Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
119:146 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con kêu cứu, Chúa ơi, xin giải thoát, để cho con tiếp tục giữ chứng ngôn.
  • 新标点和合本 - 我向你呼吁,求你救我! 我要遵守你的法度。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我向你呼求,求你救我! 我要遵守你的法度。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我向你呼求,求你救我! 我要遵守你的法度。
  • 当代译本 - 我向你呼求,求你救我, 我必持守你的法度。
  • 圣经新译本 - 我向你呼求,求你救我; 我必谨守你的法度。
  • 中文标准译本 - 我呼求你,求你拯救我, 好使我持守你的法度。
  • 现代标点和合本 - 我向你呼吁,求你救我, 我要遵守你的法度。
  • 和合本(拼音版) - 我向你呼吁,求你救我, 我要遵守你的法度。
  • New International Version - I call out to you; save me and I will keep your statutes.
  • New International Reader's Version - I call out to you. Save me, and I will keep your covenant laws.
  • English Standard Version - I call to you; save me, that I may observe your testimonies.
  • New Living Translation - I cry out to you; rescue me, that I may obey your laws.
  • Christian Standard Bible - I call to you; save me, and I will keep your decrees.
  • New American Standard Bible - I cried to You; save me And I shall keep Your testimonies.
  • New King James Version - I cry out to You; Save me, and I will keep Your testimonies.
  • Amplified Bible - I cried to You; save me And I will keep Your testimonies.
  • American Standard Version - I have called unto thee; save me, And I shall observe thy testimonies.
  • King James Version - I cried unto thee; save me, and I shall keep thy testimonies.
  • New English Translation - I cried out to you, “Deliver me, so that I can keep your rules.”
  • World English Bible - I have called to you. Save me! I will obey your statutes.
  • 新標點和合本 - 我向你呼籲,求你救我! 我要遵守你的法度。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我向你呼求,求你救我! 我要遵守你的法度。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我向你呼求,求你救我! 我要遵守你的法度。
  • 當代譯本 - 我向你呼求,求你救我, 我必持守你的法度。
  • 聖經新譯本 - 我向你呼求,求你救我; 我必謹守你的法度。
  • 呂振中譯本 - 我向你呼求,求你救我, 使我遵守你的法度 。
  • 中文標準譯本 - 我呼求你,求你拯救我, 好使我持守你的法度。
  • 現代標點和合本 - 我向你呼籲,求你救我, 我要遵守你的法度。
  • 文理和合譯本 - 我呼籲爾、尚其救予、我則守爾法度兮、
  • 文理委辦譯本 - 予呼籲爾、爾其拯救、俾守爾法兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我呼籲主、望主救我、我必遵守主之法度、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 如蒙見救。順命益勤。
  • Nueva Versión Internacional - A ti clamo: «¡Sálvame!» Quiero cumplir tus estatutos.
  • 현대인의 성경 - 내가 주께 부르짖습니다. 나를 구원하소서. 내가 주의 법을 지키겠습니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, je t’invoque, ╵veuille me secourir ; et moi, je me conformerai ╵à tes édits.
  • リビングバイブル - 「どうか、お救いください。 あなたにお従いしていますから」と、私は叫びます。
  • Nova Versão Internacional - Clamo a ti; salva-me, e obedecerei aos teus estatutos!
  • Hoffnung für alle - Ich rufe laut: Rette mich doch; wie gern möchte ich deine Gebote befolgen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์ทูลวิงวอน ขอทรงช่วยข้าพระองค์ให้รอด เพื่อข้าพระองค์จะปฏิบัติตามกฎเกณฑ์ของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ร้อง​เรียก​ถึง​พระ​องค์ โปรด​ช่วย​ข้าพเจ้า​ให้​รอด​พ้น ข้าพเจ้า​จะ​ได้​ปฏิบัติ​ตาม​คำ​สั่ง​ของ​พระ​องค์
交叉引用
  • Thẩm Phán 10:15 - Nhưng người Ít-ra-ên cầu xin Chúa Hằng Hữu: “Chúng tôi có tội. Xin trừng phạt chúng tôi tùy theo ý Ngài, chỉ xin giải cứu chúng tôi một lần nữa.”
