Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
132:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúng con sẽ vào nơi Chúa Hằng Hữu ngự; quỳ lạy dưới bệ chân Ngài.
  • 新标点和合本 - 我们要进他的居所, 在他脚凳前下拜。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “我们要进他的居所, 在他脚凳前下拜。”
  • 和合本2010(神版-简体) - “我们要进他的居所, 在他脚凳前下拜。”
  • 当代译本 - 让我们进入耶和华的居所, 在祂脚凳前俯伏敬拜。
  • 圣经新译本 - “我们要进入他的居所, 在他的脚凳前下拜。
  • 中文标准译本 - 我们要来到耶和华的居所, 在他的脚凳前下拜。
  • 现代标点和合本 - 我们要进他的居所, 在他脚凳前下拜。
  • 和合本(拼音版) - 我们要进他的居所, 在他脚凳前下拜。
  • New International Version - “Let us go to his dwelling place, let us worship at his footstool, saying,
  • New International Reader's Version - “Let us go to the Lord’s house. Let us worship at his feet. Let us say,
  • English Standard Version - “Let us go to his dwelling place; let us worship at his footstool!”
  • New Living Translation - Let us go to the sanctuary of the Lord; let us worship at the footstool of his throne.
  • Christian Standard Bible - Let’s go to his dwelling place; let’s worship at his footstool.
  • New American Standard Bible - Let’s go into His dwelling place; Let’s worship at His footstool.
  • New King James Version - Let us go into His tabernacle; Let us worship at His footstool.
  • Amplified Bible - Let us go into His tabernacle; Let us worship at His footstool.
  • American Standard Version - We will go into his tabernacles; We will worship at his footstool.
  • King James Version - We will go into his tabernacles: we will worship at his footstool.
  • New English Translation - Let us go to his dwelling place! Let us worship before his footstool!
  • World English Bible - “We will go into his dwelling place. We will worship at his footstool.
  • 新標點和合本 - 我們要進他的居所, 在他腳凳前下拜。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「我們要進他的居所, 在他腳凳前下拜。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「我們要進他的居所, 在他腳凳前下拜。」
  • 當代譯本 - 讓我們進入耶和華的居所, 在祂腳凳前俯伏敬拜。
  • 聖經新譯本 - “我們要進入他的居所, 在他的腳凳前下拜。
  • 呂振中譯本 - 『我們要進他的幕所, 在他的腳凳前敬拜。』
  • 中文標準譯本 - 我們要來到耶和華的居所, 在他的腳凳前下拜。
  • 現代標點和合本 - 我們要進他的居所, 在他腳凳前下拜。
  • 文理和合譯本 - 我儕入其帷幕、拜於足几之下兮、
  • 文理委辦譯本 - 我儕當入主帷幕、涖駐蹕之所、而崇拜之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我儕欲赴主之聖所、俯伏在主之足凳下、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爰入其所。向主撫臆。
  • Nueva Versión Internacional - «Vayamos hasta su morada; postrémonos ante el estrado de sus pies».
  • 현대인의 성경 - 여호와의 집으로 가서 그 앞에 경배하자.
  • La Bible du Semeur 2015 - Allons donc jusqu’à sa demeure ! Allons nous prosterner ╵devant son marchepied !
  • リビングバイブル - しかし今こそ、神の地上のお住まいである神殿に お迎えいたします。 私どもはそこで、神を礼拝するのです。
  • Nova Versão Internacional - “Vamos para a habitação do Senhor! Vamos adorá-lo diante do estrado de seus pés!
  • Hoffnung für alle - Kommt, wir gehen zur Wohnung des Herrn! Wir wollen uns zu seinen Füßen niederwerfen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ให้เราไปยังที่ประทับของพระองค์ ให้เรานมัสการที่แท่นรองพระบาทของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “ให้​เรา​ไป​ยัง​กระโจม​ที่​พำนัก​ของ​พระ​องค์ กราบ ณ ที่​วางเท้า​ของ​พระ​องค์​เถิด”
交叉引用
  • Thi Thiên 95:6 - Hãy cùng đến cúi đầu thờ phượng Chúa Hãy phủ phục trước Chúa, Đấng đã dựng chúng ta,
  • Thi Thiên 66:13 - Con sẽ đem tế lễ thiêu lên Đền Thờ Chúa, con sẽ làm trọn các con lời hứa nguyện—
  • Thi Thiên 66:14 - phải, là những điều con hứa nguyện trong những giờ con gặp gian truân.
