Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:156 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lòng từ ái Chúa vô cùng vĩ đại; xin lời Ngài truyền sức hồi sinh.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,你的慈悲本为大; 求你照你的典章将我救活。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,你的怜悯本为大; 求你照你的典章将我救活。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,你的怜悯本为大; 求你照你的典章将我救活。
  • 当代译本 - 耶和华啊, 你有无比的怜悯之心, 求你照你的法令保全我性命。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!你的怜悯浩大; 求你照着你的公正使我存活。
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,你的怜悯丰盛, 求你照着你的法规使我存活!
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,你的慈悲本为大, 求你照你的典章将我救活。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,你的慈悲本为大, 求你照你的典章将我救活。
  • New International Version - Your compassion, Lord, is great; preserve my life according to your laws.
  • New International Reader's Version - Lord, you have deep concern for me. Keep me alive as you have promised.
  • English Standard Version - Great is your mercy, O Lord; give me life according to your rules.
  • New Living Translation - Lord, how great is your mercy; let me be revived by following your regulations.
  • Christian Standard Bible - Your compassions are many, Lord; give me life according to your judgments.
  • New American Standard Bible - Great are Your mercies, Lord; Revive me according to Your judgments.
  • New King James Version - Great are Your tender mercies, O Lord; Revive me according to Your judgments.
  • Amplified Bible - Great are Your tender mercies and steadfast love, O Lord; Revive me and give me life according to Your ordinances.
  • American Standard Version - Great are thy tender mercies, O Jehovah: Quicken me according to thine ordinances.
  • King James Version - Great are thy tender mercies, O Lord: quicken me according to thy judgments.
  • New English Translation - Your compassion is great, O Lord. Revive me, as you typically do!
  • World English Bible - Great are your tender mercies, Yahweh. Revive me according to your ordinances.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,你的慈悲本為大; 求你照你的典章將我救活。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,你的憐憫本為大; 求你照你的典章將我救活。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,你的憐憫本為大; 求你照你的典章將我救活。
  • 當代譯本 - 耶和華啊, 你有無比的憐憫之心, 求你照你的法令保全我性命。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!你的憐憫浩大; 求你照著你的公正使我存活。
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,你的慈悲很大; 照你素常行的使我活過來哦!
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,你的憐憫豐盛, 求你照著你的法規使我存活!
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,你的慈悲本為大, 求你照你的典章將我救活。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、爾之恩寵廣大、依爾律例甦我兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、爾之慈愛靡窮、請爾使余活潑、如平昔之所施兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主之慈愛極多、求主依主之公義、使我蘇醒、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 慈悲惟主。吾命所托。祈保小子。依爾之諾。
  • Nueva Versión Internacional - Grande es, Señor, tu compasión; dame vida conforme a tus juicios.
  • 현대인의 성경 - 그러나 여호와여, 주는 한없이 자비로우신 분이시니 주의 법에 따라 나를 살려 주소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ta compassion est grande, ╵ô Eternel, sauve-moi donc la vie ╵conformément à tes principes de justice !
  • リビングバイブル - 主よ、限りないあわれみを注いで、 どうか、再び私を生かしてください。
  • Nova Versão Internacional - Grande é a tua compaixão, Senhor; preserva a minha vida conforme as tuas leis.
  • Hoffnung für alle - Herr, schon oft hast du dein Erbarmen gezeigt; richte mich auch jetzt wieder auf durch dein gerechtes Urteil!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า พระกรุณาธิคุณของพระองค์ใหญ่หลวงนัก ขอทรงรักษาชีวิตของข้าพระองค์ตามบทบัญญัติของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​องค์​มี​เมตตา​ยิ่ง​นัก ให้​ข้าพเจ้า​มี​ชีวิต​ตาม​คำ​ตัดสิน​ของ​พระ​องค์​เถิด
交叉引用
  • 1 Sử Ký 21:13 - Đa-vít đáp lời Gát: “Ta gặp hoạn nạn lớn. Nhưng bây giờ, hãy để ta sa vào tay Chúa Hằng Hữu, vì lòng thương xót của Ngài thật vĩ đại, xin đừng để ta sa vào tay loài người.”
