Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:40 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con hằng mong mỏi mệnh lệnh Chúa! Cho con được sống trong công lý Ngài. 6
  • 新标点和合本 - 我羡慕你的训词; 求你使我在你的公义上生活!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看哪,我切慕你的训词, 求你因你的公义赐我生命 !
  • 和合本2010(神版-简体) - 看哪,我切慕你的训词, 求你因你的公义赐我生命 !
  • 当代译本 - 我渴望遵行你的法则, 求你按你的公义保全我性命。
  • 圣经新译本 - 我切慕你的训词,求你使我活在你的公义中。
  • 中文标准译本 - 看哪,我切慕你的训诫, 求你藉着你的公义使我存活! ו Vav
  • 现代标点和合本 - 我羡慕你的训词, 求你使我在你的公义上生活。
  • 和合本(拼音版) - 我羡慕你的训词, 求你使我在你的公义上生活。
  • New International Version - How I long for your precepts! In your righteousness preserve my life.
  • New International Reader's Version - I really want to follow your rules. Keep me alive, because you do what is right. Waw
  • English Standard Version - Behold, I long for your precepts; in your righteousness give me life! Waw
  • New Living Translation - I long to obey your commandments! Renew my life with your goodness. Waw
  • Christian Standard Bible - How I long for your precepts! Give me life through your righteousness. ו Waw
  • New American Standard Bible - Behold, I long for Your precepts; Revive me through Your righteousness. Vav
  • New King James Version - Behold, I long for Your precepts; Revive me in Your righteousness. ו WAW
  • Amplified Bible - I long for Your precepts; Renew me through Your righteousness. Vav.
  • American Standard Version - Behold, I have longed after thy precepts: Quicken me in thy righteousness.
  • King James Version - Behold, I have longed after thy precepts: quicken me in thy righteousness. VAU.
  • New English Translation - Look, I long for your precepts. Revive me with your deliverance! ו (Vav)
  • World English Bible - Behold, I long for your precepts! Revive me in your righteousness.
  • 新標點和合本 - 我羨慕你的訓詞; 求你使我在你的公義上生活!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看哪,我切慕你的訓詞, 求你因你的公義賜我生命 !
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看哪,我切慕你的訓詞, 求你因你的公義賜我生命 !
  • 當代譯本 - 我渴望遵行你的法則, 求你按你的公義保全我性命。
  • 聖經新譯本 - 我切慕你的訓詞,求你使我活在你的公義中。
  • 呂振中譯本 - 哦,我切慕着你的訓令; 將你的義氣使我活過來哦。
  • 中文標準譯本 - 看哪,我切慕你的訓誡, 求你藉著你的公義使我存活! ו Vav
  • 現代標點和合本 - 我羨慕你的訓詞, 求你使我在你的公義上生活。
  • 文理和合譯本 - 我慕爾訓詞、甦我於爾義兮、○
  • 文理委辦譯本 - 我慕爾道、使我活潑、彰爾仁義兮。○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我甚羨慕主之命令、求主以主之公義、使我蘇醒、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 典章炳煥。我心所慕。賜我生命。昭爾恩祜。
  • Nueva Versión Internacional - ¡Yo amo tus preceptos! ¡Dame vida conforme a tu justicia! Vav
  • 현대인의 성경 - 내가 주의 교훈을 사모합니다. 주의 의로 나를 새롭게 하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - J’ai une vraie passion ╵pour tes commandements, dans ta justice, ╵sauve ma vie !
  • リビングバイブル - 私はあなたのおきてを守りたいと、 ひたすら願っています。 どうぞ私を生かしてください。
  • Nova Versão Internacional - Como anseio pelos teus preceitos! Preserva a minha vida por tua justiça! Vav
  • Hoffnung für alle - Ich sehne mich danach, deinen Befehlen zu gehorchen. Weil du für Gerechtigkeit sorgst, lebe ich wieder auf. 6.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์ฝักใฝ่ในข้อบังคับของพระองค์ยิ่งนัก! ขอทรงสงวนชีวิตของข้าพระองค์ด้วยความชอบธรรมของพระองค์ วาว์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ใคร่​จะ​เชื่อฟัง​ข้อ​บังคับ​ของ​พระ​องค์ พระ​องค์​มี​ความ​ชอบธรรม ฉะนั้น​โปรด​ให้​ข้าพเจ้า​มี​ชีวิต​ใหม่​เถิด
交叉引用
  • Thi Thiên 119:5 - Con muốn sống một đời kiên định, luôn vâng theo quy tắc của Ngài!
