Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
12:7 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu ôi, xin bảo vệ gìn giữ, chở che chúng con khỏi những người như vậy mãi mãi,
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,你必保护他们; 你必保佑他们永远脱离这世代的人。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,你必保护他们, 你必保佑他们永远脱离这世代的人。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,你必保护他们, 你必保佑他们永远脱离这世代的人。
  • 当代译本 - 耶和华啊,你必保护贫苦人, 永远不容恶人侵害我们。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!求你保守我们,保护我们永远脱离这世代的人(按照《马索拉文本》,“我们……我们”作“他们……他”;现参照其他抄本及《七十士译本》翻译)。
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,你必保守他们 , 守护他们 永远脱离这世代!
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,你必保护他们, 你必保佑他们永远脱离这世代的人。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,你必保护他们, 你必保佑他们永远脱离这世代的人。
  • New International Version - You, Lord, will keep the needy safe and will protect us forever from the wicked,
  • New International Reader's Version - Lord, you will keep needy people safe. You will always keep sinners from hurting us.
  • English Standard Version - You, O Lord, will keep them; you will guard us from this generation forever.
  • New Living Translation - Therefore, Lord, we know you will protect the oppressed, preserving them forever from this lying generation,
  • Christian Standard Bible - You, Lord, will guard us; you will protect us from this generation forever.
  • New American Standard Bible - You, Lord, will keep them; You will protect him from this generation forever.
  • New King James Version - You shall keep them, O Lord, You shall preserve them from this generation forever.
  • Amplified Bible - You, O Lord, will preserve and keep them; You will protect him from this [evil] generation forever.
  • American Standard Version - Thou wilt keep them, O Jehovah, Thou wilt preserve them from this generation for ever.
  • King James Version - Thou shalt keep them, O Lord, thou shalt preserve them from this generation for ever.
  • New English Translation - You, Lord, will protect them; you will continually shelter each one from these evil people,
  • World English Bible - You will keep them, Yahweh. You will preserve them from this generation forever.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,你必保護他們; 你必保佑他們永遠脫離這世代的人。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,你必保護他們, 你必保佑他們永遠脫離這世代的人。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,你必保護他們, 你必保佑他們永遠脫離這世代的人。
  • 當代譯本 - 耶和華啊,你必保護貧苦人, 永遠不容惡人侵害我們。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!求你保守我們,保護我們永遠脫離這世代的人(按照《馬索拉文本》,“我們……我們”作“他們……他”;現參照其他抄本及《七十士譯本》翻譯)。
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,是你要保護 他 , 你要顧守他永遠脫離這一代的人。
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,你必保守他們 , 守護他們 永遠脫離這世代!
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,你必保護他們, 你必保佑他們永遠脫離這世代的人。
  • 文理和合譯本 - 貧乏者、耶和華必佑之、永脫於斯世之人兮、
  • 文理委辦譯本 - 維彼選民、耶和華祐之、世人加害、耶和華救之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 困苦人、主必保護、永遠免受此世之欺凌、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 至誠惟天主。聖道何純質。白銀經七煉。未能方其潔。
  • Nueva Versión Internacional - Tú, Señor, nos protegerás; tú siempre nos defenderás de esta gente,
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 악한 자들의 손에서 영원히 우리를 지키시고 보호하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Les paroles du Seigneur, ╵ce sont des paroles pures, c’est de l’argent affiné, sept fois purifié ╵par le feu dans un creuset .
  • リビングバイブル - ああ主よ。あなたはご自分の民を、 悪者の手の届かないところに 永久にかくまってくださいます。
  • Nova Versão Internacional - Senhor, tu nos guardarás seguros, e dessa gente nos protegerás para sempre.
  • Hoffnung für alle - An den Worten des Herrn gibt es nichts zu rütteln. Sie sind eindeutig und klar, wie durch und durch gereinigtes Silber.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า พระองค์จะทรงคุ้มครองคนยากไร้ให้ปลอดภัย และปกป้องข้าพระองค์ทั้งหลายจากคนชั่วตลอดไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​องค์​จะ​ปกป้อง​พวก​เรา พระ​องค์​จะ​คุ้ม​กัน​เรา​จาก​คน​ยุค​นี้​ไป​ตลอด​กาล
交叉引用
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 33:3 - Ngài yêu quý dân mình. Các thánh của Chúa được tay Ngài bảo bọc.
  • Ma-thi-ơ 3:7 - Nhưng khi thấy nhiều thầy Pha-ri-si và Sa-đu-sê đến xem ông làm báp-tem, Giăng từ khước và quở rằng: “Con cái loài rắn! Làm sao các ông có thể tránh thoát hình phạt của Đức Chúa Trời?