  • Y-sai 63:7 - Tôi sẽ nói đến lòng thương xót vô biên của Chúa Hằng Hữu. Tôi sẽ ca ngợi Ngài vì những việc Ngài làm. Tôi sẽ hân hoan trong sự nhân từ vĩ đại của Ngài đối với Ít-ra-ên, tùy theo lòng thương xót và nhân ái vô hạn của Ngài.
  • Thi Thiên 86:13 - vì lòng nhân ái Chúa dành cho quá lớn. Chúa đã cứu linh hồn con khỏi vực thẳm âm ty.
  • Thi Thiên 86:5 - Lạy Chúa, Ngài là thiện hảo và sẵn sàng tha thứ, chan hòa nhân ái cho người cầu xin.
  • Y-sai 55:7 - Hãy bỏ những việc gian ác, và loại các tư tưởng xấu xa. Hãy quay về với Chúa Hằng Hữu vì Ngài sẽ thương xót họ. Phải, hãy trở lại với Đức Chúa Trời con, vì Ngài tha thứ rộng lượng.
  • 2 Sa-mu-ên 24:14 - Đa-vít đáp: “Ta buồn khổ quá! Nhưng, thà rơi vào tay Chúa Hằng Hữu còn hơn vào tay người ta, bởi Ngài rộng lòng thương xót.”
  • Thi Thiên 51:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin xót thương con, vì Chúa nhân từ. Xin xóa tội con, vì Chúa độ lượng từ bi.
  • Thi Thiên 86:15 - Nhưng Ngài là Chúa, là Đức Chúa Trời đầy lòng thương xót và làm ơn, chậm nóng giận, đầy lòng yêu thương và thành tín.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lòng từ ái Chúa vô cùng vĩ đại; xin lời Ngài truyền sức hồi sinh.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,你的慈悲本为大; 求你照你的典章将我救活。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,你的怜悯本为大; 求你照你的典章将我救活。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,你的怜悯本为大; 求你照你的典章将我救活。
  • 当代译本 - 耶和华啊, 你有无比的怜悯之心, 求你照你的法令保全我性命。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!你的怜悯浩大; 求你照着你的公正使我存活。
  • 中文标准译本 - 耶和华啊,你的怜悯丰盛, 求你照着你的法规使我存活!
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,你的慈悲本为大, 求你照你的典章将我救活。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,你的慈悲本为大, 求你照你的典章将我救活。
  • New International Version - Your compassion, Lord, is great; preserve my life according to your laws.
  • New International Reader's Version - Lord, you have deep concern for me. Keep me alive as you have promised.
  • English Standard Version - Great is your mercy, O Lord; give me life according to your rules.
  • New Living Translation - Lord, how great is your mercy; let me be revived by following your regulations.
  • Christian Standard Bible - Your compassions are many, Lord; give me life according to your judgments.
  • New American Standard Bible - Great are Your mercies, Lord; Revive me according to Your judgments.
  • New King James Version - Great are Your tender mercies, O Lord; Revive me according to Your judgments.
  • Amplified Bible - Great are Your tender mercies and steadfast love, O Lord; Revive me and give me life according to Your ordinances.
  • American Standard Version - Great are thy tender mercies, O Jehovah: Quicken me according to thine ordinances.
  • King James Version - Great are thy tender mercies, O Lord: quicken me according to thy judgments.
  • New English Translation - Your compassion is great, O Lord. Revive me, as you typically do!
  • World English Bible - Great are your tender mercies, Yahweh. Revive me according to your ordinances.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,你的慈悲本為大; 求你照你的典章將我救活。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,你的憐憫本為大; 求你照你的典章將我救活。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,你的憐憫本為大; 求你照你的典章將我救活。
  • 當代譯本 - 耶和華啊, 你有無比的憐憫之心, 求你照你的法令保全我性命。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!你的憐憫浩大; 求你照著你的公正使我存活。
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,你的慈悲很大; 照你素常行的使我活過來哦!