  • Thẩm Phán 10:16 - Họ bắt đầu dẹp bỏ thần của các dân tộc khác và trở lại thờ Chúa Hằng Hữu. Ngài xót xa cho cảnh khốn khổ của Ít-ra-ên.
  • Tích 3:4 - Nhưng—“Đức Chúa Trời, Đấng Cứu Rỗi chúng ta đã bày tỏ lòng nhân từ, yêu thương,
  • Tích 3:5 - Ngài cứu rỗi không phải vì công đức chúng ta, nhưng bởi lòng nhân từ. Ngài ban Chúa Thánh Linh tẩy sạch tội lỗi và đổi mới chúng ta.
  • Tích 3:6 - Đức Chúa Trời đã đổ Chúa Thánh Linh dồi dào trên chúng ta qua Chúa Cứu Thế Giê-xu, Đấng Cứu Rỗi của chúng ta.
  • Tích 3:7 - Nhờ đó, bởi ơn phước Ngài, chúng ta được kể là công chính và được thừa hưởng sự sống vĩnh cửu.”
  • Tích 3:8 - Đó là những lời chân thật ta muốn con nhấn mạnh để những người tin Chúa chăm làm việc thiện. Những điều ấy vừa chính đáng vừa hữu ích cho mọi người.
  • Ma-thi-ơ 1:21 - Cô ấy sẽ sinh con trai, và ngươi hãy đặt tên là Giê-xu, vì Ngài sẽ cứu dân Ngài khỏi tội lỗi.”
  • Thi Thiên 119:134 - Xin giải thoát con khỏi người áp bức; để con tự do tuân hành thánh chỉ.
  • Tích 2:14 - Chúa đã hy sinh cứu chúng ta khỏi mọi tội lỗi, luyện lọc chúng ta thành dân tộc riêng của Ngài để sốt sắng làm việc thiện.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Con kêu cứu, Chúa ơi, xin giải thoát, để cho con tiếp tục giữ chứng ngôn.
  • 新标点和合本 - 我向你呼吁,求你救我! 我要遵守你的法度。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我向你呼求,求你救我! 我要遵守你的法度。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我向你呼求,求你救我! 我要遵守你的法度。
  • 当代译本 - 我向你呼求,求你救我, 我必持守你的法度。
  • 圣经新译本 - 我向你呼求,求你救我; 我必谨守你的法度。
  • 中文标准译本 - 我呼求你,求你拯救我, 好使我持守你的法度。
  • 现代标点和合本 - 我向你呼吁,求你救我, 我要遵守你的法度。
  • 和合本(拼音版) - 我向你呼吁,求你救我, 我要遵守你的法度。
  • New International Version - I call out to you; save me and I will keep your statutes.
  • New International Reader's Version - I call out to you. Save me, and I will keep your covenant laws.
  • English Standard Version - I call to you; save me, that I may observe your testimonies.
  • New Living Translation - I cry out to you; rescue me, that I may obey your laws.
  • Christian Standard Bible - I call to you; save me, and I will keep your decrees.
  • New American Standard Bible - I cried to You; save me And I shall keep Your testimonies.
  • New King James Version - I cry out to You; Save me, and I will keep Your testimonies.
  • Amplified Bible - I cried to You; save me And I will keep Your testimonies.
  • American Standard Version - I have called unto thee; save me, And I shall observe thy testimonies.
  • King James Version - I cried unto thee; save me, and I shall keep thy testimonies.
  • New English Translation - I cried out to you, “Deliver me, so that I can keep your rules.”
  • World English Bible - I have called to you. Save me! I will obey your statutes.