  • Thi Thiên 145:20 - Chúa Hằng Hữu bảo vệ người yêu mến Ngài, nhưng Ngài hủy diệt mọi người ác.
  • Thi Thiên 16:1 - Lạy Chúa, xin phù hộ con, vì con trú ẩn trong Ngài.
  • Giu-đe 1:1 - Đây là thư của Giu-đe, đầy tớ Chúa Cứu Thế Giê-xu và là em Gia-cơ. Kính gửi các anh chị em tín hữu khắp nơi là những người được Đức Chúa Trời lựa chọn và yêu thương.
  • Thi Thiên 37:40 - Chúa Hằng Hữu đưa tay cứu giúp, giải thoát họ khỏi phường ác gian. Chúa cứu họ, vì họ nương náu nơi Ngài.
  • Y-sai 27:3 - Ta, Chúa Hằng Hữu sẽ coi sóc nó, tưới nước thường xuyên. Ngày và đêm, Ta sẽ canh giữ để không ai làm hại nó.
  • Thi Thiên 10:18 - Ngài bênh vực người bị áp bức và mồ côi, để những người sinh ra từ đất không còn gây sợ hãi.
  • Thi Thiên 37:28 - Vì Chúa Hằng Hữu yêu công lý, nên sẽ không từ bỏ người thánh của Ngài. Chúa sẽ bảo vệ họ luôn luôn, còn dòng dõi người ác bị diệt vong.
  • Thi Thiên 121:8 - Chúa Hằng Hữu che chở ngươi khi ra khi vào, từ nay đến muôn đời.
  • 1 Sa-mu-ên 2:9 - Ngài gìn giữ người trung thành với Ngài, nhưng người ác bị tiêu diệt nơi tối tăm. Không ai nhờ sức mình mà thắng thế.
  • 1 Phi-e-rơ 1:5 - Đức Chúa Trời sẽ dùng quyền năng Ngài bảo vệ anh chị em cho tới khi anh chị em nhận cơ nghiệp đó, vì anh chị em đã tin cậy Ngài. Đến ngày cuối cùng, anh chị em sẽ được “cơ nghiệp cứu rỗi” trước mắt mọi người.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu ôi, xin bảo vệ gìn giữ, chở che chúng con khỏi những người như vậy mãi mãi,
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,你必保护他们; 你必保佑他们永远脱离这世代的人。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,你必保护他们, 你必保佑他们永远脱离这世代的人。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,你必保护他们, 你必保佑他们永远脱离这世代的人。
  • 当代译本 - 耶和华啊,你必保护贫苦人, 永远不容恶人侵害我们。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!求你保守我们,保护我们永远脱离这世代的人(按照《马索拉文本》,“我们……我们”作“他们……他”;现参照其他抄本及《七十士译本》翻译)。
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,你必保守他们 , 守护他们 永远脱离这世代!
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,你必保护他们, 你必保佑他们永远脱离这世代的人。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,你必保护他们, 你必保佑他们永远脱离这世代的人。
  • New International Version - You, Lord, will keep the needy safe and will protect us forever from the wicked,
  • New International Reader's Version - Lord, you will keep needy people safe. You will always keep sinners from hurting us.
  • English Standard Version - You, O Lord, will keep them; you will guard us from this generation forever.
  • New Living Translation - Therefore, Lord, we know you will protect the oppressed, preserving them forever from this lying generation,
  • Christian Standard Bible - You, Lord, will guard us; you will protect us from this generation forever.
  • New American Standard Bible - You, Lord, will keep them; You will protect him from this generation forever.
  • New King James Version - You shall keep them, O Lord, You shall preserve them from this generation forever.
  • Amplified Bible - You, O Lord, will preserve and keep them; You will protect him from this [evil] generation forever.
  • American Standard Version - Thou wilt keep them, O Jehovah, Thou wilt preserve them from this generation for ever.
  • King James Version - Thou shalt keep them, O Lord, thou shalt preserve them from this generation for ever.
  • New English Translation - You, Lord, will protect them; you will continually shelter each one from these evil people,
  • World English Bible - You will keep them, Yahweh. You will preserve them from this generation forever.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,你必保護他們; 你必保佑他們永遠脫離這世代的人。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,你必保護他們, 你必保佑他們永遠脫離這世代的人。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,你必保護他們, 你必保佑他們永遠脫離這世代的人。
  • 當代譯本 - 耶和華啊,你必保護貧苦人, 永遠不容惡人侵害我們。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!求你保守我們,保護我們永遠脫離這世代的人(按照《馬索拉文本》,“我們……我們”作“他們……他”;現參照其他抄本及《七十士譯本》翻譯)。
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,是你要保護 他 , 你要顧守他永遠脫離這一代的人。
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,你必保守他們 , 守護他們 永遠脫離這世代!