  • Rô-ma 7:24 - Ôi, thật bất hạnh cho tôi! Ai sẽ giải thoát tôi khỏi ách nô lệ của tội lỗi và sự chết?
  • Mác 9:24 - Cha đứa trẻ lập tức la lên: “Tôi tin, xin giúp tôi thắng hơn sự vô tín của tôi”.
  • Ma-thi-ơ 26:41 - Phải tỉnh thức và cầu nguyện để khỏi sa vào vòng cám dỗ. Vì tâm linh thật muốn, nhưng thể xác yếu đuối!”
  • Ga-la-ti 5:17 - Bản tính cũ thích làm những điều nghịch với Chúa Thánh Linh, trong khi Chúa Thánh Linh muốn anh chị em làm những việc trái với bản tính cũ. Hai bên luôn luôn tranh đấu, nên anh chị em không thể làm điều mình muốn.
  • 3 Giăng 1:2 - Thưa anh, tôi cầu nguyện cho anh được mọi việc tốt đẹp, cho thể xác anh được khỏe mạnh như tâm linh anh.
  • Giăng 5:21 - Như Cha đã kêu người chết sống lại, thì người nào Con muốn, Con cũng sẽ cho họ sống lại.
  • Thi Thiên 119:156 - Lòng từ ái Chúa vô cùng vĩ đại; xin lời Ngài truyền sức hồi sinh.
  • Thi Thiên 119:88 - Xin bảo toàn mạng sống con theo lòng nhân từ Chúa, thì con sẽ vâng theo chứng cớ Chúa ban truyền. 12
  • 2 Cô-rinh-tô 7:1 - Thưa anh chị em yêu quý! Theo lời hứa của Chúa, chúng ta hãy tẩy sạch mọi điều ô uế của thể xác và tâm hồn, để được thánh khiết trọn vẹn trong niềm kính sợ Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 119:107 - Con đau khổ nhiều trong hoạn nạn; xin lời Ngài làm sống lại đời con.
  • 1 Cô-rinh-tô 15:45 - Thánh Kinh chép: “Người thứ nhất là A-đam có sự sống.” Nhưng A-đam sau cùng—tức Chúa Cứu Thế—Thần Linh ban sự sống.
  • Thi Thiên 119:25 - Con bị chìm sâu trong bụi đất, xin làm mới lại đời con theo lời Chúa.
  • Thi Thiên 119:149 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin nghe con tùy lượng nhân từ Chúa; và cho con hồi sinh nhờ lời sống của Ngài.
  • Ê-phê-sô 2:5 - dù tâm linh chúng ta đã chết vì tội lỗi, Ngài cho chúng ta được sống lại với Chúa Cứu Thế. Vậy nhờ ơn phước Đức Chúa Trời, anh chị em được cứu.
  • Thi Thiên 119:159 - Chúa nhìn thấy lòng con yêu mến mệnh lệnh Ngài. Xin đoái thương, để con được sống.
  • Thi Thiên 119:37 - Xin cho mắt đừng chăm những việc vô nghĩa, nhưng con được sống lại theo lời Chúa.
  • Phi-líp 3:13 - Tuy chưa đoạt giải, tôi vẫn đeo đuổi một mục đích cao cả duy nhất, xoay lưng với quá khứ, và nhanh chân tiến bước vào tương lai.
  • Phi-líp 3:14 - Tôi cố gắng chạy đến đích để giật giải, tức là sự sống thiên thượng. Đức Chúa Trời đã kêu gọi chúng ta hướng về trời qua con đường cứu chuộc của Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • Thi Thiên 119:20 - Tâm hồn con khao khát lời tuyên huấn Chúa ban.
  • Giăng 10:10 - Kẻ trộm chỉ đến ăn cắp, giết hại, và tàn phá, còn Ta đến để đem lại sự sống sung mãn.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con hằng mong mỏi mệnh lệnh Chúa! Cho con được sống trong công lý Ngài. 6
  • 新标点和合本 - 我羡慕你的训词; 求你使我在你的公义上生活!
