Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
121:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu là Đấng canh giữ ngươi! Chúa Hằng Hữu đứng bên ngươi như chiếc bóng che chở.
  • 新标点和合本 - 保护你的是耶和华; 耶和华在你右边荫庇你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 保护你的是耶和华, 耶和华在你右边荫庇你。
  • 和合本2010(神版-简体) - 保护你的是耶和华, 耶和华在你右边荫庇你。
  • 当代译本 - 耶和华保护你, 在你身边荫庇你。
  • 圣经新译本 - 保护你的是耶和华, 耶和华在你的右边荫庇你。
  • 中文标准译本 - 保守你的是耶和华, 他在你右边荫庇你。
  • 现代标点和合本 - 保护你的是耶和华, 耶和华在你右边荫庇你。
  • 和合本(拼音版) - 保护你的是耶和华, 耶和华在你右边荫庇你。
  • New International Version - The Lord watches over you— the Lord is your shade at your right hand;
  • New International Reader's Version - The Lord watches over you. The Lord is like a shade tree at your right hand.
  • English Standard Version - The Lord is your keeper; the Lord is your shade on your right hand.
  • New Living Translation - The Lord himself watches over you! The Lord stands beside you as your protective shade.
  • The Message - God’s your Guardian, right at your side to protect you— Shielding you from sunstroke, sheltering you from moonstroke.
  • Christian Standard Bible - The Lord protects you; the Lord is a shelter right by your side.
  • New American Standard Bible - The Lord is your protector; The Lord is your shade on your right hand.
  • New King James Version - The Lord is your keeper; The Lord is your shade at your right hand.
  • Amplified Bible - The Lord is your keeper; The Lord is your shade on your right hand.
  • American Standard Version - Jehovah is thy keeper: Jehovah is thy shade upon thy right hand.
  • King James Version - The Lord is thy keeper: the Lord is thy shade upon thy right hand.
  • New English Translation - The Lord is your protector; the Lord is the shade at your right hand.
  • World English Bible - Yahweh is your keeper. Yahweh is your shade on your right hand.
  • 新標點和合本 - 保護你的是耶和華; 耶和華在你右邊蔭庇你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 保護你的是耶和華, 耶和華在你右邊蔭庇你。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 保護你的是耶和華, 耶和華在你右邊蔭庇你。
  • 當代譯本 - 耶和華保護你, 在你身邊蔭庇你。
  • 聖經新譯本 - 保護你的是耶和華, 耶和華在你的右邊蔭庇你。
  • 呂振中譯本 - 保護你的是永恆主, 蔭庇你的是永恆主 在你右邊。
  • 中文標準譯本 - 保守你的是耶和華, 他在你右邊蔭庇你。
  • 現代標點和合本 - 保護你的是耶和華, 耶和華在你右邊蔭庇你。
  • 文理和合譯本 - 護佑爾者乃耶和華、耶和華為蔭於爾右兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華範衛爾躬、左之右之、而加庇蔭兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主必保護爾、主必在爾右蔭庇爾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 慈母有時倦。爾主永不睡。
  • Nueva Versión Internacional - El Señor es quien te cuida, el Señor es tu sombra protectora.
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 너를 지키시며 네 오른편에서 너를 보호하시니
  • Новый Русский Перевод - Там стоят престолы суда, престолы дома Давидова.
  • Восточный перевод - Там стоят престолы суда, престолы дома Давуда.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Там стоят престолы суда, престолы дома Давуда.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Там стоят престолы суда, престолы дома Довуда.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel est ton protecteur, l’Eternel est à ton côté ╵comme une ombre qui te protège.
  • リビングバイブル - 主は自ら、あなたのために配慮してくださるのです。 危険からも守ってくださいます。
  • Nova Versão Internacional - O Senhor é o seu protetor; como sombra que o protege, ele está à sua direita.
  • Hoffnung für alle - Der Herr gibt auf dich acht; er steht dir zur Seite und bietet dir Schutz vor drohenden Gefahren .
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงพิทักษ์รักษาท่าน องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงเป็นร่มเงาที่ขวามือของท่าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​เป็น​ผู้​ดูแล​ท่าน พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​เป็น​ผู้​คุ้มครอง​อยู่​ทาง​ขวา​มือ​ของ​ท่าน
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 23:37 - “Ôi Giê-ru-sa-lem, Giê-ru-sa-lem, thành đã giết các nhà tiên tri, và ném đá các sứ giả của Đức Chúa Trời! Đã bao lần Ta muốn tập họp các con như gà mẹ túc gà con về ấp ủ dưới cánh, nhưng chẳng ai nghe.