  • Thi Thiên 99:9 - Hãy suy tôn Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta, và tôn thờ trên núi thánh trong Giê-ru-sa-lem, vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta là Thánh!
  • Y-sai 2:3 - Nhiều dân tộc sẽ đến và nói: “Hãy đến, chúng ta hãy lên núi của Chúa Hằng Hữu, đến nhà Đức Chúa Trời của Gia-cốp. Tại đó Ngài sẽ dạy chúng ta đường lối Ngài và chúng ta sẽ đi trong các nẻo đường Ngài.” Vì luật lệ Chúa Hằng Hữu sẽ ra từ Si-ôn; lời Chúa ra từ Giê-ru-sa-lem.
  • Thi Thiên 118:19 - Cửa công chính xin hãy mở ra, cho tôi vào ngợi ca Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 122:1 - Tôi vui khi người ta giục giã: “Chúng ta cùng đi lên nhà Chúa Hằng Hữu.”
  • Ai Ca 2:1 - Chúa Hằng Hữu trong cơn thịnh nộ đã bao trùm bóng tối lên con gái Si-ôn. Vẻ huy hoàng của Ít-ra-ên nằm trong bụi đất, do Chúa đã ném xuống từ trời cao. Trong ngày Chúa thịnh nộ dữ dội, Chúa không thương tiếc dù là bệ chân của Ngài.
  • Thi Thiên 5:7 - Về phần con, nhờ thiên ân vô hạn, sẽ được vào nhà Chúa; cung kính thờ phượng tại Đền Thờ Ngài.
  • Thi Thiên 99:5 - Hãy tán dương Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta! Dưới chân Chúa, cúi đầu thờ phượng, vì Ngài là Thánh!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúng con sẽ vào nơi Chúa Hằng Hữu ngự; quỳ lạy dưới bệ chân Ngài.
  • 新标点和合本 - 我们要进他的居所, 在他脚凳前下拜。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “我们要进他的居所, 在他脚凳前下拜。”
  • 和合本2010(神版-简体) - “我们要进他的居所, 在他脚凳前下拜。”
  • 当代译本 - 让我们进入耶和华的居所, 在祂脚凳前俯伏敬拜。
  • 圣经新译本 - “我们要进入他的居所, 在他的脚凳前下拜。
  • 中文标准译本 - 我们要来到耶和华的居所, 在他的脚凳前下拜。
  • 现代标点和合本 - 我们要进他的居所, 在他脚凳前下拜。
  • 和合本(拼音版) - 我们要进他的居所, 在他脚凳前下拜。
  • New International Version - “Let us go to his dwelling place, let us worship at his footstool, saying,
  • New International Reader's Version - “Let us go to the Lord’s house. Let us worship at his feet. Let us say,
  • English Standard Version - “Let us go to his dwelling place; let us worship at his footstool!”
  • New Living Translation - Let us go to the sanctuary of the Lord; let us worship at the footstool of his throne.
  • Christian Standard Bible - Let’s go to his dwelling place; let’s worship at his footstool.
  • New American Standard Bible - Let’s go into His dwelling place; Let’s worship at His footstool.
  • New King James Version - Let us go into His tabernacle; Let us worship at His footstool.
  • Amplified Bible - Let us go into His tabernacle; Let us worship at His footstool.
  • American Standard Version - We will go into his tabernacles; We will worship at his footstool.
  • King James Version - We will go into his tabernacles: we will worship at his footstool.
  • New English Translation - Let us go to his dwelling place! Let us worship before his footstool!
  • World English Bible - “We will go into his dwelling place. We will worship at his footstool.
