Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:170 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nguyện lời nài xin bay đến tai Ngài; xin giải cứu con như lời Ngài hứa.
  • 新标点和合本 - 愿我的恳求达到你面前, 照你的话搭救我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿我的恳求达到你面前, 求你照你的言语搭救我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿我的恳求达到你面前, 求你照你的言语搭救我。
  • 当代译本 - 求你垂听我的祈求, 照你的应许拯救我。
  • 圣经新译本 - 愿我的恳求达到你面前; 求你照着你的应许拯救我。
  • 中文标准译本 - 愿我的恳求达到你面前, 求你照着你的言语解救我。
  • 现代标点和合本 - 愿我的恳求达到你面前, 照你的话搭救我。
  • 和合本(拼音版) - 愿我的恳求达到你面前, 照你的话搭救我。
  • New International Version - May my supplication come before you; deliver me according to your promise.
  • New International Reader's Version - May you hear my prayer. Save me, just as you promised.
  • English Standard Version - Let my plea come before you; deliver me according to your word.
  • New Living Translation - Listen to my prayer; rescue me as you promised.
  • Christian Standard Bible - Let my plea reach you; rescue me according to your promise.
  • New American Standard Bible - Let my pleading come before You; Save me according to Your word.
  • New King James Version - Let my supplication come before You; Deliver me according to Your word.
  • Amplified Bible - Let my supplication come before You; Deliver me according to Your word.
  • American Standard Version - Let my supplication come before thee: Deliver me according to thy word.
  • King James Version - Let my supplication come before thee: deliver me according to thy word.
  • New English Translation - Listen to my appeal for mercy! Deliver me, as you promised.
  • World English Bible - Let my supplication come before you. Deliver me according to your word.
  • 新標點和合本 - 願我的懇求達到你面前, 照你的話搭救我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願我的懇求達到你面前, 求你照你的言語搭救我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願我的懇求達到你面前, 求你照你的言語搭救我。
  • 當代譯本 - 求你垂聽我的祈求, 照你的應許拯救我。
  • 聖經新譯本 - 願我的懇求達到你面前; 求你照著你的應許拯救我。
  • 呂振中譯本 - 願我懇求的進到你面前; 照你的諾言援救我吧!
  • 中文標準譯本 - 願我的懇求達到你面前, 求你照著你的言語解救我。
  • 現代標點和合本 - 願我的懇求達到你面前, 照你的話搭救我。
  • 文理和合譯本 - 願我懇求達於爾前、依爾之言拯我兮、
  • 文理委辦譯本 - 維爾俯聞我祈、拯救我躬、前言克踐兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惟願我之籲懇達至主前、依主所許、將我拯救、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 垂納我訴。聽我於窮。
  • Nueva Versión Internacional - Que llegue a tu presencia mi súplica; líbrame, conforme a tu promesa.
  • 현대인의 성경 - 나의 기도를 들으시고 주의 약속대로 나를 구하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que ma supplication ╵parvienne jusqu’à toi ! Délivre-moi ╵selon ce que tu as promis !
  • リビングバイブル - どうか、お約束のとおり、救い出してください。
  • Nova Versão Internacional - Chegue a ti a minha súplica. Livra-me, conforme a tua promessa.
  • Hoffnung für alle - Höre auf mein Schreien und rette mich, so wie du es zugesagt hast!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้คำทูลวิงวอนของข้าพระองค์ขึ้นไปถึงต่อหน้าพระองค์ ขอทรงช่วยกู้ข้าพระองค์ตามพระสัญญาของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โปรด​ให้​คำ​อธิษฐาน​ของ​ข้าพเจ้า​อยู่​เบื้อง​หน้า​พระ​องค์ ช่วย​ข้าพเจ้า​ให้​ปลอดภัย​ตาม​คำ​สัญญา​ของ​พระ​องค์
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 32:9 - Gia-cốp cầu nguyện: “Lạy Đức Chúa Trời của Áp-ra-ham, ông nội con, và của Y-sác, Chúa Hằng Hữu, cha con! Chúa đã phán: ‘Con hãy trở về quê hương, sống với bà con thân thích. Ta sẽ hậu đãi con.’
  • Sáng Thế Ký 32:10 - Thật ra, con chẳng xứng đáng gì, nhưng Chúa đã thương xót và giữ đúng tất cả lời Ngài hứa. Khi con ra đi, và khi qua sông Giô-đan chỉ có hai bàn tay trắng; mà nay con có hai đoàn người này với bao nhiêu tài sản.