  • Thi Thiên 109:31 - Vì Chúa luôn đứng bên người nghèo khổ, sẵn sàng giải cứu người khỏi tay bọn sát nhân.
  • Y-sai 32:2 - Mỗi người sẽ như lều núp gió và trại che bão tố, như những suối nước giữa sa mạc và bóng mát của vầng đá lớn giữa vùng đất khô hạn.
  • Y-sai 4:5 - Rồi Chúa Hằng Hữu sẽ tạo bóng râm trên Núi Si-ôn và trên hội chúng tụ họp tại đó. Ngài sẽ tạo một màn mây che suốt ngày và một ngọn lửa sáng ngời ban đêm, bao trùm trên khắp đất vinh quang.
  • Y-sai 4:6 - Nó sẽ là một chiếc trại che nắng nóng ban ngày và là nơi trú ẩn để tránh bão táp mưa to.
  • Xuất Ai Cập 13:21 - Ban ngày Chúa Hằng Hữu dẫn lối họ bằng một trụ mây và ban đêm bằng một trụ lửa. Như vậy, họ có thể ra đi bất kể đêm ngày.
  • Thi Thiên 91:1 - Ai trú ẩn nơi bí mật của Đấng Chí Cao sẽ được an nghỉ dưới bóng của Đấng Toàn Năng.
  • Y-sai 25:4 - Lạy Chúa, Chúa là nơi ẩn náu cho người nghèo, là nơi che chở cho người thiếu thốn trong lúc gian nguy, nơi cư trú trong cơn bão tố, và là bóng mát giữa cơn nóng thiêu. Vì kẻ tàn bạo thổi hơi ra như bão đập vào bức tường,
  • Thi Thiên 16:8 - Con hằng để Chúa Hằng Hữu trước mặt con. Con không nao sờn vì Ngài ở bên cạnh con.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu là Đấng canh giữ ngươi! Chúa Hằng Hữu đứng bên ngươi như chiếc bóng che chở.
  • 新标点和合本 - 保护你的是耶和华; 耶和华在你右边荫庇你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 保护你的是耶和华, 耶和华在你右边荫庇你。
  • 和合本2010(神版-简体) - 保护你的是耶和华, 耶和华在你右边荫庇你。
  • 当代译本 - 耶和华保护你, 在你身边荫庇你。
  • 圣经新译本 - 保护你的是耶和华, 耶和华在你的右边荫庇你。
  • 中文标准译本 - 保守你的是耶和华, 他在你右边荫庇你。
  • 现代标点和合本 - 保护你的是耶和华, 耶和华在你右边荫庇你。
  • 和合本(拼音版) - 保护你的是耶和华, 耶和华在你右边荫庇你。
  • New International Version - The Lord watches over you— the Lord is your shade at your right hand;
  • New International Reader's Version - The Lord watches over you. The Lord is like a shade tree at your right hand.
  • English Standard Version - The Lord is your keeper; the Lord is your shade on your right hand.
  • New Living Translation - The Lord himself watches over you! The Lord stands beside you as your protective shade.
  • The Message - God’s your Guardian, right at your side to protect you— Shielding you from sunstroke, sheltering you from moonstroke.
  • Christian Standard Bible - The Lord protects you; the Lord is a shelter right by your side.
  • New American Standard Bible - The Lord is your protector; The Lord is your shade on your right hand.
  • New King James Version - The Lord is your keeper; The Lord is your shade at your right hand.
  • Amplified Bible - The Lord is your keeper; The Lord is your shade on your right hand.
  • American Standard Version - Jehovah is thy keeper: Jehovah is thy shade upon thy right hand.
  • King James Version - The Lord is thy keeper: the Lord is thy shade upon thy right hand.
  • New English Translation - The Lord is your protector; the Lord is the shade at your right hand.
  • World English Bible - Yahweh is your keeper. Yahweh is your shade on your right hand.