  • 新標點和合本 - 我們要進他的居所, 在他腳凳前下拜。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「我們要進他的居所, 在他腳凳前下拜。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「我們要進他的居所, 在他腳凳前下拜。」
  • 當代譯本 - 讓我們進入耶和華的居所, 在祂腳凳前俯伏敬拜。
  • 聖經新譯本 - “我們要進入他的居所, 在他的腳凳前下拜。
  • 呂振中譯本 - 『我們要進他的幕所, 在他的腳凳前敬拜。』
  • 中文標準譯本 - 我們要來到耶和華的居所, 在他的腳凳前下拜。
  • 現代標點和合本 - 我們要進他的居所, 在他腳凳前下拜。
  • 文理和合譯本 - 我儕入其帷幕、拜於足几之下兮、
  • 文理委辦譯本 - 我儕當入主帷幕、涖駐蹕之所、而崇拜之兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我儕欲赴主之聖所、俯伏在主之足凳下、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爰入其所。向主撫臆。
  • Nueva Versión Internacional - «Vayamos hasta su morada; postrémonos ante el estrado de sus pies».
  • 현대인의 성경 - 여호와의 집으로 가서 그 앞에 경배하자.
  • La Bible du Semeur 2015 - Allons donc jusqu’à sa demeure ! Allons nous prosterner ╵devant son marchepied !
  • リビングバイブル - しかし今こそ、神の地上のお住まいである神殿に お迎えいたします。 私どもはそこで、神を礼拝するのです。
  • Nova Versão Internacional - “Vamos para a habitação do Senhor! Vamos adorá-lo diante do estrado de seus pés!
  • Hoffnung für alle - Kommt, wir gehen zur Wohnung des Herrn! Wir wollen uns zu seinen Füßen niederwerfen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ให้เราไปยังที่ประทับของพระองค์ ให้เรานมัสการที่แท่นรองพระบาทของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “ให้​เรา​ไป​ยัง​กระโจม​ที่​พำนัก​ของ​พระ​องค์ กราบ ณ ที่​วางเท้า​ของ​พระ​องค์​เถิด”
  • Thi Thiên 95:6 - Hãy cùng đến cúi đầu thờ phượng Chúa Hãy phủ phục trước Chúa, Đấng đã dựng chúng ta,
  • Thi Thiên 66:13 - Con sẽ đem tế lễ thiêu lên Đền Thờ Chúa, con sẽ làm trọn các con lời hứa nguyện—
  • Thi Thiên 66:14 - phải, là những điều con hứa nguyện trong những giờ con gặp gian truân.
  • Thi Thiên 99:9 - Hãy suy tôn Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta, và tôn thờ trên núi thánh trong Giê-ru-sa-lem, vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta là Thánh!
  • Y-sai 2:3 - Nhiều dân tộc sẽ đến và nói: “Hãy đến, chúng ta hãy lên núi của Chúa Hằng Hữu, đến nhà Đức Chúa Trời của Gia-cốp. Tại đó Ngài sẽ dạy chúng ta đường lối Ngài và chúng ta sẽ đi trong các nẻo đường Ngài.” Vì luật lệ Chúa Hằng Hữu sẽ ra từ Si-ôn; lời Chúa ra từ Giê-ru-sa-lem.
  • Thi Thiên 118:19 - Cửa công chính xin hãy mở ra, cho tôi vào ngợi ca Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 122:1 - Tôi vui khi người ta giục giã: “Chúng ta cùng đi lên nhà Chúa Hằng Hữu.”
  • Ai Ca 2:1 - Chúa Hằng Hữu trong cơn thịnh nộ đã bao trùm bóng tối lên con gái Si-ôn. Vẻ huy hoàng của Ít-ra-ên nằm trong bụi đất, do Chúa đã ném xuống từ trời cao. Trong ngày Chúa thịnh nộ dữ dội, Chúa không thương tiếc dù là bệ chân của Ngài.
  • Thi Thiên 5:7 - Về phần con, nhờ thiên ân vô hạn, sẽ được vào nhà Chúa; cung kính thờ phượng tại Đền Thờ Ngài.
  • Thi Thiên 99:5 - Hãy tán dương Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời chúng ta! Dưới chân Chúa, cúi đầu thờ phượng, vì Ngài là Thánh!
圣经
资源
计划
奉献