English Translation - Examine me, and probe my thoughts! Test me, and know my concerns!
  • World English Bible - Search me, God, and know my heart. Try me, and know my thoughts.
  • 新標點和合本 - 神啊,求你鑒察我,知道我的心思, 試煉我,知道我的意念,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝啊,求你鑒察我,知道我的心思, 試煉我,知道我的意念;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神啊,求你鑒察我,知道我的心思, 試煉我,知道我的意念;
  • 當代譯本 - 上帝啊,求你鑒察我, 好知道我的內心; 求你試驗我,好知道我的心思。
  • 聖經新譯本 -  神啊!求你鑒察我,知道我的心思; 試驗我,知道我的意念。
  • 呂振中譯本 - 上帝啊,察透我,知道我的心! 試驗我,知道我的意念!
  • 中文標準譯本 - 神哪,求你洞察我,明白我的內心; 求你察驗我,明白我的思慮。
  • 現代標點和合本 - 神啊,求你鑒察我,知道我的心思; 試煉我,知道我的意念。
  • 文理和合譯本 - 上帝歟、鑒我而知我心、試我而知我意、
  • 文理委辦譯本 - 上帝兮、請爾省察我躬、知予心所思兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求天主鑒察我、知我之心思、試鍊我、知我之意念、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 惟願天主。鍛鍊我心。
  • Nueva Versión Internacional - Examíname, oh Dios, y sondea mi corazón; ponme a prueba y sondea mis pensamientos.
  • 현대인의 성경 - 하나님이시여, 나를 살피시고 내 마음을 아시며 나를 시험하셔서 내 생각을 아소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Sonde-moi, ô Dieu, ╵pénètre mon cœur, examine-moi, ╵et pénètre les pensées ╵qui me bouleversent !
  • リビングバイブル - ああ神よ。 私の心を探り、内面を調べ上げてください。
  • Nova Versão Internacional - Sonda-me, ó Deus, e conhece o meu coração; prova-me e conhece as minhas inquietações.
  • Hoffnung für alle - Durchforsche mich, o Gott, und sieh mir ins Herz, prüfe meine Gedanken und Gefühle!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระเจ้า ขอทรงตรวจตราดูเถิด และทรงทราบจิตใจของข้าพระองค์ ขอทรงตรวจสอบและประจักษ์แจ้งความคิดกระวนกระวายของข้าพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​เจ้า พิจารณา​ดู​ข้าพเจ้า​เถิด และ​ทราบ​ถึง​จิตใจ​ของ​ข้าพเจ้า ทดสอบ​ข้าพเจ้า​ดู และ​ก็​หยั่ง​ถึง​ความ​คิด​ของ​ข้าพเจ้า
  • Ma-la-chi 3:2 - “Nhưng ai chịu đựng được ngày Ngài đến? Ai có thể đứng nổi khi Ngài hiện ra? Vì Ngài giống như lửa của thợ luyện kim, như xà phòng của thợ giặt.
  • Ma-la-chi 3:3 - Như một người luyện bạc, Ngài ngồi tẩy sạch các con trai Lê-vi, luyện họ sạch như vàng và bạc, để họ dâng lễ vật hài lòng Chúa Hằng Hữu.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 8:16 - Ngài cho ma-na làm lương thực, thứ lương thực trước kia chưa ai biết đến. Ngài muốn dạy dỗ, thử thách anh em, trước khi cho hưởng điều tốt lành.
  • Giê-rê-mi 11:20 - Lạy Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, Chúa là Quan Án công minh, xin tra xét lòng dạ và ý đồ của họ. Xin cho con thấy sự báo ứng của Chúa dành cho họ vì con đã trình bày sự việc của con với Chúa.
  • Thi Thiên 139:1 - Chúa Hằng Hữu ôi, Ngài đã tra xét lòng con và biết mọi thứ về con!
  • Xa-cha-ri 13:9 - Ta sẽ đem phần ba này qua lửa, và khiến họ tinh sạch. Ta sẽ luyện họ như luyện bạc, thử họ như thử vàng. Họ sẽ kêu cầu Danh Ta, và Ta sẽ trả lời họ. Ta sẽ nói: ‘Đây là dân Ta,’ và họ sẽ thưa: ‘Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời chúng con.’”
  • Châm Ngôn 17:3 - Lửa dùng thử bạc, thử vàng, Chúa Hằng Hữu thử lòng người.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 8:2 - Nên nhớ rằng trong suốt cuộc hành trình bốn mươi năm nay, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em dẫn anh em qua nhiều hoang mạc mênh mông, để làm cho anh em khổ nhục, để thử thách anh em, dò tận tâm khảm xem anh em có vâng lời Ngài hay không.
  • Gióp 31:6 - Xin Đức Chúa Trời đem tôi cân trên bàn cân công bằng, vì Chúa biết lòng tôi ngay thẳng.
  • 1 Phi-e-rơ 1:7 - Mục đích của những thử thách đó là tôi luyện niềm tin anh chị em cho vững bền, tinh khiết, cũng như lửa thử nghiệm và tinh luyện vàng. Đối với Đức Chúa Trời, đức tin anh chị em còn quý hơn vàng ròng; nếu đức tin anh chị em giữ nguyên tính chất thuần khiết qua cơn thử lửa, anh chị em sẽ được khen ngợi, tuyên dương và hưởng vinh dự khi Chúa Cứu Thế Giê-xu trở lại.
  • Thi Thiên 26:2 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin tra xét và thử thách con, Xin dò xét lòng dạ và tâm trí con.
圣经
资源
计划
奉献