逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Hoạn nạn trở thành lợi ích cho con, tạo cho con cơ hội học luật lệ của Ngài.
- 新标点和合本 - 我受苦是与我有益, 为要使我学习你的律例。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 我受苦是与我有益, 为要使我学习你的律例。
- 和合本2010(神版-简体) - 我受苦是与我有益, 为要使我学习你的律例。
- 当代译本 - 我受苦对我有益, 使我可以学习你的律例。
- 圣经新译本 - 我受苦是对我有益的, 为要使我学习你的律例。
- 中文标准译本 - 我受磨炼使我受益, 好让我学习你的律例。
- 现代标点和合本 - 我受苦是与我有益, 为要使我学习你的律例。
- 和合本(拼音版) - 我受苦是与我有益, 为要使我学习你的律例。
- New International Version - It was good for me to be afflicted so that I might learn your decrees.
- New International Reader's Version - It was good for me to suffer. That’s what helped me to understand your orders.
- English Standard Version - It is good for me that I was afflicted, that I might learn your statutes.
- New Living Translation - My suffering was good for me, for it taught me to pay attention to your decrees.
- Christian Standard Bible - It was good for me to be afflicted so that I could learn your statutes.
- New American Standard Bible - It is good for me that I was afflicted, So that I may learn Your statutes.
- New King James Version - It is good for me that I have been afflicted, That I may learn Your statutes.
- Amplified Bible - It is good for me that I have been afflicted, That I may learn Your statutes.
- American Standard Version - It is good for me that I have been afflicted; That I may learn thy statutes.
- King James Version - It is good for me that I have been afflicted; that I might learn thy statutes.
- New English Translation - It was good for me to suffer, so that I might learn your statutes.
- World English Bible - It is good for me that I have been afflicted, that I may learn your statutes.
- 新標點和合本 - 我受苦是與我有益, 為要使我學習你的律例。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 我受苦是與我有益, 為要使我學習你的律例。
- 和合本2010(神版-繁體) - 我受苦是與我有益, 為要使我學習你的律例。
- 當代譯本 - 我受苦對我有益, 使我可以學習你的律例。
- 聖經新譯本 - 我受苦是對我有益的, 為要使我學習你的律例。
- 呂振中譯本 - 我遭受苦難、於我有益, 為要使我學習你的律例 。
- 中文標準譯本 - 我受磨煉使我受益, 好讓我學習你的律例。
- 現代標點和合本 - 我受苦是與我有益, 為要使我學習你的律例。
- 文理和合譯本 - 我之受難、乃為我益、使我學爾典章兮、
- 文理委辦譯本 - 我雖受難、猶以為幸、因余學爾禮儀兮、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我遭苦難、於我有益、因使我學習主之典章、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 體會大法。端賴困屯。
- Nueva Versión Internacional - Me hizo bien haber sido afligido, porque así llegué a conocer tus decretos.
- 현대인의 성경 - 주의 벌을 받아 내가 고난을 당한 것이 나에게 유익이 되었으니 내가 이것 때문에 주의 법을 배우게 되었습니다.
- La Bible du Semeur 2015 - Il m’était bon d’être affligé afin d’apprendre tes préceptes.
- リビングバイブル - あなたから懲らしめを受けたことは、 この上ない幸いでした。 私はそのおかげで、 おきてに目を向けることを学びました。 このおきてこそ、金や銀より価値あるものです。
- Nova Versão Internacional - Foi bom para mim ter sido castigado, para que aprendesse os teus decretos.
- Hoffnung für alle - Für mich war es gut, dass ich in Bedrängnis geriet und schließlich umkehren musste. Denn da erst lernte ich, wie hilfreich deine Gebote sind.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดีแล้วที่ข้าพระองค์ทุกข์ยาก ข้าพระองค์จะได้เรียนรู้กฎหมายของพระองค์
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - นับว่าเป็นสิ่งดีที่ข้าพเจ้าได้เผชิญกับความทุกข์ เพื่อข้าพเจ้าจะได้เรียนรู้ถึงกฎเกณฑ์ของพระองค์
交叉引用
- Y-sai 27:9 - Chúa Hằng Hữu đã làm điều này để thanh lọc tội của Ít-ra-ên, và cất đi tất cả tội lỗi nó. Đây là kết quả việc trừ bỏ tội của nó: Khi nó nghiền đá bàn thờ như đá vôi vỡ nát. Các trụ A-sê-ra hay bàn thờ dâng hương không còn đứng vững nữa.
- 1 Cô-rinh-tô 11:32 - Nhưng khi chúng ta bị Chúa xét xử, Ngài sửa phạt chúng ta để khỏi bị kết tội chung với người thế gian.
- Thi Thiên 94:12 - Lạy Chúa Hằng Hữu, phước cho người được Ngài sửa dạy, và những ai được học luật pháp với Ngài.
- Thi Thiên 94:13 - Ngài cho họ nghỉ ngơi sau những ngày hoạn nạn, cho đến khi huyệt người ác đã đào xong.
- Hê-bơ-rơ 12:10 - Cha thể xác sửa dạy một thời gian ngắn, cố gắng giúp ích ta. Nhưng Cha thiên thượng sửa dạy vì lợi ích đời đời, để ta trở nên thánh khiết như Ngài.
- Hê-bơ-rơ 12:11 - Người bị sửa trị lúc đầu chỉ thấy đau buồn chứ chẳng vui sướng gì; nhưng về sau mới thấy kết quả tốt đẹp là tâm hồn bình an và nếp sống thánh thiện, công chính ngày càng tăng trưởng.
- Thi Thiên 119:67 - Trước khi hoạn nạn con thường lạc lối; nhưng hiện nay con vâng giữ lời Ngài.