  • Sáng Thế Ký 32:11 - Con cầu xin Chúa Hằng Hữu giải thoát con khỏi tay Ê-sau, anh con. Vì con sợ anh ấy đến đánh giết con và vợ con con.
  • Sáng Thế Ký 32:12 - Chúa đã hứa: ‘Chắc chắn Ta sẽ hậu đãi con và cho dòng dõi con đông như cát biển, không ai đếm được.’”
  • 2 Sa-mu-ên 7:25 - Và bây giờ, lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời, con xin nhận lời Chúa hứa cho con và dòng dõi con. Chứng thực lời Chúa hứa được dài lâu mãi mãi.
  • Thi Thiên 28:2 - Xin vì lòng thương xót nghe lời cầu nguyện con, khi con kêu khóc xin Ngài cứu giúp, khi con đưa tay lên đền thánh của Ngài.
  • Thi Thiên 31:2 - Xin lắng tai nghe con cầu nguyện; xin sớm đến cứu giúp con. Xin làm vầng đá cho con nương tựa, làm đồn lũy cứu mạng sống con.
  • Thi Thiên 89:20 - Ta đã tìm thấy Đa-vít, đầy tớ Ta. Ta đã lấy dầu thánh xức cho người.
  • Thi Thiên 89:21 - Bàn tay Ta đặt trên người mãi mãi; cánh tay Ta tăng cường sức mạnh người.
  • Thi Thiên 89:22 - Quân thù sẽ không áp đảo, hay bọn gian ác sẽ không làm nhục người.
  • Thi Thiên 89:23 - Trước mặt người, Ta chà nát quân thù, những ai ghét người, Ta đánh hạ.
  • Thi Thiên 89:24 - Người hưởng trọn nhân ái và thành tín Ta mãi mãi, trong Danh Ta, uy lực người vươn cao.
  • Thi Thiên 89:25 - Ta cho tay người cai trị biển cả, tay hữu người thống lãnh các dòng sông.
  • Thi Thiên 119:41 - Lạy Chúa Hằng Hữu, nguyện tình yêu Ngài đến với con, giải cứu con theo lời Chúa hứa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nguyện lời nài xin bay đến tai Ngài; xin giải cứu con như lời Ngài hứa.
  • 新标点和合本 - 愿我的恳求达到你面前, 照你的话搭救我。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿我的恳求达到你面前, 求你照你的言语搭救我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿我的恳求达到你面前, 求你照你的言语搭救我。
  • 当代译本 - 求你垂听我的祈求, 照你的应许拯救我。
  • 圣经新译本 - 愿我的恳求达到你面前; 求你照着你的应许拯救我。
  • 中文标准译本 - 愿我的恳求达到你面前, 求你照着你的言语解救我。
  • 现代标点和合本 - 愿我的恳求达到你面前, 照你的话搭救我。
  • 和合本(拼音版) - 愿我的恳求达到你面前, 照你的话搭救我。
  • New International Version - May my supplication come before you; deliver me according to your promise.
  • New International Reader's Version - May you hear my prayer. Save me, just as you promised.
  • English Standard Version - Let my plea come before you; deliver me according to your word.
  • New Living Translation - Listen to my prayer; rescue me as you promised.
  • Christian Standard Bible - Let my plea reach you; rescue me according to your promise.
  • New American Standard Bible - Let my pleading come before You; Save me according to Your word.
  • New King James Version - Let my supplication come before You; Deliver me according to Your word.
  • Amplified Bible - Let my supplication come before You; Deliver me according to Your word.
  • American Standard Version - Let my supplication come before thee: Deliver me according to thy word.
  • King James Version - Let my supplication come before thee: deliver me according to thy word.
  • New English Translation - Listen to my appeal for mercy! Deliver me, as you promised.
  • World English Bible - Let my supplication come before you. Deliver me according to your word.
  • 新標點和合本 - 願我的懇求達到你面前, 照你的話搭救我。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願我的懇求達到你面前, 求你照你的言語搭救我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願我的懇求達到你面前, 求你照你的言語搭救我。
  • 當代譯本 - 求你垂聽我的祈求, 照你的應許拯救我。
  • 聖經新譯本 - 願我的懇求達到你面前; 求你照著你的應許拯救我。
  • 呂振中譯本 - 願我懇求的進到你面前; 照你的諾言援救我吧!