  • 中文標準譯本 - 耶和華啊,你的憐憫豐盛, 求你照著你的法規使我存活!
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,你的慈悲本為大, 求你照你的典章將我救活。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、爾之恩寵廣大、依爾律例甦我兮、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華兮、爾之慈愛靡窮、請爾使余活潑、如平昔之所施兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主之慈愛極多、求主依主之公義、使我蘇醒、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 慈悲惟主。吾命所托。祈保小子。依爾之諾。
  • Nueva Versión Internacional - Grande es, Señor, tu compasión; dame vida conforme a tus juicios.
  • 현대인의 성경 - 그러나 여호와여, 주는 한없이 자비로우신 분이시니 주의 법에 따라 나를 살려 주소서.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ta compassion est grande, ╵ô Eternel, sauve-moi donc la vie ╵conformément à tes principes de justice !
  • リビングバイブル - 主よ、限りないあわれみを注いで、 どうか、再び私を生かしてください。
  • Nova Versão Internacional - Grande é a tua compaixão, Senhor; preserva a minha vida conforme as tuas leis.
  • Hoffnung für alle - Herr, schon oft hast du dein Erbarmen gezeigt; richte mich auch jetzt wieder auf durch dein gerechtes Urteil!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า พระกรุณาธิคุณของพระองค์ใหญ่หลวงนัก ขอทรงรักษาชีวิตของข้าพระองค์ตามบทบัญญัติของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​องค์​มี​เมตตา​ยิ่ง​นัก ให้​ข้าพเจ้า​มี​ชีวิต​ตาม​คำ​ตัดสิน​ของ​พระ​องค์​เถิด
  • 1 Sử Ký 21:13 - Đa-vít đáp lời Gát: “Ta gặp hoạn nạn lớn. Nhưng bây giờ, hãy để ta sa vào tay Chúa Hằng Hữu, vì lòng thương xót của Ngài thật vĩ đại, xin đừng để ta sa vào tay loài người.”
  • Y-sai 63:7 - Tôi sẽ nói đến lòng thương xót vô biên của Chúa Hằng Hữu. Tôi sẽ ca ngợi Ngài vì những việc Ngài làm. Tôi sẽ hân hoan trong sự nhân từ vĩ đại của Ngài đối với Ít-ra-ên, tùy theo lòng thương xót và nhân ái vô hạn của Ngài.
  • Thi Thiên 86:13 - vì lòng nhân ái Chúa dành cho quá lớn. Chúa đã cứu linh hồn con khỏi vực thẳm âm ty.
  • Thi Thiên 86:5 - Lạy Chúa, Ngài là thiện hảo và sẵn sàng tha thứ, chan hòa nhân ái cho người cầu xin.
  • Y-sai 55:7 - Hãy bỏ những việc gian ác, và loại các tư tưởng xấu xa. Hãy quay về với Chúa Hằng Hữu vì Ngài sẽ thương xót họ. Phải, hãy trở lại với Đức Chúa Trời con, vì Ngài tha thứ rộng lượng.
  • 2 Sa-mu-ên 24:14 - Đa-vít đáp: “Ta buồn khổ quá! Nhưng, thà rơi vào tay Chúa Hằng Hữu còn hơn vào tay người ta, bởi Ngài rộng lòng thương xót.”
  • Thi Thiên 51:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin xót thương con, vì Chúa nhân từ. Xin xóa tội con, vì Chúa độ lượng từ bi.
  • Thi Thiên 86:15 - Nhưng Ngài là Chúa, là Đức Chúa Trời đầy lòng thương xót và làm ơn, chậm nóng giận, đầy lòng yêu thương và thành tín.
圣经
资源
计划
奉献