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,你必保護他們, 你必保佑他們永遠脫離這世代的人。
  • 文理和合譯本 - 貧乏者、耶和華必佑之、永脫於斯世之人兮、
  • 文理委辦譯本 - 維彼選民、耶和華祐之、世人加害、耶和華救之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 困苦人、主必保護、永遠免受此世之欺凌、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 至誠惟天主。聖道何純質。白銀經七煉。未能方其潔。
  • Nueva Versión Internacional - Tú, Señor, nos protegerás; tú siempre nos defenderás de esta gente,
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 악한 자들의 손에서 영원히 우리를 지키시고 보호하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Les paroles du Seigneur, ╵ce sont des paroles pures, c’est de l’argent affiné, sept fois purifié ╵par le feu dans un creuset .
  • リビングバイブル - ああ主よ。あなたはご自分の民を、 悪者の手の届かないところに 永久にかくまってくださいます。
  • Nova Versão Internacional - Senhor, tu nos guardarás seguros, e dessa gente nos protegerás para sempre.
  • Hoffnung für alle - An den Worten des Herrn gibt es nichts zu rütteln. Sie sind eindeutig und klar, wie durch und durch gereinigtes Silber.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า พระองค์จะทรงคุ้มครองคนยากไร้ให้ปลอดภัย และปกป้องข้าพระองค์ทั้งหลายจากคนชั่วตลอดไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​องค์​จะ​ปกป้อง​พวก​เรา พระ​องค์​จะ​คุ้ม​กัน​เรา​จาก​คน​ยุค​นี้​ไป​ตลอด​กาล
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 33:3 - Ngài yêu quý dân mình. Các thánh của Chúa được tay Ngài bảo bọc.
  • Ma-thi-ơ 3:7 - Nhưng khi thấy nhiều thầy Pha-ri-si và Sa-đu-sê đến xem ông làm báp-tem, Giăng từ khước và quở rằng: “Con cái loài rắn! Làm sao các ông có thể tránh thoát hình phạt của Đức Chúa Trời?
  • Thi Thiên 145:20 - Chúa Hằng Hữu bảo vệ người yêu mến Ngài, nhưng Ngài hủy diệt mọi người ác.
  • Thi Thiên 16:1 - Lạy Chúa, xin phù hộ con, vì con trú ẩn trong Ngài.
  • Giu-đe 1:1 - Đây là thư của Giu-đe, đầy tớ Chúa Cứu Thế Giê-xu và là em Gia-cơ. Kính gửi các anh chị em tín hữu khắp nơi là những người được Đức Chúa Trời lựa chọn và yêu thương.
  • Thi Thiên 37:40 - Chúa Hằng Hữu đưa tay cứu giúp, giải thoát họ khỏi phường ác gian. Chúa cứu họ, vì họ nương náu nơi Ngài.
  • Y-sai 27:3 - Ta, Chúa Hằng Hữu sẽ coi sóc nó, tưới nước thường xuyên. Ngày và đêm, Ta sẽ canh giữ để không ai làm hại nó.
  • Thi Thiên 10:18 - Ngài bênh vực người bị áp bức và mồ côi, để những người sinh ra từ đất không còn gây sợ hãi.
  • Thi Thiên 37:28 - Vì Chúa Hằng Hữu yêu công lý, nên sẽ không từ bỏ người thánh của Ngài. Chúa sẽ bảo vệ họ luôn luôn, còn dòng dõi người ác bị diệt vong.
  • Thi Thiên 121:8 - Chúa Hằng Hữu che chở ngươi khi ra khi vào, từ nay đến muôn đời.
  • 1 Sa-mu-ên 2:9 - Ngài gìn giữ người trung thành với Ngài, nhưng người ác bị tiêu diệt nơi tối tăm. Không ai nhờ sức mình mà thắng thế.
  • 1 Phi-e-rơ 1:5 - Đức Chúa Trời sẽ dùng quyền năng Ngài bảo vệ anh chị em cho tới khi anh chị em nhận cơ nghiệp đó, vì anh chị em đã tin cậy Ngài. Đến ngày cuối cùng, anh chị em sẽ được “cơ nghiệp cứu rỗi” trước mắt mọi người.
圣经
资源
计划
奉献