  • 中文標準譯本 - 願我的懇求達到你面前, 求你照著你的言語解救我。
  • 現代標點和合本 - 願我的懇求達到你面前, 照你的話搭救我。
  • 文理和合譯本 - 願我懇求達於爾前、依爾之言拯我兮、
  • 文理委辦譯本 - 維爾俯聞我祈、拯救我躬、前言克踐兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惟願我之籲懇達至主前、依主所許、將我拯救、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 垂納我訴。聽我於窮。
  • Nueva Versión Internacional - Que llegue a tu presencia mi súplica; líbrame, conforme a tu promesa.
  • 현대인의 성경 - 나의 기도를 들으시고 주의 약속대로 나를 구하소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Que ma supplication ╵parvienne jusqu’à toi ! Délivre-moi ╵selon ce que tu as promis !
  • リビングバイブル - どうか、お約束のとおり、救い出してください。
  • Nova Versão Internacional - Chegue a ti a minha súplica. Livra-me, conforme a tua promessa.
  • Hoffnung für alle - Höre auf mein Schreien und rette mich, so wie du es zugesagt hast!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอให้คำทูลวิงวอนของข้าพระองค์ขึ้นไปถึงต่อหน้าพระองค์ ขอทรงช่วยกู้ข้าพระองค์ตามพระสัญญาของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โปรด​ให้​คำ​อธิษฐาน​ของ​ข้าพเจ้า​อยู่​เบื้อง​หน้า​พระ​องค์ ช่วย​ข้าพเจ้า​ให้​ปลอดภัย​ตาม​คำ​สัญญา​ของ​พระ​องค์
  • Sáng Thế Ký 32:9 - Gia-cốp cầu nguyện: “Lạy Đức Chúa Trời của Áp-ra-ham, ông nội con, và của Y-sác, Chúa Hằng Hữu, cha con! Chúa đã phán: ‘Con hãy trở về quê hương, sống với bà con thân thích. Ta sẽ hậu đãi con.’
  • Sáng Thế Ký 32:10 - Thật ra, con chẳng xứng đáng gì, nhưng Chúa đã thương xót và giữ đúng tất cả lời Ngài hứa. Khi con ra đi, và khi qua sông Giô-đan chỉ có hai bàn tay trắng; mà nay con có hai đoàn người này với bao nhiêu tài sản.
  • Sáng Thế Ký 32:11 - Con cầu xin Chúa Hằng Hữu giải thoát con khỏi tay Ê-sau, anh con. Vì con sợ anh ấy đến đánh giết con và vợ con con.
  • Sáng Thế Ký 32:12 - Chúa đã hứa: ‘Chắc chắn Ta sẽ hậu đãi con và cho dòng dõi con đông như cát biển, không ai đếm được.’”
  • 2 Sa-mu-ên 7:25 - Và bây giờ, lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời, con xin nhận lời Chúa hứa cho con và dòng dõi con. Chứng thực lời Chúa hứa được dài lâu mãi mãi.
  • Thi Thiên 28:2 - Xin vì lòng thương xót nghe lời cầu nguyện con, khi con kêu khóc xin Ngài cứu giúp, khi con đưa tay lên đền thánh của Ngài.
  • Thi Thiên 31:2 - Xin lắng tai nghe con cầu nguyện; xin sớm đến cứu giúp con. Xin làm vầng đá cho con nương tựa, làm đồn lũy cứu mạng sống con.
  • Thi Thiên 89:20 - Ta đã tìm thấy Đa-vít, đầy tớ Ta. Ta đã lấy dầu thánh xức cho người.
  • Thi Thiên 89:21 - Bàn tay Ta đặt trên người mãi mãi; cánh tay Ta tăng cường sức mạnh người.
  • Thi Thiên 89:22 - Quân thù sẽ không áp đảo, hay bọn gian ác sẽ không làm nhục người.
  • Thi Thiên 89:23 - Trước mặt người, Ta chà nát quân thù, những ai ghét người, Ta đánh hạ.
  • Thi Thiên 89:24 - Người hưởng trọn nhân ái và thành tín Ta mãi mãi, trong Danh Ta, uy lực người vươn cao.
  • Thi Thiên 89:25 - Ta cho tay người cai trị biển cả, tay hữu người thống lãnh các dòng sông.
  • Thi Thiên 119:41 - Lạy Chúa Hằng Hữu, nguyện tình yêu Ngài đến với con, giải cứu con theo lời Chúa hứa.
圣经
资源
计划
奉献