  • 新標點和合本 - 我向你呼籲,求你救我! 我要遵守你的法度。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我向你呼求,求你救我! 我要遵守你的法度。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我向你呼求,求你救我! 我要遵守你的法度。
  • 當代譯本 - 我向你呼求,求你救我, 我必持守你的法度。
  • 聖經新譯本 - 我向你呼求,求你救我; 我必謹守你的法度。
  • 呂振中譯本 - 我向你呼求,求你救我, 使我遵守你的法度 。
  • 中文標準譯本 - 我呼求你,求你拯救我, 好使我持守你的法度。
  • 現代標點和合本 - 我向你呼籲,求你救我, 我要遵守你的法度。
  • 文理和合譯本 - 我呼籲爾、尚其救予、我則守爾法度兮、
  • 文理委辦譯本 - 予呼籲爾、爾其拯救、俾守爾法兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我呼籲主、望主救我、我必遵守主之法度、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 如蒙見救。順命益勤。
  • Nueva Versión Internacional - A ti clamo: «¡Sálvame!» Quiero cumplir tus estatutos.
  • 현대인의 성경 - 내가 주께 부르짖습니다. 나를 구원하소서. 내가 주의 법을 지키겠습니다.
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, je t’invoque, ╵veuille me secourir ; et moi, je me conformerai ╵à tes édits.
  • リビングバイブル - 「どうか、お救いください。 あなたにお従いしていますから」と、私は叫びます。
  • Nova Versão Internacional - Clamo a ti; salva-me, e obedecerei aos teus estatutos!
  • Hoffnung für alle - Ich rufe laut: Rette mich doch; wie gern möchte ich deine Gebote befolgen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพระองค์ทูลวิงวอน ขอทรงช่วยข้าพระองค์ให้รอด เพื่อข้าพระองค์จะปฏิบัติตามกฎเกณฑ์ของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​ร้อง​เรียก​ถึง​พระ​องค์ โปรด​ช่วย​ข้าพเจ้า​ให้​รอด​พ้น ข้าพเจ้า​จะ​ได้​ปฏิบัติ​ตาม​คำ​สั่ง​ของ​พระ​องค์
  • Thẩm Phán 10:15 - Nhưng người Ít-ra-ên cầu xin Chúa Hằng Hữu: “Chúng tôi có tội. Xin trừng phạt chúng tôi tùy theo ý Ngài, chỉ xin giải cứu chúng tôi một lần nữa.”
  • Thẩm Phán 10:16 - Họ bắt đầu dẹp bỏ thần của các dân tộc khác và trở lại thờ Chúa Hằng Hữu. Ngài xót xa cho cảnh khốn khổ của Ít-ra-ên.
  • Tích 3:4 - Nhưng—“Đức Chúa Trời, Đấng Cứu Rỗi chúng ta đã bày tỏ lòng nhân từ, yêu thương,
  • Tích 3:5 - Ngài cứu rỗi không phải vì công đức chúng ta, nhưng bởi lòng nhân từ. Ngài ban Chúa Thánh Linh tẩy sạch tội lỗi và đổi mới chúng ta.
  • Tích 3:6 - Đức Chúa Trời đã đổ Chúa Thánh Linh dồi dào trên chúng ta qua Chúa Cứu Thế Giê-xu, Đấng Cứu Rỗi của chúng ta.
  • Tích 3:7 - Nhờ đó, bởi ơn phước Ngài, chúng ta được kể là công chính và được thừa hưởng sự sống vĩnh cửu.”
  • Tích 3:8 - Đó là những lời chân thật ta muốn con nhấn mạnh để những người tin Chúa chăm làm việc thiện. Những điều ấy vừa chính đáng vừa hữu ích cho mọi người.
  • Ma-thi-ơ 1:21 - Cô ấy sẽ sinh con trai, và ngươi hãy đặt tên là Giê-xu, vì Ngài sẽ cứu dân Ngài khỏi tội lỗi.”
  • Thi Thiên 119:134 - Xin giải thoát con khỏi người áp bức; để con tự do tuân hành thánh chỉ.
  • Tích 2:14 - Chúa đã hy sinh cứu chúng ta khỏi mọi tội lỗi, luyện lọc chúng ta thành dân tộc riêng của Ngài để sốt sắng làm việc thiện.
圣经
资源
计划
奉献