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看哪,我切慕你的训词, 求你因你的公义赐我生命 !
  • 和合本2010(神版-简体) - 看哪,我切慕你的训词, 求你因你的公义赐我生命 !
  • 当代译本 - 我渴望遵行你的法则, 求你按你的公义保全我性命。
  • 圣经新译本 - 我切慕你的训词,求你使我活在你的公义中。
  • 中文标准译本 - 看哪,我切慕你的训诫, 求你藉着你的公义使我存活! ו Vav
  • 现代标点和合本 - 我羡慕你的训词, 求你使我在你的公义上生活。
  • 和合本(拼音版) - 我羡慕你的训词, 求你使我在你的公义上生活。
  • New International Version - How I long for your precepts! In your righteousness preserve my life.
  • New International Reader's Version - I really want to follow your rules. Keep me alive, because you do what is right. Waw
  • English Standard Version - Behold, I long for your precepts; in your righteousness give me life! Waw
  • New Living Translation - I long to obey your commandments! Renew my life with your goodness. Waw
  • Christian Standard Bible - How I long for your precepts! Give me life through your righteousness. ו Waw
  • New American Standard Bible - Behold, I long for Your precepts; Revive me through Your righteousness. Vav
  • New King James Version - Behold, I long for Your precepts; Revive me in Your righteousness. ו WAW
  • Amplified Bible - I long for Your precepts; Renew me through Your righteousness. Vav.
  • American Standard Version - Behold, I have longed after thy precepts: Quicken me in thy righteousness.
  • King James Version - Behold, I have longed after thy precepts: quicken me in thy righteousness. VAU.
  • New English Translation - Look, I long for your precepts. Revive me with your deliverance! ו (Vav)
  • World English Bible - Behold, I long for your precepts! Revive me in your righteousness.
  • 新標點和合本 - 我羨慕你的訓詞; 求你使我在你的公義上生活!
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看哪,我切慕你的訓詞, 求你因你的公義賜我生命 !
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看哪,我切慕你的訓詞, 求你因你的公義賜我生命 !
  • 當代譯本 - 我渴望遵行你的法則, 求你按你的公義保全我性命。
  • 聖經新譯本 - 我切慕你的訓詞,求你使我活在你的公義中。
  • 呂振中譯本 - 哦,我切慕着你的訓令; 將你的義氣使我活過來哦。
  • 中文標準譯本 - 看哪,我切慕你的訓誡, 求你藉著你的公義使我存活! ו Vav
  • 現代標點和合本 - 我羨慕你的訓詞, 求你使我在你的公義上生活。
  • 文理和合譯本 - 我慕爾訓詞、甦我於爾義兮、○
  • 文理委辦譯本 - 我慕爾道、使我活潑、彰爾仁義兮。○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我甚羨慕主之命令、求主以主之公義、使我蘇醒、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 典章炳煥。我心所慕。賜我生命。昭爾恩祜。
  • Nueva Versión Internacional - ¡Yo amo tus preceptos! ¡Dame vida conforme a tu justicia! Vav
  • 현대인의 성경 - 내가 주의 교훈을 사모합니다. 주의 의로 나를 새롭게 하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - J’ai une vraie passion ╵pour tes commandements, dans ta justice, ╵sauve ma vie !
  • リビングバイブル - 私はあなたのおきてを守りたいと、 ひたすら願っています。 どうぞ私を生かしてください。
  • Nova Versão Internacional - Como anseio pelos teus preceitos! Preserva a minha vida por tua justiça! Vav
  • Hoffnung für alle - Ich sehne mich danach, deinen Befehlen zu gehorchen. Weil du für Gerechtigkeit sorgst, lebe ich wieder auf. 6.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์ฝักใฝ่ในข้อบังคับของพระองค์ยิ่งนัก! ขอทรงสงวนชีวิตของข้าพระองค์ด้วยความชอบธรรมของพระองค์ วาว์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ใคร่​จะ​เชื่อฟัง​ข้อ​บังคับ​ของ​พระ​องค์ พระ​องค์​มี​ความ​ชอบธรรม ฉะนั้น​โปรด​ให้​ข้าพเจ้า​มี​ชีวิต​ใหม่​เถิด
  • Thi Thiên 119:5 - Con muốn sống một đời kiên định, luôn vâng theo quy tắc của Ngài!