  • 新標點和合本 - 保護你的是耶和華; 耶和華在你右邊蔭庇你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 保護你的是耶和華, 耶和華在你右邊蔭庇你。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 保護你的是耶和華, 耶和華在你右邊蔭庇你。
  • 當代譯本 - 耶和華保護你, 在你身邊蔭庇你。
  • 聖經新譯本 - 保護你的是耶和華, 耶和華在你的右邊蔭庇你。
  • 呂振中譯本 - 保護你的是永恆主, 蔭庇你的是永恆主 在你右邊。
  • 中文標準譯本 - 保守你的是耶和華, 他在你右邊蔭庇你。
  • 現代標點和合本 - 保護你的是耶和華, 耶和華在你右邊蔭庇你。
  • 文理和合譯本 - 護佑爾者乃耶和華、耶和華為蔭於爾右兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華範衛爾躬、左之右之、而加庇蔭兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主必保護爾、主必在爾右蔭庇爾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 慈母有時倦。爾主永不睡。
  • Nueva Versión Internacional - El Señor es quien te cuida, el Señor es tu sombra protectora.
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 너를 지키시며 네 오른편에서 너를 보호하시니
  • Новый Русский Перевод - Там стоят престолы суда, престолы дома Давидова.
  • Восточный перевод - Там стоят престолы суда, престолы дома Давуда.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Там стоят престолы суда, престолы дома Давуда.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Там стоят престолы суда, престолы дома Довуда.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel est ton protecteur, l’Eternel est à ton côté ╵comme une ombre qui te protège.
  • リビングバイブル - 主は自ら、あなたのために配慮してくださるのです。 危険からも守ってくださいます。
  • Nova Versão Internacional - O Senhor é o seu protetor; como sombra que o protege, ele está à sua direita.
  • Hoffnung für alle - Der Herr gibt auf dich acht; er steht dir zur Seite und bietet dir Schutz vor drohenden Gefahren .
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงพิทักษ์รักษาท่าน องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงเป็นร่มเงาที่ขวามือของท่าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​เป็น​ผู้​ดูแล​ท่าน พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​เป็น​ผู้​คุ้มครอง​อยู่​ทาง​ขวา​มือ​ของ​ท่าน
  • Ma-thi-ơ 23:37 - “Ôi Giê-ru-sa-lem, Giê-ru-sa-lem, thành đã giết các nhà tiên tri, và ném đá các sứ giả của Đức Chúa Trời! Đã bao lần Ta muốn tập họp các con như gà mẹ túc gà con về ấp ủ dưới cánh, nhưng chẳng ai nghe.
  • Thi Thiên 109:31 - Vì Chúa luôn đứng bên người nghèo khổ, sẵn sàng giải cứu người khỏi tay bọn sát nhân.
  • Y-sai 32:2 - Mỗi người sẽ như lều núp gió và trại che bão tố, như những suối nước giữa sa mạc và bóng mát của vầng đá lớn giữa vùng đất khô hạn.
  • Y-sai 4:5 - Rồi Chúa Hằng Hữu sẽ tạo bóng râm trên Núi Si-ôn và trên hội chúng tụ họp tại đó. Ngài sẽ tạo một màn mây che suốt ngày và một ngọn lửa sáng ngời ban đêm, bao trùm trên khắp đất vinh quang.
  • Y-sai 4:6 - Nó sẽ là một chiếc trại che nắng nóng ban ngày và là nơi trú ẩn để tránh bão táp mưa to.
  • Xuất Ai Cập 13:21 - Ban ngày Chúa Hằng Hữu dẫn lối họ bằng một trụ mây và ban đêm bằng một trụ lửa. Như vậy, họ có thể ra đi bất kể đêm ngày.
  • Thi Thiên 91:1 - Ai trú ẩn nơi bí mật của Đấng Chí Cao sẽ được an nghỉ dưới bóng của Đấng Toàn Năng.
  • Y-sai 25:4 - Lạy Chúa, Chúa là nơi ẩn náu cho người nghèo, là nơi che chở cho người thiếu thốn trong lúc gian nguy, nơi cư trú trong cơn bão tố, và là bóng mát giữa cơn nóng thiêu. Vì kẻ tàn bạo thổi hơi ra như bão đập vào bức tường,
  • Thi Thiên 16:8 - Con hằng để Chúa Hằng Hữu trước mặt con. Con không nao sờn vì Ngài ở bên cạnh con.
圣经
资源
计划
奉献