  • Rô-ma 7:24 - Ôi, thật bất hạnh cho tôi! Ai sẽ giải thoát tôi khỏi ách nô lệ của tội lỗi và sự chết?
  • Mác 9:24 - Cha đứa trẻ lập tức la lên: “Tôi tin, xin giúp tôi thắng hơn sự vô tín của tôi”.
  • Ma-thi-ơ 26:41 - Phải tỉnh thức và cầu nguyện để khỏi sa vào vòng cám dỗ. Vì tâm linh thật muốn, nhưng thể xác yếu đuối!”
  • Ga-la-ti 5:17 - Bản tính cũ thích làm những điều nghịch với Chúa Thánh Linh, trong khi Chúa Thánh Linh muốn anh chị em làm những việc trái với bản tính cũ. Hai bên luôn luôn tranh đấu, nên anh chị em không thể làm điều mình muốn.
  • 3 Giăng 1:2 - Thưa anh, tôi cầu nguyện cho anh được mọi việc tốt đẹp, cho thể xác anh được khỏe mạnh như tâm linh anh.
  • Giăng 5:21 - Như Cha đã kêu người chết sống lại, thì người nào Con muốn, Con cũng sẽ cho họ sống lại.
  • Thi Thiên 119:156 - Lòng từ ái Chúa vô cùng vĩ đại; xin lời Ngài truyền sức hồi sinh.
  • Thi Thiên 119:88 - Xin bảo toàn mạng sống con theo lòng nhân từ Chúa, thì con sẽ vâng theo chứng cớ Chúa ban truyền. 12
  • 2 Cô-rinh-tô 7:1 - Thưa anh chị em yêu quý! Theo lời hứa của Chúa, chúng ta hãy tẩy sạch mọi điều ô uế của thể xác và tâm hồn, để được thánh khiết trọn vẹn trong niềm kính sợ Đức Chúa Trời.
  • Thi Thiên 119:107 - Con đau khổ nhiều trong hoạn nạn; xin lời Ngài làm sống lại đời con.
  • 1 Cô-rinh-tô 15:45 - Thánh Kinh chép: “Người thứ nhất là A-đam có sự sống.” Nhưng A-đam sau cùng—tức Chúa Cứu Thế—Thần Linh ban sự sống.
  • Thi Thiên 119:25 - Con bị chìm sâu trong bụi đất, xin làm mới lại đời con theo lời Chúa.
  • Thi Thiên 119:149 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin nghe con tùy lượng nhân từ Chúa; và cho con hồi sinh nhờ lời sống của Ngài.
  • Ê-phê-sô 2:5 - dù tâm linh chúng ta đã chết vì tội lỗi, Ngài cho chúng ta được sống lại với Chúa Cứu Thế. Vậy nhờ ơn phước Đức Chúa Trời, anh chị em được cứu.
  • Thi Thiên 119:159 - Chúa nhìn thấy lòng con yêu mến mệnh lệnh Ngài. Xin đoái thương, để con được sống.
  • Thi Thiên 119:37 - Xin cho mắt đừng chăm những việc vô nghĩa, nhưng con được sống lại theo lời Chúa.
  • Phi-líp 3:13 - Tuy chưa đoạt giải, tôi vẫn đeo đuổi một mục đích cao cả duy nhất, xoay lưng với quá khứ, và nhanh chân tiến bước vào tương lai.
  • Phi-líp 3:14 - Tôi cố gắng chạy đến đích để giật giải, tức là sự sống thiên thượng. Đức Chúa Trời đã kêu gọi chúng ta hướng về trời qua con đường cứu chuộc của Chúa Cứu Thế Giê-xu.
  • Thi Thiên 119:20 - Tâm hồn con khao khát lời tuyên huấn Chúa ban.
  • Giăng 10:10 - Kẻ trộm chỉ đến ăn cắp, giết hại, và tàn phá, còn Ta đến để đem lại sự sống sung mãn.
圣经
资源
计划
奉献